# Vietnamese translation # Copyright (C) 2023 VideoLAN # This file is distributed under the same license as the VLC package. # # Translators: # Anh Phan , 2009-2010,2013-2014 # Sortale , 2014 # Pham Kieu Thanh , 2013 # bachien , 2018 # brad freedom , 2020 # sixtyninefourtwenty , 2021 # IoeCmcomc, 2022 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: vlc 3.0.13\n" "Report-Msgid-Bugs-To: vlc-devel@videolan.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-06-05 17:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2017-12-10 22:48+0000\n" "Last-Translator: IoeCmcomc, 2022\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/yaron/teams/16553/vi/)\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: include/vlc_common.h:1053 msgid "" "This program comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" "You may redistribute it under the terms of the GNU General Public License;\n" "see the file named COPYING for details.\n" "Written by the VideoLAN team; see the AUTHORS file.\n" msgstr "" "Chương trình này được phát hành dưới dạng phần mềm miễn phí mã nguồn mở.\n" "Chương trình tuân theo các điều khoản của hiệp hội Mã Nguồn Mở GNU;\n" "vui lòng xem thông tin về Bản Quyền để biết thêm chi tiết.\n" "Được thiết kế bởi nhóm VideoLAN; xem tập tin Tác Giả để biết thêm chi tiết.\n" "Hiện tại VLC đã phát hành phiên bản dành riêng cho Android, phiên bản này có " "thể được tải về từ trang chủ.\n" #: include/vlc_config_cat.h:33 msgid "VLC preferences" msgstr "Tuỳ biến VLC" #: include/vlc_config_cat.h:35 msgid "Select \"Advanced Options\" to see all options." msgstr "Chọn \"Tùy chọn nâng cao\" để xem tất cả tuỳ chọn." #: include/vlc_config_cat.h:38 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:241 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:247 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1094 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: include/vlc_config_cat.h:39 msgid "Settings for VLC's interfaces" msgstr "Cài đặt cho giao diện của VLC" #: include/vlc_config_cat.h:41 msgid "Main interfaces settings" msgstr "Cài đặt giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:43 msgid "Main interfaces" msgstr "Giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:44 msgid "Settings for the main interface" msgstr "Các thiết lập cho giao diện chính" #: include/vlc_config_cat.h:46 src/libvlc-module.c:81 msgid "Control interfaces" msgstr "Giao diện điều khiển" #: include/vlc_config_cat.h:47 msgid "Settings for VLC's control interfaces" msgstr "Thiết lập giao diện điều khiển" #: include/vlc_config_cat.h:49 include/vlc_config_cat.h:50 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:251 msgid "Hotkeys settings" msgstr "Thiết lập phím tắt" #: include/vlc_config_cat.h:53 src/input/es_out.c:3160 src/libvlc-module.c:1492 #: modules/access/imem.c:64 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:171 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:414 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:92 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:91 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:243 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:572 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:249 #: modules/gui/qt/qt.cpp:213 modules/services_discovery/mediadirs.c:77 #: modules/stream_out/es.c:94 modules/stream_out/transcode/transcode.c:182 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:150 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:719 modules/gui/qt/ui/profiles.h:750 msgid "Audio" msgstr "Âm thanh" #: include/vlc_config_cat.h:54 msgid "Audio settings" msgstr "Thiết lập âm thanh" #: include/vlc_config_cat.h:56 msgid "General audio settings" msgstr "Thiết đặt âm thanh chung" #: include/vlc_config_cat.h:58 include/vlc_config_cat.h:81 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:748 modules/gui/qt/ui/profiles.h:758 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #: include/vlc_config_cat.h:59 msgid "Audio filters are used to process the audio stream." msgstr "Bộ lọc âm thanh được dùng để xử lý các luồng âm thanh." #: include/vlc_config_cat.h:61 src/libvlc-module.c:166 msgid "Audio resampler" msgstr "Bộ lấy mẫu lại âm thanh" #: include/vlc_config_cat.h:63 src/audio_output/output.c:260 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:424 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:425 msgid "Visualizations" msgstr "Hiệu ứng" #: include/vlc_config_cat.h:64 src/audio_output/output.c:321 #: src/libvlc-module.c:206 msgid "Audio visualizations" msgstr "Trực quan hoá âm thanh" #: include/vlc_config_cat.h:66 include/vlc_config_cat.h:78 msgid "Output modules" msgstr "Phương thức xuất dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:67 msgid "General settings for audio output modules." msgstr "Thiết lập chung cho phướng thức xuất dữ liệu của Audio." #: include/vlc_config_cat.h:69 src/libvlc-module.c:2027 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:196 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:211 msgid "Miscellaneous" msgstr "Tổng quan" #: include/vlc_config_cat.h:70 msgid "Miscellaneous audio settings and modules." msgstr "Tổng hợp thiết lập audio và module." #: include/vlc_config_cat.h:73 src/input/es_out.c:3204 src/libvlc-module.c:142 #: src/libvlc-module.c:1551 modules/access/imem.c:64 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:160 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:427 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:82 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:86 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:245 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:388 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:573 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:251 #: modules/gui/qt/qt.cpp:213 modules/services_discovery/mediadirs.c:70 #: modules/stream_out/es.c:102 modules/stream_out/transcode/transcode.c:153 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:147 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:720 modules/gui/qt/ui/profiles.h:724 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:323 msgid "Video" msgstr "Video" #: include/vlc_config_cat.h:74 msgid "Video settings" msgstr "Thiết lập Video" #: include/vlc_config_cat.h:76 msgid "General video settings" msgstr "Thiết lập chung cho Video" #: include/vlc_config_cat.h:79 msgid "General settings for video output modules." msgstr "Cài đặt chung cho các bộ xuất hình ảnh." #: include/vlc_config_cat.h:82 msgid "Video filters are used to process the video stream." msgstr "Bộ lọc Video dùng để xử lý việc phân luồng Video." #: include/vlc_config_cat.h:84 msgid "Subtitles / OSD" msgstr "Phụ đề / Hiển thị màn hình" #: include/vlc_config_cat.h:85 msgid "" "Settings related to On-Screen-Display, subtitles and \"overlay subpictures\"" msgstr "" "Thiết lập cho phần Hiển Thị Trên Màn Hình, phụ đề và \"độ trễ phụ đề hình " "ảnh\"" #: include/vlc_config_cat.h:88 msgid "Splitters" msgstr "Các bộ chia." #: include/vlc_config_cat.h:89 msgid "Video splitters separate the stream into multiple videos." msgstr "Bộ chia hình ảnh trực tuyến ra đa nguồn." #: include/vlc_config_cat.h:97 msgid "Input / Codecs" msgstr "Dữ liệu đầu vào/Codec" #: include/vlc_config_cat.h:98 msgid "Settings for input, demultiplexing, decoding and encoding" msgstr "Thiết lập cho dữ liệu đầu ra, ghép tín hiệu, giải và mã hóa dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:101 msgid "Access modules" msgstr "Phương thức truy cập" #: include/vlc_config_cat.h:103 msgid "" "Settings related to the various access methods. Common settings you may want " "to alter are HTTP proxy or caching settings." msgstr "" "Các thiết lập liên quan đến những phương thức truy cập dữ liệu khác nhau. " "Đây là phần thiết lập chung nếu như bạn muốn loại bỏ HTTP proxy hoặc các " "thiết lập về bộ nhớ đệm." #: include/vlc_config_cat.h:107 msgid "Stream filters" msgstr "Bộ lọc luồng" #: include/vlc_config_cat.h:109 msgid "" "Stream filters are special modules that allow advanced operations on the " "input side of VLC. Use with care..." msgstr "" "Bộ lọc luồng là những mô đun đăc biệt cho phép thực hiện các thao tác nâng " "cao lên dữ liệu đầu vào. Cẩn thận khi thao tác..." #: include/vlc_config_cat.h:112 msgid "Demuxers" msgstr "Tách tín hiệu" #: include/vlc_config_cat.h:113 msgid "Demuxers are used to separate audio and video streams." msgstr "" "Tách tín hiệu dùng để tách audio (phần tiếng) và video (phần hình) thành các " "luồng riêng lẻ." #: include/vlc_config_cat.h:115 msgid "Video codecs" msgstr "Video codecs" #: include/vlc_config_cat.h:116 msgid "Settings for the video, images or video+audio decoders and encoders." msgstr "" "Thiết lập dành cho video, hình ảnh hoặc trình biên mã và giải mã âm " "thanh+video." #: include/vlc_config_cat.h:118 msgid "Audio codecs" msgstr "Bộ biên giải mã âm thanh" #: include/vlc_config_cat.h:119 msgid "Settings for the audio-only decoders and encoders." msgstr "Thiết lập dành riêng cho âm thanh đối với trình giải mã và biên mã." #: include/vlc_config_cat.h:121 msgid "Subtitle codecs" msgstr "Codec của phụ đề" #: include/vlc_config_cat.h:122 msgid "Settings for subtitle, teletext and CC decoders and encoders." msgstr "Thiết lập dành cho phụ đề, teletext và trình giải mã và biên mã CC ." #: include/vlc_config_cat.h:124 msgid "General input settings. Use with care..." msgstr "Thiết lập việc xuất dữ liệu. Thao tác cẩn trọng..." #: include/vlc_config_cat.h:127 src/libvlc-module.c:1962 #: modules/access/avio.h:50 msgid "Stream output" msgstr "Luồng đầu ra" #: include/vlc_config_cat.h:129 msgid "" "Stream output settings are used when acting as a streaming server or when " "saving incoming streams.\n" "Streams are first muxed and then sent through an \"access output\" module " "that can either save the stream to a file, or stream it (UDP, HTTP, RTP/" "RTSP).\n" "Sout streams modules allow advanced stream processing (transcoding, " "duplicating...)." msgstr "" "Thiết lập cho việc xuất dữ liệu của luồng tín hiệu được sử dụng khi luồng " "tín hiệu nằm ở phía máy chủ hoặc khi tiến hành lưu các luồng dữ liệu đầu " "vào.\n" "Các luồng sẽ được trộn lẫn vào nhau và sau đó được gửi đi bằng module \"truy " "cập dữ liệu đầu ra\", module này vừa có thể lưu luồng dữ liệu được nói đến " "thành một tập tin tạm thời, vừa có khả năng phân luồng cho chính luồng dữ " "liệu đó (sử dụng các giao thức UDP, HTTP, RTP/RTSP).\n" "Các phương thức phân luồng Sout cho phép điều khiển tiến trình phân luồng " "(chuyển mã, nhân bản...)." #: include/vlc_config_cat.h:137 msgid "General stream output settings" msgstr "Thiết lập chung cho phần xuất dữ liệu từ luồng dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:139 msgid "Muxers" msgstr "Trộn tín hiệu" #: include/vlc_config_cat.h:141 msgid "" "Muxers create the encapsulation formats that are used to put all the " "elementary streams (video, audio, ...) together. This setting allows you to " "always force a specific muxer. You should probably not do that.\n" "You can also set default parameters for each muxer." msgstr "" "Dồn tín hiệu có thể được sử dụng để tạo ra các định dạng đơn giản của dữ " "liệu nhằm đưa vào các luồng dữ liệu cơ bản (video, audio,...).\n" "Thiết lập này cho phép bạn bắt chương trình luôn luôn thể hiện việc dồn tín " "hiệu riêng biệt. Bạn không nên chọn phần này.\n" "Bạn cũng có thể chỉnh các thông số mặc định sẵn có đối với việc dồn tín hiệu." #: include/vlc_config_cat.h:147 msgid "Access output" msgstr "Truy cập dữ liệu đầu ra" #: include/vlc_config_cat.h:149 msgid "" "Access output modules control the ways the muxed streams are sent. This " "setting allows you to always force a specific access output method. You " "should probably not do that.\n" "You can also set default parameters for each access output." msgstr "" "Module truy cập dữ liệu đầu ra kiểm soát việc gửi đi các luồng dữ liệu được " "dồn vào nhau. Thiết lập này sẽ cho phép bạn luôn buộc chương trình phải có " "một cơ chế truy cập dữ liệu đầu ra bắt buộc. Bạn không nên chọn phần này.\n" "Bạn cũng có thể chỉnh các thông số mặc định cho việc truy cập dữ liệu đầu ra." #: include/vlc_config_cat.h:154 msgid "Packetizers" msgstr "Đóng gói dữ liệu" #: include/vlc_config_cat.h:156 msgid "" "Packetizers are used to \"preprocess\" the elementary streams before muxing. " "This setting allows you to always force a packetizer. You should probably " "not do that.\n" "You can also set default parameters for each packetizer." msgstr "" "Đóng gói dữ liệu được sử dụng dưới vai trò \"tiền xử lý\" các luồng thông " "tin trước khi trộn tín hiệu vào luồng. Thiết lập này cho phép bạn bắt buộc " "sử dụng việc đóng gói dữ liệu. Bạn không nên chọn phần này.\n" "Bạn cũng có thể chỉnh sửa các thông số mặc định cho từng dữ liệu được đóng " "gói." #: include/vlc_config_cat.h:162 msgid "Sout stream" msgstr "Luồng Sout" #: include/vlc_config_cat.h:163 msgid "" "Sout stream modules allow to build a sout processing chain. Please refer to " "the Streaming Howto for more information. You can configure default options " "for each sout stream module here." msgstr "" "Luồng Sout là phương thức cho bạn có thể xây dựng các chuỗi xử lý sout. Hãy " "đọc thêm tài liều về Cách Phân Luồng để biết thêm chi tiết. Bạn có thể chỉnh " "sửa các tùy chọn mặc định với từng module luồng dạng sout tại đây." #: include/vlc_config_cat.h:168 msgid "VOD" msgstr "VOD" #: include/vlc_config_cat.h:169 msgid "VLC's implementation of Video On Demand" msgstr "Bản hoàn thiện cho Video Theo Yêu Cầu" #: include/vlc_config_cat.h:173 src/libvlc-module.c:2070 #: src/playlist/engine.c:243 modules/demux/playlist/playlist.c:64 #: modules/demux/playlist/playlist.c:65 modules/demux/playlist/wpl.c:99 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:794 #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:68 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109 #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:165 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:227 #: modules/gui/qt/dialogs/playlist.cpp:39 modules/gui/qt/menus.cpp:1121 msgid "Playlist" msgstr "Danh sách" #: include/vlc_config_cat.h:174 msgid "" "Settings related to playlist behaviour (e.g. playback mode) and to modules " "that automatically add items to the playlist (\"service discovery\" modules)." msgstr "" "Thiết lập này liên quan đến các điều khiển với Danh Sách video/audio (vd như " "chế độ bật/phát lại danh sách) và các module thêm các tập tin mới vào Danh " "Sách một cách tự động (thông qua module \"service discovery\")." #: include/vlc_config_cat.h:178 msgid "General playlist behaviour" msgstr "Thao tác chung đối với Danh Sách" #: include/vlc_config_cat.h:179 msgid "Services discovery" msgstr "Khám Phá các dịch vụ khác" #: include/vlc_config_cat.h:180 msgid "" "Services discovery modules are facilities that automatically add items to " "playlist." msgstr "" "Module \"Khám Phá Các Dịch Vụ Khác\" là thao tác thuận lợi cho việc thêm các " "đối tượng vào Danh Sách." #: include/vlc_config_cat.h:184 src/libvlc-module.c:1862 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:93 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1344 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: include/vlc_config_cat.h:185 msgid "Advanced settings. Use with care..." msgstr "Thiết lập nâng cao. Cẩn thận khi thao tác..." #: include/vlc_config_cat.h:187 msgid "Advanced settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" #: include/vlc_intf_strings.h:46 msgid "&Open File..." msgstr "&Mở Tập Tin..." #: include/vlc_intf_strings.h:47 msgid "&Advanced Open..." msgstr "&Mở tập tin nâng cao..." #: include/vlc_intf_strings.h:48 msgid "Open D&irectory..." msgstr "Mở t&hư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:49 msgid "Open &Folder..." msgstr "Mở &Thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:50 msgid "Select one or more files to open" msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin để mở" #: include/vlc_intf_strings.h:51 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: include/vlc_intf_strings.h:51 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: include/vlc_intf_strings.h:55 msgid "Media &Information" msgstr "Thông &tin về tập tin" #: include/vlc_intf_strings.h:56 msgid "&Codec Information" msgstr "&Thông tin codec" #: include/vlc_intf_strings.h:57 msgid "&Messages" msgstr "&Thông điệp" #: include/vlc_intf_strings.h:58 msgid "Jump to Specific &Time" msgstr "Chọn lựa thời gian p&hát" #: include/vlc_intf_strings.h:59 msgid "Custom &Bookmarks" msgstr "Đánh dấu tự c&họn" #: include/vlc_intf_strings.h:60 msgid "&VLM Configuration" msgstr "&Chỉnh sửa VLM" #: include/vlc_intf_strings.h:62 msgid "&About" msgstr "&Thông tin về VLC" #: include/vlc_intf_strings.h:65 modules/control/oldrc.c:70 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:81 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:432 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:245 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:385 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:497 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:504 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1339 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1340 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1341 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:223 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:107 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:538 modules/gui/qt/ui/open.h:258 msgid "Play" msgstr "Bật" #: include/vlc_intf_strings.h:66 msgid "Remove Selected" msgstr "Loại bỏ những đối tượng đã chọn" #: include/vlc_intf_strings.h:67 msgid "Information..." msgstr "Thông tin..." #: include/vlc_intf_strings.h:68 msgid "Create Directory..." msgstr "Tạo thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:69 msgid "Create Folder..." msgstr "Tạo thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:70 msgid "Rename Directory..." msgstr "Đổi tên thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:71 msgid "Rename Folder..." msgstr "Đổi tên thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:72 msgid "Show Containing Directory..." msgstr "Hiển thị thư mục chứa..." #: include/vlc_intf_strings.h:73 msgid "Show Containing Folder..." msgstr "Hiển thị thư mục chứa..." #: include/vlc_intf_strings.h:74 msgid "Stream..." msgstr "Luồng..." #: include/vlc_intf_strings.h:75 msgid "Save..." msgstr "Lưu..." #: include/vlc_intf_strings.h:79 modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:515 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:399 msgid "Repeat All" msgstr "Lặp lại tất cả" #: include/vlc_intf_strings.h:80 modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:535 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:398 msgid "Repeat One" msgstr "Lặp lại một lần" #: include/vlc_intf_strings.h:81 src/libvlc-module.c:1429 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:397 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:124 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: include/vlc_intf_strings.h:82 modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:493 msgid "Random Off" msgstr "Tắt chế độ ngẫu nhiên" #: include/vlc_intf_strings.h:83 msgid "Add to Playlist" msgstr "Thêm vào Danh Sách" #: include/vlc_intf_strings.h:85 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:230 msgid "Add File..." msgstr "Thêm tập tin..." #: include/vlc_intf_strings.h:86 msgid "Add Directory..." msgstr "Thêm thư mục.." #: include/vlc_intf_strings.h:87 msgid "Add Folder..." msgstr "Thêm thư mục..." #: include/vlc_intf_strings.h:89 msgid "Save Playlist to &File..." msgstr "Lưu Danh Sách &và Tập tin..." #: include/vlc_intf_strings.h:91 modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:194 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1129 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: include/vlc_intf_strings.h:99 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:282 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1328 msgid "Waves" msgstr "Sóng" #: include/vlc_intf_strings.h:100 msgid "" "

Welcome to VLC media player Help

Documentation

You can find VLC documentation on VideoLAN's wiki website.

If you are a " "newcomer to VLC media player, please read the
Introduction to VLC media " "player.

You will find some information on how to use the " "player in the
\"How to play files with VLC media player\" document." "

For all the saving, converting, transcoding, encoding, muxing and " "streaming tasks, you should find useful information in the Streaming Documentation.

If you are unsure about terminology, please consult the knowledge base.

To understand the main keyboard shortcuts, read the shortcuts page.

Help

Before " "asking any question, please refer yourself to the FAQ.

You might then get (and give) " "help on the Forums, the mailing-lists or our IRC " "channel (#videolan on irc.freenode.net).

Contribute to the " "project

You can help the VideoLAN project giving some of your time to " "help the community, to design skins, to translate the documentation, to test " "and to code. You can also give funds and material to help us. And of course, " "you can promote VLC media player.

" msgstr "" "

Chào mừng bạn đến phần trợ giúp của VLC

VLC được chuyển sang Việt Ngữ bởi Vietnamese Translation Software

VLC hiện đã có trên Android - Hãy thử ngay!

VLC đang rất cần " "sự trợ giúp của các bạn trong công tác Việt Hóa chương trình

Hiện tại " "phiên bản dịch của VLC rất cần sự đóng góp về mặt dịch thuật, mong các bạn " "nào có thiện nguyện, hãy tham gia vào công tác chuyển ngữ cho VLC.

Phiên bản dịch thuật dành cho VLC hiện đã được đưa lên trang Transifex." "com theo dạng Clouding Translation. Bạn có thể dễ dàng đóng góp bản dịch/góp " "ý/hoàn thiện/bổ sung thêm phần dịch thuật nhằm giúp VLC trở nên gần gũi với " "người dùng Việt Nam hơn

Bạn không cần phải có kiến thức về lập trình, " "chỉ cần bạn có niềm đam mê với kiến thức về HD cũng như nếu bạn là thành " "viên của Hdvietnam hay hội Hdvnbits hoặc đến từ box Multimedia của Voz hay " "là các thần dân trung thành từ TinhTe, hãy giúp VLC trở nên phổ biến hơn với " "giao diện được Việt Hóa theo phong cách dễ sử dụng và dễ dàng tiếp cận bởi " "nhiều người Việt hơn nữa.

Việc Việt Hóa chương trình hiện đã được đơn " "giản hóa theo cách trực diện với phong cách Cloud Computing - phong cách " "\"đám mây\" hiện đang là xu hướng chung trong lĩnh vực hợp tác về dịch thuật " "cho các phần mềm. Chỉ cần bạn truy cập vào đường dẫn này sau khi đã đăng ký " "làm thành viên của website transifex, và nhấn vào nút \"Join Team\" và chờ " "trong vòng 24h là bạn đã có thể tham gia vào việc Việt Hóa chương trình VLC." "

Nếu bạn còn phân vân về việc các thuật ngữ được sử dụng trong VLC sẽ " "gây khó khăn cho bạn thì bạn sẽ không phải lo về vấn đề đó, vì các phần " "thuật ngữ được sử dụng từ các người dịch khác sẽ hiển thị trong phần " "Suggestion hoặc Glossary và bạn có thể tự tạo một Glossary - danh sách từ " "vựng - theo ý bạn ngay chính phần bạn dịch, hỗ trợ bạn dịch tốt hơn và đồng " "bộ hơn với các dịch giả khác. Ngoài ra, còn có chức năng nhận xét về phần " "dịch mà bạn có thể đăng khi cảm thấy phần dịch nào chưa phù hợp hoặc cần " "chỉnh sửa.

Nếu một phần dịch nào đó đã được dịch bởi một dịch giả " "khác, bạn vẫn có thể tham gia vào công tác chỉnh sửa để hoàn thiện phần dịch " "đó hơn nữa. Việc quyết định sử dụng phần dịch từ dịch giả nào sẽ được quyết " "định thông qua lựa chọn đa số và các quyết định này sẽ được vote trong ngay " "chính trang transifex, tức trang hỗ trợ dịch cho VLC.

Nếu bạn là thành " "viên từ diễn đàn Hdvietnam hay Hdvnbits hoặc Voz, TinhTe và các diễn đàn " "khác chuyên về HD, Audio, thì mong các bạn dành chút thời gian đóng góp cho " "dự án VLC trong việc dịch thuật và chuẩn hóa các phiên bản Việt Ngữ thêm nữa." "

Hướng dẫn người dùng

Giao diện chính của VLC hiện đã được " "chuyển ngữ, tuy nhiên, đa số các trang về Documentation vẫn hiện còn bỏ ngỏ. " "Nếu bạn có hứng thú, hãy thử tìm đọc và góp phần Việt Hóa nếu bạn thích.

Bạn có thể tìm thấy các phần mà bạn thắc mắc tại trang web wiki.

Nếu bạn lần đầu tiên sử " "dụng VLC, hãy đọc phần
Giới thiệu chương trình VLC.

Bạn sẽ " "được hướng dẫn về việc sử dụng chương trình tại
\"tài liệu cách mở một file với " "VLC \" .

Về phần lưu trữ,chuyển đổi định dạng file, chuyển " "mã, mã hóa, dồn kênh và phân luồng âm thanh, bạn sẽ tìm thấy các thông tin " "hữu ích tại Tài liệu phân luồng.

Nếu bạn thấy bổi rối với " "các thuật ngữ trong chương trình, hãy truy cập vào trang Kiến Thức Cơ Bản.

Để có thể " "thao tác với các phím tắt, bạn hãy đọc phần Phím Tắt .

Trợ giúp trực tuyến

Trước khi có " "câu hỏi nào, bạn hãy dành chút thời gian xem qua Các Câu Hỏi Thường Gặp.

Sau đó bạn " "có thể đăng thắc mắc (trợ giúp) của mình lên phần Diễn đan VLC, hay email cho chúng tôi hoặc chat trực tiếp với chúng tôi bằng " "IRCl (#videolan trên irc.freenode.net).

Đóng góp cho VLC

Bạn có thể trợ giúp chúng tôi bằng cách dành thời gian của bạn cho " "cộng đồng VLC trên mạng internet, thiết kế giao diện, phiên dịch các tài " "liệu hướng dẫn, thử nghiệm và viết mã. Bạn cũng có thể đóng góp cho chúng " "tôi về vật chất thông qua quỹ của VLC. Và dĩ nhiên bạn có thể phát triển " "tự mình phát triển VLC.

" #: src/audio_output/filters.c:267 msgid "Audio filtering failed" msgstr "Chế độ lọc Audio gặp lỗi" #: src/audio_output/filters.c:268 #, c-format msgid "The maximum number of filters (%u) was reached." msgstr "Số lượng tối đa dành cho bộ lọc (%u) đã đạt giới hạn cho phép." #: src/audio_output/output.c:263 src/config/core.c:380 src/input/es_out.c:936 #: src/libvlc-module.c:540 modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:124 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:243 #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:211 #: modules/video_filter/postproc.c:235 msgid "Disable" msgstr "Vô hiệu" #: src/audio_output/output.c:266 modules/visualization/visual/visual.c:142 msgid "Spectrometer" msgstr "Máy đo quang phổ" #: src/audio_output/output.c:269 msgid "Scope" msgstr "Phạm vi" #: src/audio_output/output.c:272 msgid "Spectrum" msgstr "Quang phổ" #: src/audio_output/output.c:275 msgid "VU meter" msgstr "Thước đo VU." #: src/audio_output/output.c:314 src/libvlc-module.c:201 msgid "Audio filters" msgstr "Bộ lọc âm thanh" #: src/audio_output/output.c:327 msgid "Replay gain" msgstr "Phát lại lần nữa" #: src/audio_output/output.c:345 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:420 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:421 msgid "Stereo audio mode" msgstr "Chế độ âm thanh nổi" #: src/audio_output/output.c:419 src/libvlc-module.c:198 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:267 modules/audio_output/alsa.c:76 msgid "Mono" msgstr "Mono" #: src/audio_output/output.c:425 msgid "Original" msgstr "Nguyên bản" #: src/audio_output/output.c:431 src/libvlc-module.c:197 msgid "Dolby Surround" msgstr "Âm thanh Nổi" #: src/audio_output/output.c:436 src/libvlc-module.c:196 #: modules/access/alsa.c:38 modules/access/oss.c:64 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:268 modules/audio_output/alsa.c:76 #: modules/codec/twolame.c:70 msgid "Stereo" msgstr "Stereo" #: src/audio_output/output.c:445 src/input/es_out.c:3301 #: src/libvlc-module.c:197 src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 #: src/misc/actions.c:81 modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/subsdec.c:167 modules/codec/zvbi.c:83 #: modules/control/gestures.c:85 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:218 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:291 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:313 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1267 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1309 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1319 msgid "Left" msgstr "Bên Trái" #: src/audio_output/output.c:448 src/libvlc-module.c:197 #: src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 src/misc/actions.c:109 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:89 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/subsdec.c:167 modules/codec/zvbi.c:83 #: modules/control/gestures.c:85 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:219 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:293 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:315 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1268 msgid "Right" msgstr "Bên Phải" #: src/audio_output/output.c:452 src/libvlc-module.c:196 msgid "Reverse stereo" msgstr "Đảo ngược stereo" #: src/audio_output/output.c:460 src/libvlc-module.c:198 #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55 msgid "Headphones" msgstr "Tai nghe" #: src/config/core.c:370 modules/access/dtv/access.c:98 #: modules/access/dtv/access.c:113 modules/access/dtv/access.c:122 #: modules/access/dtv/access.c:130 modules/access/dtv/access.c:139 #: modules/access/dtv/access.c:147 modules/access/dtv/access.c:169 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:991 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:394 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/config/file.c:452 msgid "boolean" msgstr "Lô-gíc" #: src/config/file.c:452 src/config/help.c:426 msgid "integer" msgstr "số nguyên" #: src/config/file.c:460 src/config/help.c:476 msgid "float" msgstr "số thực" #: src/config/file.c:473 src/config/help.c:383 msgid "string" msgstr "xâu" #: src/config/help.c:164 msgid "To get exhaustive help, use '-H'." msgstr "Để biết thêm thông tin trợ giúp, dùng '-H'." #: src/config/help.c:168 #, c-format msgid "" "Usage: %s [options] [stream] ...\n" "You can specify multiple streams on the commandline.\n" "They will be enqueued in the playlist.\n" "The first item specified will be played first.\n" "\n" "Options-styles:\n" " --option A global option that is set for the duration of the program.\n" " -option A single letter version of a global --option.\n" " :option An option that only applies to the stream directly before it\n" " and that overrides previous settings.\n" "\n" "Stream MRL syntax:\n" " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n" " [:option=value ...]\n" "\n" " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n" " Multiple :option=value pairs can be specified.\n" "\n" "URL syntax:\n" " file:///path/file Plain media file\n" " http://host[:port]/file HTTP URL\n" " ftp://host[:port]/file FTP URL\n" " mms://host[:port]/file MMS URL\n" " screen:// Screen capture\n" " dvd://[device] DVD device\n" " vcd://[device] VCD device\n" " cdda://[device] Audio CD device\n" " udp://[[]@[][:]]\n" " UDP stream sent by a streaming server\n" " vlc://pause: Pause the playlist for a certain time\n" " vlc://quit Special item to quit VLC\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [tuỳ chọn] [luồng dữ liệu] ...\n" "Bạn có thể chỉ rõ nhiều luồng trên dòng lệnh.\n" "Các luồng sẽ được đưa vào hàng đợi trong danh sách.\n" "Mục đầu tiên được chỉ rõ sẽ được phát đầu tiên.\n" "\n" "Cấu trúc câu lệnh tuỳ chọn:\n" " --option Một tuỳ chọn toàn cục được đặt trong khi chạy chương trình.\n" " -option Một dạng một chữ cái của một --option toàn bộ.\n" " :option An option that only applies to the stream directly before it\n" " and that overrides previous settings.\n" "\n" "Cú pháp luồng MRL:\n" " [[access][/demux]://]URL[#[title][:chapter][-[title][:chapter]]]\n" " [:option=value ...]\n" "\n" " Many of the global --options can also be used as MRL specific :options.\n" " Multiple :option=value pairs can be specified.\n" "\n" "Cú pháp URL:\n" " file:///path/file tệp phương tiện thuần\n" " http://host[:port]/file URL HTTP\n" " ftp://host[:port]/file URL FTP\n" " mms://host[:port]/file URL MMS\n" " screen:// Quay màn hình\n" " dvd://[device] Thiết bị DVD\n" " vcd://[device] Thiết bị VCD\n" " cdda://[device] Thiết bị Audio CD\n" " udp://[[]@[][:]]\n" " luồng UDP được truyền từ một máy chủ phát " "luồng\n" " vlc://pause: Tạm dừng danh sách phát trong một khoảng " "thời gian nhất định\n" " vlc://quit Mục đặc biệt để thoát VLC\n" "\n" #: src/config/help.c:490 msgid "(default enabled)" msgstr "(mặc định bật)" #: src/config/help.c:491 msgid "(default disabled)" msgstr "(mặc định tắt)" #: src/config/help.c:651 src/config/help.c:655 msgid "Note:" msgstr "Lưu ý:" #: src/config/help.c:651 msgid "add --advanced to your command line to see advanced options." msgstr "thêm --advanced vào dòng lệnh của bạn để xem các tuỳ chọn nâng cao." #: src/config/help.c:656 #, c-format msgid "%u module was not displayed because it only has advanced options.\n" msgid_plural "" "%u modules were not displayed because they only have advanced options.\n" msgstr[0] "" "%u module không được hiển thị vì những module này đòi hỏi có sự tác động của " "phần tùy chọn nâng cao.\n" #: src/config/help.c:663 msgid "" "No matching module found. Use --list or --list-verbose to list available " "modules." msgstr "" "Không có module nào được tìm thấy. Sử dụng --list hoặc --list-verbose để " "liệt kê các module sẵn có." #: src/config/help.c:721 #, c-format msgid "VLC version %s (%s)\n" msgstr "Phiên bản VLC %s (%s)\n" #: src/config/help.c:722 #, c-format msgid "Compiled by %s on %s (%s)\n" msgstr "Được biên soạn bởi %s on %s (%s)\n" #: src/config/help.c:724 #, c-format msgid "Compiler: %s\n" msgstr "Người lập trình: %s\n" #: src/config/help.c:753 #, c-format msgid "" "\n" "Dumped content to vlc-help.txt file.\n" msgstr "" "\n" "Nội dung trợ giúp trợ giúp bị lỗi: vlc-help.txt file.\n" #: src/config/help.c:768 msgid "" "\n" "Press the RETURN key to continue...\n" msgstr "" "\n" "Nhấn phím QUAY LẠI để tiếp tục...\n" #: src/darwin/error.c:37 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi chưa biết" #: src/input/control.c:204 #, c-format msgid "Bookmark %i" msgstr "Phần đánh dấu %i" #: src/input/decoder.c:1895 msgid "No description for this codec" msgstr "Không có mô tả cho codec này" #: src/input/decoder.c:1897 msgid "Codec not supported" msgstr "Codec này không được hỗ trợ" #: src/input/decoder.c:1898 #, c-format msgid "VLC could not decode the format \"%4.4s\" (%s)" msgstr "VLC không thể giải mã định dạng \"%4.4s\" (%s)" #: src/input/decoder.c:1902 msgid "Unidentified codec" msgstr "Codec chưa được nhận dạng" #: src/input/decoder.c:1903 msgid "VLC could not identify the audio or video codec" msgstr "VLC không thể xác định được bộ biên giải mã của âm thanh hoặc video" #: src/input/decoder.c:1914 msgid "packetizer" msgstr "đóng gói" #: src/input/decoder.c:1914 msgid "decoder" msgstr "giải mã" #: src/input/decoder.c:1922 src/input/decoder.c:2205 #: modules/codec/avcodec/encoder.c:378 modules/codec/avcodec/encoder.c:918 #: modules/stream_out/es.c:349 modules/stream_out/es.c:362 msgid "Streaming / Transcoding failed" msgstr "Phân luồng / Chuyển mã xảy ra lỗi" #: src/input/decoder.c:1923 #, c-format msgid "VLC could not open the %s module." msgstr "VLC không thở mở module %s." #: src/input/decoder.c:2206 msgid "VLC could not open the decoder module." msgstr "VLC không thể mở module giải mã dữ liệu này." #: src/input/es_out.c:956 src/input/es_out.c:961 src/libvlc-module.c:239 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:547 msgid "Track" msgstr "Track" #: src/input/es_out.c:1179 #, c-format msgid "%s [%s %d]" msgstr "%s [%s %d]" #: src/input/es_out.c:1180 src/input/es_out.c:1185 src/input/es_out.c:1200 #: src/input/var.c:160 src/libvlc-module.c:564 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:407 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:408 msgid "Program" msgstr "Chương trình" #: src/input/es_out.c:1210 #, c-format msgid "Stream %d" msgstr "Luồng dữ liệu %d" #: src/input/es_out.c:1463 src/input/es_out.c:1465 msgid "Scrambled" msgstr "Đổi tần số" #: src/input/es_out.c:1463 modules/keystore/keychain.m:41 #: modules/lua/extension.c:1193 msgid "Yes" msgstr "Đồng ý" #: src/input/es_out.c:2159 #, c-format msgid "DTVCC Closed captions %u" msgstr "" #: src/input/es_out.c:2161 #, c-format msgid "Closed captions %u" msgstr "Tiêu đề đã đóng %u" #: src/input/es_out.c:3136 msgid "Original ID" msgstr "Số ID gốc" #: src/input/es_out.c:3144 src/input/es_out.c:3147 modules/access/imem.c:67 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:162 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:173 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:726 modules/gui/qt/ui/profiles.h:752 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:761 msgid "Codec" msgstr "Codec" #: src/input/es_out.c:3151 src/input/meta.c:66 modules/access/imem.c:71 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:98 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:325 #: modules/stream_out/setid.c:49 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:527 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: src/input/es_out.c:3154 src/input/meta.c:61 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:80 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:96 modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:75 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:55 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/input/es_out.c:3160 src/input/es_out.c:3204 src/input/es_out.c:3394 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:133 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:185 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:75 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1495 msgid "Type" msgstr "Loại" #: src/input/es_out.c:3163 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:175 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:98 modules/gui/qt/ui/profiles.h:754 msgid "Channels" msgstr "Kênh" #: src/input/es_out.c:3168 modules/access/alsa.c:39 modules/access/imem.c:75 #: modules/audio_output/amem.c:47 modules/codec/fluidsynth.c:64 msgid "Sample rate" msgstr "Xếp hạng mẫu" #: src/input/es_out.c:3168 #, c-format msgid "%u Hz" msgstr "%u Hz" #: src/input/es_out.c:3178 msgid "Bits per sample" msgstr "Số lượng bit cho mỗi sample" #: src/input/es_out.c:3183 modules/access_output/shout.c:92 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:327 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:163 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:174 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:727 modules/gui/qt/ui/profiles.h:753 msgid "Bitrate" msgstr "Bitrate" #: src/input/es_out.c:3183 #, c-format msgid "%u kb/s" msgstr "%u kb/s" #: src/input/es_out.c:3195 msgid "Track replay gain" msgstr "Phát lại Track lần nữa" #: src/input/es_out.c:3197 msgid "Album replay gain" msgstr "Phát lại Album lần nữa" #: src/input/es_out.c:3198 #, c-format msgid "%.2f dB" msgstr "%.2f dB" #: src/input/es_out.c:3208 msgid "Video resolution" msgstr "Độ phân giải hình ảnh" #: src/input/es_out.c:3213 msgid "Buffer dimensions" msgstr "Các thông số đệm" #: src/input/es_out.c:3223 src/input/es_out.c:3226 modules/access/imem.c:93 #: modules/access/rdp.c:73 modules/access/screen/screen.c:43 #: modules/access/screen/xcb.c:39 modules/access/shm.c:42 #: modules/access/timecode.c:34 modules/access/v4l2/v4l2.c:70 #: modules/access/vdr.c:78 modules/access/vnc.c:60 modules/demux/image.c:66 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:164 #: modules/video_filter/fps.c:42 msgid "Frame rate" msgstr "Tỉ lệ Frame" #: src/input/es_out.c:3234 msgid "Decoded format" msgstr "Định dạng giải mã" #: src/input/es_out.c:3239 msgid "Top left" msgstr "Trên cùng bên trái" #: src/input/es_out.c:3239 msgid "Left top" msgstr "Góc trên bên trái" #: src/input/es_out.c:3240 msgid "Right bottom" msgstr "Góc dưới bên phải" #: src/input/es_out.c:3240 msgid "Top right" msgstr "Góc trên bên phải" #: src/input/es_out.c:3241 msgid "Bottom left" msgstr "Góc dưới bên trái" #: src/input/es_out.c:3241 msgid "Bottom right" msgstr "Góc dưới bên phải" #: src/input/es_out.c:3242 msgid "Left bottom" msgstr "Góc dưới bên trái" #: src/input/es_out.c:3242 msgid "Right top" msgstr "Góc trên bên phải" #: src/input/es_out.c:3244 msgid "Orientation" msgstr "Hướng xoay" #: src/input/es_out.c:3250 src/input/es_out.c:3268 src/input/es_out.c:3286 #: src/input/es_out.c:3300 src/playlist/tree.c:67 #: modules/access/dtv/access.c:82 modules/access/v4l2/v4l2.c:242 msgid "Undefined" msgstr "Chưa xác định" #: src/input/es_out.c:3252 msgid "ITU-R BT.601 (525 lines, 60 Hz)" msgstr "ITU-R BT.601 (525 dòng, 60 Hz)" #: src/input/es_out.c:3254 msgid "ITU-R BT.601 (625 lines, 50 Hz)" msgstr "ITU-R BT.601 (625 dòng, 50 Hz)" #: src/input/es_out.c:3262 msgid "Color primaries" msgstr "Màu cơ bản" #: src/input/es_out.c:3269 src/libvlc-module.c:362 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58 msgid "Linear" msgstr "Đường kẻ" #: src/input/es_out.c:3276 msgid "Hybrid Log-Gamma" msgstr "" #: src/input/es_out.c:3280 msgid "Color transfer function" msgstr "Hàm chuyển màu" #: src/input/es_out.c:3293 msgid "Color space" msgstr "Không gian màu" #: src/input/es_out.c:3293 #, c-format msgid "%s Range" msgstr "Khoảng %s" #: src/input/es_out.c:3295 msgid "Full" msgstr "Đầy đủ" #: src/input/es_out.c:3302 src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:61 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/subsdec.c:167 modules/codec/zvbi.c:83 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:289 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:311 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171 msgid "Center" msgstr "Ở giữa" #: src/input/es_out.c:3303 msgid "Top Left" msgstr "Góc trên bên trái" #: src/input/es_out.c:3304 msgid "Top Center" msgstr "Phía giữa bên trên" #: src/input/es_out.c:3305 msgid "Bottom Left" msgstr "Góc dưới bên trái" #: src/input/es_out.c:3306 msgid "Bottom Center" msgstr "Phía giữa bên dưới" #: src/input/es_out.c:3310 msgid "Chroma location" msgstr "" #: src/input/es_out.c:3319 msgid "Rectangular" msgstr "Hình chữ nhật" #: src/input/es_out.c:3322 msgid "Equirectangular" msgstr "Đẳng chữ nhật" #: src/input/es_out.c:3325 msgid "Cubemap" msgstr "" #: src/input/es_out.c:3331 msgid "Projection" msgstr "Hình chiếu" #: src/input/es_out.c:3333 msgctxt "ViewPoint" msgid "Yaw" msgstr "" #: src/input/es_out.c:3335 msgctxt "ViewPoint" msgid "Pitch" msgstr "Cao độ" #: src/input/es_out.c:3337 msgctxt "ViewPoint" msgid "Roll" msgstr "" #: src/input/es_out.c:3340 msgctxt "ViewPoint" msgid "Field of view" msgstr "Phạm vi quan sát" #: src/input/es_out.c:3345 msgid "Max. luminance" msgstr "Độ chói tối đa" #: src/input/es_out.c:3350 msgid "Min. luminance" msgstr "Độ chói tối thiểu" #: src/input/es_out.c:3358 msgid "Primary R" msgstr "R chính" #: src/input/es_out.c:3365 msgid "Primary G" msgstr "G chính" #: src/input/es_out.c:3372 msgid "Primary B" msgstr "B chính" #: src/input/es_out.c:3379 msgid "White point" msgstr "Điểm trắng" #: src/input/es_out.c:3394 modules/access/imem.c:64 msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" #: src/input/input.c:1858 modules/control/hotkeys.c:1512 #, c-format msgid "Volume %ld%%" msgstr "Âm lượng %ld%%" #: src/input/input.c:2763 msgid "Your input can't be opened" msgstr "Gặp lỗi khi tác động lên dữ liệu được nhập vào" #: src/input/input.c:2764 #, c-format msgid "VLC is unable to open the MRL '%s'. Check the log for details." msgstr "" "VLC không thể mở MRL '%s'. Kiểm tra log hay phật nhật ký chương trình để " "biết thêm." #: src/input/meta.c:55 src/input/var.c:170 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:409 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:410 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:178 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:180 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:91 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:59 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:507 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:521 #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:70 modules/mux/asf.c:56 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:306 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: src/input/meta.c:56 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:60 #: modules/mux/avi.c:49 msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: src/input/meta.c:57 modules/demux/mp4/meta.c:87 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:94 modules/mux/avi.c:51 msgid "Genre" msgstr "Thể loại" #: src/input/meta.c:58 modules/mux/asf.c:60 modules/mux/avi.c:52 msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền" #: src/input/meta.c:59 src/libvlc-module.c:239 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:95 msgid "Album" msgstr "Album" #: src/input/meta.c:60 msgid "Track number" msgstr "Số thứ tự track" #: src/input/meta.c:62 modules/demux/mp4/meta.c:433 modules/mux/asf.c:64 msgid "Rating" msgstr "Xếp hạng" #: src/input/meta.c:63 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:97 modules/mux/avi.c:50 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: src/input/meta.c:64 msgid "Setting" msgstr "Cài đặt" #: src/input/meta.c:65 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:188 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:100 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/input/meta.c:67 src/input/meta.c:68 modules/notify/notify.c:314 msgid "Now Playing" msgstr "Đang phát" #: src/input/meta.c:69 modules/demux/mp4/meta.c:96 msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" #: src/input/meta.c:70 msgid "Encoded by" msgstr "Mã hóa bởi" #: src/input/meta.c:71 msgid "Artwork URL" msgstr "Artwork URL" #: src/input/meta.c:72 msgid "Track ID" msgstr "ID của track" #: src/input/meta.c:73 msgid "Number of Tracks" msgstr "Số lượng track" #: src/input/meta.c:74 msgid "Director" msgstr "Đạo diễn" #: src/input/meta.c:75 msgid "Season" msgstr "Mùa" #: src/input/meta.c:76 msgid "Episode" msgstr "Tập" #: src/input/meta.c:77 msgid "Show Name" msgstr "Tên chương trình" #: src/input/meta.c:78 msgid "Actors" msgstr "Diễn viên" #: src/input/meta.c:79 modules/demux/mp4/meta.c:101 msgid "Album Artist" msgstr "Nghệ sĩ album" #: src/input/meta.c:80 msgid "Disc number" msgstr "Số của đĩa" #: src/input/var.c:152 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" #: src/input/var.c:165 src/libvlc-module.c:570 msgid "Programs" msgstr "Chương trình" #: src/input/var.c:175 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:411 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:412 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:179 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:181 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:307 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: src/input/var.c:188 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:435 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:436 msgid "Video Track" msgstr "Track video" #: src/input/var.c:194 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:418 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:419 msgid "Audio Track" msgstr "Rãnh âm thanh" #: src/input/var.c:200 msgid "Subtitle Track" msgstr "Track phụ đề" #: src/input/var.c:264 msgid "Next title" msgstr "Tựa đề tiếp theo" #: src/input/var.c:271 msgid "Previous title" msgstr "Tựa đề trước đó" #: src/input/var.c:278 msgid "Menu title" msgstr "Tiêu đề bảng chọn" #: src/input/var.c:285 msgid "Menu popup" msgstr "Hộp bật lên bảng chọn" #: src/input/var.c:319 #, c-format msgid "Title %i%s" msgstr "Tiêu đề %i%s" #: src/input/var.c:344 src/input/var.c:401 #, c-format msgid "Chapter %i" msgstr "Chương %i" #: src/input/var.c:380 modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:514 msgid "Next chapter" msgstr "Chương tiếp theo" #: src/input/var.c:385 modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:504 msgid "Previous chapter" msgstr "Chương trước đó" #: src/input/vlm.c:641 src/input/vlm.c:1020 #, c-format msgid "Media: %s" msgstr "Tập tin: %s" #: src/interface/interface.c:82 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:346 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:347 msgid "Add Interface" msgstr "Thêm giao diện" #: src/interface/interface.c:89 msgid "Console" msgstr "Chế độ dòng lệnh" #: src/interface/interface.c:93 msgid "Telnet" msgstr "Telnet" #: src/interface/interface.c:96 msgid "Web" msgstr "Web" #: src/interface/interface.c:99 msgid "Mouse Gestures" msgstr "Thao tác chuột" #: src/interface/interface.c:222 msgid "" "Running vlc with the default interface. Use 'cvlc' to use vlc without " "interface." msgstr "" "Khởi động VLC với giao diện mặc định. Sử dụng 'cvlc' để chạy VLC mà không " "cần giao diện đồ họa." #. xgettext: Translate "C" to the language code: "fr", "en_GB", "nl", "ru"... #: src/libvlc.c:174 msgid "C" msgstr "vi" #: src/libvlc.h:166 src/libvlc-module.c:1432 src/libvlc-module.c:1433 #: src/video_output/vout_intf.c:176 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:475 msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: src/libvlc.h:167 src/libvlc-module.c:1346 src/video_output/vout_intf.c:87 msgid "1:4 Quarter" msgstr "1:4 Một phần tư" #: src/libvlc.h:168 src/libvlc-module.c:1347 src/video_output/vout_intf.c:88 msgid "1:2 Half" msgstr "1:2 Phân nửa" #: src/libvlc.h:169 src/libvlc-module.c:1348 src/video_output/vout_intf.c:89 msgid "1:1 Original" msgstr "1:1 Ban đầu" #: src/libvlc.h:170 src/libvlc-module.c:1349 src/video_output/vout_intf.c:90 msgid "2:1 Double" msgstr "2:1 Gấp đôi" #: src/libvlc-module.c:64 msgid "" "These options allow you to configure the interfaces used by VLC. You can " "select the main interface, additional interface modules, and define various " "related options." msgstr "" "Những tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa giao diện sử dụng bởi VLC. Bạn có " "thể chọn giao diện dính, các module giao diện bổ sung, hoặc xác định các tùy " "chọn tương tự." #: src/libvlc-module.c:68 msgid "Interface module" msgstr "Module giao diện" #: src/libvlc-module.c:70 msgid "" "This is the main interface used by VLC. The default behavior is to " "automatically select the best module available." msgstr "" "Đây là giao diện chính được sử dụng bởi VLC. Nếu người dùng không thay đổi " "thiết lập, thì VLC sẽ tự động lựa chọn kiểu hiển thị thích hợp nhất." #: src/libvlc-module.c:74 modules/control/ntservice.c:60 msgid "Extra interface modules" msgstr "Module Giao Diện bổ sung" #: src/libvlc-module.c:76 msgid "" "You can select \"additional interfaces\" for VLC. They will be launched in " "the background in addition to the default interface. Use a colon separated " "list of interface modules. (common values are \"rc\" (remote control), " "\"http\", \"gestures\" ...)" msgstr "" "Bạn có thể chọn \"giao diện bổ sung\" cho VLC. Những giao diện này sẽ được " "thực thi ở khung màn hình chính cũng như sử dụng làm giao diện mặc định. Sử " "dụng dấu phẩy để tách biệt các danh sách module của giao diện. (thông thường " "giá trị được thiết lập là \"rc\" (điều khiển từ xa), \"http\", " "\"gesture\"...)" #: src/libvlc-module.c:83 msgid "You can select control interfaces for VLC." msgstr "Bạn có thể tự lựa chọn giao diện điều khiển cho VLC." #: src/libvlc-module.c:85 msgid "Verbosity (0,1,2)" msgstr "Verbosity (0,1,2)" #: src/libvlc-module.c:87 msgid "" "This is the verbosity level (0=only errors and standard messages, " "1=warnings, 2=debug)." msgstr "" "Đây là mức độ verbosity (0=chỉ dành cho các thông báo chuẩn và lỗi, 1=cảnh " "báo, 2=debug)." #: src/libvlc-module.c:90 msgid "Default stream" msgstr "Luồng dữ liệu mặc định" #: src/libvlc-module.c:92 msgid "This stream will always be opened at VLC startup." msgstr "Luồng dữ liệu này sẽ luôn được mở mỗi khi VLC khởi động." #: src/libvlc-module.c:94 msgid "Color messages" msgstr "Màu sắc phần thông báo" #: src/libvlc-module.c:96 msgid "" "This enables colorization of the messages sent to the console. Your terminal " "needs Linux color support for this to work." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:99 msgid "Show advanced options" msgstr "Hiển thị tùy chọn nâng cao" #: src/libvlc-module.c:101 msgid "" "When this is enabled, the preferences and/or interfaces will show all " "available options, including those that most users should never touch." msgstr "" "Khi điều khiển này được kích hoạt, các tùy biến sẽ hiển thị các tùy chọn sẵn " "có, bao gồm những lựa chọn mà ít khi bạn chú ý đến." #: src/libvlc-module.c:105 msgid "Interface interaction" msgstr "Thao tác với giao diện" #: src/libvlc-module.c:107 msgid "" "When this is enabled, the interface will show a dialog box each time some " "user input is required." msgstr "" "Khi phần này được kích hoạt, giao diện sẽ hiển thị một hộp thoại thông báo " "mỗi khi phần nhập dữ liệu từ phía ngừoi dùng được yêu cầu thực hiện." #: src/libvlc-module.c:117 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the audio subsystem, and " "to add audio filters which can be used for post processing or visual effects " "(spectrum analyzer, etc.). Enable these filters here, and configure them in " "the \"audio filters\" modules section." msgstr "" "Những lựa chọn này sẽ cho phép bạn chỉnh sửa các tác động của hệ thống thiết " "bị ngoại vi dành cho âm thanh, cũng như thêm vào các bộ lọc âm thanh, vốn " "được sử dụng cho quá trình tiền xử lý tín hiệu hoặc các hiệu ứng âm thanh " "(trình phân tích quang phổ...). Bật các tính năng của bộ lọc tại đây, và " "sau đó cấu hình chúng trong phần mô đun \"bộ lọc âm thanh\"." #: src/libvlc-module.c:123 msgid "Audio output module" msgstr "Mô đun đầu ra âm thanh" #: src/libvlc-module.c:125 msgid "" "This is the audio output method used by VLC. The default behavior is to " "automatically select the best method available." msgstr "" "Đây là phương thức đầu ra âm thanh được sử dụng bởi VLC. Thao tác mặc định " "là tự động lựa chọn phương thức tốt nhất có sẵn." #: src/libvlc-module.c:129 msgid "Media role" msgstr "Vai trò phương tiện" #: src/libvlc-module.c:130 msgid "Media (player) role for operating system policy." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:132 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:281 #: modules/stream_out/display.c:40 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:407 msgid "Enable audio" msgstr "Bật âm thanh" #: src/libvlc-module.c:134 msgid "" "You can completely disable the audio output. The audio decoding stage will " "not take place, thus saving some processing power." msgstr "" "Bạn có thể hoàn toàn vô hiệu hóa đầu ra audio. Bước giải mã âm thanh sẽ " "không thể được tiến hành, bởi thế cũng đồng thời tiết kiệm được năng lượng " "xử lý." #: src/libvlc-module.c:142 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: src/libvlc-module.c:142 msgid "Communication" msgstr "Giao tiếp" #: src/libvlc-module.c:142 modules/meta_engine/ID3Genres.h:69 msgid "Game" msgstr "Game" #: src/libvlc-module.c:143 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" #: src/libvlc-module.c:143 msgid "Animation" msgstr "Hoạt hình" #: src/libvlc-module.c:143 msgid "Production" msgstr "Sản xuất" #: src/libvlc-module.c:144 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" #: src/libvlc-module.c:144 msgid "Test" msgstr "Kiểm thử" #: src/libvlc-module.c:147 msgid "Audio gain" msgstr "Audio gain" #: src/libvlc-module.c:149 msgid "This linear gain will be applied to outputted audio." msgstr "This linear gain will be applied to outputted audio." #: src/libvlc-module.c:151 msgid "Audio output volume step" msgstr "Các bước xuất dữ liệu của đối với audio" #: src/libvlc-module.c:153 msgid "The step size of the volume is adjustable using this option." msgstr "Các mức chỉnh về âm lượng sẽ được chỉnh sửa trong tùy chọn này." #: src/libvlc-module.c:156 msgid "Remember the audio volume" msgstr "Ghi nhớ âm lượng âm thanh" #: src/libvlc-module.c:158 msgid "" "The volume can be recorded and automatically restored next time VLC is used." msgstr "" "Âm lượng có thể được ghi âm lại và tự động phục hồi trong lần khởi động sắp " "tới của VLC." #: src/libvlc-module.c:161 msgid "Audio desynchronization compensation" msgstr "Bù trừ việc không đồng đều khi đồng bộ hóa Audio" #: src/libvlc-module.c:163 msgid "" "This delays the audio output. The delay must be given in milliseconds. This " "can be handy if you notice a lag between the video and the audio." msgstr "" "Điều này làm trễ lại quá trình xuất dữ liệu của audio. Phần trễ về thời gian " "này phải được thiết lập ở đơn vị phần nghìn giây. Bạn cần nên cẩn thận, nếu " "không sẽ dễ dàng gặp khó chịu khi một số sự tương đồng giữa video và audio " "không được tương xứng cùng nhau." #: src/libvlc-module.c:168 msgid "This selects which plugin to use for audio resampling." msgstr "" "Lựa chọn này giúp chọn ra plugin nào sẽ được sử dụng để resample lại audio." #: src/libvlc-module.c:171 msgid "" "Sets the audio output channels mode that will be used by default if your " "hardware and the audio stream are compatible." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:174 msgid "Force S/PDIF support" msgstr "Buộc hỗ trợ S/PDIF" #: src/libvlc-module.c:176 msgid "" "This option should be used when the audio output can't negotiate S/PDIF " "support." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:178 msgid "Force detection of Dolby Surround" msgstr "Bắt buộc xác định Dolby Surround - âm thanh nổi" #: src/libvlc-module.c:180 msgid "" "Use this when you know your stream is (or is not) encoded with Dolby " "Surround but fails to be detected as such. Even if the stream is not " "actually encoded with Dolby Surround, turning on this option might enhance " "your experience, especially when combined with the Headphone Channel Mixer." msgstr "" "Sử dụng lựa chọn này khi bạn biết rõ luồng dữ liệu có (hoặc không) được mã " "hóa bởi Dolby Surround nhưng không thể được nhận điện bởi VLC. Thậm chí ngay " "cả khi luồng dữ liệu được mã hóa bởi Dolby Surround, việc bật tùy chọn này " "có thể cũng sẽ giúp cho bạn có thêm kinh nghiệm phần nào về điều này, đặc " "biệt là khi hệ thống của bạn được kết nối với Headphone Channel Mixer." #: src/libvlc-module.c:187 src/libvlc-module.c:361 src/win32/thread.c:957 #: modules/audio_output/kai.c:106 modules/codec/subsdec.c:167 #: modules/codec/x264.c:434 modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:122 #: modules/demux/mpeg/ts.c:131 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:54 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:68 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:590 #: modules/services_discovery/upnp.cpp:82 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:151 modules/video_output/kva.c:62 #: modules/video_output/win32/direct3d11.c:88 #: modules/video_output/xcb/xvideo.c:824 modules/gui/qt/ui/profiles.h:742 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:745 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: src/libvlc-module.c:187 modules/access/dtv/access.c:99 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:201 modules/control/hotkeys.c:405 msgid "On" msgstr "Bật" #: src/libvlc-module.c:187 modules/access/dtv/access.c:99 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 modules/access/v4l2/v4l2.c:201 #: modules/control/hotkeys.c:383 modules/control/hotkeys.c:405 #: modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:55 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: src/libvlc-module.c:189 msgid "Stereo audio output mode" msgstr "Chế độ đầu ra âm thanh nổi" #: src/libvlc-module.c:195 src/misc/actions.c:112 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1417 #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:330 msgid "Unset" msgstr "Không thiết lập" #: src/libvlc-module.c:203 msgid "This adds audio post processing filters, to modify the sound rendering." msgstr "" "Phần này sẽ thêm bộ lọc vào tiến trình tiền xử lý audio, nhằm chỉnh sửa và " "render âm thanh." #: src/libvlc-module.c:208 msgid "This adds visualization modules (spectrum analyzer, etc.)." msgstr "Phần điều chỉnh này sẽ thêm vào module hiệu ứng (quang phổ....)." #: src/libvlc-module.c:212 msgid "Replay gain mode" msgstr "Chế độ phát lại" #: src/libvlc-module.c:214 msgid "Select the replay gain mode" msgstr "Chọn chế độ phát lại" #: src/libvlc-module.c:216 msgid "Replay preamp" msgstr "Replay preamp" #: src/libvlc-module.c:218 msgid "" "This allows you to change the default target level (89 dB) for stream with " "replay gain information" msgstr "" "Điều này cho phép bạn thay đổi âm vực (89dB) đối với luồng dữ liệu khi cần " "biết thông tin" #: src/libvlc-module.c:221 msgid "Default replay gain" msgstr "Chế độ phát lại được chỉnh mặc định" #: src/libvlc-module.c:223 msgid "This is the gain used for stream without replay gain information" msgstr "Điều này được dùng cho các luồng dữ liệu khi không cần biết thông tin" #: src/libvlc-module.c:225 msgid "Peak protection" msgstr "Peak protection" #: src/libvlc-module.c:227 msgid "Protect against sound clipping" msgstr "Bảo vệ khỏi tác động bị nhiễu khi lưu âm thanh" #: src/libvlc-module.c:230 msgid "Enable time stretching audio" msgstr "Bật chế độ giãn thời gian với audio" #: src/libvlc-module.c:232 msgid "" "This allows playing audio at lower or higher speed without affecting the " "audio pitch" msgstr "" "Điều này cho phép việc phát audio ở mức thấp hơn hoặc cao hơn tốc độ bình " "thường mà không ảnh hưởng đến audio pitch" #: src/libvlc-module.c:239 src/libvlc-module.c:1131 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:2083 modules/access/dtv/access.c:114 #: modules/access/dtv/access.c:148 modules/access/v4l2/v4l2.c:163 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54 #: modules/codec/kate.c:199 modules/codec/x264.c:429 modules/codec/x264.c:434 #: modules/demux/mp4/meta.c:430 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:191 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:243 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:272 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:273 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:143 #: modules/visualization/visual/window_presets.h:34 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:196 msgid "None" msgstr "Không" #: src/libvlc-module.c:247 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the video output " "subsystem. You can for example enable video filters (deinterlacing, image " "adjusting, etc.). Enable these filters here and configure them in the " "\"video filters\" modules section. You can also set many miscellaneous video " "options." msgstr "" "Với các tùy chọn này bạn có thể chỉnh sửa phần hoạt động của dữ liệu video " "đầu ra trong các thiết bị ngoại vi. Ví dụ bạn có thể bật các tính năng liên " "quan đến bộ lọc video (chống quét mành/deinterlacing, hiệu chỉnh hình ảnh, v." "v..). Bạn có thể kích hoạt các bộ lọc đó ở đây và hiệu chỉnh tất cả các bộ " "lọc đó trong phần module \"bộ lọc video\". Bạn cũng có thể thao tác với " "nhiều tùy chỉnh khác liên quan đến video." #: src/libvlc-module.c:253 msgid "Video output module" msgstr "Module xuất Video" #: src/libvlc-module.c:255 msgid "" "This is the the video output method used by VLC. The default behavior is to " "automatically select the best method available." msgstr "" "Phương thức xuất dữ liệu đầu ra này đối với video được sử dụng bởi VLC. " "Phương thức này được lựa chọn theo chế độ tự động nhằm đạt hiệu quả cao nhất." #: src/libvlc-module.c:258 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:367 #: modules/stream_out/display.c:42 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:311 msgid "Enable video" msgstr "Bật tính năng Video" #: src/libvlc-module.c:260 msgid "" "You can completely disable the video output. The video decoding stage will " "not take place, thus saving some processing power." msgstr "" "Bạn có thể vô hiệu hóa tính năng xuất dữ liệu dạng video. Quá trình giải mã " "video sẽ không diễn ra, vì thế có thể tiết kiệm hơn trong việc xử lý dữ liệu." #: src/libvlc-module.c:263 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:105 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:67 #: modules/visualization/glspectrum.c:55 modules/visualization/projectm.cpp:65 #: modules/visualization/visual/visual.c:53 modules/visualization/vsxu.cpp:52 msgid "Video width" msgstr "Chiều rộng Video" #: src/libvlc-module.c:265 msgid "" "You can enforce the video width. By default (-1) VLC will adapt to the video " "characteristics." msgstr "" "Bạn có thể chỉnh sử video theo ý bạn mong muốn đối với chiều rộng của khung " "hình video. Theo mặc định (-1) VLC sẽ áp dụng tỉ lệ này với những video có " "cùng bản chất tương tự." #: src/libvlc-module.c:268 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:108 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:70 #: modules/visualization/glspectrum.c:58 modules/visualization/projectm.cpp:68 #: modules/visualization/visual/visual.c:57 modules/visualization/vsxu.cpp:55 msgid "Video height" msgstr "Chiều dọc Video" #: src/libvlc-module.c:270 msgid "" "You can enforce the video height. By default (-1) VLC will adapt to the " "video characteristics." msgstr "" "Bạn có thể chỉnh sử video theo ý bạn mong muốn đối với chiều cao của khung " "hình video. Theo mặc định (-1) VLC sẽ áp dụng tỉ lệ này với những video có " "cùng bản chất tương tự." #: src/libvlc-module.c:273 msgid "Video X coordinate" msgstr "Tọa độ X của Video" #: src/libvlc-module.c:275 msgid "" "You can enforce the position of the top left corner of the video window (X " "coordinate)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video " "(tọa độ X)." #: src/libvlc-module.c:278 msgid "Video Y coordinate" msgstr "Tọa độ Y của Video" #: src/libvlc-module.c:280 msgid "" "You can enforce the position of the top left corner of the video window (Y " "coordinate)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình lựa chọn vị trí ở góc trên cùng bên trái của cửa sổ video " "(tọa độ Y)." #: src/libvlc-module.c:283 msgid "Video title" msgstr "Tựa đề video" #: src/libvlc-module.c:285 msgid "" "Custom title for the video window (in case the video is not embedded in the " "interface)." msgstr "" "Lựa chọn tiêu đề cho cửa sổ của video (trong trường hợp video không được " "nhúng vào giao diện)." #: src/libvlc-module.c:288 msgid "Video alignment" msgstr "Canh chỉnh Video" #: src/libvlc-module.c:290 msgid "" "Enforce the alignment of the video in its window. By default (0) it will be " "centered (0=center, 1=left, 2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use " "combinations of these values, like 6=4+2 meaning top-right)." msgstr "" "Bắt buộc việc canh chỉnh video dựa vào khung cửa sổ hiện tại. Theo mặc định " "(0) sẽ được canh chỉnh ở chính giữa (0=chính giữa, 1=trái, 2=phải, 4=trên " "cùng, 8=dưới cùng, bạn cũng có thể kết nối các con số này với nhau để đạt " "được giá trị mong muốn, ví dụ 6=4+2 sẽ cho ra tận cùng bên phải và cứ thế)." #: src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/zvbi.c:83 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:217 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:295 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:317 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1265 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1307 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1318 msgid "Top" msgstr "Trên cùng" #: src/libvlc-module.c:295 src/libvlc-module.c:368 modules/codec/dvbsub.c:102 #: modules/codec/zvbi.c:83 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:220 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:297 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:319 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:65 modules/spu/logo.c:80 #: modules/spu/marq.c:129 modules/spu/mosaic.c:170 modules/spu/rss.c:171 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1269 msgid "Bottom" msgstr "Tận cùng" #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:84 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:299 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:321 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172 msgid "Top-Left" msgstr "Trên cùng- bên trái" #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:84 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:301 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:323 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172 msgid "Top-Right" msgstr "Trên cùng- bên phải" #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:84 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:303 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:325 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172 msgid "Bottom-Left" msgstr "Tận cùng- bên trái" #: src/libvlc-module.c:296 src/libvlc-module.c:369 modules/codec/dvbsub.c:103 #: modules/codec/zvbi.c:84 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:305 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:327 #: modules/spu/audiobargraph_v.c:66 modules/spu/logo.c:81 #: modules/spu/marq.c:130 modules/spu/mosaic.c:171 modules/spu/rss.c:172 msgid "Bottom-Right" msgstr "Tận cùng-bên phải" #: src/libvlc-module.c:298 msgid "Zoom video" msgstr "Phóng to Video" #: src/libvlc-module.c:300 msgid "You can zoom the video by the specified factor." msgstr "Bạn có thể phóng to/thu nhỏ video dựa vào các hệ số tự chọn." #: src/libvlc-module.c:302 msgid "Grayscale video output" msgstr "Xuất video dạng trắng đen" #: src/libvlc-module.c:304 msgid "" "Output video in grayscale. As the color information aren't decoded, this can " "save some processing power." msgstr "" "Xuất dữ liệu video dạng thang độ xám/grayscale. Vì thông tin về màu không " "được giải mã, điều này có thể tiết kiệm chi phí về thao tác xử lý" #: src/libvlc-module.c:307 msgid "Embedded video" msgstr "Nhúng video" #: src/libvlc-module.c:309 msgid "Embed the video output in the main interface." msgstr "Nhúng video và xuất ra ở giao diện chính." #: src/libvlc-module.c:311 msgid "Fullscreen video output" msgstr "Xuất video toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:313 msgid "Start video in fullscreen mode" msgstr "Bắt đầu video ở chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:315 src/video_output/vout_intf.c:253 msgid "Always on top" msgstr "Luôn luôn đặt trên cùng" #: src/libvlc-module.c:317 msgid "Always place the video window on top of other windows." msgstr "Luôn hiển thị cửa sổ video lên trên mọi cửa số khác." #: src/libvlc-module.c:319 msgid "Enable wallpaper mode" msgstr "Bật chế độ màn hình nền" #: src/libvlc-module.c:321 msgid "" "The wallpaper mode allows you to display the video as the desktop background." msgstr "" "Chế độ hình nền sẽ cho phép bạn sử dụng một video bất kỳ, rồi sau đó sử dụng " "video này làm hình nền cho máy tính của bạn." #: src/libvlc-module.c:324 msgid "Show media title on video" msgstr "Hiển thị tiêu đề trên video" #: src/libvlc-module.c:326 msgid "Display the title of the video on top of the movie." msgstr "Hiển thị tiêu đề của video ở trên cùng của video đang phát." #: src/libvlc-module.c:328 msgid "Show video title for x milliseconds" msgstr "Hiển thị tiêu đề trong vòng x phần nghìn giây" #: src/libvlc-module.c:330 msgid "Show the video title for n milliseconds, default is 5000 ms (5 sec.)" msgstr "" "Hiển thị tiêu đề của video trong n phần nghìn giây, mặc định là 5000 ps (5 " "giây)." #: src/libvlc-module.c:332 msgid "Position of video title" msgstr "Vị trí tiêu đề Video" #: src/libvlc-module.c:334 msgid "Place on video where to display the title (default bottom center)." msgstr "" "Hiển thị video ở vị trí hiển thị tiêu đề (mặc định ở tận cùng và ở giữa)." #: src/libvlc-module.c:336 msgid "Hide cursor and fullscreen controller after x milliseconds" msgstr "" "Không hiển thị con trỏ chuột và trình điều khiển ở chế độ toàn màn hình sau " "x phần nghìn giây" #: src/libvlc-module.c:339 msgid "Hide mouse cursor and fullscreen controller after n milliseconds." msgstr "" "Ẩn biểu tượng chuột và bộ điều khiển khi đang ở chế độ toàn màn hình sau " "phần nghìn giây." #: src/libvlc-module.c:342 src/libvlc-module.c:344 #: src/video_output/interlacing.c:112 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:443 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:444 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:386 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:123 modules/hw/vdpau/chroma.c:896 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:300 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:346 msgid "Deinterlace" msgstr "Chống quét mành" #: src/libvlc-module.c:352 src/video_output/interlacing.c:128 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:445 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:446 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:387 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.c:256 msgid "Deinterlace mode" msgstr "Chế độ chống quét mành/deinterlace" #: src/libvlc-module.c:354 msgid "Deinterlace method to use for video processing." msgstr "Chế độ chống quét mành/deinterlace được sử dụng cho việc xử lý video." #: src/libvlc-module.c:361 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58 msgid "Discard" msgstr "Bỏ qua" #: src/libvlc-module.c:361 modules/video_filter/deinterlace/algo_phosphor.h:47 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58 msgid "Blend" msgstr "Pha trộn" #: src/libvlc-module.c:361 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58 msgid "Mean" msgstr "Có nghĩa" #: src/libvlc-module.c:361 modules/hw/vdpau/chroma.c:883 #: modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:58 msgid "Bob" msgstr "Bob" #: src/libvlc-module.c:362 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:59 msgid "Phosphor" msgstr "Phosphor" #: src/libvlc-module.c:363 modules/video_filter/deinterlace/deinterlace.h:59 msgid "Film NTSC (IVTC)" msgstr "Film NTSC (IVTC)" #: src/libvlc-module.c:371 msgid "Disable screensaver" msgstr "Tắt chế độ màn hình chờ" #: src/libvlc-module.c:372 msgid "Disable the screensaver during video playback." msgstr "Không hiển thị Chế Độ Màn Hình Chờ - Screensaver khi đang chiếu video." #: src/libvlc-module.c:374 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:372 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:314 msgid "Window decorations" msgstr "Họa tiết cửa sổ" #: src/libvlc-module.c:376 msgid "" "VLC can avoid creating window caption, frames, etc... around the video, " "giving a \"minimal\" window." msgstr "" "VLC có thể tránh việc tạo các tiêu đề của cửa sổ, khung, v.v... dọc theo " "video, bằng việc cung cấp một cửa sổ \"nhỏ\"." #: src/libvlc-module.c:379 msgid "Video splitter module" msgstr "Module cắt ghép video" #: src/libvlc-module.c:381 msgid "This adds video splitters like clone or wall" msgstr "" "Thao tác này sẽ thêm vào các phần cắt ghép video dưới dạng sao chép hoặc làm " "nền" #: src/libvlc-module.c:383 msgid "Video filter module" msgstr "Module dành cho bộ lọc video" #: src/libvlc-module.c:385 msgid "" "This adds post-processing filters to enhance the picture quality, for " "instance deinterlacing, or distort the video." msgstr "" "Thao tác này có tác dụng bổ sung bộ lọc cho quá trình tiền xử lý nhằm làm " "tăng chất lượng hình ảnh, ví dụ như chế độ chống quét mành/deinterlacing, " "hoặc làm biến dạng video." #: src/libvlc-module.c:389 msgid "Video snapshot directory (or filename)" msgstr "Thư mục chứa hình chụp từ video (hoặc tên tập tin)" #: src/libvlc-module.c:391 msgid "Directory where the video snapshots will be stored." msgstr "Thư mục lưu trữ các hình chụp từ video." #: src/libvlc-module.c:393 src/libvlc-module.c:395 msgid "Video snapshot file prefix" msgstr "Phần ký tự đứng trước tên tập tin ảnh chụp từ video" #: src/libvlc-module.c:397 msgid "Video snapshot format" msgstr "Định dạng ảnh chụp từ video" #: src/libvlc-module.c:399 msgid "Image format which will be used to store the video snapshots" msgstr "Định dạng của hình ảnh sẽ được tạo khi chụp hình từ video" #: src/libvlc-module.c:401 msgid "Display video snapshot preview" msgstr "Hiển thị hình ảnh sơ lược về video" #: src/libvlc-module.c:403 msgid "Display the snapshot preview in the screen's top-left corner." msgstr "" "Hiển thị hình ảnh thu nhỏ sơ lược về nội dung ở góc trái trên cùng của màn " "hình." #: src/libvlc-module.c:405 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps" msgstr "Sử dụng việc đánh số theo thứ tự thay vì định dạng thời gian" #: src/libvlc-module.c:407 msgid "Use sequential numbers instead of timestamps for snapshot numbering" msgstr "" "Sử dung số theo thứ tự từ 1 đến X thay vì định dạng thời gian lúc hình chụp " "video được tạo. Phần này sẽ được thêm vào đằng trước của tên tập tin ảnh " "chụp từ video" #: src/libvlc-module.c:409 msgid "Video snapshot width" msgstr "Chiều rộng ảnh chụp video" #: src/libvlc-module.c:411 msgid "" "You can enforce the width of the video snapshot. By default it will keep the " "original width (-1). Using 0 will scale the width to keep the aspect ratio." msgstr "" "Bạn có thể tự lựa chọn chiều rộng của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá " "trị này sẽ là (-1). Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho tập tin " "ảnh." #: src/libvlc-module.c:415 msgid "Video snapshot height" msgstr "Chiều cao ảnh chụp video" #: src/libvlc-module.c:417 msgid "" "You can enforce the height of the video snapshot. By default it will keep " "the original height (-1). Using 0 will scale the height to keep the aspect " "ratio." msgstr "" "Bạn có thể tự lựa chọn chiều cao của ảnh chụp từ video. Theo mặc định, giá " "trị này sẽ là (-1). Sử dụng giá trị 0 sẽ tạo một tỉ lệ đồng dạng cho tập tin " "ảnh." #: src/libvlc-module.c:421 msgid "Video cropping" msgstr "Cắt nhỏ video" #: src/libvlc-module.c:423 msgid "" "This forces the cropping of the source video. Accepted formats are x:y (4:3, " "16:9, etc.) expressing the global image aspect." msgstr "" "Thao tác này sẽ bỏ đi một phần nào đó của khung hình từ video gốc. Các tỉ lệ " "được chấp nhận được hiển thị theo dạng hai thông số x:y (ví dụ như 4:3, " "16:9, v.v..) nhằm chuyển toàn bộ khung hình theo tỉ lệ đó. Việc sử dụng các " "tỉ lệ này áp dụng thông thường cho các màn hình không có độ phân giải Full " "HD nhưng vẫn muốn thể hiện khung hình sao cho vừa vặn với thiết bị hiển thị " "hiện có." #: src/libvlc-module.c:427 msgid "Source aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ khung hình gốc" #: src/libvlc-module.c:429 msgid "" "This forces the source aspect ratio. For instance, some DVDs claim to be " "16:9 while they are actually 4:3. This can also be used as a hint for VLC " "when a movie does not have aspect ratio information. Accepted formats are x:" "y (4:3, 16:9, etc.) expressing the global image aspect, or a float value " "(1.25, 1.3333, etc.) expressing pixel squareness." msgstr "" "Thao tác này sẽ tác động lên tỉ lệ khung hình. Ví dụ, một số DVDs luôn ghi " "thông số màn hình hiển thị là 16:9 nhưng thật ra chất lượng khung hình chỉ " "có 4:3. Đó là lý do vì sao thao tác về điều khiển chỉnh sửa tỉ lệ khung hình " "được đưa vào VLC khi một một video không có thông tin về tỉ lệ khung hình " "chính xác. Các định dạng về tỉ lệ khung hình được hiển thị dưới dạng x:y " "(4:3, 16:9, v.v...) nhằm hiển thị hình ảnh theo ý người dùng, các giá trị " "thập phân như (1.25, 1.3333, v.v...) biểu đạt cho các điểm ảnh/pixeltrong " "khung hình đó." #: src/libvlc-module.c:436 msgid "Video Auto Scaling" msgstr "Tự động canh chỉnh tỉ lệ Video" #: src/libvlc-module.c:438 msgid "Let the video scale to fit a given window or fullscreen." msgstr "" "Chỉnh tỉ lệ canh chỉnh video vừa vặn với cửa sổ hiện tại hoặc vừa vặn ở chế " "độ toàn màn hình." #: src/libvlc-module.c:440 msgid "Video scaling factor" msgstr "Hệ số tỉ lệ của Video" #: src/libvlc-module.c:442 msgid "" "Scaling factor used when Auto Scaling is disabled.\n" "Default value is 1.0 (original video size)." msgstr "" "Hệ số tỉ lệ được sử dụng khi tính năng Tự Động Canh Chỉnh Tỉ Lệ bị tắt đi.\n" "Giá trị mặc định là 1.0 (kích cỡ ban đầu của video)." #: src/libvlc-module.c:445 msgid "Custom crop ratios list" msgstr "Danh sách tỉ lệ crop/loại bỏ khung hình tự chọn" #: src/libvlc-module.c:447 msgid "" "Comma separated list of crop ratios which will be added in the interface's " "crop ratios list." msgstr "" "Dấu phẩy tác biệt danh sách các tỉ lệ crop/lược bỏ sẽ được thêm vào trong " "phần danh sách tỉ lệ của giao diện bị crop/lược bỏ." #: src/libvlc-module.c:450 msgid "Custom aspect ratios list" msgstr "Danh sách tỉ lệ tự chọn" #: src/libvlc-module.c:452 msgid "" "Comma separated list of aspect ratios which will be added in the interface's " "aspect ratio list." msgstr "" "Dấu phẩy tách biệt danh sách các tỉ lệ, sẽ được thêm vào trong phần danh " "sách tỉ lệ của giao diện." #: src/libvlc-module.c:455 msgid "Fix HDTV height" msgstr "Sửa lỗi chiều cao của HDTV " #: src/libvlc-module.c:457 msgid "" "This allows proper handling of HDTV-1080 video format even if broken encoder " "incorrectly sets height to 1088 lines. You should only disable this option " "if your video has a non-standard format requiring all 1088 lines." msgstr "" "Tính năng này nhằm xử lý các video có định dạng HDTV-1080 ngay cả khi các " "trình giải mã dữ liệu bị lỗi khi đặt các khung hình lên chuẩn 1088. Bạn nên " "tắt tùy chọn này nếu video của bạn có kiểu định dạng 1088." #: src/libvlc-module.c:462 msgid "Monitor pixel aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ điểm ảnh của màn hình" #: src/libvlc-module.c:464 msgid "" "This forces the monitor aspect ratio. Most monitors have square pixels " "(1:1). If you have a 16:9 screen, you might need to change this to 4:3 in " "order to keep proportions." msgstr "" "Tính năng này sẽ hiệu bắt buộc tỉ lệ của màn hình. Hầu hết các màn hình đều " "có các điểm ảnh vuông (1:1). Nhưng nếu bạn sở hữu thiết bị có màn hình 16:9, " "bạn cần thay đổi tỉ lệ này thành 4:3 nhằm có được phần hiển thị tốt nhất." #: src/libvlc-module.c:468 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:315 msgid "Skip frames" msgstr "Bỏ qua khung hình" #: src/libvlc-module.c:470 msgid "" "Enables framedropping on MPEG2 stream. Framedropping occurs when your " "computer is not powerful enough" msgstr "" "Cho phép bỏ chọn các khung hình trong luồng dữ liệu MPEG2. Việc bỏ chọn " "khung hình này diễn ra khi máy tính của bạn không đủ khản năng đồ họa để xử " "lý" #: src/libvlc-module.c:473 msgid "Drop late frames" msgstr "Bỏ khung hình cuối cùng" #: src/libvlc-module.c:475 msgid "" "This drops frames that are late (arrive to the video output after their " "intended display date)." msgstr "" "Việc loại bỏ các khung hình này áp dụng cho các khung hình được tải về chậm " "hơn bình thường ( các dữ liệu video xuất ra sau khi đã thông báo về thời " "gian tải về)." #: src/libvlc-module.c:478 msgid "Quiet synchro" msgstr "Đồng bộ hóa chế độ nền" #: src/libvlc-module.c:480 msgid "" "This avoids flooding the message log with debug output from the video output " "synchronization mechanism." msgstr "" "Điều chỉnh này nhắm tránh tình trạng đổ dồn các thông tin cảnh báo về các " "lỗi phát sinh khi xuất dữ liệu trong quá trình đồng bộ hóa video đầu ra." #: src/libvlc-module.c:483 msgid "Key press events" msgstr "Các lệnh được thi hành khi nhấn phím" #: src/libvlc-module.c:485 msgid "This enables VLC hotkeys from the (non-embedded) video window." msgstr "Phần này sẽ kích hoạt chức năng ấn phím tắt từ cửa sổ màn hình video." #: src/libvlc-module.c:487 modules/spu/remoteosd.c:91 msgid "Mouse events" msgstr "Sự kiện nhấn chuột" #: src/libvlc-module.c:489 msgid "This enables handling of mouse clicks on the video." msgstr "Phần lựa chọn này quản lý thao tác click chuột trên màn hình video." #: src/libvlc-module.c:497 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the input subsystem, such " "as the DVD or VCD device, the network interface settings or the subtitle " "channel." msgstr "" "Các tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa các thao tác của quy trình nhập dữ " "liệu đối với các thiết bị ngoại vi, chẳng hạn như ổ DVD hay VCD, các thiết " "lập giao diện mạng hoặc phần phụ đề." #: src/libvlc-module.c:501 msgid "File caching (ms)" msgstr "Bộ nhớ đệm dành cho tập tin (ms)" #: src/libvlc-module.c:503 msgid "Caching value for local files, in milliseconds." msgstr "" "Giá trị tạm lưu của bộ nhớ đệm đối với các tập tin offline, tính bằng phần " "nghìn giây." #: src/libvlc-module.c:505 msgid "Live capture caching (ms)" msgstr "Trực tiếp lưu trong bộ nhớ đệm (phần nghìn giây)" #: src/libvlc-module.c:507 msgid "Caching value for cameras and microphones, in milliseconds." msgstr "" "Giá trị tạm lưu dữ liệu với camera và microphone, tính bằng phần nghìn giây." #: src/libvlc-module.c:509 msgid "Disc caching (ms)" msgstr "Bộ nhớ đệm đối với đĩa(phần nghìn giây)" #: src/libvlc-module.c:511 msgid "Caching value for optical media, in milliseconds." msgstr "" "Giá trị của bộ nhớ đệm đối với dữ liệu dạng đĩa, tính bằng phần nghìn giây." #: src/libvlc-module.c:513 msgid "Network caching (ms)" msgstr "Dữ liệu bộ nhợ đệm đối với phần mạng (phần nghìn giây)" #: src/libvlc-module.c:515 msgid "Caching value for network resources, in milliseconds." msgstr "Giá trị tạm lưu với các tài nguyên mạng, tính bằng phần nghìn giây." #: src/libvlc-module.c:517 msgid "Clock reference average counter" msgstr "Bộ đếm trung bình tham chiếu bằng thời gian" #: src/libvlc-module.c:519 msgid "" "When using the PVR input (or a very irregular source), you should set this " "to 10000." msgstr "" "Khi tiến hành nhập dữ liệu bằng PVR (hoặc các nguồn tương tự), bạn nên chỉnh " "phần này ở mức 10000." #: src/libvlc-module.c:522 msgid "Clock synchronisation" msgstr "Đồng bộ hóa thời gian" #: src/libvlc-module.c:524 msgid "" "It is possible to disable the input clock synchronisation for real-time " "sources. Use this if you experience jerky playback of network streams." msgstr "" "Bạn có thể đồng bộ hóa thời gian với các nguồn tài nguyên theo cơ chế thời " "gian thực, Sử dụng phần này nếu bạn đã từng có kinh nghiệm tiếp xúc với các " "luồng dữ liệu mạng theo cơ chế jerky playback." #: src/libvlc-module.c:528 msgid "Clock jitter" msgstr "Clock jitter" #: src/libvlc-module.c:530 msgid "" "This defines the maximum input delay jitter that the synchronization " "algorithms should try to compensate (in milliseconds)." msgstr "" "Phần tùy chỉnh này độ tối đa của dữ liệu nhập vào dạng delay jitter nhằm " "đồng bộ hóa các thuật toán theo cơ chế bù trừ về thời gian (tính bằng đơn vị " "phần nghìn giây)." #: src/libvlc-module.c:533 msgid "Network synchronisation" msgstr "Đồng bộ hóa mạng" #: src/libvlc-module.c:534 msgid "" "This allows you to remotely synchronise clocks for server and client. The " "detailed settings are available in Advanced / Network Sync." msgstr "" "Phần tùy chỉnh này cho phép đồng bộ hóa từ xa về thời gian giữa phía máy chủ " "và máy client. Các chi tiết về phần chỉnh sửa này bạn có thể đọc thêm ở phần " "Nâng cao/ Đồng bộ hóa mạng." #: src/libvlc-module.c:540 src/video_output/vout_intf.c:98 #: src/video_output/vout_intf.c:116 modules/access/dshow/dshow.cpp:92 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:99 modules/access/dshow/dshow.cpp:119 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:2081 modules/audio_output/alsa.c:767 #: modules/audio_output/directsound.c:1048 modules/audio_output/mmdevice.c:1316 #: modules/audio_output/mmdevice.c:1445 modules/audio_output/winstore.c:594 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:106 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:79 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:322 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:602 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:669 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:54 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:388 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1219 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1276 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:546 #: modules/logger/file.c:203 modules/spu/marq.c:61 modules/spu/rss.c:69 #: modules/spu/rss.c:182 modules/video_output/win32/directdraw.c:1492 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: src/libvlc-module.c:540 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:215 #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:209 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:949 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:130 modules/gui/qt/ui/vlm.h:286 msgid "Enable" msgstr "Cho phép" #: src/libvlc-module.c:542 msgid "MTU of the network interface" msgstr "Giao diện mạng của MTU" #: src/libvlc-module.c:544 msgid "" "This is the maximum application-layer packet size that can be transmitted " "over the network (in bytes)." msgstr "" "Phần tùy chỉnh này thiết lập gói dữ liệu trong lớp ứng dụng có thể được luân " "chuyển giữa các mạng (tính bằng đơn vị bytes)." #: src/libvlc-module.c:549 modules/stream_out/rtp.c:124 msgid "Hop limit (TTL)" msgstr "Giới hạn HOP (TTL - thời gian sống)" #: src/libvlc-module.c:551 modules/stream_out/rtp.c:126 msgid "" "This is the hop limit (also known as \"Time-To-Live\" or TTL) of the " "multicast packets sent by the stream output (-1 = use operating system built-" "in default)." msgstr "" "Phần này điều chỉnh giới hạn về hop ( cũng được biết đến trong thuật ngữ " "mạng dưới dạng time to live - tức thời gian thực thi việc trao đổi dữ liệu) " "đối với các gói được truyền theo hướng đa kết hợp, được gửi từ luồng dữ liệu " "đầu ra (-1=sử dụng cơ chế sẵn có của hệ điều hành đang dùng theo kiểu mặc " "định)." #: src/libvlc-module.c:555 msgid "Multicast output interface" msgstr "Giao diện xuất dữ liệu Multicast" #: src/libvlc-module.c:557 msgid "Default multicast interface. This overrides the routing table." msgstr "" "Giao diện multicast mặc định. Tùy chỉnh này sẽ đè lên phần bảng định hướng/" "routing." #: src/libvlc-module.c:559 msgid "DiffServ Code Point" msgstr "DiffServ Code Point" #: src/libvlc-module.c:560 msgid "" "Differentiated Services Code Point for outgoing UDP streams (or IPv4 Type Of " "Service, or IPv6 Traffic Class). This is used for network Quality of Service." msgstr "" "Differentiated Services Code Point dùng cho các luồng dữ liệu UDP ( hoặc " "IPv4 cho loại dịch vụ, IPv6 cho việc truyền tải). Phần này được dùng cho " "Quản lý chất lượng dịch vụ mạng." #: src/libvlc-module.c:566 msgid "" "Choose the program to select by giving its Service ID. Only use this option " "if you want to read a multi-program stream (like DVB streams for example)." msgstr "" "Chọn chương trình bằng cách gán Định Danh Dịch Vụ cho mỗi chương trình đó. " "Chỉ sử dụng tùy chọn này khi bạn muốn xem sơ lược một luồng dữ liệu tương " "thích với đa chương trình (chẳng hạn như DVB)." #: src/libvlc-module.c:572 msgid "" "Choose the programs to select by giving a comma-separated list of Service " "IDs (SIDs). Only use this option if you want to read a multi-program stream " "(like DVB streams for example)." msgstr "" "Chọn một chương trình bằng cách dựa vào dấu phẩy tách biệt trong danh sách " "các Định Danh Dịch Vụ (SIDs). Chỉ sử dụng tùy chọn này khi bạn muốn xem sơ " "lược qua một luồng dữ liệu đang được tương tác với nhiều chương trình (chẳng " "hạn như DVB)." #: src/libvlc-module.c:578 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:309 msgid "Audio track" msgstr "Rãnh âm thanh" #: src/libvlc-module.c:580 msgid "Stream number of the audio track to use (from 0 to n)." msgstr "Số lượng luồng được sử dụng của track audio (từ 0 đến n)." #: src/libvlc-module.c:583 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:310 msgid "Subtitle track" msgstr "Track phụ đề" #: src/libvlc-module.c:585 msgid "Stream number of the subtitle track to use (from 0 to n)." msgstr "Số lượng luồng phụ đề được sử dụng (từ 0 đến n)." #: src/libvlc-module.c:588 modules/stream_out/transcode/transcode.c:97 msgid "Audio language" msgstr "Ngôn ngữ của âm thanh" #: src/libvlc-module.c:590 msgid "" "Language of the audio track you want to use (comma separated, two or three " "letter country code, you may use 'none' to avoid a fallback to another " "language)." msgstr "" "Ngôn ngữ của track audio mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, hai " "hoặc ba ký tự đối với mã quốc gia, bạn có thể chọn 'không' để tránh việc " "nhầm lẫn với các ngôn ngữ khác)." #: src/libvlc-module.c:593 msgid "Subtitle language" msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề" #: src/libvlc-module.c:595 msgid "" "Language of the subtitle track you want to use (comma separated, two or " "three letters country code, you may use 'any' as a fallback)." msgstr "" "Ngôn ngữ phụ đề của track mà bạn muốn sử dụng (tách biệt bởi dấu phẩy, gồm " "hai hoặc ba ký tự đại diện cho mã quốc giá, bạn có thể chọn 'bất kỳ' để " "tránh xung đột)." #: src/libvlc-module.c:598 msgid "Menu language" msgstr "Ngôn ngữ hiển thị" #: src/libvlc-module.c:600 msgid "" "Language of the menus you want to use with DVD/BluRay (comma separated, two " "or three letters country code, you may use 'any' as a fallback)." msgstr "" "Ngôn ngữ hiển thị trên bảng chọn điều khiển của đĩa DVD/BluRay (tác biệt " "bằng dấu phẩy, 2 hoặc 3 ký tự tùy theo quốc gia, bạn có thể sử dụng 'any' " "theo mặc định)." #: src/libvlc-module.c:604 msgid "Audio track ID" msgstr "ID của rãnh âm thanh" #: src/libvlc-module.c:606 msgid "Stream ID of the audio track to use." msgstr "ID luồng của rãnh âm thanh được sử dụng." #: src/libvlc-module.c:608 msgid "Subtitle track ID" msgstr "Số thứ tự phụ đề track" #: src/libvlc-module.c:610 msgid "Stream ID of the subtitle track to use." msgstr "Số thứ tự của track phụ đề được sử dụng." #: src/libvlc-module.c:612 msgid "Preferred Closed Captions decoder" msgstr "Trình giải mã phụ đề mặc định" #: src/libvlc-module.c:616 msgid "Preferred video resolution" msgstr "Độ phân giải yêu thích cho video" #: src/libvlc-module.c:618 msgid "" "When several video formats are available, select one whose resolution is " "closest to (but not higher than) this setting, in number of lines. Use this " "option if you don't have enough CPU power or network bandwidth to play " "higher resolutions." msgstr "" "Bạn có thể chỉnh sửa độ phân giải/hiển thị đối với video mà bạn yêu thích, " "chỉ sử dụng tùy chọn này nếu máy tính của bạn có cấu hình thấp (hay bị hạn " "chế băng thông liên mạng) nhằm có độ phân giải cao hơn khi xem." #: src/libvlc-module.c:624 msgid "Best available" msgstr "Sẵn có tốt nhất" #: src/libvlc-module.c:624 msgid "Full HD (1080p)" msgstr "Full HD (1080p)" #: src/libvlc-module.c:624 msgid "HD (720p)" msgstr "HD (720p)" #: src/libvlc-module.c:625 msgid "Standard Definition (576 or 480 lines)" msgstr "Độ phân giải tiêu chuẩn (576 hoặc 480 dòng)" #: src/libvlc-module.c:626 msgid "Low Definition (360 lines)" msgstr "Độ phân giải thấp (360 dòng)" #: src/libvlc-module.c:627 msgid "Very Low Definition (240 lines)" msgstr "Độ phân giải rất thấp (240 dòng)" #: src/libvlc-module.c:630 msgid "Input repetitions" msgstr "Lặp lại việc nhập dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:632 msgid "Number of time the same input will be repeated" msgstr "Số lần lặp lại của việc nhập từ một nguồn dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:634 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:159 msgid "Start time" msgstr "Thời gian bắt đầu" #: src/libvlc-module.c:636 msgid "The stream will start at this position (in seconds)." msgstr "Luồng dữ liệu sẽ được phát từ vị trí này (tính bằng giây)." #: src/libvlc-module.c:638 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:161 msgid "Stop time" msgstr "Thời gian kết thúc" #: src/libvlc-module.c:640 msgid "The stream will stop at this position (in seconds)." msgstr "Luồng dữ liệu sẽ dừng phát tại vị trí này (tính bằng giây)." #: src/libvlc-module.c:642 msgid "Run time" msgstr "Thời gian chạy" #: src/libvlc-module.c:644 msgid "The stream will run this duration (in seconds)." msgstr "" "Luồng dữ liệu sẽ được phát trong khoảng thời gian này (tính bằng giây)." #: src/libvlc-module.c:646 modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:360 msgid "Fast seek" msgstr "Lướt nhanh" #: src/libvlc-module.c:648 msgid "Favor speed over precision while seeking" msgstr "Tốc độ lướt mà bạn muốn" #: src/libvlc-module.c:650 msgid "Playback speed" msgstr "Tốc độ phát" #: src/libvlc-module.c:652 msgid "This defines the playback speed (nominal speed is 1.0)." msgstr "" "Phần tùy chỉnh này thiết lập cho tốc đọ phát lại (tốc độ nhỏ nhất là 1.0)." #: src/libvlc-module.c:654 msgid "Input list" msgstr "Danh sách dữ liệu đầu vào" #: src/libvlc-module.c:656 msgid "" "You can give a comma-separated list of inputs that will be concatenated " "together after the normal one." msgstr "" "Bạn có thể đặt một dấu phẩy phân cách danh sách dữ liệu nhập vào, tất cả các " "đối tượng sẽ được móc kết vào nhau theo thứ tự liên tiếp từng đối tượng một." #: src/libvlc-module.c:659 msgid "Input slave (experimental)" msgstr "Dữ liệu nhập vào theo chế độ phụ thuộc (tùy chỉnh nâng cao)" #: src/libvlc-module.c:661 msgid "" "This allows you to play from several inputs at the same time. This feature " "is experimental, not all formats are supported. Use a '#' separated list of " "inputs." msgstr "" "Phần tủy chỉnh này cho phép bạn có thể phát một hoặc nhiều dữ liệu đầu vào " "trong cùng một thời điểm phát. Tính năng này chỉ dành cho người dùng có kinh " "nghiệm với phần tùy chọn này, tuy nhiên chỉ hỗ trợ cho môt số định dạng nhất " "định. Sử dụng dấu '#' để phân tách các danh sách của dữ liệu được nhập vào." #: src/libvlc-module.c:665 msgid "Bookmarks list for a stream" msgstr "Đánh dấu danh sách này để tạo luồng dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:667 msgid "" "You can manually give a list of bookmarks for a stream in the form " "\"{name=bookmark-name,time=optional-time-offset,bytes=optional-byte-offset}," "{...}\"" msgstr "" "Bạn có thể tự mình thêm vào danh sách đánh dấu của riêng bạn đối với luồng " "dữ liệu theo mẫu \"{tên=tên đánh dấu,thời gian=thời gian bạn chọn,bytes=số " "byte tùy chọn cho mỗi offset},{...}\"" #: src/libvlc-module.c:671 msgid "Record directory" msgstr "Thư mục ghi âm" #: src/libvlc-module.c:673 msgid "Directory where the records will be stored" msgstr "Thư mục lưu các ghi âm" #: src/libvlc-module.c:675 msgid "Prefer native stream recording" msgstr "Chế độ ghi âm luồng dữ liệu yêu thích" #: src/libvlc-module.c:677 msgid "" "When possible, the input stream will be recorded instead of using the stream " "output module" msgstr "" "Khi được bật, luồng dữ liệu đầu vào sẽ được ghi âm thay vì sử dụng module " "truy xuất luồng dữ liệu đầu ra" #: src/libvlc-module.c:680 msgid "Timeshift directory" msgstr "Thư mục Timeshift" #: src/libvlc-module.c:682 msgid "Directory used to store the timeshift temporary files." msgstr "Thư mục được dùng để lưu các tập tin tạm thời theo chế độ timeshift." #: src/libvlc-module.c:684 msgid "Timeshift granularity" msgstr "Timeshift granularity" #: src/libvlc-module.c:686 msgid "" "This is the maximum size in bytes of the temporary files that will be used " "to store the timeshifted streams." msgstr "" "Đây là kích thước tối đa tính bằng byte đối với các tập tin được lưu tạm, " "được sử dụng để lưu các luồng dữ liệu timeshift." #: src/libvlc-module.c:689 msgid "Change title according to current media" msgstr "Thay đổi tiêu đề dựa theo tập tin hiện tại" #: src/libvlc-module.c:690 msgid "" "This option allows you to set the title according to what's being " "played
$a: Artist
$b: Album
$c: Copyright
$t: Title
$g: " "Genre
$n: Track num
$p: Now playing
$A: Date
$D: Duration
$Z: " "\"Now playing\" (Fall back on Title - Artist)" msgstr "" "Tùy chọn này cho phép đặt tên cho tiêu đề của phần ghi âm đang được " "phát
$a: Nghệ sĩ
$b: Album
$c: Bản quyền
$t: Tiêu đề
$g: Thể " "loại
$n: Số thứ tự track
$p: Đang phát
$A: Ngày tháng
$D: Độ " "dài
$Z: \"Đang phát\" (Fall back on Title - Artist)" #: src/libvlc-module.c:695 msgid "Disable all lua plugins" msgstr "Tắt tất cả các plugin lua" #: src/libvlc-module.c:699 msgid "" "These options allow you to modify the behavior of the subpictures subsystem. " "You can for example enable subpictures sources (logo, etc.). Enable these " "filters here and configure them in the \"subsources filters\" modules " "section. You can also set many miscellaneous subpictures options." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa cách hoạt động của hình ảnh phụ đề trong " "các thiết bị ngoại vi. Thí dụ bạn có thể bật tính năng cho phép hiển thị " "nguồn của hình ảnh phụ đề (logo,v.v...). Bạn có thể kích hoạt các bộ lọc tại " "đây và chỉnh sửa chúng trong \"bộ lọc nguồn dành cho phụ đề\" nằm trong phần " "module. Bạn có thể tăng hoặc giảm một hoặc nhiều các hình ảnh phụ đề." #: src/libvlc-module.c:705 modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:304 msgid "Force subtitle position" msgstr "Cố định vị trí phụ đề" #: src/libvlc-module.c:707 msgid "" "You can use this option to place the subtitles under the movie, instead of " "over the movie. Try several positions." msgstr "" "Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để thiết lập vị trí hiển thị của phụ đề " "trong bất kỳ bộ phim nào thay vì phải dựa vào các thông số của tập tin phụ " "đề đi kèm. Hãy thử một vài vị trí mà bạn mong muốn." #: src/libvlc-module.c:710 msgid "Subtitles text scaling factor" msgstr "Kích thước văn bản phụ đề" #: src/libvlc-module.c:711 msgid "Changes the subtitles size where possible" msgstr "Thay đổi kích thước phụ đề (khi có thể)" #: src/libvlc-module.c:713 msgid "Enable sub-pictures" msgstr "Cho phép hiển thị hình ảnh trong phụ đề" #: src/libvlc-module.c:715 msgid "You can completely disable the sub-picture processing." msgstr "" "Bạn có thể hoàn toàn vô hiệu hóa tiến trình xử lý hình ảnh đi kèm với phụ đề." #: src/libvlc-module.c:717 src/libvlc-module.c:1674 src/text/iso-639_def.h:146 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:359 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:289 msgid "On Screen Display" msgstr "Hiển thị trên màn hình" #: src/libvlc-module.c:719 msgid "" "VLC can display messages on the video. This is called OSD (On Screen " "Display)." msgstr "" "VLC có khả năng hiển thị thông điệp trên video. Đây được gọi là HTTMH(Hiển " "thị trên màn hình)." #: src/libvlc-module.c:722 msgid "Text rendering module" msgstr "Module render phần hiển thị chữ" #: src/libvlc-module.c:724 msgid "" "VLC normally uses Freetype for rendering, but this allows you to use svg for " "instance." msgstr "" "VLC thông thường dùng định dạng chữ loại Freetype trong quá trình render, " "tuy nhiên bạn cũng co thể sử dụng svg cho tùy chọn này." #: src/libvlc-module.c:726 msgid "Subpictures source module" msgstr "Module nguồn của hình ảnh kèm theo phụ đề" #: src/libvlc-module.c:728 msgid "" "This adds so-called \"subpicture sources\". These filters overlay some " "images or text over the video (like a logo, arbitrary text, ...)." msgstr "" "Phần tùy chọn này có tên gọi \"nguồn hình ảnh kèm theo phụ đề\". Các bộ lọc " "sẽ tạo ra các hình ảnh hoặc văn bản hiển thị phía trên video (ví dụ như " "logo, các đoạn văn bản tạo hiệu ứng,...)." #: src/libvlc-module.c:731 msgid "Subpictures filter module" msgstr "Module bộ lọc hình ảnh kèm theo phụ đề" #: src/libvlc-module.c:733 msgid "" "This adds so-called \"subpicture filters\". These filter subpictures created " "by subtitle decoders or other subpictures sources." msgstr "" "Phần tùy chọn này có tên gọi \"bộ lọc dành cho hình ảnh kèm theo phụ đề\". " "Các bộ lọc dành cho hình ảnh kèm theo phụ đề được tạo ra bởi tính năng giải " "mã phụ đề hoặc dựa vào nguồn của hình ảnh kèm theo phụ đề." #: src/libvlc-module.c:736 msgid "Autodetect subtitle files" msgstr "Tự động tìm tập tin phụ đề" #: src/libvlc-module.c:738 msgid "" "Automatically detect a subtitle file, if no subtitle filename is specified " "(based on the filename of the movie)." msgstr "" "Tự động nhận dạng tập tin phụ đề, nếu tên của tập tin phụ đề không được xác " "định rõ (dựa trên tên tập tin của bộ phim đang phát)." #: src/libvlc-module.c:741 msgid "Subtitle autodetection fuzziness" msgstr "Tự động nhận dạng các lỗi trong phụ đề" #: src/libvlc-module.c:743 msgid "" "This determines how fuzzy subtitle and movie filename matching will be. " "Options are:\n" "0 = no subtitles autodetected\n" "1 = any subtitle file\n" "2 = any subtitle file containing the movie name\n" "3 = subtitle file matching the movie name with additional chars\n" "4 = subtitle file matching the movie name exactly" msgstr "" "Phần tùy chọn này sẽ xác định mức độ lỗi của phụ đề cũng như tên của phim " "liệu có trùng nhau hay không. Các tùy chọn này bao gồm:\n" "0 = không nhận dạng được phụ đề\n" "1 = bất kỳ tập tin phụ đề nào\n" "2 = bất kỳ tập tin phụ đề nào chứa từ hay cụm từ trùng với phim\n" "3 = phụ đề có từ/cụm từ trùng với tên phim\n" "4 = phụ đề có tên trùng khớp với tên phim" #: src/libvlc-module.c:751 msgid "Subtitle autodetection paths" msgstr "Đường dẫn tự nhận dạng phụ đề" #: src/libvlc-module.c:753 msgid "" "Look for a subtitle file in those paths too, if your subtitle file was not " "found in the current directory." msgstr "" "Tìm kiếm các tập tin phụ đề trong đường dẫn, nếu như tập tin phụ đề của bạn " "không được tìm thấy trong thư mục hiện tại." #: src/libvlc-module.c:756 msgid "Use subtitle file" msgstr "Sử dụng tập tin phụ đề" #: src/libvlc-module.c:758 msgid "" "Load this subtitle file. To be used when autodetect cannot detect your " "subtitle file." msgstr "" "Tải tập tin phụ đề này. Được sử dụng khi phần tính năng nhận dạng phụ đề " "không tìm thấy tập tin phụ đề chính xác." #: src/libvlc-module.c:762 msgid "DVD device" msgstr "Thiết bị DVD" #: src/libvlc-module.c:763 msgid "VCD device" msgstr "Thiết bị VCD" #: src/libvlc-module.c:764 modules/access/cdda.c:984 msgid "Audio CD device" msgstr "Thiết bị Audio CD " #: src/libvlc-module.c:768 msgid "" "This is the default DVD drive (or file) to use. Don't forget the colon after " "the drive letter (e.g. D:)" msgstr "" "Đây là ổ đĩa DVD (hoặc tập tin) được sử dụng. Đừng quên dấu hai chấm sau ký " "tự đại diện cho tên ổ đĩa (ví dụ D:)" #: src/libvlc-module.c:771 msgid "" "This is the default VCD drive (or file) to use. Don't forget the colon after " "the drive letter (e.g. D:)" msgstr "" "Đây là ổ đĩa VCD (hoặc tập tin) được sử dụng mặc định. Đừng quên dấu hai " "chấm đằng sau ký tự đại diện cho ổ đĩa (ví dụ D:)" #: src/libvlc-module.c:774 modules/access/cdda.c:987 msgid "" "This is the default Audio CD drive (or file) to use. Don't forget the colon " "after the drive letter (e.g. D:)" msgstr "" "Đây là ổ đĩa Audio (hoặc tập tin) được sử dụng mặc định. Đừng quên dấu hai " "chấm đằng sau ký tự đại diện cho ổ đĩa (ví dụ D:)" #: src/libvlc-module.c:781 msgid "This is the default DVD device to use." msgstr "Đây là thiết bị DVD mặc định được sử dụng." #: src/libvlc-module.c:783 msgid "This is the default VCD device to use." msgstr "Đây là thiết bị VCD mặc định được sử dụng." #: src/libvlc-module.c:785 modules/access/cdda.c:992 msgid "This is the default Audio CD device to use." msgstr "Đây là thiết bị Audio CD mặc định được sử dụng." #: src/libvlc-module.c:799 msgid "TCP connection timeout" msgstr "Kết nối TCP đã hết hạn thời gian cho phép" #: src/libvlc-module.c:801 msgid "Default TCP connection timeout (in milliseconds)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:803 msgid "HTTP server address" msgstr "Địa chỉ máy chủ HTTP" #: src/libvlc-module.c:805 msgid "" "By default, the server will listen on any local IP address. Specify an IP " "address (e.g. ::1 or 127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict " "them to a specific network interface." msgstr "" "Theo mặc định, máy chủ sẽ đón nhận bất kỳ địa chỉ IP nào từ các máy khác kết " "nối đến. Sau đó, máy chủ sẽ xác định một địa chỉ IP cụ thể (ví dụ ::1 or " "127.0.0.1) hoặc tên host (ví dụ localhost) để giới hạn những địa chỉ này và " "bắt những đối tượng trên tuân thủ theo giao diện mạng của VLC." #: src/libvlc-module.c:809 msgid "RTSP server address" msgstr "Địa chỉ máy chủ RTSP" #: src/libvlc-module.c:811 msgid "" "This defines the address the RTSP server will listen on, along with the base " "path of the RTSP VOD media. Syntax is address/path. By default, the server " "will listen on any local IP address. Specify an IP address (e.g. ::1 or " "127.0.0.1) or a host name (e.g. localhost) to restrict them to a specific " "network interface." msgstr "" "Phần tùy chỉnh này chỉ định loại địa chỉ của máy chủ RTSP sẽ được tiếp nhận " "thông tin, kèm theo đó là đường dẫn cơ sở của RTSP VOD, Syntax là địa chỉ/" "đường dẫn. Theo mặc định, các máy chủ này sẽ tiếp nhận bất kỳ thông tin nào " "từ các máy kết nối đến nó bằng địa chỉ IP. Sau đó, máy chủ sẽ xác định một " "địa chỉ IP cụ thể (ví dụ ::1 or 127.0.0.1) hoặc tên host (ví dụ localhost) " "để giới hạn những địa chỉ này và bắt những đối tượng trên tuân thủ theo giao " "diện mạng của VLC." #: src/libvlc-module.c:817 msgid "HTTP server port" msgstr "Cổng kết nối máy chủ HTTP" #: src/libvlc-module.c:819 msgid "" "The HTTP server will listen on this TCP port. The standard HTTP port number " "is 80. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted " "by the operating system." msgstr "" "Máy chủ HTTP sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn " "của cổng kết nối HTTP là 80. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng " "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều " "hành bạn đang sử dụng." #: src/libvlc-module.c:824 msgid "HTTPS server port" msgstr "Cổng kết nối máy chủ HTTPS" #: src/libvlc-module.c:826 msgid "" "The HTTPS server will listen on this TCP port. The standard HTTPS port " "number is 443. However allocation of port numbers below 1025 is usually " "restricted by the operating system." msgstr "" "Máy chủ HTTPS sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn " "của cổng kết nối HTTPS là 443. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng " "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều " "hành bạn đang sử dụng." #: src/libvlc-module.c:831 msgid "RTSP server port" msgstr "Cổng kết nối máy chủ RTSP" #: src/libvlc-module.c:833 msgid "" "The RTSP server will listen on this TCP port. The standard RTSP port number " "is 554. However allocation of port numbers below 1025 is usually restricted " "by the operating system." msgstr "" "Máy chủ RTSP sẽ đón nhận thông tin từ cổng kết nối TCP này. Số liệu chuẩn " "của cổng kết nối HTTPS là 554. Tuy nhiên, con số tối đa cho thứ tự các cổng " "kết nối là 1025, và phần giới hạn này luôn được quản lý chặt chẽ bởi hệ điều " "hành bạn đang sử dụng." #: src/libvlc-module.c:838 msgid "HTTP/TLS server certificate" msgstr "Chứng nhận máy chủ HTTP/TLS" #: src/libvlc-module.c:840 msgid "" "This X.509 certicate file (PEM format) is used for server-side TLS. On OS X, " "the string is used as a label to search the certificate in the keychain." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:843 msgid "HTTP/TLS server private key" msgstr "Khóa cá nhân đối với máy chủ HTTP/TLS" #: src/libvlc-module.c:845 msgid "This private key file (PEM format) is used for server-side TLS." msgstr "" "Tập tin khóa cá nhân này (định dạng PEM) được sử dụng cho phía máy chủ TLS." #: src/libvlc-module.c:847 msgid "HTTP proxy" msgstr "HTTP proxy" #: src/libvlc-module.c:849 msgid "" "HTTP proxy to be used It must be of the form http://[user@]myproxy.mydomain:" "myport/ ; if empty, the http_proxy environment variable will be tried." msgstr "" "HTTP proxy được sử dụng phải đúng dạng http://[user@]myproxy.mydomain:" "myport/ ; nếu rỗng, biến môi trường dành cho http_proxy sẽ được tự động sử " "dụng." #: src/libvlc-module.c:853 msgid "HTTP proxy password" msgstr "Mật khẩu HTTP proxy" #: src/libvlc-module.c:855 msgid "If your HTTP proxy requires a password, set it here." msgstr "Nếu HTTP proxy của bạn yêu cầu mật khẩu, hãy thiết lập tại đây." #: src/libvlc-module.c:857 msgid "SOCKS server" msgstr "Sever SOCKS" #: src/libvlc-module.c:859 msgid "" "SOCKS proxy server to use. This must be of the form address:port. It will be " "used for all TCP connections" msgstr "" "SOCKS Proxy server đang được sử dụng. Tùy chỉnh này phải có dạng địa chỉ địa " "chỉ:cổng. Tùy chọn này sẽ được sử dụng cho tất cả kết nối có dạng TCP." #: src/libvlc-module.c:862 msgid "SOCKS user name" msgstr "Tài khoản SOCKS" #: src/libvlc-module.c:864 msgid "User name to be used for connection to the SOCKS proxy." msgstr "Sử dụng một tài khoản cho việc kết nối đến proxy của SOCKS." #: src/libvlc-module.c:866 msgid "SOCKS password" msgstr "Mật khẩu tài khoản SOCKS" #: src/libvlc-module.c:868 msgid "Password to be used for connection to the SOCKS proxy." msgstr "Mật khẩu để truy cập tài khoản SOCKS." #: src/libvlc-module.c:870 msgid "Title metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về tiêu đề" #: src/libvlc-module.c:872 msgid "Allows you to specify a \"title\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tiêu đề\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:874 msgid "Author metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về tác giả" #: src/libvlc-module.c:876 msgid "Allows you to specify an \"author\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"tác giả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:878 msgid "Artist metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về nghệ sĩ" #: src/libvlc-module.c:880 msgid "Allows you to specify an \"artist\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"nghệ sĩ\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:882 msgid "Genre metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về loại nhạc" #: src/libvlc-module.c:884 msgid "Allows you to specify a \"genre\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"loại nhạc\" trong phần thông tin bổ sung của " "dữ liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:886 msgid "Copyright metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về bản quyền" #: src/libvlc-module.c:888 msgid "Allows you to specify a \"copyright\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"bản quyền\" trong phần thông tin bổ sung của " "dữ liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:890 msgid "Description metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về mô tả" #: src/libvlc-module.c:892 msgid "Allows you to specify a \"description\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"mô tả\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:894 msgid "Date metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về ngày tháng" #: src/libvlc-module.c:896 msgid "Allows you to specify a \"date\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"ngày tháng\" trong phần thông tin bổ sung của " "dữ liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:898 msgid "URL metadata" msgstr "Thông tin bổ sung về URL" #: src/libvlc-module.c:900 msgid "Allows you to specify a \"url\" metadata for an input." msgstr "" "Cho phép bạn hiệu chỉnh phần \"URL\" trong phần thông tin bổ sung của dữ " "liệu được xuất ra." #: src/libvlc-module.c:904 msgid "" "This option can be used to alter the way VLC selects its codecs " "(decompression methods). Only advanced users should alter this option as it " "can break playback of all your streams." msgstr "" "Tùy chọn này có thể sử dụng để hạn chế VLC trong việc sử dụng các codec " "trong hệ thống (sử dụng phương pháp giải nén). Chỉ dành cho người dùng đã " "từng có kinh nghiệm thao tác với tính năng này, bạn không nên tác động đến " "phần này vì tùy chọn này có thể làm ngưng lại quá trình phát lại cho luồng " "dữ liệu bạn đang truy cập." #: src/libvlc-module.c:908 msgid "Preferred decoders list" msgstr "Danh sách các phần giải mã yêu thích" #: src/libvlc-module.c:910 msgid "" "List of codecs that VLC will use in priority. For instance, 'dummy,a52' will " "try the dummy and a52 codecs before trying the other ones. Only advanced " "users should alter this option as it can break playback of all your streams." msgstr "" "Danh sách các codec được VLC sử dụng theo độ ưu tiên cao nhất. Ví dụ, 'dummy," "a52' sẽ cố gắng sử dụng dummy và a52 codec trước khi thử lựa chọn một codec " "khác. Chỉ dành cho người dùng nâng cao khi bỏ tùy chọn này vì tùy chọn này " "có thể làm tạm ngưng quy trình phát lại luồng dữ liệu mà bạn đang tiếp cận." #: src/libvlc-module.c:915 msgid "Preferred encoders list" msgstr "Danh sách các phần mã hóa yêu thích" #: src/libvlc-module.c:917 msgid "" "This allows you to select a list of encoders that VLC will use in priority." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn chọn danh sách các phương thức mã hóa mà VLC sẽ sử " "dụng theo thứ tự ưu tiên cao nhất." #: src/libvlc-module.c:926 msgid "" "These options allow you to set default global options for the stream output " "subsystem." msgstr "" "Những tùy chọn này sẽ cho phép bạn thiết lập các tùy chọn tổng quát cho phần " "phân luồng dữ liệu đối với các dữ liệu được xuất ra từ các thiết bị ngoại vi." #: src/libvlc-module.c:929 msgid "Default stream output chain" msgstr "Tập hợp các luồng dữ liệu xuất ra theo mặc định" #: src/libvlc-module.c:931 msgid "" "You can enter here a default stream output chain. Refer to the documentation " "to learn how to build such chains. Warning: this chain will be enabled for " "all streams." msgstr "" "Bạn có thể thêm vào tập hợp các luồng dữ liệu được xuất ra theo mặc định. " "Phần này liên quan đến phần tài liệu về cách xây dựng các tập hợp luồng " "tương tự. Cảnh báo: các tập hợp luồng sẽ được kích hoạt cho mọi luồng dữ " "liệu khác." #: src/libvlc-module.c:935 msgid "Enable streaming of all ES" msgstr "Bất chế độ phân luồng cho mọi ES" #: src/libvlc-module.c:937 msgid "Stream all elementary streams (video, audio and subtitles)" msgstr "Phát tất cả các luồng cơ bản (video, âm thanh và phụ đề)" #: src/libvlc-module.c:939 msgid "Display while streaming" msgstr "Hiển thị khi phân luồng dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:941 msgid "Play locally the stream while streaming it." msgstr "Vẫn phát luồng dữ liệu trong hệ thống khi đang phân luồng dữ liệu đó." #: src/libvlc-module.c:943 msgid "Enable video stream output" msgstr "Bật tính năng xuất luồng dữ liệu video" #: src/libvlc-module.c:945 msgid "" "Choose whether the video stream should be redirected to the stream output " "facility when this last one is enabled." msgstr "" "Chọn phần này khi luồng dữ liệu video được chuyển trực tiếp tới luồng xuất " "dữ liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt." #: src/libvlc-module.c:948 msgid "Enable audio stream output" msgstr "Bất đầu ra luồng âm thanh" #: src/libvlc-module.c:950 msgid "" "Choose whether the audio stream should be redirected to the stream output " "facility when this last one is enabled." msgstr "" "Chọn phần này khi luồng dữ liệu audio được chuyển trực tiếp tới luồng xuất " "dữ liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt." #: src/libvlc-module.c:953 msgid "Enable SPU stream output" msgstr "Bật tính năng xuất luồng dữ liệu dạng SPU" #: src/libvlc-module.c:955 msgid "" "Choose whether the SPU streams should be redirected to the stream output " "facility when this last one is enabled." msgstr "" "Chọn phần này khi luồng dữ liệu SPU được chuyển trực tiếp tới luồng xuất dữ " "liệu khi luồng dữ liệu trước đó đã được kích hoạt." #: src/libvlc-module.c:958 msgid "Keep stream output open" msgstr "Mở các luồng xuất dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:960 msgid "" "This allows you to keep an unique stream output instance across multiple " "playlist item (automatically insert the gather stream output if not " "specified)" msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn luôn giữ một luồng xuất dữ liệu đặc biệt trong khi " "đang phát nhiều đối tượng trong danh sách phát (tự động chèn vào luồng dữ " "liệu được thu thập nếu như luồng dữ liệu xuất ra không được xác định rõ)" #: src/libvlc-module.c:964 msgid "Stream output muxer caching (ms)" msgstr "Tạm lưu việc xuất luồng dữ liệu được ghép (tính bằng phần nghìn giây)" #: src/libvlc-module.c:966 msgid "" "This allow you to configure the initial caching amount for stream output " "muxer. This value should be set in milliseconds." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn có thể thiết lập số lượng các luồng dữ liệu trong " "bộ nhớ đệm được ghép tín hiệu ở dạng dữ liệu xuất ra. Giá trị này nên được " "tính bằng phần nghìn giây." #: src/libvlc-module.c:969 msgid "Preferred packetizer list" msgstr "Danh sách gói tin yêu thích" #: src/libvlc-module.c:971 msgid "" "This allows you to select the order in which VLC will choose its packetizers." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn chọn thứ tự mà VLC sẽ chọn cho phần đóng gói gói " "tin." #: src/libvlc-module.c:974 msgid "Mux module" msgstr "Module Ghép tín hiệu" #: src/libvlc-module.c:976 msgid "This is a legacy entry to let you configure mux modules" msgstr "Đây là phần chỉnh sửa cho phép bạn điều chỉnh các module ghép dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:978 msgid "Access output module" msgstr "Module truy xuất dữ liệu đầu ra" #: src/libvlc-module.c:980 msgid "This is a legacy entry to let you configure access output modules" msgstr "" "Đây là thông số quan trọng cho phép bạn chỉnh sửa module đối với phương thức " "truy cập dữ liệu được xuất ra" #: src/libvlc-module.c:983 msgid "" "If this option is enabled, the flow on the SAP multicast address will be " "controlled. This is needed if you want to make announcements on the MBone." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, các địa chỉ multicast dạng SAP sẽ được điều khiển " "theo ý bạn. Điều này chỉ cần thiết nếu bạn cần tạo các thông báo trên MBone." #: src/libvlc-module.c:987 msgid "SAP announcement interval" msgstr "Độ trễ cho thông báo SAP" #: src/libvlc-module.c:989 msgid "" "When the SAP flow control is disabled, this lets you set the fixed interval " "between SAP announcements." msgstr "" "Khi dòng điều khiển SAP được vô hiệu hóa, sẽ giúp bạn sửa lại các quãng thời " "gian để thực hiện các thông báo SAP." #: src/libvlc-module.c:998 msgid "" "These options allow you to select default modules. Leave these alone unless " "you really know what you are doing." msgstr "" "Những tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn lựa các module mặc định. Đừng tác " "động đến phần này trừ khi bạn đã biết những tùy chọn này sẽ thực hiện những " "tác động nào." #: src/libvlc-module.c:1001 msgid "Access module" msgstr "Module truy cập" #: src/libvlc-module.c:1003 msgid "" "This allows you to force an access module. You can use it if the correct " "access is not automatically detected. You should not set this as a global " "option unless you really know what you are doing." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ giúp bạn cố định module truy cập dữ liệu. Bạn có thể sử dụng " "các phương thức tác động mà từ trước đến giờ bạn vẫn chưa sử dụng. Bạn không " "nên chỉnh sửa phần này trừ khi bạn đã có kinh nghiệm trong việc điều chỉnh " "những tùy chọn này." #: src/libvlc-module.c:1007 msgid "Stream filter module" msgstr "Phương thức lọc luồng dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:1009 msgid "Stream filters are used to modify the stream that is being read." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1011 msgid "Demux filter module" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1013 msgid "Demux filters are used to modify/control the stream that is being read." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1015 msgid "Demux module" msgstr "Module Tách Tín Hiệu" #: src/libvlc-module.c:1017 msgid "" "Demultiplexers are used to separate the \"elementary\" streams (like audio " "and video streams). You can use it if the correct demuxer is not " "automatically detected. You should not set this as a global option unless " "you really know what you are doing." msgstr "" "Tách tín hiệu được sử dụng để phân tách các luồng dữ liệu cơ bản (chẳng hạn " "như audio và video). Bạn có thể sử dụng tùy chọn này nếu việc tách tín hiệu " "không hoạt động theo ý bạn mong muốn. Bạn không nên tác động đến các tùy " "chọn này trừ khi bạn đã có kinh nghiệm với những tùy chọn này trước đó." #: src/libvlc-module.c:1022 msgid "VoD server module" msgstr "Module VoD server" #: src/libvlc-module.c:1024 msgid "" "You can select which VoD server module you want to use. Set this to " "'vod_rtsp' to switch back to the old, legacy module." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1027 msgid "Allow real-time priority" msgstr "Cho phép ưu tiên chế độ thời gian thực" #: src/libvlc-module.c:1029 msgid "" "Running VLC in real-time priority will allow for much more precise " "scheduling and yield better, especially when streaming content. It can " "however lock up your whole machine, or make it very very slow. You should " "only activate this if you know what you're doing." msgstr "" "Khi chạy chương trình VLC theo chế độ thời gian thực sẽ cho phép bạn tiếp " "cận với sự chính xác cao hơn với các chương trình được phân luồng và truyền " "tải trên mạng. Điều này có thể làm cho hệ thống hiện tại của bạn trở nên " "chậm đi. Bạn không nên bật tính năng này trừ khi bạn đã từng có kinh nghiệm " "tác động lên tùy chọn này trước đó." #: src/libvlc-module.c:1035 msgid "Adjust VLC priority" msgstr "Chỉnh sửa độ ưu tiên của VLC" #: src/libvlc-module.c:1037 msgid "" "This option adds an offset (positive or negative) to VLC default priorities. " "You can use it to tune VLC priority against other programs, or against other " "VLC instances." msgstr "" "Tùy chọn này thêm vào một offset (positive hoặc negative) đối với các thứ tự " "ưu tiên theo mặc định của VLC. Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để chuyển chế " "độ ưu tiên của VLC đối với các chương trình khác, hoặc thậm chí là xử lý " "quyền ưu tiên đối với các tiến trình trong chính VLC." #: src/libvlc-module.c:1042 msgid "" "This option is useful if you want to lower the latency when reading a stream" msgstr "" "Tùy chọn này chỉ thực sự hữu ích nếu bạn muốn hạ thấp độ trễ về thời gian " "khi đang đọc một luồng dữ liệu" #: src/libvlc-module.c:1045 msgid "VLM configuration file" msgstr "Tập tin thiết lập VLC" #: src/libvlc-module.c:1047 msgid "Read a VLM configuration file as soon as VLM is started." msgstr "Nhập tập tin thiết lập của VLC ngay khi vừa chạy chương trình." #: src/libvlc-module.c:1049 msgid "Use a plugins cache" msgstr "Sử dụng tiện ích bộ nhớ đệm" #: src/libvlc-module.c:1051 msgid "Use a plugins cache which will greatly improve the startup time of VLC." msgstr "Sử dụng tiện ích bộ nhớ đệm sẽ cải thiện thời gian khởi động của VLC." #: src/libvlc-module.c:1053 msgid "Scan for new plugins" msgstr "Quét tìm các plugin mới" #: src/libvlc-module.c:1055 msgid "" "Scan plugin directories for new plugins at startup. This increases the " "startup time of VLC." msgstr "" "Quét các thư mục plugin để tìm các plugin mới khi khởi động. Việc này làm " "tăng thời gian khởi động của VLC." #: src/libvlc-module.c:1058 msgid "Preferred keystore list" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1060 msgid "List of keystores that VLC will use in priority." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1062 msgid "Locally collect statistics" msgstr "Thu thập thống kê về hệ thống hiện tại" #: src/libvlc-module.c:1064 msgid "Collect miscellaneous local statistics about the playing media." msgstr "" "Thu thập các số liệu thống kê về các tập tin hay luồng dữ liệu mà bạn đã tác " "động." #: src/libvlc-module.c:1066 msgid "Run as daemon process" msgstr "Chạy dưới dạng tiến trình daemon" #: src/libvlc-module.c:1068 msgid "Runs VLC as a background daemon process." msgstr "Chạy VLC dưới dạng tiến trình nền daemon." #: src/libvlc-module.c:1070 msgid "Write process id to file" msgstr "Ghi thông số tiến trình vào tập tin" #: src/libvlc-module.c:1072 msgid "Writes process id into specified file." msgstr "Đưa số liệu Id của tiến trình xử lý vào tập tin." #: src/libvlc-module.c:1074 msgid "Allow only one running instance" msgstr "Cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình" #: src/libvlc-module.c:1076 msgid "" "Allowing only one running instance of VLC can sometimes be useful, for " "example if you associated VLC with some media types and you don't want a new " "instance of VLC to be opened each time you open a file in your file manager. " "This option will allow you to play the file with the already running " "instance or enqueue it." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép chỉ chạy duy nhất một tiến trình của VLC, thí dụ bạn " "có thể chọn VLC để mở nhiều tập tin khác nhau và bạn muốn nghe nhạc bằng VLC " "rồi sau đó lại muốn xem phim bằng chính VLC thì lúc này do VLC chỉ chạy một " "tiến trình nên sẽ không thể vừa mở một tập tin nhạc và vừa mở một tập tin " "phim cùng lúc mà sẽ đưa tập tin phim vào hàng đợi trong danh sách. Nếu bạn " "muốn VLC vừa mở nhạc và vừa mở phim, thì tốt nhất bạn nên chọn chạy đa tiến " "trình. Tuy nhiên, khi bạn chọn tính năng chạy duy nhất một tiến trình, thì " "các tập tin bạn lựa chọn sau khi bạn đã lựa chọn tập tin đầu tiên, sẽ được " "tự động đưa vào danh sách hàng đợi của chương trình, tức đưa vào danh sách " "phát, sau khi đã phát xong đối tượng 1 sẽ tới đối tượng tiếp theo và cứ thế." #: src/libvlc-module.c:1082 msgid "VLC is started from file association" msgstr "VLC được mở với định đạng tập tin này" #: src/libvlc-module.c:1084 msgid "Tell VLC that it is being launched due to a file association in the OS" msgstr "" "Thông báo cho VLC biết khi nào sẽ được mở khi gắn kết một tập tin nào đó với " "VLC trong hệ điều hành bạn đang dùng" #: src/libvlc-module.c:1087 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:547 msgid "Use only one instance when started from file manager" msgstr "" "Chỉ sử dụng duy nhất một tiến trình khi mở tập tin từ trình quản lý tập tin" #: src/libvlc-module.c:1089 msgid "Increase the priority of the process" msgstr "Tăng độ ưu tiên cho tiến trình" #: src/libvlc-module.c:1091 msgid "" "Increasing the priority of the process will very likely improve your playing " "experience as it allows VLC not to be disturbed by other applications that " "could otherwise take too much processor time. However be advised that in " "certain circumstances (bugs) VLC could take all the processor time and " "render the whole system unresponsive which might require a reboot of your " "machine." msgstr "" "Tăng độ ưu tiên cho tiến trình sẽ cải thiện khả năng tương tác của bạn với " "chương trình, vì VLC sẽ không bị tiếm quyền điều khiển bởi các chương trình " "trong hệ thống vốn làm chậm đi thời gian xử lý trên hệ thống bạn đang dùng. " "Tuy nhiên trong một số trường hợp cụ thể, VLC có thể sẽ tận dụng thời gian " "của vi xử lý cũng như sử dụng thời gian này để render hình ảnh (đôi khi ở " "một số hệ thống có thể phát sinh lỗi)." #: src/libvlc-module.c:1099 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:550 msgid "Enqueue items into playlist in one instance mode" msgstr "" "Đưa các đối tượng vào hàng đợi trong danh sách ở chế độ chạy một tiến trình" #: src/libvlc-module.c:1101 msgid "" "When using the one instance only option, enqueue items to playlist and keep " "playing current item." msgstr "" "Khi sử dụng tùy chọn chỉ cho phép duy nhất một tiến trình, các đối tượng " "được đưa vào danh sách sẽ đợi đến phiên mình khi đối tượng trước đã phát " "xong." #: src/libvlc-module.c:1104 msgid "Expose media player via D-Bus" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1105 msgid "Allow other applications to control VLC using the D-Bus MPRIS protocol." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1114 msgid "" "These options define the behavior of the playlist. Some of them can be " "overridden in the playlist dialog box." msgstr "" "Những tùy chọn này sẽ điều chỉnh cách thức hoạt động của danh sách. Một số " "tùy chọn có thể ghi chồng lên hộp thoại thông báo của danh sách." #: src/libvlc-module.c:1117 msgid "Automatically preparse items" msgstr "Tự động phân tích trước các mục" #: src/libvlc-module.c:1119 msgid "" "Automatically preparse items added to the playlist (to retrieve some " "metadata)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1122 msgid "Preparsing timeout" msgstr "Thời gian chờ xử lý trước" #: src/libvlc-module.c:1124 msgid "Maximum time allowed to preparse an item, in milliseconds" msgstr "" "Thời gian tối đa được cho phép để xử lý trước một mục, tính bằng mili giây" #: src/libvlc-module.c:1126 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:342 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:95 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:562 msgid "Allow metadata network access" msgstr "Cho phép truy cập siêu dữ liệu trên mạng" #: src/libvlc-module.c:1131 msgid "Collapse" msgstr "Xổ ra" #: src/libvlc-module.c:1131 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: src/libvlc-module.c:1133 msgid "Subdirectory behavior" msgstr "Thao tác với thư mục con" #: src/libvlc-module.c:1135 msgid "" "Select whether subdirectories must be expanded.\n" "none: subdirectories do not appear in the playlist.\n" "collapse: subdirectories appear but are expanded on first play.\n" "expand: all subdirectories are expanded.\n" msgstr "" "Chon cac thu muc con khi thu muc goc duoc mo rong.\n" "none:cac thu muc con se khong xuat hien trong danh sach.\n" "collapse: cac thu muc con xuat hien nhung khong mo rong trong lan phat dau " "tien.\n" "expand: mo rong tat ca cac thu muc.\n" #: src/libvlc-module.c:1140 msgid "Ignored extensions" msgstr "Các phần mở rộng bị bỏ qua" #: src/libvlc-module.c:1142 msgid "" "Files with these extensions will not be added to playlist when opening a " "directory.\n" "This is useful if you add directories that contain playlist files for " "instance. Use a comma-separated list of extensions." msgstr "" "Các tập tin với định dạng này sẽ không được thêm vào danh sách khi thêm từ " "một thư mục nào đó.\n" "Tùy chọn này nhằm tránh tình trạng bạn thêm vào một thư mục vốn đã chứa danh " "sách phát từ trước. Sử dụng dấu phẩy để tách biệt các định dạng tập tin." #: src/libvlc-module.c:1147 msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện các tệp ẩn" #: src/libvlc-module.c:1149 msgid "Ignore files starting with '.'" msgstr "Bỏ qua các tệp bắt đầu bằng '.'" #: src/libvlc-module.c:1151 msgid "Services discovery modules" msgstr "Phương thức tìm kiếm dịch vụ" #: src/libvlc-module.c:1153 msgid "" "Specifies the services discovery modules to preload, separated by colons. " "Typical value is \"sap\"." msgstr "" "Xác định các module của dịch vụ khi được nạp vào, tách biệt bằng dấu hai " "chấm. Giá trị điển hình là \"sap\"." #: src/libvlc-module.c:1156 msgid "Play files randomly forever" msgstr "Luôn luôn phát các tập tin một cách ngẫu nhiên" #: src/libvlc-module.c:1158 msgid "VLC will randomly play files in the playlist until interrupted." msgstr "" "VLC sẽ phát các tập tin trong danh sách một cách ngẫu nhiên cho đến khi " "chính người dùng dừng lại." #: src/libvlc-module.c:1160 msgid "Repeat all" msgstr "Lặp lại tất cả" #: src/libvlc-module.c:1162 msgid "VLC will keep playing the playlist indefinitely." msgstr "" "VLC sẽ tiếp tục phát các đối tượng trong danh sách cho đến khi người dùng " "thoát VLC." #: src/libvlc-module.c:1164 msgid "Repeat current item" msgstr "Lặp lại tập tin hiện tại" #: src/libvlc-module.c:1166 msgid "VLC will keep playing the current playlist item." msgstr "VLC sẽ tiếp tục phát đối tượng hiện tại trong danh sách." #: src/libvlc-module.c:1168 msgid "Play and stop" msgstr "Phát và dừng lại" #: src/libvlc-module.c:1170 msgid "Stop the playlist after each played playlist item." msgstr "" "Dừng lại danh sách nhạc khi các đối tượng trong danh sách đã được phát." #: src/libvlc-module.c:1172 msgid "Play and exit" msgstr "Phát rồi thoát" #: src/libvlc-module.c:1174 msgid "Exit if there are no more items in the playlist." msgstr "Thoát nếu như không còn đối tượng nào nữa trong danh sách." #: src/libvlc-module.c:1176 msgid "Play and pause" msgstr "Phát và tạm dừng" #: src/libvlc-module.c:1178 msgid "Pause each item in the playlist on the last frame." msgstr "Tạm dừng mỗi đối tượng trong danh sách ở khung hình trước đó." #: src/libvlc-module.c:1180 msgid "Start paused" msgstr "Bắt đầu bằng trạng thái tạm dừng" #: src/libvlc-module.c:1182 msgid "Pause each item in the playlist on the first frame." msgstr "Tạm dừng mỗi mục trong danh sách phát ở khung hình đầu tiên." #: src/libvlc-module.c:1184 msgid "Auto start" msgstr "Tự động bắt đầu" #: src/libvlc-module.c:1185 msgid "Automatically start playing the playlist content once it's loaded." msgstr "Tự động phát nội dung trong danh sách mỗi khi danh sách này được nạp." #: src/libvlc-module.c:1188 msgid "Pause on audio communication" msgstr "Tạm dừng việc giao tiếp âm thanh" #: src/libvlc-module.c:1190 msgid "" "If pending audio communication is detected, playback will be paused " "automatically." msgstr "" "Nếu việc giao tiếp bằng audio được nhận diện bởi VLC, chế độ phát lại sẽ " "được tự động tạm dừng." #: src/libvlc-module.c:1193 msgid "Use media library" msgstr "Sử dụng thư viện" #: src/libvlc-module.c:1195 msgid "" "The media library is automatically saved and reloaded each time you start " "VLC." msgstr "" "Thư viện media sẽ được tự động lưu và nạp lại thông tin mỗi khi bạn khởi " "động VLC." #: src/libvlc-module.c:1198 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:548 msgid "Display playlist tree" msgstr "Hiển thị danh sách dạng cây" #: src/libvlc-module.c:1200 msgid "" "The playlist can use a tree to categorize some items, like the contents of a " "directory." msgstr "" "Danh sách có thể sử dụng cách phân tách các loại của đối tượng theo dạng cấu " "trúc cây, dạng cấu trúc giống như việc quản lý các thư mục." #: src/libvlc-module.c:1209 msgid "These settings are the global VLC key bindings, known as \"hotkeys\"." msgstr "" "Các thiết lập này sẽ được sử dụng trong toàn bộ các tiến trình mà VLC thực " "hiện, hay còn gọi là \"phím tắt\"." #: src/libvlc-module.c:1214 modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:120 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: src/libvlc-module.c:1214 msgid "Volume control" msgstr "Điều khiển âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1215 msgid "Position control" msgstr "Điều khiển vị trí" #: src/libvlc-module.c:1215 msgid "Position control reversed" msgstr "Điều khiển vị trí đảo ngược" #: src/libvlc-module.c:1218 msgid "Mouse wheel vertical axis control" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1220 msgid "" "The mouse wheel vertical (up/down) axis can control volume, position or be " "ignored." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1222 msgid "Mouse wheel horizontal axis control" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1224 msgid "" "The mouse wheel horizontal (left/right) axis can control volume, position or " "be ignored." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1226 src/video_output/vout_intf.c:268 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:98 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:432 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:511 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:315 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1227 msgid "Select the hotkey to use to swap fullscreen state." msgstr "Chọn phím tắt để chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1228 msgid "Exit fullscreen" msgstr "Thoát chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1229 msgid "Select the hotkey to use to exit fullscreen state." msgstr "Chọn phím tắt để sử dụng nhằm thoát khỏi chế độ toàn màn hình." #: src/libvlc-module.c:1230 modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:122 msgid "Play/Pause" msgstr "Phát/Tạm dừng" #: src/libvlc-module.c:1231 msgid "Select the hotkey to use to swap paused state." msgstr "Chọn phím tắt để hoán chuyển trạng thái tạm dừng và phát." #: src/libvlc-module.c:1232 msgid "Pause only" msgstr "Chỉ tạm dừng" #: src/libvlc-module.c:1233 msgid "Select the hotkey to use to pause." msgstr "Chọn phím tắt để tạm dừng." #: src/libvlc-module.c:1234 msgid "Play only" msgstr "Chỉ phát" #: src/libvlc-module.c:1235 msgid "Select the hotkey to use to play." msgstr "Chọn phím tắt để phát." #: src/libvlc-module.c:1236 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:393 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:118 msgid "Faster" msgstr "Nhanh hơn" #: src/libvlc-module.c:1237 src/libvlc-module.c:1243 msgid "Select the hotkey to use for fast forward playback." msgstr "Chọn phím tắt để phát tập tin với tốc độ nhanh hơn." #: src/libvlc-module.c:1238 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:391 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:118 msgid "Slower" msgstr "Chậm hơn" #: src/libvlc-module.c:1239 src/libvlc-module.c:1245 msgid "Select the hotkey to use for slow motion playback." msgstr "Chọn phím tắt để phát tập tin với tốc độ chậm hơn." #: src/libvlc-module.c:1240 msgid "Normal rate" msgstr "Xếp hạng bình thường" #: src/libvlc-module.c:1241 msgid "Select the hotkey to set the playback rate back to normal." msgstr "Chọn phím tắt để chỉnh tập tin này về dạng bình thường." #: src/libvlc-module.c:1242 modules/gui/qt/menus.cpp:884 msgid "Faster (fine)" msgstr "Nhanh hơn (tốt)" #: src/libvlc-module.c:1244 modules/gui/qt/menus.cpp:892 msgid "Slower (fine)" msgstr "Chậm hơn (tốt)" #: src/libvlc-module.c:1246 modules/control/hotkeys.c:410 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:196 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:125 #: modules/gui/macosx/VLCHelpWindowController.m:48 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:396 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:499 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:507 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:93 modules/notify/notify.c:335 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:179 msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1247 msgid "Select the hotkey to use to skip to the next item in the playlist." msgstr "Sử dụng phím tắt để nhảy đến tập tin kế tiếp trong danh sách" #: src/libvlc-module.c:1248 modules/control/hotkeys.c:414 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:193 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:128 #: modules/gui/macosx/VLCHelpWindowController.m:49 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:395 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:500 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:506 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112 modules/notify/notify.c:333 msgid "Previous" msgstr "Trước đó" #: src/libvlc-module.c:1249 msgid "Select the hotkey to use to skip to the previous item in the playlist." msgstr "Sử dụng phím tắt để lùi về tập tin kế tiếp trong danh sách." #: src/libvlc-module.c:1250 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:386 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:498 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:505 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:65 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:107 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:544 modules/gui/qt/ui/streampanel.h:178 msgid "Stop" msgstr "Dừng lại" #: src/libvlc-module.c:1251 msgid "Select the hotkey to stop playback." msgstr "Sử dụng phím tắt để dừng phát lại." #: src/libvlc-module.c:1252 modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:92 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:143 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:287 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:309 #: modules/spu/marq.c:151 modules/spu/rss.c:198 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:292 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1315 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: src/libvlc-module.c:1253 msgid "Select the hotkey to display the position." msgstr "Sử dụng phím tắt để hiển thị vị trí." #: src/libvlc-module.c:1255 msgid "Very short backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau chậm dần" #: src/libvlc-module.c:1257 msgid "Select the hotkey to make a very short backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn dần." #: src/libvlc-module.c:1258 msgid "Short backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau ngắn" #: src/libvlc-module.c:1260 msgid "Select the hotkey to make a short backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau ngắn." #: src/libvlc-module.c:1261 msgid "Medium backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình" #: src/libvlc-module.c:1263 msgid "Select the hotkey to make a medium backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía sau trung bình." #: src/libvlc-module.c:1264 msgid "Long backwards jump" msgstr "Nhảy tới phía sau dài" #: src/libvlc-module.c:1266 msgid "Select the hotkey to make a long backwards jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tớii phía sau dài." #: src/libvlc-module.c:1268 msgid "Very short forward jump" msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn nhất" #: src/libvlc-module.c:1270 msgid "Select the hotkey to make a very short forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất." #: src/libvlc-module.c:1271 msgid "Short forward jump" msgstr "Nhảy tới phía trước ngắn" #: src/libvlc-module.c:1273 msgid "Select the hotkey to make a short forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước ngắn nhất." #: src/libvlc-module.c:1274 msgid "Medium forward jump" msgstr "Nhảy tới phía sau trung bình" #: src/libvlc-module.c:1276 msgid "Select the hotkey to make a medium forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước trung bình." #: src/libvlc-module.c:1277 msgid "Long forward jump" msgstr "Nhảy tới phía trước dài" #: src/libvlc-module.c:1279 msgid "Select the hotkey to make a long forward jump." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới phía trước dài." #: src/libvlc-module.c:1280 modules/control/hotkeys.c:599 msgid "Next frame" msgstr "Khung tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1282 msgid "Select the hotkey to got to the next video frame." msgstr "Chọn phím tắt để nhảy tới khung video tiếp theo." #: src/libvlc-module.c:1284 msgid "Very short jump length" msgstr "Chọn thời gian để phát rất ngắn" #: src/libvlc-module.c:1285 msgid "Very short jump length, in seconds." msgstr "Chọn thời gian để phát rất ngắn, tính bằng giây." #: src/libvlc-module.c:1286 msgid "Short jump length" msgstr "Chọn thời gian để phát ngắn" #: src/libvlc-module.c:1287 msgid "Short jump length, in seconds." msgstr "Chọn thời gian để phát ngắn, tính bằng giây." #: src/libvlc-module.c:1288 msgid "Medium jump length" msgstr "Chọn thời gian để phát trung bình" #: src/libvlc-module.c:1289 msgid "Medium jump length, in seconds." msgstr "Chọn thời gian để phát trung bình, tính bằng giây." #: src/libvlc-module.c:1290 msgid "Long jump length" msgstr "Chọn thời gian để phát dài" #: src/libvlc-module.c:1291 msgid "Long jump length, in seconds." msgstr "Chọn thời gian để phát dài, tính bằng giây." #: src/libvlc-module.c:1293 modules/control/hotkeys.c:361 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:116 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123 modules/gui/qt/menus.cpp:955 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1141 modules/gui/skins2/commands/cmd_quit.cpp:45 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: src/libvlc-module.c:1294 msgid "Select the hotkey to quit the application." msgstr "Chọn phím tắt để thoát chương trình." #: src/libvlc-module.c:1295 msgid "Navigate up" msgstr "Phím mũi tên đi lên" #: src/libvlc-module.c:1296 msgid "" "Select the key to move the selector up in DVD menus / Move viewpoint to up " "(pitch)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1297 msgid "Navigate down" msgstr "Phím mũi tên đi xuống" #: src/libvlc-module.c:1298 msgid "" "Select the key to move the selector down in DVD menus / Move viewpoint to " "down (pitch)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1299 msgid "Navigate left" msgstr "Phím mũi tên bên trái" #: src/libvlc-module.c:1300 msgid "" "Select the key to move the selector left in DVD menus / Move viewpoint to " "left (yaw)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1301 msgid "Navigate right" msgstr "Phím mũi tên bên phải" #: src/libvlc-module.c:1302 msgid "" "Select the key to move the selector right in DVD menus / Move viewpoint to " "right (yaw)." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1303 msgid "Activate" msgstr "Kích hoạt" #: src/libvlc-module.c:1304 msgid "Select the key to activate selected item in DVD menus." msgstr "" "Chọn phím tắt để kích hoạt các đối tượng được chọn trong bảng chọn của DVD." #: src/libvlc-module.c:1305 modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:509 msgid "Go to the DVD menu" msgstr "Đi đến bảng chọn của DVD" #: src/libvlc-module.c:1306 msgid "Select the key to take you to the DVD menu" msgstr "Chọn phím tắt để đi đến bảng chọn của DVD" #: src/libvlc-module.c:1307 msgid "Select previous DVD title" msgstr "Chọn tiêu đề DVD trước đó" #: src/libvlc-module.c:1308 msgid "Select the key to choose the previous title from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD" #: src/libvlc-module.c:1309 msgid "Select next DVD title" msgstr "Chọn tiêu đề DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1310 msgid "Select the key to choose the next title from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn tiêu đề DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1311 msgid "Select prev DVD chapter" msgstr "Chọn chương DVD trước đó" #: src/libvlc-module.c:1312 msgid "Select the key to choose the previous chapter from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD trước đó" #: src/libvlc-module.c:1313 msgid "Select next DVD chapter" msgstr "Chọn chương DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1314 msgid "Select the key to choose the next chapter from the DVD" msgstr "Chọn phím tắt để chọn chương DVD tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1315 msgid "Volume up" msgstr "Tăng âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1316 msgid "Select the key to increase audio volume." msgstr "Chọn phím tắt để tăng âm lượng." #: src/libvlc-module.c:1317 msgid "Volume down" msgstr "Giảm âm lượng" #: src/libvlc-module.c:1318 msgid "Select the key to decrease audio volume." msgstr "Chọn phím tắt để giảm âm lượng." #: src/libvlc-module.c:1319 modules/access/v4l2/v4l2.c:181 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:417 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:501 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:510 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:82 msgid "Mute" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/libvlc-module.c:1320 msgid "Select the key to mute audio." msgstr "Chọn phím tắt để tắt âm thanh." #: src/libvlc-module.c:1321 msgid "Subtitle delay up" msgstr "Tăng độ trễ hiển thị phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1322 msgid "Select the key to increase the subtitle delay." msgstr "Chọn phím để tăng độ trễ hiển thị của phụ đề." #: src/libvlc-module.c:1323 msgid "Subtitle delay down" msgstr "Hạ độ trễ của phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1324 msgid "Select the key to decrease the subtitle delay." msgstr "Chọn phím để hạ độ trễ hiển thị phụ đề." #: src/libvlc-module.c:1325 msgid "Reset subtitles text scale" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1326 msgid "Scale up subtitles text" msgstr "Phóng to tỉ lệ văn bản tiêu đề" #: src/libvlc-module.c:1327 msgid "Scale down subtitles text" msgstr "Thu nhỏ tỉ lệ văn bản tiêu đề" #: src/libvlc-module.c:1328 msgid "Select the key to change subtitles text scaling" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1329 msgid "Subtitle sync / bookmark audio timestamp" msgstr "Đánh dấu/đồng bộ hóa thời gian audio đối với phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1330 msgid "Select the key to bookmark audio timestamp when syncing subtitles." msgstr "" "Chọn phím nóng để đánh dấu phần thời gian đối với audio khi đồng bộ hóa phụ " "đề." #: src/libvlc-module.c:1331 msgid "Subtitle sync / bookmark subtitle timestamp" msgstr "Đánh dấu/đồng bộ hóa thời gian của phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1332 msgid "Select the key to bookmark subtitle timestamp when syncing subtitles." msgstr "" "Chọn phím nóng để đánh dấu thời gian cho phụ đề khi đang đồng bộ hóa phụ đề." #: src/libvlc-module.c:1333 msgid "Subtitle sync / synchronize audio & subtitle timestamps" msgstr "Đồng bộ hóa thời gian đối với phụ đề & audio" #: src/libvlc-module.c:1334 msgid "Select the key to synchronize bookmarked audio & subtitle timestamps." msgstr "Chọn phím để đồng bộ hóa phụ đề & audio." #: src/libvlc-module.c:1335 msgid "Subtitle sync / reset audio & subtitle synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa/tải lại đối với audio & phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1336 msgid "Select the key to reset synchronization of audio & subtitle timestamps." msgstr "" "Chọn phím để chỉnh lại sự đồng bộ hóa giữa thời gian của phụ đề & audio." #: src/libvlc-module.c:1337 msgid "Subtitle position up" msgstr "Tăng vị trí phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1338 msgid "Select the key to move subtitles higher." msgstr "Chọn phím để đưa phụ đề lên cao hơn." #: src/libvlc-module.c:1339 msgid "Subtitle position down" msgstr "Hạ vị trí phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1340 msgid "Select the key to move subtitles lower." msgstr "Chọn phím để hạ vị trí phụ đề xuống thấp hơn" #: src/libvlc-module.c:1341 msgid "Audio delay up" msgstr "Tăng độ trễ phát audio" #: src/libvlc-module.c:1342 msgid "Select the key to increase the audio delay." msgstr "Chọn phím để tăng độ trễ phát audio." #: src/libvlc-module.c:1343 msgid "Audio delay down" msgstr "Giảm độ trễ phát audio" #: src/libvlc-module.c:1344 msgid "Select the key to decrease the audio delay." msgstr "Chọn phím để giảm độ trễ phát audio." #: src/libvlc-module.c:1351 msgid "Play playlist bookmark 1" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 1" #: src/libvlc-module.c:1352 msgid "Play playlist bookmark 2" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 2" #: src/libvlc-module.c:1353 msgid "Play playlist bookmark 3" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 3" #: src/libvlc-module.c:1354 msgid "Play playlist bookmark 4" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 4" #: src/libvlc-module.c:1355 msgid "Play playlist bookmark 5" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 5" #: src/libvlc-module.c:1356 msgid "Play playlist bookmark 6" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 6" #: src/libvlc-module.c:1357 msgid "Play playlist bookmark 7" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 7" #: src/libvlc-module.c:1358 msgid "Play playlist bookmark 8" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 8" #: src/libvlc-module.c:1359 msgid "Play playlist bookmark 9" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 9" #: src/libvlc-module.c:1360 msgid "Play playlist bookmark 10" msgstr "Phát danh sách được đánh dấu 10" #: src/libvlc-module.c:1361 msgid "Select the key to play this bookmark." msgstr "Chọn phím tắt để phát phần đánh dấu này." #: src/libvlc-module.c:1362 msgid "Set playlist bookmark 1" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 1" #: src/libvlc-module.c:1363 msgid "Set playlist bookmark 2" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 2" #: src/libvlc-module.c:1364 msgid "Set playlist bookmark 3" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 3" #: src/libvlc-module.c:1365 msgid "Set playlist bookmark 4" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 4" #: src/libvlc-module.c:1366 msgid "Set playlist bookmark 5" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 5" #: src/libvlc-module.c:1367 msgid "Set playlist bookmark 6" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 6" #: src/libvlc-module.c:1368 msgid "Set playlist bookmark 7" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 7" #: src/libvlc-module.c:1369 msgid "Set playlist bookmark 8" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 8" #: src/libvlc-module.c:1370 msgid "Set playlist bookmark 9" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 9" #: src/libvlc-module.c:1371 msgid "Set playlist bookmark 10" msgstr "Thiết lập danh sách đánh dấu 10" #: src/libvlc-module.c:1372 msgid "Select the key to set this playlist bookmark." msgstr "Chọn phím tắt để thiết lập danh sách được đánh dấu." #: src/libvlc-module.c:1373 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:246 msgid "Clear the playlist" msgstr "Làm rỗng danh sách" #: src/libvlc-module.c:1374 msgid "Select the key to clear the current playlist." msgstr "Chọn phím để dọn dẹp/làm rỗng danh sách hiện tại." #: src/libvlc-module.c:1376 msgid "Playlist bookmark 1" msgstr "Danh sách được đánh dấu 1" #: src/libvlc-module.c:1377 msgid "Playlist bookmark 2" msgstr "Danh sách được đánh dấu 2" #: src/libvlc-module.c:1378 msgid "Playlist bookmark 3" msgstr "Danh sách được đánh dấu 3" #: src/libvlc-module.c:1379 msgid "Playlist bookmark 4" msgstr "Danh sách được đánh dấu 4" #: src/libvlc-module.c:1380 msgid "Playlist bookmark 5" msgstr "Danh sách được đánh dấu 5" #: src/libvlc-module.c:1381 msgid "Playlist bookmark 6" msgstr "Danh sách được đánh dấu 6" #: src/libvlc-module.c:1382 msgid "Playlist bookmark 7" msgstr "Danh sách được đánh dấu 7" #: src/libvlc-module.c:1383 msgid "Playlist bookmark 8" msgstr "Danh sách được đánh dấu 8" #: src/libvlc-module.c:1384 msgid "Playlist bookmark 9" msgstr "Danh sách được đánh dấu 9" #: src/libvlc-module.c:1385 msgid "Playlist bookmark 10" msgstr "Danh sách được đánh dấu 10" #: src/libvlc-module.c:1387 msgid "This allows you to define playlist bookmarks." msgstr "Phần này cho phép bạn xác định danh sách được đánh dấu." #: src/libvlc-module.c:1389 msgid "Cycle audio track" msgstr "Đảo audio track" #: src/libvlc-module.c:1390 msgid "Cycle through the available audio tracks(languages)." msgstr "Đảo qua các audio track hiện có (theo từng ngôn ngữ)." #: src/libvlc-module.c:1391 msgid "Cycle subtitle track in reverse order" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1392 msgid "Cycle through the available subtitle tracks in reverse order." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1393 msgid "Cycle subtitle track" msgstr "Đảo qua track phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1394 msgid "Cycle through the available subtitle tracks." msgstr "Đảo qua các track phụ đề hiện có." #: src/libvlc-module.c:1395 msgid "Toggle subtitles" msgstr "Bật/tắt phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1396 msgid "Toggle subtitle track visibility." msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1397 msgid "Cycle next program Service ID" msgstr "Đảo qua thông số dịch vụ của chương trình tiếp theo" #: src/libvlc-module.c:1398 msgid "Cycle through the available next program Service IDs (SIDs)." msgstr "" "Đảo qua các thông số dịch vụ của các chương trình hiện có tiếp theo (SIDs)." #: src/libvlc-module.c:1399 msgid "Cycle previous program Service ID" msgstr "Đảo qua thông số dịch vụ của chương trình trước đó" #: src/libvlc-module.c:1400 msgid "Cycle through the available previous program Service IDs (SIDs)." msgstr "Đảo qua các thông số dịch vụ của chương trình hiện có trước đó (SIDs)." #: src/libvlc-module.c:1401 msgid "Cycle source aspect ratio" msgstr "Đảo qua hệ số tỉ lệ nguồn" #: src/libvlc-module.c:1402 msgid "Cycle through a predefined list of source aspect ratios." msgstr "" "Đảo qua danh sách các hệ số tỉ lệ của khung hình được xác định trước đó." #: src/libvlc-module.c:1403 msgid "Cycle video crop" msgstr "Đảo qua việc cắt bỏ video" #: src/libvlc-module.c:1404 msgid "Cycle through a predefined list of crop formats." msgstr "Đảo qua danh sách các định dạng cắt bỏ được xác định trước đó." #: src/libvlc-module.c:1405 msgid "Toggle autoscaling" msgstr "Chuyển đổi chế độ tự canh chỉnh tỉ lệ" #: src/libvlc-module.c:1406 msgid "Activate or deactivate autoscaling." msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ tự canh chỉnh tự động." #: src/libvlc-module.c:1407 msgid "Increase scale factor" msgstr "Tăng hệ số tỉ lệ" #: src/libvlc-module.c:1409 msgid "Decrease scale factor" msgstr "Giảm hệ số tỉ lệ" #: src/libvlc-module.c:1411 msgid "Toggle deinterlacing" msgstr "Chuyển đổi chế độ chống quét mành" #: src/libvlc-module.c:1412 msgid "Activate or deactivate deinterlacing." msgstr "Kích hoạt hoặc tắt chế độ chống quét mành." #: src/libvlc-module.c:1413 msgid "Cycle deinterlace modes" msgstr "Đảo qua chế độ chống quét mành" #: src/libvlc-module.c:1414 msgid "Cycle through available deinterlace modes." msgstr "Đảo qua các chế độ chống quét mành hiện có." #: src/libvlc-module.c:1415 msgid "Show controller in fullscreen" msgstr "Hiển thị giao diện điều khiển trong chế độ toàn màn hình" #: src/libvlc-module.c:1416 msgid "Boss key" msgstr "Phím chủ đạo" #: src/libvlc-module.c:1417 msgid "Hide the interface and pause playback." msgstr "Ẩn giao diện và điều khiển phát lại." #: src/libvlc-module.c:1418 msgid "Context menu" msgstr "Bảng chọn ngữ cảnh" #: src/libvlc-module.c:1419 msgid "Show the contextual popup menu." msgstr "Hiển thị bảng chọn ngữ cảnh bật lên" #: src/libvlc-module.c:1420 msgid "Take video snapshot" msgstr "Chụp hình video" #: src/libvlc-module.c:1421 msgid "Takes a video snapshot and writes it to disk." msgstr "Chụp một hình trong phân cảnh đang chiếu của video và lưu vào đĩa." #: src/libvlc-module.c:1423 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:387 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:121 modules/gui/qt/menus.cpp:858 #: modules/stream_out/record.c:60 msgid "Record" msgstr "Thu âm" #: src/libvlc-module.c:1424 msgid "Record access filter start/stop." msgstr "Bật/dừng bộ lọc truy cập phần ghi âm." #: src/libvlc-module.c:1426 msgid "Normal/Loop/Repeat" msgstr "Bình thường/Lặp/Lặp lại" #: src/libvlc-module.c:1427 msgid "Toggle Normal/Loop/Repeat playlist modes" msgstr "Chuyển đổi chế độ Bình thường/Lặp/Lặp lại" #: src/libvlc-module.c:1430 msgid "Toggle random playlist playback" msgstr "Chuyển đổi danh sách phát lại ngẫu nhiên" #: src/libvlc-module.c:1435 src/libvlc-module.c:1436 msgid "Un-Zoom" msgstr "Không-Phóng màn hình" #: src/libvlc-module.c:1438 src/libvlc-module.c:1439 msgid "Crop one pixel from the top of the video" msgstr "Bỏ một điểm ảnh ở phía trên cùng video" #: src/libvlc-module.c:1440 src/libvlc-module.c:1441 msgid "Uncrop one pixel from the top of the video" msgstr "Hủy bỏ thao tác bỏ điểm ảnh phía trên cùng video" #: src/libvlc-module.c:1443 src/libvlc-module.c:1444 msgid "Crop one pixel from the left of the video" msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía bên trái video" #: src/libvlc-module.c:1445 src/libvlc-module.c:1446 msgid "Uncrop one pixel from the left of the video" msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía bên trái video" #: src/libvlc-module.c:1448 src/libvlc-module.c:1449 msgid "Crop one pixel from the bottom of the video" msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía tận cùng video" #: src/libvlc-module.c:1450 src/libvlc-module.c:1451 msgid "Uncrop one pixel from the bottom of the video" msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía tận cùng video" #: src/libvlc-module.c:1453 src/libvlc-module.c:1454 msgid "Crop one pixel from the right of the video" msgstr "Bỏ một điểm ảnh phía bên phải video" #: src/libvlc-module.c:1455 src/libvlc-module.c:1456 msgid "Uncrop one pixel from the right of the video" msgstr "Hủy bỏ việc bỏ điểm ảnh phía bên phải video" #: src/libvlc-module.c:1459 msgid "Shrink the viewpoint field of view (360°)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1460 msgid "Expand the viewpoint field of view (360°)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1461 msgid "Roll the viewpoint clockwise (360°)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1462 msgid "Roll the viewpoint anti-clockwise (360°)" msgstr "" #: src/libvlc-module.c:1464 msgid "Toggle wallpaper mode in video output" msgstr "Chuyển đổi chế độ hình nền đối với dữ liệu video đầu vào" #: src/libvlc-module.c:1466 msgid "Toggle wallpaper mode in video output." msgstr "Chuyển đổi chế độ hình nền đối với video đầu ra." #: src/libvlc-module.c:1468 msgid "Cycle through audio devices" msgstr "Lướt qua các thiết bị audio" #: src/libvlc-module.c:1469 msgid "Cycle through available audio devices" msgstr "Lướt qua các thiết bị audio đang kết nối" #: src/libvlc-module.c:1598 src/video_output/vout_intf.c:274 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:434 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:512 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109 msgid "Snapshot" msgstr "Hình chụp" #: src/libvlc-module.c:1615 msgid "Window properties" msgstr "Thuộc tính cửa sổ" #: src/libvlc-module.c:1675 msgid "Subpictures" msgstr "Hình ảnh phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1683 modules/codec/subsdec.c:182 #: modules/demux/subtitle.c:71 modules/demux/xiph_metadata.h:49 #: modules/demux/xiph_metadata.h:62 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:158 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:178 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:450 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:153 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:716 modules/gui/qt/ui/profiles.h:760 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:763 msgid "Subtitles" msgstr "Phụ đề" #: src/libvlc-module.c:1703 modules/stream_out/transcode/transcode.c:116 msgid "Overlays" msgstr "Hiển thị chồng lên màn hình" #: src/libvlc-module.c:1713 msgid "Track settings" msgstr "Thiết lập track" #: src/libvlc-module.c:1753 modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:330 msgid "Playback control" msgstr "Điều khiển phát lại" #: src/libvlc-module.c:1782 msgid "Default devices" msgstr "Thiết bị mặc định" #: src/libvlc-module.c:1789 msgid "Network settings" msgstr "Thiết lập mạng lưới" #: src/libvlc-module.c:1827 msgid "Socks proxy" msgstr "Socks proxy" #: src/libvlc-module.c:1836 modules/demux/xiph_metadata.h:55 msgid "Metadata" msgstr "Thông tin bổ sung" #: src/libvlc-module.c:1937 msgid "Decoders" msgstr "Giải mã" #: src/libvlc-module.c:1944 modules/access/avio.h:40 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:59 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:80 msgid "Input" msgstr "Dữ liệu đầu vào" #: src/libvlc-module.c:1980 msgid "VLM" msgstr "VLM" #: src/libvlc-module.c:2026 msgid "Special modules" msgstr "Phương thức đặc biệt" #: src/libvlc-module.c:2031 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:90 msgid "Plugins" msgstr "Tiện ích" #: src/libvlc-module.c:2043 msgid "Performance options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" #: src/libvlc-module.c:2061 msgid "Clock source" msgstr "Nguồn thời gian" #: src/libvlc-module.c:2179 msgid "Hot keys" msgstr "Phím tắt" #: src/libvlc-module.c:2668 msgid "Jump sizes" msgstr "Kích thước phần nhảy đến" #: src/libvlc-module.c:2753 msgid "print help for VLC (can be combined with --advanced and --help-verbose)" msgstr "" "lệnh hiển thị trợ giúp dành cho VLC (có thể được kết hợp với --nâng cao và " "-- trợ giúp-verbose)" #: src/libvlc-module.c:2756 msgid "Exhaustive help for VLC and its modules" msgstr "Trợ giúp hoàn chỉnh cho phần sử dụng VLC và module" #: src/libvlc-module.c:2758 msgid "" "print help for VLC and all its modules (can be combined with --advanced and " "--help-verbose)" msgstr "" "in ra cac thong tin tro giup danh cho VLC cung cac modul ho tro ( co the ket " "hop voi dong lenh --advanced va --help-verbose)" #: src/libvlc-module.c:2761 msgid "ask for extra verbosity when displaying help" msgstr "tang verbosity khi hien thi phan tro giup" #: src/libvlc-module.c:2763 msgid "print a list of available modules" msgstr "in ra danh sach cac module hien co" #: src/libvlc-module.c:2765 msgid "print a list of available modules with extra detail" msgstr "in ra danh sach cac module hien co voi thong tin chi tiet kem theo" #: src/libvlc-module.c:2767 msgid "" "print help on a specific module (can be combined with --advanced and --help-" "verbose). Prefix the module name with = for strict matches." msgstr "" "in ra trợ giúp về một mô đun cụ thể (có thể kết hợp với dòng lệnh--advanced " "và--help-verbose). Điền vào phía trước tên mô đun bằng dấu = để giới hạn " "phạm vi tìm kiếm." #: src/libvlc-module.c:2771 msgid "no configuration option will be loaded nor saved to config file" msgstr "" "khong co tuy chon chinh sua nao se duoc nap hoac luu vao tap tin dieu chinh" #: src/libvlc-module.c:2773 msgid "reset the current config to the default values" msgstr "thiet dat lai tuy chinh hien tai ve gia tri mac dinh" #: src/libvlc-module.c:2775 msgid "use alternate config file" msgstr "sử dụng tập tin chỉnh sửa thay thế" #: src/libvlc-module.c:2777 msgid "resets the current plugins cache" msgstr "thiết đặt lại các bộ nhớ đệm cho plugin hiện tại" #: src/libvlc-module.c:2779 msgid "print version information" msgstr "in thông tin về phiên bản" #: src/libvlc-module.c:2819 msgid "core program" msgstr "chương trình gốc" #: src/misc/actions.c:52 msgid "Backspace" msgstr "Phím lùi" #: src/misc/actions.c:53 msgid "Brightness Down" msgstr "Hạ độ sáng" #: src/misc/actions.c:54 msgid "Brightness Up" msgstr "Tăng độ sáng" #: src/misc/actions.c:55 msgid "Browser Back" msgstr "Quay lùi" #: src/misc/actions.c:56 msgid "Browser Favorites" msgstr "Đi đến phần yêu thích" #: src/misc/actions.c:57 msgid "Browser Forward" msgstr "Đi đến phía trước" #: src/misc/actions.c:58 msgid "Browser Home" msgstr "Đi về trang chủ" #: src/misc/actions.c:59 msgid "Browser Refresh" msgstr "Cập nhật lại Trình Quản Lý" #: src/misc/actions.c:60 msgid "Browser Search" msgstr "Tìm kiếm trong Trình Quản Lý" #: src/misc/actions.c:61 msgid "Browser Stop" msgstr "Dừng lại Trình Quản Lý" #: src/misc/actions.c:62 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:370 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:224 modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:50 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:102 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:170 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/misc/actions.c:63 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: src/misc/actions.c:64 modules/control/oldrc.c:72 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: src/misc/actions.c:65 msgid "Enter" msgstr "Enter" #: src/misc/actions.c:66 msgid "Esc" msgstr "Esc" #: src/misc/actions.c:67 msgid "F1" msgstr "F1" #: src/misc/actions.c:68 msgid "F10" msgstr "F10" #: src/misc/actions.c:69 msgid "F11" msgstr "F11" #: src/misc/actions.c:70 msgid "F12" msgstr "F12" #: src/misc/actions.c:71 msgid "F2" msgstr "F2" #: src/misc/actions.c:72 msgid "F3" msgstr "F3" #: src/misc/actions.c:73 msgid "F4" msgstr "F4" #: src/misc/actions.c:74 msgid "F5" msgstr "F5" #: src/misc/actions.c:75 msgid "F6" msgstr "F6" #: src/misc/actions.c:76 msgid "F7" msgstr "F7" #: src/misc/actions.c:77 msgid "F8" msgstr "F8" #: src/misc/actions.c:78 msgid "F9" msgstr "F9" #: src/misc/actions.c:79 msgid "Home" msgstr "Home" #: src/misc/actions.c:80 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/misc/actions.c:82 msgid "Media Angle" msgstr "Góc độ Media" #: src/misc/actions.c:83 msgid "Media Audio Track" msgstr "Track của Audio" #: src/misc/actions.c:84 msgid "Media Forward" msgstr "Tập tin trước đó" #: src/misc/actions.c:85 msgid "Media Menu" msgstr "Bảng chọn Phương tiện" #: src/misc/actions.c:86 msgid "Media Next Frame" msgstr "Khung hình tiếp theo" #: src/misc/actions.c:87 msgid "Media Next Track" msgstr "Track tiếp theo" #: src/misc/actions.c:88 msgid "Media Play Pause" msgstr "Tạm dừng phát" #: src/misc/actions.c:89 msgid "Media Prev Frame" msgstr "Khung hình trước đó" #: src/misc/actions.c:90 msgid "Media Prev Track" msgstr "Track trước đó" #: src/misc/actions.c:91 msgid "Media Record" msgstr "Ghi âm" #: src/misc/actions.c:92 msgid "Media Repeat" msgstr "Lặp lại" #: src/misc/actions.c:93 msgid "Media Rewind" msgstr "Rewind" #: src/misc/actions.c:94 msgid "Media Select" msgstr "Chọn" #: src/misc/actions.c:95 msgid "Media Shuffle" msgstr "Ngẫu nhiên" #: src/misc/actions.c:96 msgid "Media Stop" msgstr "Dừng lại" #: src/misc/actions.c:97 msgid "Media Subtitle" msgstr "Phụ đề" #: src/misc/actions.c:98 msgid "Media Time" msgstr "Thời gian tập tin" #: src/misc/actions.c:99 msgid "Media View" msgstr "Xem tập tin" #: src/misc/actions.c:100 modules/gui/qt/components/controller.cpp:568 msgid "Menu" msgstr "Bảng chọn" #: src/misc/actions.c:101 msgid "Mouse Wheel Down" msgstr "Wheel Down" #: src/misc/actions.c:102 msgid "Mouse Wheel Left" msgstr "Wheel Left" #: src/misc/actions.c:103 msgid "Mouse Wheel Right" msgstr "Wheel Right" #: src/misc/actions.c:104 msgid "Mouse Wheel Up" msgstr "Wheel Up" #: src/misc/actions.c:105 msgid "Page Down" msgstr "Page Down" #: src/misc/actions.c:106 msgid "Page Up" msgstr "Page Up" #: src/misc/actions.c:107 modules/control/oldrc.c:71 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:423 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:251 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1346 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1347 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1348 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:196 #: modules/gui/qt/menus.cpp:832 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: src/misc/actions.c:108 msgid "Print" msgstr "In" #: src/misc/actions.c:110 modules/meta_engine/ID3Genres.h:77 msgid "Space" msgstr "Khoảng cách" #: src/misc/actions.c:111 msgid "Tab" msgstr "Tab" #: src/misc/actions.c:113 msgid "Up" msgstr "Up" #: src/misc/actions.c:114 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:509 msgid "Volume Down" msgstr "Giảm âm lượng" #: src/misc/actions.c:115 msgid "Volume Mute" msgstr "Tắt âm thanh" #: src/misc/actions.c:116 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:508 msgid "Volume Up" msgstr "Tăng âm lượng" #: src/misc/actions.c:117 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: src/misc/actions.c:118 msgid "Zoom Out" msgstr "Phóng nhỏ" #: src/misc/actions.c:246 msgid "Ctrl+" msgstr "Ctrl+" #: src/misc/actions.c:247 msgid "Alt+" msgstr "Alt+" #: src/misc/actions.c:248 msgid "Shift+" msgstr "Shift+" #: src/misc/actions.c:249 msgid "Meta+" msgstr "Meta+" #: src/misc/actions.c:250 msgid "Command+" msgstr "Command+" #: src/misc/update.c:482 #, c-format msgid "%.1f GiB" msgstr "%.1f GiB" #: src/misc/update.c:484 #, c-format msgid "%.1f MiB" msgstr "%.1f MiB" #: src/misc/update.c:486 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:138 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:140 #, c-format msgid "%.1f KiB" msgstr "%.1f KiB" #: src/misc/update.c:488 #, c-format msgid "% B" msgstr "" #: src/misc/update.c:580 msgid "Saving file failed" msgstr "Lưu tập tin thất bại" #: src/misc/update.c:581 #, c-format msgid "Failed to open \"%s\" for writing" msgstr "Thất bại khi mở \"%s\" để ghi dữ liệu" #: src/misc/update.c:596 src/misc/update.c:726 modules/access/dvb/scan.c:826 #: modules/demux/avi/avi.c:2827 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:513 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:571 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:854 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:900 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:86 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:153 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:182 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:339 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:488 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:193 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:197 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:293 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:227 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:233 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:134 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:192 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:294 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:321 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:392 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:835 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:50 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:791 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:860 #: modules/gui/macosx/prefs.m:189 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1381 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1416 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:452 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:92 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:1197 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: src/misc/update.c:598 #, c-format msgid "" "%s\n" "Downloading... %s/%s %.1f%% done" msgstr "" "%s\n" "Đang tải... %s/%s %.1f%% đã tải xuống" #: src/misc/update.c:649 msgid "File could not be verified" msgstr "Không thể xác nhận được tập tin này" #: src/misc/update.c:650 #, c-format msgid "" "It was not possible to download a cryptographic signature for the downloaded " "file \"%s\". Thus, it was deleted." msgstr "Không thể tải về chữ ký dạng mã hóa với \"%s\". Phần này sẽ bị xóa." #: src/misc/update.c:661 src/misc/update.c:673 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" #: src/misc/update.c:662 src/misc/update.c:674 #, c-format msgid "" "The cryptographic signature for the downloaded file \"%s\" was invalid and " "could not be used to securely verify it. Thus, the file was deleted." msgstr "" "Chữ ký dạng mã hóa được tải về dưới dạng tập tin \"%s\" hoàn toàn không hợp " "lệ và VLC không thể xác nhận cho chữ ký này. Do đó tập tin này sẽ bị xóa." #: src/misc/update.c:686 msgid "File not verifiable" msgstr "Không xác nhận được tập tin" #: src/misc/update.c:687 #, c-format msgid "" "It was not possible to securely verify the downloaded file \"%s\". Thus, it " "was deleted." msgstr "" "Không thể bảo đảm an toàn cho việc xác nhận tải về tập tin \"%s\". Vì thế " "tập tin này sẽ bị xóa." #: src/misc/update.c:698 src/misc/update.c:710 msgid "File corrupted" msgstr "Tập tin đã bị lỗi" #: src/misc/update.c:699 src/misc/update.c:711 #, c-format msgid "Downloaded file \"%s\" was corrupted. Thus, it was deleted." msgstr "Việc tải về tập tin \"%s\" bị lỗi. Vì thế thập tin này sẽ bị xóa." #: src/misc/update.c:723 msgid "" "The new version was successfully downloaded. Do you want to close VLC and " "install it now?" msgstr "" "Phiên bản mới đã được tải xuống thành công. Bạn có muốn đóng VLC và cài đặt " "nó ngay không?" #: src/misc/update.c:726 modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:200 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: src/misc/update.c:727 msgid "Update VLC media player" msgstr "Cập nhật VLC" #: src/playlist/engine.c:247 src/playlist/loadsave.c:159 lib/media_list.c:237 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:796 #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:70 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:236 msgid "Media Library" msgstr "Thư viện" #: src/text/iso-639_def.h:40 msgid "Afar" msgstr "Afar" #: src/text/iso-639_def.h:41 msgid "Abkhazian" msgstr "Abkhazian" #: src/text/iso-639_def.h:42 msgid "Afrikaans" msgstr "Nam Phi" #: src/text/iso-639_def.h:43 msgid "Albanian" msgstr "An ba ni" #: src/text/iso-639_def.h:44 msgid "Amharic" msgstr "Amharic" #: src/text/iso-639_def.h:45 msgid "Arabic" msgstr "Ả rập" #: src/text/iso-639_def.h:46 msgid "Armenian" msgstr "Ác mê ni" #: src/text/iso-639_def.h:47 msgid "Assamese" msgstr "Assamese" #: src/text/iso-639_def.h:48 msgid "Avestan" msgstr "Avestan" #: src/text/iso-639_def.h:49 msgid "Aymara" msgstr "Aymara" #: src/text/iso-639_def.h:50 msgid "Azerbaijani" msgstr "A zéc bai zăn" #: src/text/iso-639_def.h:51 msgid "Bashkir" msgstr "Bashkir" #: src/text/iso-639_def.h:52 msgid "Basque" msgstr "Basque" #: src/text/iso-639_def.h:53 msgid "Belarusian" msgstr "Belarusian" #: src/text/iso-639_def.h:54 msgid "Bengali" msgstr "Bengali" #: src/text/iso-639_def.h:55 msgid "Bihari" msgstr "Bihari" #: src/text/iso-639_def.h:56 msgid "Bislama" msgstr "Bislama" #: src/text/iso-639_def.h:57 msgid "Bosnian" msgstr "Bốt ni a" #: src/text/iso-639_def.h:58 msgid "Breton" msgstr "Breton" #: src/text/iso-639_def.h:59 msgid "Bulgarian" msgstr "Bulgari" #: src/text/iso-639_def.h:60 msgid "Burmese" msgstr "Burmese" #: src/text/iso-639_def.h:61 msgid "Catalan" msgstr "Catalan" #: src/text/iso-639_def.h:62 msgid "Chamorro" msgstr "Chamorro" #: src/text/iso-639_def.h:63 msgid "Chechen" msgstr "Chechen" #: src/text/iso-639_def.h:64 msgid "Chinese" msgstr "Tàu Khựa" #: src/text/iso-639_def.h:65 msgid "Church Slavic" msgstr "Church Slavic" #: src/text/iso-639_def.h:66 msgid "Chuvash" msgstr "Chuvash" #: src/text/iso-639_def.h:67 msgid "Cornish" msgstr "Cornish" #: src/text/iso-639_def.h:68 msgid "Corsican" msgstr "Corsican" #: src/text/iso-639_def.h:69 msgid "Czech" msgstr "Séc" #: src/text/iso-639_def.h:70 msgid "Danish" msgstr "Đan Mạch" #: src/text/iso-639_def.h:71 msgid "Dutch" msgstr "Dutch" #: src/text/iso-639_def.h:72 msgid "Dzongkha" msgstr "Dzongkha" #: src/text/iso-639_def.h:73 msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #: src/text/iso-639_def.h:74 msgid "Esperanto" msgstr "Esperanto" #: src/text/iso-639_def.h:75 msgid "Estonian" msgstr "Estonian" #: src/text/iso-639_def.h:76 msgid "Faroese" msgstr "Faroese" #: src/text/iso-639_def.h:77 msgid "Fijian" msgstr "Fijian" #: src/text/iso-639_def.h:78 msgid "Finnish" msgstr "Phần Lan" #: src/text/iso-639_def.h:79 msgid "French" msgstr "Pháp" #: src/text/iso-639_def.h:80 msgid "Frisian" msgstr "Frisian" #: src/text/iso-639_def.h:81 msgid "Georgian" msgstr "Giót-gi-a" #: src/text/iso-639_def.h:82 msgid "German" msgstr "Đức" #: src/text/iso-639_def.h:83 msgid "Gaelic (Scots)" msgstr "Gaelic (Scots)" #: src/text/iso-639_def.h:84 msgid "Irish" msgstr "Ai-len" #: src/text/iso-639_def.h:85 msgid "Gallegan" msgstr "Gallegan" #: src/text/iso-639_def.h:86 msgid "Manx" msgstr "Manx" #: src/text/iso-639_def.h:87 msgid "Greek, Modern" msgstr "Greek, Modern" #: src/text/iso-639_def.h:88 msgid "Guarani" msgstr "Gu ra ni" #: src/text/iso-639_def.h:89 msgid "Gujarati" msgstr "Gu gi át" #: src/text/iso-639_def.h:90 src/text/iso-639_def.h:102 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: src/text/iso-639_def.h:91 msgid "Herero" msgstr "Herero" #: src/text/iso-639_def.h:92 msgid "Hindi" msgstr "Hin đi" #: src/text/iso-639_def.h:93 msgid "Hiri Motu" msgstr "Hiri Motu" #: src/text/iso-639_def.h:94 msgid "Hungarian" msgstr "Hung-ga-ri" #: src/text/iso-639_def.h:95 msgid "Icelandic" msgstr "Ai cơ len" #: src/text/iso-639_def.h:96 msgid "Inuktitut" msgstr "Inuktitut" #: src/text/iso-639_def.h:97 msgid "Interlingue" msgstr "Interlingue" #: src/text/iso-639_def.h:98 msgid "Interlingua" msgstr "Interlingua" #: src/text/iso-639_def.h:99 msgid "Indonesian" msgstr "In đô nê si a" #: src/text/iso-639_def.h:100 msgid "Inupiaq" msgstr "Inupiaq" #: src/text/iso-639_def.h:101 msgid "Italian" msgstr "Ý" #: src/text/iso-639_def.h:103 msgid "Javanese" msgstr "Javanese" #: src/text/iso-639_def.h:104 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: src/text/iso-639_def.h:105 msgid "Greenlandic, Kalaallisut" msgstr "Greenlandic, Kalaallisut" #: src/text/iso-639_def.h:106 msgid "Kannada" msgstr "Kannada" #: src/text/iso-639_def.h:107 msgid "Kashmiri" msgstr "Kashmiri" #: src/text/iso-639_def.h:108 msgid "Kazakh" msgstr "Kazakh" #: src/text/iso-639_def.h:109 msgid "Khmer" msgstr "Khmer" #: src/text/iso-639_def.h:110 msgid "Kikuyu" msgstr "Kikuyu" #: src/text/iso-639_def.h:111 msgid "Kinyarwanda" msgstr "Kinyarwanda" #: src/text/iso-639_def.h:112 msgid "Kirghiz" msgstr "Kirghiz" #: src/text/iso-639_def.h:113 msgid "Komi" msgstr "Komi" #: src/text/iso-639_def.h:114 msgid "Korean" msgstr "Hàn" #: src/text/iso-639_def.h:115 msgid "Kuanyama" msgstr "Kuanyama" #: src/text/iso-639_def.h:116 msgid "Kurdish" msgstr "Cuốc" #: src/text/iso-639_def.h:117 msgid "Lao" msgstr "Lao" #: src/text/iso-639_def.h:118 modules/meta_engine/ID3Genres.h:119 msgid "Latin" msgstr "La tinh" #: src/text/iso-639_def.h:119 msgid "Latvian" msgstr "Latvian" #: src/text/iso-639_def.h:120 msgid "Lingala" msgstr "Lingala" #: src/text/iso-639_def.h:121 msgid "Lithuanian" msgstr "Lít thu ni a" #: src/text/iso-639_def.h:122 msgid "Letzeburgesch" msgstr "Letzeburgesch" #: src/text/iso-639_def.h:123 msgid "Macedonian" msgstr "Macedonian" #: src/text/iso-639_def.h:124 msgid "Marshall" msgstr "Marshall" #: src/text/iso-639_def.h:125 msgid "Malayalam" msgstr "Malayalam" #: src/text/iso-639_def.h:126 msgid "Maori" msgstr "Maori" #: src/text/iso-639_def.h:127 msgid "Marathi" msgstr "Marathi" #: src/text/iso-639_def.h:128 msgid "Malay" msgstr "Malay" #: src/text/iso-639_def.h:129 msgid "Malagasy" msgstr "Malagasy" #: src/text/iso-639_def.h:130 msgid "Maltese" msgstr "Maltese" #: src/text/iso-639_def.h:131 msgid "Moldavian" msgstr "Moldavian" #: src/text/iso-639_def.h:132 msgid "Mongolian" msgstr "Mongolian" #: src/text/iso-639_def.h:133 msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #: src/text/iso-639_def.h:134 msgid "Navajo" msgstr "Navajo" #: src/text/iso-639_def.h:135 msgid "Ndebele, South" msgstr "Ndebele, South" #: src/text/iso-639_def.h:136 msgid "Ndebele, North" msgstr "Ndebele, North" #: src/text/iso-639_def.h:137 msgid "Ndonga" msgstr "Ndonga" #: src/text/iso-639_def.h:138 msgid "Nepali" msgstr "Nê pa li" #: src/text/iso-639_def.h:139 msgid "Norwegian" msgstr "Na uy" #: src/text/iso-639_def.h:140 msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Norwegian Nynorsk" #: src/text/iso-639_def.h:141 msgid "Norwegian Bokmaal" msgstr "Norwegian Bokmaal" #: src/text/iso-639_def.h:142 msgid "Chichewa; Nyanja" msgstr "Chichewa; Nyanja" #: src/text/iso-639_def.h:143 msgid "Occitan; Provençal" msgstr "Occitan; Provençal" #: src/text/iso-639_def.h:144 msgid "Oriya" msgstr "Oriya" #: src/text/iso-639_def.h:145 msgid "Oromo" msgstr "Oromo" #: src/text/iso-639_def.h:147 msgid "Ossetian; Ossetic" msgstr "Ossetian; Ossetic" #: src/text/iso-639_def.h:148 msgid "Panjabi" msgstr "Pan gia bi" #: src/text/iso-639_def.h:149 msgid "Persian" msgstr "Ba Tư" #: src/text/iso-639_def.h:150 msgid "Pali" msgstr "Pali" #: src/text/iso-639_def.h:151 msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" #: src/text/iso-639_def.h:152 msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #: src/text/iso-639_def.h:153 msgid "Pushto" msgstr "Pút tu" #: src/text/iso-639_def.h:154 msgid "Quechua" msgstr "Quechua" #: src/text/iso-639_def.h:155 msgid "Original audio" msgstr "Original audio" #: src/text/iso-639_def.h:156 msgid "Raeto-Romance" msgstr "Raeto-Romance" #: src/text/iso-639_def.h:157 msgid "Romanian" msgstr "Rô ma ni" #: src/text/iso-639_def.h:158 msgid "Rundi" msgstr "Run di" #: src/text/iso-639_def.h:159 msgid "Russian" msgstr "Russian" #: src/text/iso-639_def.h:160 msgid "Sango" msgstr "Sango" #: src/text/iso-639_def.h:161 msgid "Sanskrit" msgstr "Sanskrit" #: src/text/iso-639_def.h:162 msgid "Serbian" msgstr "Séc bi a" #: src/text/iso-639_def.h:163 msgid "Croatian" msgstr "Crốt ti a" #: src/text/iso-639_def.h:164 msgid "Sinhalese" msgstr "Sinhalese" #: src/text/iso-639_def.h:165 msgid "Slovak" msgstr "Slovak" #: src/text/iso-639_def.h:166 msgid "Slovenian" msgstr "Slô ven ni a" #: src/text/iso-639_def.h:167 msgid "Northern Sami" msgstr "Sa mi" #: src/text/iso-639_def.h:168 msgid "Samoan" msgstr "Samoan" #: src/text/iso-639_def.h:169 msgid "Shona" msgstr "Shona" #: src/text/iso-639_def.h:170 msgid "Sindhi" msgstr "Sindhi" #: src/text/iso-639_def.h:171 msgid "Somali" msgstr "Sô ma li" #: src/text/iso-639_def.h:172 msgid "Sotho, Southern" msgstr "Sotho, Southern" #: src/text/iso-639_def.h:173 msgid "Spanish" msgstr "Bồ Đào Nha" #: src/text/iso-639_def.h:174 msgid "Sardinian" msgstr "Sardinian" #: src/text/iso-639_def.h:175 msgid "Swati" msgstr "Swati" #: src/text/iso-639_def.h:176 msgid "Sundanese" msgstr "Sundanese" #: src/text/iso-639_def.h:177 msgid "Swahili" msgstr "Swahili" #: src/text/iso-639_def.h:178 msgid "Swedish" msgstr "Thụy Điển" #: src/text/iso-639_def.h:179 msgid "Tahitian" msgstr "Tahitian" #: src/text/iso-639_def.h:180 msgid "Tamil" msgstr "Ta min" #: src/text/iso-639_def.h:181 msgid "Tatar" msgstr "Tatar" #: src/text/iso-639_def.h:182 msgid "Telugu" msgstr "Telugu" #: src/text/iso-639_def.h:183 msgid "Tajik" msgstr "Tajik" #: src/text/iso-639_def.h:184 msgid "Tagalog" msgstr "Tagalog" #: src/text/iso-639_def.h:185 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: src/text/iso-639_def.h:186 msgid "Tibetan" msgstr "Tibetan" #: src/text/iso-639_def.h:187 msgid "Tigrinya" msgstr "Tigrinya" #: src/text/iso-639_def.h:188 msgid "Tonga (Tonga Islands)" msgstr "Tonga (Tonga Islands)" #: src/text/iso-639_def.h:189 msgid "Tswana" msgstr "Tswana" #: src/text/iso-639_def.h:190 msgid "Tsonga" msgstr "Tsonga" #: src/text/iso-639_def.h:191 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/text/iso-639_def.h:192 msgid "Turkmen" msgstr "Tuốc men" #: src/text/iso-639_def.h:193 msgid "Twi" msgstr "Twi" #: src/text/iso-639_def.h:194 msgid "Uighur" msgstr "Uighur" #: src/text/iso-639_def.h:195 msgid "Ukrainian" msgstr "Ukrainian" #: src/text/iso-639_def.h:196 msgid "Urdu" msgstr "Út đu" #: src/text/iso-639_def.h:197 msgid "Uzbek" msgstr "Uzbek" #: src/text/iso-639_def.h:198 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt - Tự Hào Việt Nam" #: src/text/iso-639_def.h:199 msgid "Volapuk" msgstr "Volapuk" #: src/text/iso-639_def.h:200 msgid "Welsh" msgstr "Welsh" #: src/text/iso-639_def.h:201 msgid "Wolof" msgstr "Wolof" #: src/text/iso-639_def.h:202 msgid "Xhosa" msgstr "Xhosa" #: src/text/iso-639_def.h:203 msgid "Yiddish" msgstr "Yiddish" #: src/text/iso-639_def.h:204 msgid "Yoruba" msgstr "Yoruba" #: src/text/iso-639_def.h:205 msgid "Zhuang" msgstr "Zhuang" #: src/text/iso-639_def.h:206 msgid "Zulu" msgstr "Zulu" #: src/video_output/vout_intf.c:169 msgid "Autoscale video" msgstr "Tự chỉnh tỉ lệ video" #: src/video_output/vout_intf.c:203 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:439 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:440 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:193 #: modules/video_filter/croppadd.c:87 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1275 msgid "Crop" msgstr "Bỏ" #: src/video_output/vout_intf.c:230 modules/access/decklink.cpp:97 #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:78 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:74 modules/demux/rawvid.c:58 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:437 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:438 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1458 msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng" #: modules/access/alsa.c:36 msgid "" "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to " "open a specific device named SOURCE." msgstr "" "Pass alsa:// to open the default ALSA capture device, or alsa://SOURCE to " "open a specific device named SOURCE." #: modules/access/alsa.c:49 msgid "192000 Hz" msgstr "192000 Hz" #: modules/access/alsa.c:49 msgid "176400 Hz" msgstr "176400 Hz" #: modules/access/alsa.c:50 msgid "96000 Hz" msgstr "96000 Hz" #: modules/access/alsa.c:50 msgid "88200 Hz" msgstr "88200 Hz" #: modules/access/alsa.c:50 msgid "48000 Hz" msgstr "48000 Hz" #: modules/access/alsa.c:50 msgid "44100 Hz" msgstr "44100 Hz" #: modules/access/alsa.c:51 msgid "32000 Hz" msgstr "32000 Hz" #: modules/access/alsa.c:51 msgid "22050 Hz" msgstr "22050 Hz" #: modules/access/alsa.c:51 msgid "24000 Hz" msgstr "24000 Hz" #: modules/access/alsa.c:51 msgid "16000 Hz" msgstr "16000 Hz" #: modules/access/alsa.c:52 msgid "11025 Hz" msgstr "11025 Hz" #: modules/access/alsa.c:52 msgid "8000 Hz" msgstr "8000 Hz" #: modules/access/alsa.c:52 msgid "4000 Hz" msgstr "4000 Hz" #: modules/access/alsa.c:56 msgid "ALSA" msgstr "ALSA" #: modules/access/alsa.c:57 msgid "ALSA audio capture" msgstr "Sao lưu ALSA audio" #: modules/access/attachment.c:44 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #: modules/access/attachment.c:45 msgid "Attachment input" msgstr "Đính kèm dữ liệu đầu vào" #: modules/access/avaudiocapture.m:212 msgid "No Audio Input device found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị đầu vào âm thanh nào" #: modules/access/avaudiocapture.m:213 msgid "" "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable audio input device." "Please check your connectors and drivers." msgstr "" #: modules/access/avaudiocapture.m:236 modules/access/avcapture.m:434 #: modules/access/disc_helper.h:56 msgid "Problem accessing a system resource" msgstr "Có vấn đề khi truy cập tài nguyên hệ thống" #: modules/access/avaudiocapture.m:237 msgid "" "Please open \"System Preferences\" -> \"Security & Privacy\" and allow VLC " "to access your microphone." msgstr "" #: modules/access/avaudiocapture.m:341 msgid "AVFoundation Audio Capture" msgstr "" #: modules/access/avaudiocapture.m:342 msgid "AVFoundation audio capture module." msgstr "" #: modules/access/avcapture.m:66 msgid "AVFoundation Video Capture" msgstr "" #: modules/access/avcapture.m:67 msgid "AVFoundation video capture module." msgstr "" #: modules/access/avcapture.m:376 modules/access/avcapture.m:406 msgid "No video devices found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị video nào cả" #: modules/access/avcapture.m:377 msgid "" "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable video input device. " "Please check your connectors and drivers." msgstr "" #: modules/access/avcapture.m:407 msgid "" "Your Mac does not seem to be equipped with a suitable input device. Please " "check your connectors and drivers." msgstr "" "Máy tính Mac không được trang bị thiết bị dữ liệu đầu vào tương thích với " "VLC. Kiểm tra lại dây kết nối cũng như driver của thiết bị bạn với máy Mac." #: modules/access/avcapture.m:435 msgid "" "Please open \"System Preferences\" -> \"Security & Privacy\" and allow VLC " "to access your camera." msgstr "" #: modules/access/avio.h:33 msgid "AVIO" msgstr "" #: modules/access/avio.h:34 msgid "libavformat AVIO access" msgstr "" #: modules/access/avio.h:44 msgid "libavformat AVIO access output" msgstr "" #: modules/access/bluray.c:72 msgid "Blu-ray menus" msgstr "Bảng chọn đĩa Blu-ray" #: modules/access/bluray.c:73 msgid "Use Blu-ray menus. If disabled, the movie will start directly" msgstr "" "Sử dụng bảng chọn của đĩa Blu-ray. Nếu bị tắt, phim sẽ trực tiếp bắt đầu" #: modules/access/bluray.c:75 msgid "Region code" msgstr "Mã vùng" #: modules/access/bluray.c:76 msgid "" "Blu-Ray player region code. Some discs can be played only with a correct " "region code." msgstr "" "Mã vùng để chạy Blu-Ray. Một số dĩa chỉ có thể chạy với mã vùng phù hợp." #: modules/access/bluray.c:103 modules/services_discovery/udev.c:603 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:296 msgid "Blu-ray" msgstr "Blu-ray" #: modules/access/bluray.c:104 msgid "Blu-ray Disc support (libbluray)" msgstr "Hỗ trợ đĩa Blu-ray (libbluray)" #: modules/access/bluray.c:849 msgid "Path doesn't appear to be a Blu-ray" msgstr "Đường dẫn không chỉ tới Blu-Ray" #: modules/access/bluray.c:864 msgid "" "This Blu-ray Disc needs a library for AACS decoding, and your system does " "not have it." msgstr "" "Đĩa Blu-ray này cần thư viện giải mã AACS, và hệ thống hiện tại của bạn vẫn " "thiếu phần chức năng này." #: modules/access/bluray.c:870 msgid "Blu-ray Disc is corrupted." msgstr "Đĩa Blu-ray bị lỗi." #: modules/access/bluray.c:872 msgid "Missing AACS configuration file!" msgstr "Thiếu tập tin cấu hình AACS!" #: modules/access/bluray.c:874 msgid "No valid processing key found in AACS config file." msgstr "Từ khóa không hợp lệ được tìm thấy trong tập tin AACS." #: modules/access/bluray.c:876 msgid "No valid host certificate found in AACS config file." msgstr "" "Không tìm thấy chứng chỉ hợp lệ cho máy chủ trong tập tin thiết lập AACS." #: modules/access/bluray.c:878 msgid "AACS Host certificate revoked." msgstr "Hủy bỏ chứng chỉ AACS Host." #: modules/access/bluray.c:880 msgid "AACS MMC failed." msgstr "Thất bại trong phần AACS MMC." #: modules/access/bluray.c:890 msgid "" "This Blu-ray Disc needs a library for BD+ decoding, and your system does not " "have it." msgstr "" "Đĩa Blu-ray này cần thư viện giải mã BD+, và hiện tại hệ thống bạn thiếu đi " "tính năng này." #: modules/access/bluray.c:893 msgid "Your system BD+ decoding library does not work. Missing configuration?" msgstr "" "Hệ thống giải mã thư viện BD của bạn không hoạt động. Bạn có thể đã thiếu " "thiết lập cho phần này?" #: modules/access/bluray.c:926 msgid "Java required" msgstr "Yêu cầu Java" #: modules/access/bluray.c:927 #, c-format msgid "" "This Blu-ray disc requires Java for menus support.%s\n" "The disc will be played without menus." msgstr "" #: modules/access/bluray.c:928 msgid "Java was not found on your system." msgstr "Không tìm thấy Java trên hệ thống của bạn." #: modules/access/bluray.c:951 msgid "Failed to start bluray playback. Please try without menu support." msgstr "" #: modules/access/bluray.c:992 modules/access/bluray.c:2825 #: modules/access/bluray.c:2830 msgid "Blu-ray error" msgstr "Lỗi " #: modules/access/bluray.c:2115 msgid "Top Menu" msgstr "Bảng chọn trên cùng" #: modules/access/bluray.c:2118 msgid "First Play" msgstr "" #: modules/access/cdda.c:716 #, c-format msgid "Audio CD - Track %02i" msgstr "Audio CD - TRack %02i" #: modules/access/cdda.c:1003 modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:169 #: modules/gui/qt/ui/open_disk.h:297 msgid "Audio CD" msgstr "Audio CD" #: modules/access/cdda.c:1004 msgid "Audio CD input" msgstr "Dữ liệu đầu vào Audio CD" #: modules/access/cdda.c:1013 msgid "[cdda:][device][@[track]]" msgstr "[cdda:][device][@[track]]" #: modules/access/cdda.c:1022 msgid "Musicbrainz Server" msgstr "" #: modules/access/cdda.c:1023 #, fuzzy msgid "Address of the musicbrainz server to use." msgstr "Địa chỉ của máy chủ CDDB được sử dụng." #: modules/access/cdda.c:1025 msgid "CDDB Server" msgstr "Server CDDB" #: modules/access/cdda.c:1026 msgid "Address of the CDDB server to use." msgstr "Địa chỉ của máy chủ CDDB được sử dụng." #: modules/access/cdda.c:1027 msgid "CDDB port" msgstr "Cổng CDDB" #: modules/access/cdda.c:1028 msgid "CDDB Server port to use." msgstr "Cổng Server CDDB để sử dụng" #: modules/access/concat.c:303 msgid "Inputs list" msgstr "Danh sách đầu vào" #: modules/access/concat.c:305 msgid "Comma-separated list of input URLs to concatenate." msgstr "" #: modules/access/concat.c:308 msgid "Concatenation" msgstr "" #: modules/access/concat.c:309 msgid "Concatenated inputs" msgstr "" #: modules/access/dc1394.c:51 msgid "DC1394" msgstr "DC1394" #: modules/access/dc1394.c:52 msgid "IIDC Digital Camera (FireWire) input" msgstr "Dữ liệu đầu vào cho IIDC Digital Camera (FireWire)" #: modules/access/dcp/dcp.cpp:43 msgid "KDM file" msgstr "" #: modules/access/dcp/dcp.cpp:44 msgid "Path to Key Delivery Message XML file" msgstr "" #: modules/access/dcp/dcp.cpp:77 msgid "DCP" msgstr "" #: modules/access/dcp/dcp.cpp:79 msgid "Digital Cinema Package module" msgstr "" #: modules/access/decklink.cpp:49 msgid "Input card to use" msgstr "Đút thẻ nhớ vào để sử dụng" #: modules/access/decklink.cpp:51 msgid "" "DeckLink capture card to use, if multiple exist. The cards are numbered from " "0." msgstr "" "DeckLink sẽ ghi nhận card được sử dụng nếu có nhiều card cùng hoạt động. Các " "card được đánh số từ 0 trở lên." #: modules/access/decklink.cpp:54 msgid "Desired input video mode. Leave empty for autodetection." msgstr "" #: modules/access/decklink.cpp:56 msgid "" "Desired input video mode for DeckLink captures. This value should be a " "FOURCC code in textual form, e.g. \"ntsc\"." msgstr "" "Chế độ yêu thích dành cho dữ liệu video đầu vào trong phạm vi của Decklink. " "Giá trị này nên được để ở mã FOURCC, ví dụ \"ntsc\"." #: modules/access/decklink.cpp:60 modules/video_output/decklink.cpp:100 msgid "Audio connection" msgstr "Kết nối Audio" #: modules/access/decklink.cpp:62 msgid "" "Audio connection to use for DeckLink captures. Valid choices: embedded, " "aesebu, analog. Leave blank for card default." msgstr "" "Kết nối audio được sử dụng cho chế độ lấy thông tin từ DeckLink. Các lựa " "chọn hợp lệ: embedded, aesebu, analog. Để trống nếu muốn các thiết lập này " "được tự động điều chỉnh." #: modules/access/decklink.cpp:66 modules/demux/rawaud.c:43 #: modules/video_output/decklink.cpp:105 msgid "Audio samplerate (Hz)" msgstr "Tốc độ mẫu dạng audio (Hz)" #: modules/access/decklink.cpp:68 msgid "" "Audio sampling rate (in hertz) for DeckLink captures. 0 disables audio input." msgstr "" "Tỉ lệ mẫu về audio (tính bằng hertz) đối với chế độ lưu hình của DeckLink. 0 " "sẽ vô hiệu hóa tính năng nhập dữ liệu cho audio." #: modules/access/decklink.cpp:71 modules/access/dshow/dshow.cpp:197 #: modules/video_output/decklink.cpp:110 msgid "Number of audio channels" msgstr "Số lượng các kênh audio" #: modules/access/decklink.cpp:73 msgid "" "Number of input audio channels for DeckLink captures. Must be 2, 8 or 16. 0 " "disables audio input." msgstr "" "Số lượng các kênh cho việc nhập dữ liệu từ audio trong chế độ kiểm soát của " "DeckLink. Phải có giá trị 2,8 hoặc 16. 0 sẽ vô hiệu hóa việc nhập dữ liệu " "audio." #: modules/access/decklink.cpp:76 modules/video_output/decklink.cpp:115 msgid "Video connection" msgstr "Kết nối video" #: modules/access/decklink.cpp:78 msgid "" "Video connection to use for DeckLink captures. Valid choices: sdi, hdmi, " "opticalsdi, component, composite, svideo. Leave blank for card default." msgstr "" "Kết nối video sử dụng cho việc capture từ DeckLink. Lựa chọn hợp lệ sdi, " "hdmi, opticalsdi, component, composite, svideo. Để trống để VLC tự động lựa " "chọn theo mặc định." #: modules/access/decklink.cpp:87 modules/access/linsys/linsys_sdi.c:94 msgid "SDI" msgstr "SDI" #: modules/access/decklink.cpp:87 msgid "HDMI" msgstr "HDMI" #: modules/access/decklink.cpp:87 msgid "Optical SDI" msgstr "Optical SDI" #: modules/access/decklink.cpp:87 msgid "Component" msgstr "Thành phần" #: modules/access/decklink.cpp:87 msgid "Composite" msgstr "Hỗn hợp" #: modules/access/decklink.cpp:87 msgid "S-Video" msgstr "" #: modules/access/decklink.cpp:94 msgid "Embedded" msgstr "Nhúng" #: modules/access/decklink.cpp:94 msgid "AES/EBU" msgstr "AES/EBU" #: modules/access/decklink.cpp:94 msgid "Analog" msgstr "Analog" #: modules/access/decklink.cpp:99 modules/demux/rawvid.c:60 msgid "Aspect ratio (4:3, 16:9). Default assumes square pixels." msgstr "" "Tỉ lệ đồng dạng (4:3, 16:9). Theo mặc định sẽ đảm nhận các pixel vuông." #: modules/access/decklink.cpp:102 msgid "DeckLink" msgstr "DeckLink" #: modules/access/decklink.cpp:103 msgid "Blackmagic DeckLink SDI input" msgstr "Blackmagic DeckLink SDI input" #: modules/access/decklink.cpp:123 modules/video_output/decklink.cpp:119 msgid "10 bits" msgstr "10 bits" #: modules/access/decklink.cpp:358 modules/demux/ty.c:769 msgid "Closed captions 1" msgstr "Đóng lại đầu đề 1" #: modules/access/disc_helper.h:57 msgid "" "Potentially, macOS blocks access to your disc. Please open \"System " "Preferences\" -> \"Security & Privacy\" and allow VLC to access your " "external media in \"Files and Folders\" section." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92 msgid "Cable" msgstr "Cáp" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:92 msgid "Antenna" msgstr "Ăng ten" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:100 msgid "TV" msgstr "TV" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:101 msgid "FM radio" msgstr "Đài FM" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:102 msgid "AM radio" msgstr "Đài AM" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:103 msgid "DSS" msgstr "DSS" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:130 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:838 msgid "Video device name" msgstr "Tên thiết bị video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:132 msgid "" "Name of the video device that will be used by the DirectShow plugin. If you " "don't specify anything, the default device will be used." msgstr "" "Tên của thiết bị video sẽ được sử dụng bởi plugin DirectShow. Nếu bạn không " "chỉnh sửa thông số, các thiết bị mặc định sẽ được sử dụng." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:135 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:846 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1067 msgid "Audio device name" msgstr "Tên thiết bị audio" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:137 msgid "" "Name of the audio device that will be used by the DirectShow plugin. If you " "don't specify anything, the default device will be used." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:140 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:813 msgid "Video size" msgstr "Kích thước video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:142 msgid "" "Size of the video that will be displayed by the DirectShow plugin. If you " "don't specify anything the default size for your device will be used. You " "can specify a standard size (cif, d1, ...) or x." msgstr "" "Dung lượng của video được sử dụng để hiển thị bằng plugin DirectShow. Nếu " "bạn không chỉnh thông số mặc định về dung lượng cho thiết bị thì các thông " "số mặc định sẽ được sử dụng và điều chỉnh bởi VLC. Bạn có thể thiết lập một " "thông số chuẩn nào đó theo ý bạn (cif, d1, ...) hoặc x." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:145 modules/access/v4l2/v4l2.c:196 msgid "Picture aspect-ratio n:m" msgstr "Hệ số tỉ lệ hình ảnh n:m" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:146 modules/access/v4l2/v4l2.c:197 msgid "Define input picture aspect-ratio to use. Default is 4:3" msgstr "Xác định hệ số tỉ lệ về hình ảnh được đưa vào. mặc định là 4:3" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:147 modules/access/v4l2/v4l2.c:53 msgid "Video input chroma format" msgstr "Định dạng đơn sắc của dữ liệu đầu vào dạng video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:149 msgid "" "Force the DirectShow video input to use a specific chroma format (eg. I420 " "(default), RV24, etc.)" msgstr "" "Buộc sử dụng phương thức nhập dữ liệu dạng video trong DirectShow để hiển " "thị định dạng đơn sắc (ví dụ I420 (mặc định), RV24, v.v...)" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:151 msgid "Video input frame rate" msgstr "Tỉ lệ khung hình của dữ liệu đầu vào dạng video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:153 msgid "" "Force the DirectShow video input to use a specific frame rate (eg. 0 means " "default, 25, 29.97, 50, 59.94, etc.)" msgstr "" "Buộc dữ liệu đầu vào dạng video trong DirectShow sử dụng một tỉ lệ khung " "hình dựa trên thông số (ví dụ 0 theo mặc định, 25, 29.97, 50, 59.94, v.v...)" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:155 msgid "Device properties" msgstr "Thuộc tính thiết bị" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:157 msgid "" "Show the properties dialog of the selected device before starting the stream." msgstr "" "Hiển thị hộp thoại thông báo thuộc tính của các thiết bị được chọn trước khi " "bắt đầu phân luồng dữ liệu." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:159 msgid "Tuner properties" msgstr "Thuộc tính Dò Kênh" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:161 msgid "Show the tuner properties [channel selection] page." msgstr "Hiển thị trang thuộc tính Dò Kênh [chọn kênh phát]." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:162 msgid "Tuner TV Channel" msgstr "Dò kênh cho TV" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:164 msgid "Set the TV channel the tuner will set to (0 means default)." msgstr "Thiết lập thông số cho việc dò kênh TV (0 cho phần mặc định)." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:166 msgid "Tuner Frequency" msgstr "Tần số Dò Kênh" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:167 msgid "This overrides the channel. Measured in Hz." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ đè lên thông số về kênh. Được tính toán dựa trên đơn vị Hz." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:168 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:866 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1087 msgid "Video standard" msgstr "Chuẩn video" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:169 msgid "Tuner country code" msgstr "Mã quốc gia cho Dò Kênh" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:171 msgid "" "Set the tuner country code that establishes the current channel-to-frequency " "mapping (0 means default)." msgstr "" "Thiết lập mã quốc gia phát sóng để thiết lập các kênh phát sóng hiện tại dựa " "trên tần số (0 theo mặc định)." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:173 msgid "Tuner input type" msgstr "Loại dữ liệu đầu vào của Dò Kênh" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:175 msgid "Select the tuner input type (Cable/Antenna)." msgstr "Chọn loại nhập dữ liệu đầu vào của Dò Kênh (cáp/ăngten)." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:176 msgid "Video input pin" msgstr "Dữ liệu đầu vào video của pin" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:178 msgid "" "Select the video input source, such as composite, s-video, or tuner. Since " "these settings are hardware-specific, you should find good settings in the " "\"Device config\" area, and use those numbers here. -1 means that settings " "will not be changed." msgstr "" "Chọn nguồn dữ liệu đầu vào của video, chẳng hặn như s-video, hoặc chức năng " "dò kênh từ tv. Đây là những thiết lập liên quan đến phần cứng, bạn tốt nhất " "nên làm quen với các thiết lập trong phần \"Tùy chỉnh thiết bị\", và sau đó " "quay trở lại chính sửa phần này. -1 có nghĩa rằng các thiết lập này vẫn chưa " "được thay đổi." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:182 msgid "Audio input pin" msgstr "Dữ liệu audio đầu vào dạng pin" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:184 msgid "Select the audio input source. See the \"video input\" option." msgstr "" "Chọn nguồn dữ liệu đầu vào của video. Xem tùy chọn \"dữ liệu đầu vào audio\"." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:185 msgid "Video output pin" msgstr "Dữ liệu video đầu vào dạng pin" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:187 msgid "Select the video output type. See the \"video input\" option." msgstr "" "Chọn thể loại dữ liệu video đầu vào. Xem phần tùy chọn \"dữ liệu đầu vào " "video\"." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:188 msgid "Audio output pin" msgstr "Dữ liệu audio đầu ra dạng pin" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:190 msgid "Select the audio output type. See the \"video input\" option." msgstr "" "Chọn loại dữ liệu audio đầu ra. Xem phần tùy chọn \"dữ liệu đầu vào video\"." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:192 msgid "AM Tuner mode" msgstr "Chế độ dò kênh AM" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:194 msgid "" "AM Tuner mode. Can be one of Default (0), TV (1), AM Radio (2), FM Radio (3) " "or DSS (4)." msgstr "" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:199 msgid "" "Select audio input format with the given number of audio channels (if non 0)" msgstr "" "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với số lượng các kênh audio (nếu khác 0)" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:201 #: modules/stream_out/transcode/transcode.c:94 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:281 msgid "Audio sample rate" msgstr "Xếp hạng tự động audio" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:203 msgid "Select audio input format with the given sample rate (if non 0)" msgstr "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với tỉ lệ cho sẵn (nếu khác 0)" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:205 msgid "Audio bits per sample" msgstr "Số bit của audio cho từng mẫu" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:207 msgid "Select audio input format with the given bits/sample (if non 0)" msgstr "" "Chọn định dạng dữ liệu audio đầu vào với số lượng bit/mỗi mẫu (nếu khác 0)" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:219 msgid "DirectShow" msgstr "DirectShow" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:220 modules/access/dshow/dshow.cpp:298 msgid "DirectShow input" msgstr "Dữ liệu đầu vào DirectShow" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:516 modules/access/dshow/dshow.cpp:590 #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1054 modules/access/dshow/dshow.cpp:1125 msgid "Capture failed" msgstr "Ghi hình thất bại" #: modules/access/dshow/dshow.cpp:517 msgid "No video or audio device selected." msgstr "Chưa chọn thiết bị video hoặc audio." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:591 msgid "VLC cannot open ANY capture device. Check the error log for details." msgstr "" "VLC không thể mở bất kỳ thiết bị ghi hình nào. Hãy kiểm tra thông tin về lỗi " "trong log hệ thống để biết rõ thêm." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1055 msgid "" "The device you selected cannot be used, because its type is not supported." msgstr "" "Thiết bị mà bạn chọn không được sử dụng, vì loại thiết bị này không được hỗ " "trợ." #: modules/access/dshow/dshow.cpp:1126 #, c-format msgid "The capture device \"%s\" does not support the required parameters." msgstr "Thiết bị ghi hình \"%s\" không hỗ trợ các thông số cần thiết." #: modules/access/dsm/access.c:72 modules/access/dsm/sd.c:138 msgid "Windows networks" msgstr "Mạng Windows" #: modules/access/dsm/access.c:74 msgid "libdsm's SMB (Windows network shares) input and browser" msgstr "" #: modules/access/dsm/access.c:78 msgid "libdsm SMB input" msgstr "" #: modules/access/dsm/access.c:98 msgid "libdsm NETBIOS discovery module" msgstr "" #: modules/access/dtv/access.c:43 msgid "DVB adapter" msgstr "DVB adapter" #: modules/access/dtv/access.c:45 msgid "" "If there is more than one digital broadcasting adapter, the adapter number " "must be selected. Numbering starts from zero." msgstr "" "Nếu có nhiều hơn các kênh phát adapter kỹ thuật số, số hiệu cho adapter phải " "được chọn. Số bắt đầu từ 0." #: modules/access/dtv/access.c:48 msgid "DVB device" msgstr "Thiết bị DVB" #: modules/access/dtv/access.c:50 msgid "" "If the adapter provides multiple independent tuner devices, the device " "number must be selected. Numbering starts from zero." msgstr "" "Nếu thiết bị adapter cung cấp nhiều thiết bị dò kênh độc lập, số thứ tứ gắn " "với thiết bị cần được lựa chọn. Việc đánh só bắt đầu từ 0." #: modules/access/dtv/access.c:52 msgid "Do not demultiplex" msgstr "Không phân dữ liệu" #: modules/access/dtv/access.c:54 msgid "" "Only useful programs are normally demultiplexed from the transponder. This " "option will disable demultiplexing and receive all programs." msgstr "" "Chỉ các chương trình chuyên dụng mới áp dụng tính năng phân tách dữ liệu " "được truyền tải từ hệ thống tiếp sóng. Tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa việc phân " "tách dữ liệu và các thiết bị nhận tín hiệu." #: modules/access/dtv/access.c:57 msgid "Network name" msgstr "Tên mạng lưới" #: modules/access/dtv/access.c:58 msgid "Unique network name in the System Tuning Spaces" msgstr "Sử dụng tên mạng lưới riêng biệt trong Hệ thống dò kênh" #: modules/access/dtv/access.c:60 msgid "Network name to create" msgstr "Tên mạng lưới để tạo" #: modules/access/dtv/access.c:61 msgid "Create unique name in the System Tuning Spaces" msgstr "Tạo tên mạng lưới riêng biệt trong hệ thống dò kênh" #: modules/access/dtv/access.c:63 msgid "Frequency (Hz)" msgstr "Tần số (Hz)" #: modules/access/dtv/access.c:65 msgid "" "TV channels are grouped by transponder (a.k.a. multiplex) on a given " "frequency. This is required to tune the receiver." msgstr "" "Các kênh TV được gom nhóm lại bởi hệ thống tiếp sóng ( hoặc hệ thống dồn tín " "hiệu) hoạt động dựa trên tần số. Tùy chỉnh này yêu cầu phần dò sóng của bên " "nhận tín hiệu." #: modules/access/dtv/access.c:68 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:987 msgid "Modulation / Constellation" msgstr "Điều biến / Constellation" #: modules/access/dtv/access.c:69 msgid "Layer A modulation" msgstr "Điều biến lớp A" #: modules/access/dtv/access.c:70 msgid "Layer B modulation" msgstr "Điều biến lớp B" #: modules/access/dtv/access.c:71 msgid "Layer C modulation" msgstr "Điều biến lớp C" #: modules/access/dtv/access.c:73 msgid "" "The digital signal can be modulated according with different constellations " "(depending on the delivery system). If the demodulator cannot detect the " "constellation automatically, it needs to be configured manually." msgstr "" "Tín hiệu kỹ thuật số có thể được điều biến dựa trên sự khác biệt của kỹ " "thuật gom biến (phụ thuộc vào hệ thống truyền tải). Nếu hoàn biến không thể " "được nhận dạng bởi gom biến, các thiết lập này cần được tự điều chỉnh bởi " "người dùng." #: modules/access/dtv/access.c:88 msgid "Symbol rate (bauds)" msgstr "Tỉ lệ biểu tượng (baud)" #: modules/access/dtv/access.c:90 msgid "" "The symbol rate must be specified manually for some systems, notably DVB-C, " "DVB-S and DVB-S2." msgstr "" "Tỉ lệ biểu tượng có thể được thiết lập dựa trên một vài hệ thống, tiêu biểu " "như DVB-C, DVB-S và DVB-S2." #: modules/access/dtv/access.c:93 msgid "Spectrum inversion" msgstr "Đảo ngược quang phổ" #: modules/access/dtv/access.c:95 msgid "" "If the demodulator cannot detect spectral inversion correctly, it needs to " "be configured manually." msgstr "" "Nếu như sự gom biến không thể được nhận dạng bằng việc đảo ngược quang phổ, " "thông số này cần được điều chỉnh từ chính người dùng." #: modules/access/dtv/access.c:101 msgid "FEC code rate" msgstr "Tỉ lệ mã FEC" #: modules/access/dtv/access.c:102 msgid "High-priority code rate" msgstr "Độ ưu tiên tỉ lệ mã" #: modules/access/dtv/access.c:103 msgid "Low-priority code rate" msgstr "Giảm độ ưu tiên tỉ lệ mã" #: modules/access/dtv/access.c:104 msgid "Layer A code rate" msgstr "Tỉ lệ mã lớp A" #: modules/access/dtv/access.c:105 msgid "Layer B code rate" msgstr "Tỉ lệ mã lớp B" #: modules/access/dtv/access.c:106 msgid "Layer C code rate" msgstr "Tỉ lệ mã lớp C" #: modules/access/dtv/access.c:108 msgid "The code rate for Forward Error Correction can be specified." msgstr "Tỉ lệ mã dành cho việc lướt khi hiệu đính có thể được thiết lập." #: modules/access/dtv/access.c:118 msgid "Transmission mode" msgstr "Chế độ truyền tải" #: modules/access/dtv/access.c:126 msgid "Bandwidth (MHz)" msgstr "Băng tần (MHz)" #: modules/access/dtv/access.c:131 msgid "10 MHz" msgstr "10 MHz" #: modules/access/dtv/access.c:131 msgid "8 MHz" msgstr "8 MHz" #: modules/access/dtv/access.c:131 msgid "7 MHz" msgstr "7 MHz" #: modules/access/dtv/access.c:131 msgid "6 MHz" msgstr "6 MHz" #: modules/access/dtv/access.c:132 msgid "5 MHz" msgstr "5 MHz" #: modules/access/dtv/access.c:132 msgid "1.712 MHz" msgstr "1.712 MHz" #: modules/access/dtv/access.c:135 msgid "Guard interval" msgstr "Guard interval" #: modules/access/dtv/access.c:143 msgid "Hierarchy mode" msgstr "Chế độ phân nhánh" #: modules/access/dtv/access.c:151 msgid "DVB-T2 Physical Layer Pipe" msgstr "DVB-T2 Physical Layer Pipe" #: modules/access/dtv/access.c:153 msgid "Layer A segments count" msgstr "Số lượng đoạn lớp A" #: modules/access/dtv/access.c:154 msgid "Layer B segments count" msgstr "Số lượng đoạn lớp B" #: modules/access/dtv/access.c:155 msgid "Layer C segments count" msgstr "Số lượng đoạn lớp C" #: modules/access/dtv/access.c:157 msgid "Layer A time interleaving" msgstr "Thời gian chèn lớp A" #: modules/access/dtv/access.c:158 msgid "Layer B time interleaving" msgstr "Thời gian chèn lớp B" #: modules/access/dtv/access.c:159 msgid "Layer C time interleaving" msgstr "Thời gian chèn lớp C" #: modules/access/dtv/access.c:161 msgid "Stream identifier" msgstr "Định danh luồng" #: modules/access/dtv/access.c:163 msgid "Pilot" msgstr "Pilot" #: modules/access/dtv/access.c:165 msgid "Roll-off factor" msgstr "Hệ số giảm sự chỉ thị" #: modules/access/dtv/access.c:170 msgid "0.35 (same as DVB-S)" msgstr "0.35 (same as DVB-S)" #: modules/access/dtv/access.c:170 msgid "0.20" msgstr "0.20" #: modules/access/dtv/access.c:170 msgid "0.25" msgstr "0.25" #: modules/access/dtv/access.c:173 msgid "Transport stream ID" msgstr "Thông số luồng dữ liệu truyền tải" #: modules/access/dtv/access.c:175 msgid "Polarization (Voltage)" msgstr "Độ phân cực (đơn vị vôn)" #: modules/access/dtv/access.c:177 msgid "" "To select the polarization of the transponder, a different voltage is " "normally applied to the low noise block-downconverter (LNB)." msgstr "" "Đệ chọn độ phân cực đối với hệ thống tiếp sóng, sự khác biệt về điện áp " "thông thường được lựa chọn nhằm chuyển xuống tần số thấp dạng cục ít ồn " "(LNB)." #: modules/access/dtv/access.c:180 msgid "Unspecified (0V)" msgstr "Chưa xác định (0V)" #: modules/access/dtv/access.c:181 msgid "Vertical (13V)" msgstr "Chiều thẳng đứng (13V)" #: modules/access/dtv/access.c:181 msgid "Horizontal (18V)" msgstr "Chiều ngang (18V)" #: modules/access/dtv/access.c:182 msgid "Circular Right Hand (13V)" msgstr "Chuyển động vòng quanh tay phải (13V)" #: modules/access/dtv/access.c:182 msgid "Circular Left Hand (18V)" msgstr "Chuyển động vòng quanh tay trái (18V)" #: modules/access/dtv/access.c:184 msgid "High LNB voltage" msgstr "Điện áp cao đối với khối kín ít nhiễu LNB" #: modules/access/dtv/access.c:186 msgid "" "If the cables between the satellilte low noise block-downconverter and the " "receiver are long, higher voltage may be required.\n" "Not all receivers support this." msgstr "" "Nếu cáp nối giữa vệ tinh và bộ nhận tín hiệu quá dài, điện áp cáo sẽ cần " "được kích hoạt.\n" "Tính năng này chỉ hoạt động trên một số bộ nhận tín hiệu." #: modules/access/dtv/access.c:190 msgid "Local oscillator low frequency (kHz)" msgstr "Tần số thấp của máy dao động hiện tại (kHz)" #: modules/access/dtv/access.c:191 msgid "Local oscillator high frequency (kHz)" msgstr "Tần số cao của máy dao động hiện tại (kHz)" #: modules/access/dtv/access.c:193 msgid "" "The downconverter (LNB) will subtract the local oscillator frequency from " "the satellite transmission frequency. The intermediate frequency (IF) on the " "RF cable is the result." msgstr "" #: modules/access/dtv/access.c:196 msgid "Universal LNB switch frequency (kHz)" msgstr "Tần số chuyển đổi Universal LNB (kHz)" #: modules/access/dtv/access.c:198 msgid "" "If the satellite transmission frequency exceeds the switch frequency, the " "oscillator high frequency will be used as reference. Furthermore the " "automatic continuous 22kHz tone will be sent." msgstr "" "Nếu tín hiệu truyền phát vượt quá tín hiệu chuyển đổi, tần số dao động cao " "sẽ được sử dụng để tham chiếu. Hơn thế nữa các âm có độ lớn 22kHz liên tiếp " "sẽ được gửi tự động." #: modules/access/dtv/access.c:201 msgid "Continuous 22kHz tone" msgstr "Âm 22kHz liên tiếp" #: modules/access/dtv/access.c:203 msgid "" "A continuous tone at 22kHz can be sent on the cable. This normally selects " "the higher frequency band from a universal LNB." msgstr "" "Một âm liên tiếp ở tần số 22kHz không thể gửi đi trên cáp. Thông thường nên " "chọn một dải tầng số cao hơn từ universal LNB." #: modules/access/dtv/access.c:206 msgid "DiSEqC LNB number" msgstr "Số DiSEqC LNB" #: modules/access/dtv/access.c:208 msgid "" "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-" "downconverters (LNB) through a DiSEqC 1.0 switch, the correct LNB can be " "selected (1 to 4). If there is no switch, this parameter should be 0." msgstr "" "Nếu bộ nhận tín hiệu vệ tinh được kết nối tới khối kín nhiễu (LNB) thông qua " "bộ chuyển đổi DiSEqC 1.0, thì LNB chính xác có thể được chọn (từ 1 đến 4). " "Nếu không có bộ chuyển đổi, thông số nên để ở giá trị 0." #: modules/access/dtv/access.c:214 modules/access/v4l2/v4l2.c:136 #: modules/access/v4l2/v4l2.c:163 modules/access/v4l2/v4l2.c:201 msgid "Unspecified" msgstr "Chưa xác định" #: modules/access/dtv/access.c:218 msgid "Uncommitted DiSEqC LNB number" msgstr "Số LNB DiSEqC chưa gửi" #: modules/access/dtv/access.c:220 msgid "" "If the satellite receiver is connected to multiple low noise block-" "downconverters (LNB) through a cascade formed from DiSEqC 1.1 uncommitted " "switch and DiSEqC 1.0 committed switch, the correct uncommitted LNB can be " "selected (1 to 4). If there is no uncommitted switch, this parameter should " "be 0." msgstr "" "Nếu bộ nhận tín hiệu được kết nối với khối kín nhiễu (LNB) thông qua tầng từ " "bộ chuyển tín hiệu chưa gửi dạng DiSEqC 1.1 và DiSEqC 1.0 gửi tín hiệu tới " "bộ chuyển tín hiệu, LNB chưa gửi có thể được chọn (từ 1 đến 4). Nếu không có " "bộ chuyển tín hiệu chưa gửi, thông số phần này nên đặt ở 0." #: modules/access/dtv/access.c:227 msgid "Network identifier" msgstr "Xác định Mạng" #: modules/access/dtv/access.c:228 msgid "Satellite azimuth" msgstr "Góc vị tự vệ tinh" #: modules/access/dtv/access.c:229 msgid "Satellite azimuth in tenths of degree" msgstr "Góc vị tự vệ tinh trong đơn vị độ đo" #: modules/access/dtv/access.c:230 msgid "Satellite elevation" msgstr "Góc độ của vệ tinh" #: modules/access/dtv/access.c:231 msgid "Satellite elevation in tenths of degree" msgstr "Góc độ của vệ tinh tính bằng độ đo" #: modules/access/dtv/access.c:232 msgid "Satellite longitude" msgstr "Kinh độ vệ tinh" #: modules/access/dtv/access.c:234 msgid "Satellite longitude in tenths of degree. West is negative." msgstr "" "Kinh độ vệ tinh được tính bằng số đo độ. Hướng về phía tây thì giá trị âm." #: modules/access/dtv/access.c:236 msgid "Satellite range code" msgstr "Dải mã vùng vệ tinh" #: modules/access/dtv/access.c:237 msgid "Satellite range code as defined by manufacturer e.g. DISEqC switch code" msgstr "" "Dãi mã vùng vệ tinh được xác định bởi nhà sản xuất ví dụ mã chuyển đổi DISEqC" #: modules/access/dtv/access.c:241 msgid "Major channel" msgstr "Kênh chính" #: modules/access/dtv/access.c:242 msgid "ATSC minor channel" msgstr "Kênh phụ ATSC" #: modules/access/dtv/access.c:243 msgid "Physical channel" msgstr "Kênh vật lý" #: modules/access/dtv/access.c:249 msgid "DTV" msgstr "DTV" #: modules/access/dtv/access.c:250 msgid "Digital Television and Radio" msgstr "Truyền hình kỹ thuật số và radio" #: modules/access/dtv/access.c:288 msgid "Terrestrial reception parameters" msgstr "Thông số tiếp nhận mặt đất" #: modules/access/dtv/access.c:300 msgid "DVB-T reception parameters" msgstr "Thông số tiếp nhận DVB-T" #: modules/access/dtv/access.c:316 msgid "ISDB-T reception parameters" msgstr "Thông số tiếp nhận ISDB-T" #: modules/access/dtv/access.c:357 msgid "Cable and satellite reception parameters" msgstr "Thông số tiếp nhận cáp và vệ tinh" #: modules/access/dtv/access.c:369 msgid "DVB-S2 parameters" msgstr "Thông số DVB-S2" #: modules/access/dtv/access.c:380 msgid "ISDB-S parameters" msgstr "Thông số ISDB-S" #: modules/access/dtv/access.c:385 msgid "Satellite equipment control" msgstr "Thiết bị điều khiển vệ tinh" #: modules/access/dtv/access.c:427 msgid "ATSC reception parameters" msgstr "Thông số tiếp nhận ATSC" #: modules/access/dtv/access.c:481 msgid "Digital broadcasting" msgstr "Phát sóng kỹ thuật số" #: modules/access/dtv/access.c:482 msgid "" "The selected digital tuner does not support the specified parameters.\n" "Please check the preferences." msgstr "" "Các kênh kỹ thuật số được chọn không hỗ trợ các thông số kỹ thuật được xác " "định.\n" "Hãy kiểm tra phần tùy biến." #: modules/access/dv.c:57 msgid "Digital Video (Firewire/ieee1394) input" msgstr "Đầu vào video (Firewire/ieee1394) kỹ thuật số" #: modules/access/dv.c:58 msgid "DV" msgstr "DV" #: modules/access/dvb/access.c:66 msgid "Probe DVB card for capabilities" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:67 msgid "" "Some DVB cards do not like to be probed for their capabilities, you can " "disable this feature if you experience some trouble." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:70 msgid "Satellite scanning config" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:71 msgid "Filename of config file in share/dvb/dvb-s." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:73 msgid "Scan tuning list" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:74 msgid "Filename containing initial scan tuning data." msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:76 msgid "Use NIT for scanning services" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:79 msgid "DVB" msgstr "" #: modules/access/dvb/access.c:80 msgid "DVB input with v4l2 support" msgstr "" #: modules/access/dvb/scan.c:817 #, c-format msgid "" "%.1f MHz (%d services)\n" "~%s remaining" msgstr "" #: modules/access/dvb/scan.c:827 msgid "Scanning DVB" msgstr "Đang quét DVB" #: modules/access/dvdnav.c:78 modules/access/dvdread.c:76 msgid "DVD angle" msgstr "Góc độDVD" #: modules/access/dvdnav.c:80 modules/access/dvdread.c:78 msgid "Default DVD angle." msgstr "Góc đo DVD mặc định." #: modules/access/dvdnav.c:82 msgid "Start directly in menu" msgstr "Bắt đầu trực tiếp trong bảng chọn" #: modules/access/dvdnav.c:84 msgid "" "Start the DVD directly in the main menu. This will try to skip all the " "useless warning introductions." msgstr "" "Phát trực tiếp DVD trong bảng chọn chính. Điều này nhằm bỏ qua các màn giới " "thiệu hay cảnh báo không quan trọng." #: modules/access/dvdnav.c:98 msgid "DVD with menus" msgstr "DVD với các bảng chọn" #: modules/access/dvdnav.c:99 msgid "DVDnav Input" msgstr "Đầu vào DVDnav" #: modules/access/dvdnav.c:111 msgid "DVDnav demuxer" msgstr "Bộ tách kênh DVDnav" #: modules/access/dvdnav.c:289 modules/access/dvdread.c:236 #: modules/access/dvdread.c:252 modules/access/dvdread.c:511 #: modules/access/dvdread.c:576 msgid "Playback failure" msgstr "Phát lại thất bại" #: modules/access/dvdnav.c:290 msgid "" "VLC cannot set the DVD's title. It possibly cannot decrypt the entire disc." msgstr "" "VLC không thể thiết lập tiêu đề DVD. Có thể toàn bộ đĩa này đã được mã hóa." #: modules/access/dvdread.c:84 msgid "DVD without menus" msgstr "DVD không có các bảng chọn" #: modules/access/dvdread.c:85 msgid "DVDRead Input (no menu support)" msgstr "Đầu vào DVDRead (không hỗ trợ bảng chọn)" #: modules/access/dvdread.c:237 #, c-format msgid "DVDRead could not open the disc \"%s\"." msgstr "DVDRead không thể mở đĩa \"%s\"." #: modules/access/dvdread.c:253 msgid "Cannot play a non-UDF mastered DVD." msgstr "" #: modules/access/dvdread.c:512 #, c-format msgid "DVDRead could not read block %d." msgstr "DVDRead không thể đọc khối tin %d." #: modules/access/dvdread.c:577 #, c-format msgid "DVDRead could not read %d/%d blocks at 0x%02x." msgstr "DVDRead không thể đọc %d/%d khối ở 0x%02x." #: modules/access/fs.c:34 msgid "File input" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin" #: modules/access/fs.c:35 modules/access_output/file.c:388 #: modules/audio_output/file.c:113 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:140 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:64 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:175 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:301 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1429 #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:69 modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:121 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:204 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:36 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:95 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: modules/access/fs.c:44 modules/demux/directory.c:93 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:328 msgid "Directory" msgstr "Thư mục" #: modules/access/fs.c:53 msgid "List special files" msgstr "Liệt kê các tệp đặc biệt" #: modules/access/fs.c:54 msgid "Include devices and pipes when listing directories" msgstr "" #: modules/access/ftp.c:69 modules/access/live555.cpp:85 #: modules/access/rdp.c:65 modules/access/sftp.c:55 #: modules/access/smb_common.h:21 modules/access/vnc.c:47 #: modules/access_output/http.c:52 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:191 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:286 #: modules/gui/qt/dialogs/external.cpp:203 modules/misc/audioscrobbler.c:114 #: modules/stream_out/rtp.c:173 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: modules/access/ftp.c:70 modules/access/rdp.c:66 modules/access/sftp.c:56 #: modules/access/smb_common.h:22 msgid "" "Username that will be used for the connection, if no username is set in the " "URL." msgstr "" "Tên người dùng được dùng để kết nối, nếu tên người dùng không được đặt trong " "URL." #: modules/access/ftp.c:72 modules/access/live555.cpp:88 #: modules/access/rdp.c:68 modules/access/sftp.c:58 #: modules/access/smb_common.h:24 modules/access/vnc.c:48 #: modules/access_output/http.c:55 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:192 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:285 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:348 #: modules/gui/qt/dialogs/external.cpp:208 modules/lua/vlc.c:54 #: modules/lua/vlc.c:70 modules/misc/audioscrobbler.c:116 #: modules/stream_out/rtp.c:176 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: modules/access/ftp.c:73 modules/access/rdp.c:69 modules/access/sftp.c:59 #: modules/access/smb_common.h:25 msgid "" "Password that will be used for the connection, if no username or password " "are set in URL." msgstr "" "Mật khẩu được dùng để kết nối, nếu tên người dùng hoặc mật khẩu không được " "đặt trong URL." #: modules/access/ftp.c:75 msgid "FTP account" msgstr "Tài khoản FTP" #: modules/access/ftp.c:76 msgid "Account that will be used for the connection." msgstr "Tài khoản được dùng cho phần kết nối." #: modules/access/ftp.c:79 msgid "FTP authentication" msgstr "Xác thực FTP" #: modules/access/ftp.c:80 #, c-format msgid "Please enter a valid login and password for the ftp connexion to %s" msgstr "" #: modules/access/ftp.c:85 msgid "FTP input" msgstr "Nhập dữ liệu từ FTP" #: modules/access/ftp.c:99 msgid "FTP upload output" msgstr "Xuất dữ liệu tải từ FTP" #: modules/access/ftp.c:370 modules/access/ftp.c:386 modules/access/ftp.c:538 msgid "Network interaction failed" msgstr "Giao tiếp với mạng thất bại" #: modules/access/ftp.c:371 msgid "VLC could not connect with the given server." msgstr "VLC không thể kết nối với server mà bạn thiết lập." #: modules/access/ftp.c:387 msgid "VLC's connection to the given server was rejected." msgstr "Kết nối của VLC đến server đã cho bị từ chối." #: modules/access/ftp.c:539 msgid "Your account was rejected." msgstr "Tài khoản của bạn bị từ chối truy cập." #: modules/access/http.c:59 msgid "Auto re-connect" msgstr "Tự động kết nối lại" #: modules/access/http.c:61 msgid "" "Automatically try to reconnect to the stream in case of a sudden disconnect." msgstr "" "Tự động cố gắng kết nối lại với luồng dữ liệu trong trường hợp bị đứt kết " "nối đột ngột." #: modules/access/http.c:65 msgid "HTTP input" msgstr "Đầu vào HTTP" #: modules/access/http.c:67 msgid "HTTP(S)" msgstr "HTTP(S)" #: modules/access/http.c:303 modules/access/http/access.c:214 msgid "HTTP authentication" msgstr "Xác nhận HTTP" #: modules/access/http.c:304 modules/access/http/access.c:215 #, c-format msgid "Please enter a valid login name and a password for realm %s." msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần %s." #: modules/access/http/access.c:288 msgid "HTTPS input" msgstr "đầu vào HTTPS" #: modules/access/http/access.c:289 msgid "HTTPS" msgstr "HTTPS" #: modules/access/http/access.c:296 msgid "Continuous stream" msgstr "Luồng dữ liệu liên tiếp" #: modules/access/http/access.c:297 msgid "Keep reading a resource that keeps being updated." msgstr "" #: modules/access/http/access.c:299 msgid "Cookies forwarding" msgstr "" #: modules/access/http/access.c:300 msgid "Forward cookies across HTTP redirections." msgstr "" #: modules/access/http/access.c:301 msgid "Referrer" msgstr "" #: modules/access/http/access.c:302 msgid "Provide the referral URL, i.e. HTTP \"Referer\" (sic)." msgstr "" #: modules/access/http/access.c:306 msgid "User agent" msgstr "Đại lý người dùng" #: modules/access/http/access.c:307 msgid "" "Override the name and version of the application as provided to the HTTP " "server, i.e. the HTTP \"User-Agent\". Name and version must be separated by " "a forward slash, e.g. \"FooBar/1.2.3\"." msgstr "" #: modules/access/idummy.c:41 modules/access_output/dummy.c:44 #: modules/audio_output/adummy.c:36 modules/codec/ddummy.c:46 #: modules/codec/edummy.c:39 modules/control/dummy.c:49 #: modules/text_renderer/tdummy.c:35 modules/video_output/vdummy.c:47 msgid "Dummy" msgstr "Dummy" #: modules/access/idummy.c:42 msgid "Dummy input" msgstr "Đầu vào Dummy" #: modules/access/imem.c:49 modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:59 #: modules/stream_out/bridge.c:41 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:101 msgid "ID" msgstr "ID" #: modules/access/imem.c:51 modules/demux/image.c:46 msgid "Set the ID of the elementary stream" msgstr "Đặt số thứ tự cho các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:53 modules/demux/image.c:48 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: modules/access/imem.c:55 modules/demux/image.c:50 msgid "Set the group of the elementary stream" msgstr "Đặt nhóm cho các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:57 msgid "Category" msgstr "Phân loại" #: modules/access/imem.c:59 msgid "Set the category of the elementary stream" msgstr "Đặt phân loại cho các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:64 modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:363 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:98 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: modules/access/imem.c:64 msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #: modules/access/imem.c:69 msgid "Set the codec of the elementary stream" msgstr "Đặt phần codec cho các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:73 msgid "Language of the elementary stream as described by ISO639" msgstr "Ngôn ngữ của các luồng dữ liệu cơ bản được miêu tả theo chuẩn ISO639" #: modules/access/imem.c:77 msgid "Sample rate of an audio elementary stream" msgstr "Xếp hạng mẫu của một luồng dữ liệu dạng audio cơ bản" #: modules/access/imem.c:79 modules/audio_output/amem.c:51 msgid "Channels count" msgstr "Số lượng Kênh" #: modules/access/imem.c:81 msgid "Channels count of an audio elementary stream" msgstr "Số lượng kênh dành cho luồng dữ liệu cơ bản dạng audio" #: modules/access/imem.c:83 modules/access/v4l2/v4l2.c:65 #: modules/demux/rawvid.c:47 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:239 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:167 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1318 modules/spu/mosaic.c:94 #: modules/video_output/vmem.c:42 share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:108 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:741 msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" #: modules/access/imem.c:84 msgid "Width of video or subtitle elementary streams" msgstr "Chiều rộng của video hoặc phụ đề đối với các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:86 modules/access/v4l2/v4l2.c:66 #: modules/demux/rawvid.c:51 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:168 #: modules/spu/mosaic.c:92 modules/video_output/vmem.c:45 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:126 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:744 msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #: modules/access/imem.c:87 msgid "Height of video or subtitle elementary streams" msgstr "Chiều cao của video hoặc phụ đề đối với các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:89 msgid "Display aspect ratio" msgstr "Hiển thị tỉ lệ khung hình" #: modules/access/imem.c:91 msgid "Display aspect ratio of a video elementary stream" msgstr "" "Hiển thị tỉ lệ khung hình của video được phát ở các luồng dữ liệu cơ bản" #: modules/access/imem.c:95 msgid "Frame rate of a video elementary stream" msgstr "Tỉ lệ khung hình của luồng dữ liệu cơ bản dạng video" #: modules/access/imem.c:97 msgid "Callback cookie string" msgstr "Chuỗi cookie callback" #: modules/access/imem.c:99 msgid "Text identifier for the callback functions" msgstr "Phần văn bản xác nhận cho hàm callback" #: modules/access/imem.c:101 msgid "Callback data" msgstr "Dữ liệu callback" #: modules/access/imem.c:103 msgid "Data for the get and release functions" msgstr "Dữ liệu cho tính năng nhận và giải phóng dữ liệu" #: modules/access/imem.c:105 msgid "Get function" msgstr "Nhận hàm" #: modules/access/imem.c:107 msgid "Address of the get callback function" msgstr "Địa chỉ nhận của hàm callback" #: modules/access/imem.c:109 msgid "Release function" msgstr "Phát hàm" #: modules/access/imem.c:111 msgid "Address of the release callback function" msgstr "Địa chỉ của hàm phát đi callback" #: modules/access/imem.c:113 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:236 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1317 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: modules/access/imem.c:115 msgid "Size of stream in bytes" msgstr "Kích thước luồng dữ liệu tính bằng byte" #: modules/access/imem.c:118 modules/access/imem.c:119 msgid "Memory input" msgstr "Bộ nhớ đầu vào" #: modules/access/imem-access.c:165 msgid "Memory stream" msgstr "luồng bộ nhớ" #: modules/access/imem-access.c:166 msgid "In-memory stream input" msgstr "" #: modules/access/jack.c:59 msgid "Pace" msgstr "Nhịp" #: modules/access/jack.c:61 msgid "Read the audio stream at VLC pace rather than Jack pace." msgstr "" "Đọc luồng dữ liệu dạng audio theo nhịp của VLC chứ không phải nhịp Jack." #: modules/access/jack.c:62 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:918 msgid "Auto connection" msgstr "Tự động kết nối" #: modules/access/jack.c:64 msgid "Automatically connect VLC input ports to available output ports." msgstr "" "Tự động kết nối cổng đầu vào dữ liệu của VLC và các cổng đầu ra hiện có." #: modules/access/jack.c:67 msgid "JACK audio input" msgstr "Đầu vào JACK audio" #: modules/access/jack.c:69 msgid "JACK Input" msgstr "Đầu vào JACK" #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:72 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:68 msgid "Link #" msgstr "Liên kết #" #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:74 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:70 msgid "" "Allows you to set the desired link of the board for the capture (starting at " "0)." msgstr "" "Cho phép bạn chỉnh thông số về liên kết đối với phần ghi hình (bắt đầu từ 0)." #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:75 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:71 msgid "Video ID" msgstr "Số thứ tự Video" #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:77 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:73 msgid "Allows you to set the ES ID of the video." msgstr "Cho phép bạn chỉnh số thứ tự ES của video." #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:80 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:76 msgid "Allows you to force the aspect ratio of the video." msgstr "Cho phép ép buộc tỉ lệ khung hình của video." #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:81 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:77 msgid "Audio configuration" msgstr "Chỉnh sửa audio" #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:83 #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:79 msgid "Allows you to set audio configuration (id=group,pair:id=group,pair...)." msgstr "" "Cho phép bạn đặt các thiết lập chỉnh sửa về audio (id=group,pair:id=group," "pair...)." #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:89 msgid "HD-SDI Input" msgstr "Đầu vào HD-SDI" #: modules/access/linsys/linsys_hdsdi.c:90 msgid "HD-SDI" msgstr "HD-SDI" #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:80 msgid "Teletext configuration" msgstr "Chỉnh sửa Teletext" #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:82 msgid "" "Allows you to set Teletext configuration (id=line1-lineN with both fields)." msgstr "" "Cho phép bạn chỉnh sửa các thiết lập của Teletext (id=line1-lineN với cả hai " "khung thông tin)." #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:83 msgid "Teletext language" msgstr "Ngôn ngữ Teletext" #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:85 msgid "Allows you to set Teletext language (page=lang/type,...)." msgstr "Cho phép bạn chỉnh ngôn ngữ Teletext (page=lang/type,...)." #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:93 msgid "SDI Input" msgstr "Đầu vào SDI" #: modules/access/linsys/linsys_sdi.c:114 msgid "SDI Demux" msgstr "Tách dữ liệu SDI" #: modules/access/live555.cpp:75 msgid "Kasenna RTSP dialect" msgstr "Phần địa phương Kasenna RTSP" #: modules/access/live555.cpp:76 msgid "" "Kasenna servers use an old and nonstandard dialect of RTSP. With this " "parameter VLC will try this dialect, but then it cannot connect to normal " "RTSP servers." msgstr "" "Kasenna servers sử dụng phương thức địa phương cũ và không theo tiêu chuẩn " "RTSP. Với thông số dạng này, VLC sẽ cố gắng cấu hình theo kiểu địa phương " "hóa, nhưng sau đó chương trình sẽ không thể kết nối với các server dạng RTSP " "khác." #: modules/access/live555.cpp:80 msgid "WMServer RTSP dialect" msgstr "Phần địa phương WMServer RTSP" #: modules/access/live555.cpp:81 msgid "" "WMServer uses a nonstandard dialect of RTSP. Selecting this parameter will " "tell VLC to assume some options contrary to RFC 2326 guidelines." msgstr "" "WMServer sử dụng phương thức địa phương cũ và không theo tiêu chuẩn RTSP. " "Với thông số dạng này, VLC sẽ cố gắng cấu hình theo kiểu RFC 2326." #: modules/access/live555.cpp:86 msgid "" "Sets the username for the connection, if no username or password are set in " "the url." msgstr "" "Đặt tên người dùng cho kết nối, nếu không có tên người dùng hoặc mật khẩu " "được đặt trong phần url." #: modules/access/live555.cpp:89 msgid "" "Sets the password for the connection, if no username or password are set in " "the url." msgstr "" "Đặt mật khẩu cho kết nối, nếu không có tên người dùng hay mật khẩu được đặt " "trong url." #: modules/access/live555.cpp:91 msgid "RTSP frame buffer size" msgstr "Kích thước khung đệm RTSP" #: modules/access/live555.cpp:92 msgid "" "RTSP start frame buffer size of the video track, can be increased in case of " "broken pictures due to too small buffer." msgstr "" "RTSP bắt đầu chuyển khung bộ đệm đối với kích thước của video track, có thể " "được giảm xuống trong trường hợp các hình bị lỗi vì lý do bộ đệm quá nhỏ." #: modules/access/live555.cpp:98 msgid "RTP/RTSP/SDP demuxer (using Live555)" msgstr "Bộ tách tín hiệu RTP/RTSP/SDP (sử dụng Live555)" #: modules/access/live555.cpp:107 msgid "RTSP/RTP access and demux" msgstr "Thao tác và tách tín hiệu RTSP/RTP" #: modules/access/live555.cpp:112 modules/access/live555.cpp:113 msgid "Use RTP over RTSP (TCP)" msgstr "Sử dụng RTP thay vì RTSP (TCP)" #: modules/access/live555.cpp:116 msgid "Client port" msgstr "Cổng kết nối phía client" #: modules/access/live555.cpp:117 msgid "Port to use for the RTP source of the session" msgstr "Cổng để sử dụng nguồn phát RTP cho phiên làm việc" #: modules/access/live555.cpp:119 modules/access/live555.cpp:120 msgid "Force multicast RTP via RTSP" msgstr "Buộc truyền đa hướng RTP thông qua RTSP" #: modules/access/live555.cpp:123 modules/access/live555.cpp:124 msgid "Tunnel RTSP and RTP over HTTP" msgstr "Dùng RTSP và RTP thông qua HTTP" #: modules/access/live555.cpp:127 msgid "HTTP tunnel port" msgstr "Cổng HTTP" #: modules/access/live555.cpp:128 msgid "Port to use for tunneling the RTSP/RTP over HTTP." msgstr "Cổng để sử dụng cho việc sử dụng giao thức RTSP/RTP thông qua HTTP." #: modules/access/live555.cpp:673 msgid "RTSP authentication" msgstr "Xác nhận RTSP" #: modules/access/live555.cpp:674 msgid "Please enter a valid login name and a password." msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ." #: modules/access/live555.cpp:699 msgid "RTSP connection failed" msgstr "Kết nối RTSP thất bại" #: modules/access/live555.cpp:700 msgid "Access to the stream is denied by the server configuration." msgstr "Tác động đến luồng dữ liệu bị từ chối bởi thiết lập ở phía server." #: modules/access/mms/mms.c:49 msgid "Force selection of all streams" msgstr "Bắt buộc lựa chọn của tất cả các luồng dữ liệu" #: modules/access/mms/mms.c:51 msgid "" "MMS streams can contain several elementary streams, with different bitrates. " "You can choose to select all of them." msgstr "" "Luồng dữ liệu MMS chứa một vài luồng dữ liệu cơ bản, với các bitrate khác " "nhau. Bạn có thể chọn tất cả các luồng này." #: modules/access/mms/mms.c:54 msgid "Maximum bitrate" msgstr "Bitrate tối đa" #: modules/access/mms/mms.c:56 msgid "Select the stream with the maximum bitrate under that limit." msgstr "Chọn luồng dữ liệu với lượng bitrate tối đa bên dưới giới hạn." #: modules/access/mms/mms.c:58 msgid "TCP/UDP timeout (ms)" msgstr "Thời gian quá hạn kết nối TCP/UDP (phần nghìn giây)" #: modules/access/mms/mms.c:59 msgid "" "Amount of time (in ms) to wait before aborting network reception of data. " "Note that there will be 10 retries before completely giving up." msgstr "" "Tổng thời gian (tính bằng phần nghìn giây) để đợi cho thao tác hủy kết nối " "dữ liệu với mạng. Chú ý rằng có tổng cộng 10 lần thử kết nối trước khi từ bỏ " "việc kết nối." #: modules/access/mms/mms.c:63 msgid "Microsoft Media Server (MMS) input" msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng Microsoft Media Server (MMS)" #: modules/access/mtp.c:57 msgid "MTP input" msgstr "Đầu vào MTP" #: modules/access/mtp.c:58 msgid "MTP" msgstr "MTP" #: modules/access/mtp.c:167 modules/access/vdr.c:379 modules/access/vdr.c:545 msgid "File reading failed" msgstr "Thao tác với tập tin thất bại" #: modules/access/mtp.c:168 #, c-format msgid "VLC could not read the file: %s" msgstr "VLC không thể đọc tệp: %s" #: modules/access/nfs.c:49 msgid "Set NFS uid/guid automatically" msgstr "" #: modules/access/nfs.c:50 msgid "" "If uid/gid are not specified in the url, VLC will automatically set a uid/" "gid." msgstr "" #: modules/access/nfs.c:57 msgid "NFS" msgstr "" #: modules/access/nfs.c:58 msgid "NFS input" msgstr "Đầu vào NFS" #: modules/access/nfs.c:114 msgid "NFS operation failed" msgstr "Thao tác NFS thất bại" #: modules/access/oss.c:66 msgid "Capture the audio stream in stereo." msgstr "Ghi lại tín hiệu của luồng Audio trong chế độ stereo." #: modules/access/oss.c:67 modules/access_output/shout.c:95 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:176 msgid "Samplerate" msgstr "Mẫu" #: modules/access/oss.c:69 msgid "" "Samplerate of the captured audio stream, in Hz (eg: 11025, 22050, 44100, " "48000)" msgstr "" "Samplerate của luồng audio được ghi lại, tính bằng đơn vị Hz (ví dụ 11025, " "22050, 44100, 48000)" #: modules/access/oss.c:76 msgid "OSS" msgstr "OSS" #: modules/access/oss.c:77 msgid "OSS input" msgstr "Đầu vào OSS" #: modules/access/pulse.c:35 msgid "" "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to " "open a specific source named SOURCE." msgstr "" "Pass pulse:// to open the default PulseAudio source, or pulse://SOURCE to " "open a specific source named SOURCE." #: modules/access/pulse.c:42 msgid "PulseAudio" msgstr "PulseAudio" #: modules/access/pulse.c:43 msgid "PulseAudio input" msgstr "Dữ liệu đầu vào PulseAudio" #: modules/access/rdp.c:72 msgid "Encrypted connexion" msgstr "Kết nối được mã hóa" #: modules/access/rdp.c:74 msgid "Acquisition rate (in fps)" msgstr "Tỉ lệ thu (tính bằng dơn vị khung hình cho mỗi giây)" #: modules/access/rdp.c:85 msgid "RDP" msgstr "RDP" #: modules/access/rdp.c:89 msgid "RDP Remote Desktop" msgstr "RDP Remote Desktop" #: modules/access/rist.c:65 msgid "Range" msgstr "Khoảng" #: modules/access/rist.c:65 msgid "Bitmask" msgstr "Mặt nạ bit" #: modules/access/rist.c:1127 modules/access_output/rist.c:849 msgid "RIST" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1128 msgid "RIST input" msgstr "Đầu vào RIST" #: modules/access/rist.c:1133 msgid "RIST maximum packet size (bytes)" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1135 msgid "RIST demux/decode maximum jitter (default is 5ms)" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1136 msgid "" "This controls the maximum jitter that will be passed to the demux/decode " "chain. The lower the value, the more CPU cycles the algorithm will consume" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1138 msgid "RIST latency (ms)" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1139 msgid "RIST nack retry interval (ms)" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1141 msgid "RIST reorder buffer (ms)" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1143 msgid "RIST maximum retry count" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1145 msgid "RIST nack type, 0 = range, 1 = bitmask. Default is range" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1147 msgid "Disable NACK output packets" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1148 msgid "Use this to disable packet recovery" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1149 msgid "Do not check for a valid rtcp message from the encoder" msgstr "" #: modules/access/rist.c:1150 msgid "" "Send nack messages even when we have not confirmed that the encoder is on " "our local network." msgstr "" #: modules/access/rtp/rtp.c:44 msgid "RTCP (local) port" msgstr "Cổng (hệ thống) RTCP" #: modules/access/rtp/rtp.c:46 msgid "" "RTCP packets will be received on this transport protocol port. If zero, " "multiplexed RTP/RTCP is used." msgstr "" "Các gói tin dạng RTCP sẽ được nhận dựa trên cổng giao tiếp dùng phương thức " "này. Nếu giá trị là rỗng, giao thức dồn dữ liệu RTP/RTCP sẽ được lựa chọn." #: modules/access/rtp/rtp.c:49 modules/stream_out/rtp.c:144 msgid "SRTP key (hexadecimal)" msgstr "Khóa (thập lục phân) SRTP" #: modules/access/rtp/rtp.c:51 msgid "" "RTP packets will be authenticated and deciphered with this Secure RTP master " "shared secret key. This must be a 32-character-long hexadecimal string." msgstr "" "Các gói dữ liệu dạng giao thức RTP sẽ được xác nhận và giải mã dựa trên khóa " "an toàn RTP. Khóa này phải có số lượng hơn 32 ký tự theo định dạng chuỗi " "thập lục phân." #: modules/access/rtp/rtp.c:55 modules/stream_out/rtp.c:150 msgid "SRTP salt (hexadecimal)" msgstr "SRTP salt (thập lục phân)" #: modules/access/rtp/rtp.c:57 modules/stream_out/rtp.c:152 msgid "" "Secure RTP requires a (non-secret) master salt value. This must be a 28-" "character-long hexadecimal string." msgstr "" "Kết nối an toàn RTP yêu cầu (không-bí mật) giá trị chủ định. Giá trị này là " "một chuỗi thập lục phân dài-28-ký tự. " #: modules/access/rtp/rtp.c:60 msgid "Maximum RTP sources" msgstr "Nguồn RTP tối đa" #: modules/access/rtp/rtp.c:62 msgid "How many distinct active RTP sources are allowed at a time." msgstr "" "Số lượng các nguồn RTP tách biệt được cho phép trong cùng một thời điểm." #: modules/access/rtp/rtp.c:64 msgid "RTP source timeout (sec)" msgstr "Giới hạn thời gian nguồn RTP (giây)" #: modules/access/rtp/rtp.c:66 msgid "How long to wait for any packet before a source is expired." msgstr "" "Độ dài về thời gian trong việc đợi bất kỳ gói tin nào trước khi nguồn bị " "ngắt kết nối." #: modules/access/rtp/rtp.c:68 msgid "Maximum RTP sequence number dropout" msgstr "Số lượng tối đa RTP nối tiếp" #: modules/access/rtp/rtp.c:70 msgid "" "RTP packets will be discarded if they are too much ahead (i.e. in the " "future) by this many packets from the last received packet." msgstr "" "Gói tin RTP sẽ được loại bỏ nếu còn quá nhiều gói tin phía trước (ví dụ " "trong tương lai) đã nhận được vừa rồi." #: modules/access/rtp/rtp.c:73 msgid "Maximum RTP sequence number misordering" msgstr "Số lượng tối đa số RTP nối tiếp bị lỗi thứ tự" #: modules/access/rtp/rtp.c:75 msgid "" "RTP packets will be discarded if they are too far behind (i.e. in the past) " "by this many packets from the last received packet." msgstr "" "Gói tin RTP sẽ được loại bỏ nếu còn quá nhiều gói tin phía trước (ví dụ " "trong tương lai) đã nhận được vừa rồi." #: modules/access/rtp/rtp.c:78 msgid "RTP payload format assumed for dynamic payloads" msgstr "Định dạng tải của RTP dành cho việc truyền tải động" #: modules/access/rtp/rtp.c:81 msgid "" "This payload format will be assumed for dynamic payload types (between 96 " "and 127) if it can't be determined otherwise with out-of-band mappings (SDP)" msgstr "" "Định dạng truyền tải này sẽ áp dụng cho các trueyèn tải dạng động (giữa 96 " "và 127) nếu truyền tải không được xác định hoặc không có out-of-band " "mappings (SDP)" #: modules/access/rtp/rtp.c:95 modules/stream_out/rtp.c:187 msgid "RTP" msgstr "RTP" #: modules/access/rtp/rtp.c:96 msgid "Real-Time Protocol (RTP) input" msgstr "Đầu vào Real-Time Protocol (RTP)" #: modules/access/rtp/rtp.c:773 msgid "SDP required" msgstr "Yêu cầu SDP" #: modules/access/rtp/rtp.c:774 #, c-format msgid "" "A description in SDP format is required to receive the RTP stream. Note that " "rtp:// URIs cannot work with dynamic RTP payload format (%)." msgstr "" "Để nhận luồng dữ liệu dựa trên giao thức RTP sẽ yêu cầu một mô tả về định " "dạng SDP. Chú ý rằng rtp:// URIs không thể tương tác với định dạng payload " "động của RTP (%)." #: modules/access/rtsp/access.c:48 modules/access/rtsp/access.c:49 msgid "Real RTSP" msgstr "RTSP thời gian thực" #: modules/access/rtsp/access.c:87 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" #: modules/access/rtsp/access.c:88 #, c-format msgid "VLC could not connect to \"%s:%d\"." msgstr "VLC không thể kết nối đến \"%s:%d" #: modules/access/rtsp/access.c:225 msgid "Session failed" msgstr "Phiên kết nối thất bại" #: modules/access/rtsp/access.c:226 msgid "The requested RTSP session could not be established." msgstr "" "Yêu cầu từ phiên kết nối dữ liệu dạng RTSP đã không được thiết lập thành " "công." #: modules/access/satip.c:60 modules/access/udp.c:59 msgid "Receive buffer" msgstr "" #: modules/access/satip.c:61 modules/access/udp.c:60 msgid "UDP receive buffer size (bytes)" msgstr "" #: modules/access/satip.c:63 msgid "Request multicast stream" msgstr "" #: modules/access/satip.c:64 msgid "Request server to send stream as multicast" msgstr "" #: modules/access/satip.c:66 modules/lua/vlc.c:62 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:28 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:87 msgid "Host" msgstr "Host" #: modules/access/satip.c:70 msgid "SAT>IP Receiver Plugin" msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:45 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1124 msgid "Desired frame rate for the capture." msgstr "Tỉ lệ khung hình cho việc ghi hình ưa thích." #: modules/access/screen/screen.c:48 msgid "Capture fragment size" msgstr "Kích thước ghi hình từng phần tử" #: modules/access/screen/screen.c:50 msgid "" "Optimize the capture by fragmenting the screen in chunks of predefined " "height (16 might be a good value, and 0 means disabled)." msgstr "" "Tùy chọn cho việc ghi hình dựa trên phương pháp phân mảnh hóa màn hình thành " "từng đoạn với chiều cao được xác định trước (16 là giá trị nên dùng và 0 " "nghĩa là vô hiệu hóa tính năng này)." #: modules/access/screen/screen.c:55 modules/access/screen/xcb.c:47 msgid "Region top row" msgstr "Vùng ở dòng trên cùng" #: modules/access/screen/screen.c:57 modules/access/screen/xcb.c:49 msgid "Ordinate of the capture region in pixels." msgstr "Tung độ của vùng chụp hình tính bằng đơn vị điểm ảnh." #: modules/access/screen/screen.c:59 modules/access/screen/xcb.c:43 msgid "Region left column" msgstr "Cột góc bên trái" #: modules/access/screen/screen.c:61 modules/access/screen/xcb.c:45 msgid "Abscissa of the capture region in pixels." msgstr "Hoành độ của vùng chụp ảnh màn hình tính bằng đơn vị điểm ảnh." #: modules/access/screen/screen.c:63 modules/access/screen/xcb.c:51 msgid "Capture region width" msgstr "Chiều rộng vùng Chụp lại hình ảnh" #: modules/access/screen/screen.c:65 modules/access/screen/xcb.c:55 msgid "Capture region height" msgstr "Chiều cao vùng Chụp lại hình ảnh" #: modules/access/screen/screen.c:67 modules/access/screen/xcb.c:59 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:214 msgid "Follow the mouse" msgstr "Theo dõi theo thao tác chuột" #: modules/access/screen/screen.c:69 modules/access/screen/xcb.c:61 msgid "Follow the mouse when capturing a subscreen." msgstr "Di chuyển theo vị trí của trỏ chuột khi ghi hình phụ đề màn hình." #: modules/access/screen/screen.c:73 msgid "Mouse pointer image" msgstr "Hình ảnh hiển thị trỏ chuột" #: modules/access/screen/screen.c:75 msgid "" "If specified, will use the image to draw the mouse pointer on the capture." msgstr "" "Nếu được chỉnh sửa, phần này sẽ sử dụng hình ảnh được vẽ bởi trỏ chuột khi " "ghi hình." #: modules/access/screen/screen.c:80 msgid "Display ID" msgstr "Hiển thị thông số ID" #: modules/access/screen/screen.c:82 msgid "Display ID. If not specified, main display ID is used." msgstr "" #: modules/access/screen/screen.c:83 msgid "Screen index" msgstr "Chỉ số màn hình" #: modules/access/screen/screen.c:85 msgid "Index of screen (1, 2, 3, ...). Alternative to Display ID." msgstr "" "Chỉ số màn hình (1,2,3,...). Phần bổ trợ cho Chỉ số hiển thị màn hình ID." #: modules/access/screen/screen.c:98 msgid "Screen Input" msgstr "Dữ liệu màn hình đầu vào" #: modules/access/screen/screen.c:99 modules/access/screen/xcb.c:70 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:610 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:207 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:209 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:489 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1118 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:674 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: modules/access/screen/xcb.c:41 modules/access/shm.c:44 #: modules/access/vnc.c:61 msgid "How many times the screen content should be refreshed per second." msgstr "" "Số lần nội dung hiển thị trên màn hình sẽ được tự động cập nhật mỗi giây." #: modules/access/screen/xcb.c:53 msgid "Pixel width of the capture region, or 0 for full width" msgstr "" "Độ rộng của đơn vị điểm ảnh đối với vùng được chụp lại hình ảnh, giá trị " "được để là 0 hoặc toàn bộ chiều rộng" #: modules/access/screen/xcb.c:57 msgid "Pixel height of the capture region, or 0 for full height" msgstr "" "Độ cao của đơn vị điểm ảnh đối với vùng được chụp lại hình ảnh, giá trị được " "để là 0 hoặc toàn bộ chiều cao" #: modules/access/screen/xcb.c:71 msgid "Screen capture (with X11/XCB)" msgstr "Chụp ảnh màn hình (với X11/XCB)" #: modules/access/sdp.c:32 modules/stream_out/rtp.c:79 msgid "SDP" msgstr "SDP" #: modules/access/sdp.c:33 msgid "Session Description Protocol" msgstr "Miêu tả giao thức phiên làm việc" #: modules/access/sftp.c:53 msgid "SFTP port" msgstr "Cổng SFTP" #: modules/access/sftp.c:54 msgid "SFTP port number to use on the server" msgstr "Số hiệu cổng SFTP được dùng trên phía server" #: modules/access/sftp.c:64 msgid "SFTP input" msgstr "Đầu vào SFTP" #: modules/access/sftp.c:411 msgid "SFTP authentication" msgstr "Xác nhận SFTP" #: modules/access/sftp.c:412 #, c-format msgid "Please enter a valid login and password for the sftp connexion to %s" msgstr "Điền vào tên đăng nhập và mật khẩu hợp lệ cho phần kết nối đến %s" #: modules/access/shm.c:46 modules/access/vnc.c:58 msgid "Frame buffer depth" msgstr "Độ sâu bộ đệm khung hình" #: modules/access/shm.c:48 msgid "Pixel depth of the frame buffer, or zero for XWD file" msgstr "" "Độ sâu điểm ảnh cho bộ đệm của khung hình, hoặc là zero đối với tập tin XWD" #: modules/access/shm.c:50 msgid "Frame buffer width" msgstr "Độ rộng bộ đệm khung" #: modules/access/shm.c:52 msgid "Pixel width of the frame buffer (ignored for XWD file)" msgstr "Độ rộng điểm ảnh của bộ đệm khung (bỏ qua tập tin XWD)" #: modules/access/shm.c:54 msgid "Frame buffer height" msgstr "Độ cao bộ đệm khung hình" #: modules/access/shm.c:56 msgid "Pixel height of the frame buffer (ignored for XWD file)" msgstr "Độ cao của điểm ảnh đối với bộ đệm khung hình (bỏ qua tập tin XWD)" #: modules/access/shm.c:58 msgid "Frame buffer segment ID" msgstr "Chỉ số mảnh bộ đệm khung hình" #: modules/access/shm.c:60 msgid "" "System V shared memory segment ID of the frame buffer (this is ignored if --" "shm-file is specified)." msgstr "" "Hệ thống V chia sẻ chỉ số mảnh bộ nhớ trên bộ đệm khung (điều này bỏ qua nếu " "--shm-file được xác định)." #: modules/access/shm.c:63 msgid "Frame buffer file" msgstr "Tập tin bộ đệm khung hình" #: modules/access/shm.c:65 msgid "Path of the memory mapped file of the frame buffer" msgstr "Đường dẫn đến tập tin của bộ nhớ được lưu đối với bộ đệm khung hình" #: modules/access/shm.c:75 msgid "XWD file (autodetect)" msgstr "Tập tin XWD (tự động nhận dạng)" #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:69 msgid "8 bits" msgstr "8 bit" #: modules/access/shm.c:76 msgid "15 bits" msgstr "15 bit" #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:69 msgid "16 bits" msgstr "16 bit" #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:69 msgid "24 bits" msgstr "24 bit" #: modules/access/shm.c:76 modules/access/vnc.c:69 msgid "32 bits" msgstr "32 bit" #: modules/access/shm.c:83 msgid "Framebuffer input" msgstr "Đầu vào bộ đệm khung" #: modules/access/shm.c:84 msgid "Shared memory framebuffer" msgstr "Bộ nhớ của bộ đệm khung được chia sẻ" #: modules/access/smb.c:65 msgid "Samba (Windows network shares) input" msgstr "Đầu vào Samba (chia sẻ mạng trong Windows)" #: modules/access/smb.c:68 msgid "SMB input" msgstr "Đầu vào SMB" #: modules/access/smb_common.h:27 msgid "SMB domain" msgstr "Tên miền SMB" #: modules/access/smb_common.h:28 msgid "Domain/Workgroup that will be used for the connection." msgstr "Domain/Workgroup sẽ được sử dụng cho kết nối." #: modules/access/smb_common.h:34 msgid "SMB authentication required" msgstr "" #: modules/access/smb_common.h:35 #, c-format msgid "" "The computer (%s) you are trying to connect to requires authentication.\n" "Please provide a username (ideally a domain name using the format DOMAIN;" "username) and a password." msgstr "" #: modules/access/srt.c:428 modules/access_output/srt.c:457 msgid "SRT" msgstr "" #: modules/access/srt.c:429 msgid "SRT input" msgstr "Đầu vào SRT" #: modules/access/srt.c:435 modules/access_output/srt.c:464 msgid "Return poll wait after timeout milliseconds (-1 = infinite)" msgstr "" #: modules/access/srt.c:438 modules/access_output/srt.c:466 msgid "SRT latency (ms)" msgstr "Độ trễ SRT (ms)" #: modules/access/srt.c:440 modules/access_output/srt.c:468 msgid "Password for stream encryption" msgstr "Mật khẩu để mã hoá luồng" #: modules/access/srt.c:446 modules/access_output/srt.c:480 #, fuzzy msgid " SRT Stream ID" msgstr "Đầu ra luồng SRT" #: modules/access/srt_common.c:26 msgid "16 bytes" msgstr "16 byte" #: modules/access/srt_common.c:27 msgid "24 bytes" msgstr "24 byte" #: modules/access/srt_common.c:27 msgid "32 bytes" msgstr "32 byte" #: modules/access/tcp.c:116 msgid "TCP" msgstr "TCP" #: modules/access/tcp.c:117 msgid "TCP input" msgstr "Đầu vào TCP" #: modules/access/timecode.c:42 msgid "Time code" msgstr "Mã thời gian" #: modules/access/timecode.c:43 msgid "Time code subpicture elementary stream generator" msgstr "" #: modules/access/udp.c:61 msgid "UDP Source timeout (sec)" msgstr "" #: modules/access/udp.c:64 msgid "UDP" msgstr "UDP" #: modules/access/udp.c:65 msgid "UDP input" msgstr "Đầu vào UDP" #: modules/access/v4l2/controls.c:770 msgid "Reset defaults" msgstr "Thiết lập mặc định" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:44 msgid "Video capture device" msgstr "Thiết bị ghi hình video" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:45 msgid "Video capture device node." msgstr "Thiết bị ghi hình video." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:46 msgid "VBI capture device" msgstr "Thiết bị ghi hình VBI" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:48 msgid "The device node where VBI data can be read (for closed captions)." msgstr "" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:50 modules/stream_out/standard.c:92 msgid "Standard" msgstr "Tiêu chuẩn" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:52 msgid "Video standard (Default, SECAM, PAL, or NTSC)." msgstr "Chuẩn Video (Mặc định, SECAM, PAL, hoặc NTSC)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:55 msgid "" "Force the Video4Linux2 video device to use a specific chroma format (eg. " "I420 or I422 for raw images, MJPG for M-JPEG compressed input). Complete " "list: GREY, I240, RV16, RV15, RV24, RV32, YUY2, YUYV, UYVY, I41N, I422, " "I420, I411, I410, MJPG" msgstr "" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:61 msgid "Input of the card to use (see debug)." msgstr "Đầu vào của thẻ được sử dụng (xem gỡ rối)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:62 msgid "Audio input" msgstr "Đầu vào Audio" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:64 msgid "Audio input of the card to use (see debug)." msgstr "Đầu vào audio của thẻ được sử dụng (xem gỡ rối)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:68 msgid "" "The specified pixel resolution is forced (if both width and height are " "strictly positive)." msgstr "" "Độ phân giải của điểm ảnh dược bắt buộc (nếu cả phần độ rộng và độ cao buộc " "ở trạng thái dương)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:71 msgid "Maximum frame rate to use (0 = no limits)." msgstr "Tốc độ khung hình tối đa được sử dụng (0 = không giới hạn)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:73 msgid "Radio device" msgstr "Thiết bị Radio" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:74 msgid "Radio tuner device node." msgstr "Node thiết bị dò kênh radio." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:75 modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1094 msgid "Frequency" msgstr "Tần số" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:77 msgid "Tuner frequency in Hz or kHz (see debug output)." msgstr "" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:78 msgid "Audio mode" msgstr "Chế độ audio" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:80 msgid "Tuner audio mono/stereo and track selection." msgstr "Dò audio dạng mono/stereo và chọn lựa track." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:82 msgid "Reset controls" msgstr "Thiết đặt lại điều khiển" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:83 msgid "Reset controls to defaults." msgstr "Thiết đặt lại các điều khiển trở về dạng mặc định." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:84 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:206 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1253 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:85 msgid "Picture brightness or black level." msgstr "Độ sáng của hình ảnh hoặc mức độ tối." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:86 msgid "Automatic brightness" msgstr "Tự động chỉnh sáng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:88 msgid "Automatically adjust the picture brightness." msgstr "Tự động canh chỉnh độ sáng của hình ảnh." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:89 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:205 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1255 msgid "Contrast" msgstr "Tương phản" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:90 msgid "Picture contrast or luma gain." msgstr "Độ lương phản của hình ảnh hoặc độ tăng luma." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:91 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:208 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:254 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1256 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1288 msgid "Saturation" msgstr "Độ tương phản" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:92 msgid "Picture saturation or chroma gain." msgstr "Trạng thái bão hòa hình ảnh hoặc tăng đơn sắc." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:93 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:204 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1252 msgid "Hue" msgstr "Tông màu" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:94 msgid "Hue or color balance." msgstr "Tông màu hoặc cân bằng màu." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:95 msgid "Automatic hue" msgstr "Tông màu tự động" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:97 msgid "Automatically adjust the picture hue." msgstr "Tự động canh chỉnh tông màu của hình ảnh." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:98 msgid "White balance temperature (K)" msgstr "Nhiệt độ cân bằng trắng (K)" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:100 msgid "" "White balance temperature as a color temperation in Kelvin (2800 is minimum " "incandescence, 6500 is maximum daylight)." msgstr "" "Nhiệt độ cân bằng trắng là nhiệt độ tính bằng thang đo Kelvin (2800 là giá " "trị nhỏ nhất cho ánh sáng nóng, 6500 là giá trị tối đa cho ánh sáng ban " "ngày)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:102 msgid "Automatic white balance" msgstr "Tự động canh chỉnh trắng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:104 msgid "Automatically adjust the picture white balance." msgstr "Tự động canh chỉnh hình ảnh với cân bằng trắng." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:105 msgid "Red balance" msgstr "Cân bằng đỏ" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:107 msgid "Red chroma balance." msgstr "Cân bằng đơn sắc đỏ." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:108 msgid "Blue balance" msgstr "Cân bằng xanh" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:110 msgid "Blue chroma balance." msgstr "Cân bằng đơn sắc xanh." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:111 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:209 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1257 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:113 msgid "Gamma adjust." msgstr "Điều chỉnh gamma." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:114 msgid "Automatic gain" msgstr "Tự động tăng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:116 msgid "Automatically set the video gain." msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:117 modules/audio_filter/gain.c:62 msgid "Gain" msgstr "Tăng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:119 msgid "Picture gain." msgstr "Độ tăng hình ảnh." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:120 msgid "Sharpness" msgstr "Độ sắc nét của ảnh" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:121 msgid "Sharpness filter adjust." msgstr "Điều chỉnh bộ lọc độ sắc nét của ảnh." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:122 msgid "Chroma gain" msgstr "Tăng độ đơn sắc" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:123 msgid "Chroma gain control." msgstr "Điều khiển tăng độ đơn sắc." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:124 msgid "Automatic chroma gain" msgstr "Tự động tăng độ đơn sắc" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:126 msgid "Automatically control the chroma gain." msgstr "Tự động điều khiển tăng độ đơn sắc." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:127 msgid "Power line frequency" msgstr "Tần số đường năng lượng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:129 msgid "Power line frequency anti-flicker filter." msgstr "Bộ lọi anti-flicker tần số đường năng lượng." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 msgid "50 Hz" msgstr "50 Hz" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:137 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1107 msgid "60 Hz" msgstr "60 Hz" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:139 msgid "Backlight compensation" msgstr "Bù sáng" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:141 msgid "Band-stop filter" msgstr "Bộ lọc Band-stop" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:143 msgid "Cut a light band induced by fluorescent lighting (unit undocumented)." msgstr "" "Cắt nhóm ánh sáng sinh ra bởi nhóm ánh sáng huỳnh quang (đơn vị chưa được " "chuyển đổi)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:144 msgid "Horizontal flip" msgstr "Đối xứng theo chiều ngang" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:146 msgid "Flip the picture horizontally." msgstr "Đối xứng hình ảnh theo chiều ngang" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:147 msgid "Vertical flip" msgstr "Đối xứng theo chiều dọc" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:149 msgid "Flip the picture vertically." msgstr "Đối xứng hình ảnh theo chiều dọc." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:150 msgid "Rotate (degrees)" msgstr "Xoay (độ)" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:151 msgid "Picture rotation angle (in degrees)." msgstr "Góc xoay hình ảnh (độ)." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:152 msgid "Color killer" msgstr "Loại trừ màu" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:154 msgid "" "Enable the color killer, i.e. switch to black & white picture whenever the " "signal is weak." msgstr "" "Bật tính năng loại trừ màu, ví dụ nhưng chuyển đổi sang dạng hình ảnh trắng " "đen khi nguồn tín hiệu bị yếu." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:156 msgid "Color effect" msgstr "Hiệu ứng tạo màu" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:157 msgid "Select a color effect." msgstr "Chọn một hiệu ứng tạo màu." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164 msgid "Black & white" msgstr "Black & white" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:256 #: modules/video_filter/sepia.c:66 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1290 msgid "Sepia" msgstr "Mực nâu đen" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:164 msgid "Negative" msgstr "Âm bản" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165 msgid "Emboss" msgstr "Làm nổi hoặc chìm" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165 msgid "Sketch" msgstr "Hình họa" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:165 msgid "Sky blue" msgstr "Xanh da trời" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166 msgid "Grass green" msgstr "Màu xanh của cỏ" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166 msgid "Skin whiten" msgstr "Làm trắng da" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:166 msgid "Vivid" msgstr "Sặc sỡ" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:169 modules/audio_output/auhal.c:43 #: modules/audio_output/directsound.c:69 modules/audio_output/mmdevice.c:1489 #: modules/audio_output/waveout.c:145 msgid "Audio volume" msgstr "Âm lượng audio" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:171 msgid "Volume of the audio input." msgstr "Âm lượng của dữ liệu audio đầu vào." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:172 msgid "Audio balance" msgstr "Cân bằng audio" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:174 msgid "Balance of the audio input." msgstr "Cân bằng đầu vào audio" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:175 msgid "Bass level" msgstr "Cấp độ âm trầm" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:177 msgid "Bass adjustment of the audio input." msgstr "Chỉnh sửa mức độ trầm của âm trong audio đầu vào." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:178 msgid "Treble level" msgstr "Cấp độ thanh" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:180 msgid "Treble adjustment of the audio input." msgstr "Chỉnh độ thanh của âm hoặc độ cao của âm đối với audio đầu vào." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:183 msgid "Mute the audio." msgstr "Tắt âm thanh audio." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:184 msgid "Loudness mode" msgstr "Chế độ tăng dải tầng âm thanh" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:186 msgid "Loudness mode a.k.a. bass boost." msgstr "Chế độ tăng dải tầng âm thanh a.k.a với chế độ cải thiện âm trầm." #: modules/access/v4l2/v4l2.c:188 msgid "v4l2 driver controls" msgstr "điều khiển driver v4l2" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:190 msgid "" "Set the v4l2 driver controls to the values specified using a comma separated " "list optionally encapsulated by curly braces (e.g.: {video_bitrate=6000000," "audio_crc=0,stream_type=3} ). To list available controls, increase verbosity " "(-vv) or use the v4l2-ctl application." msgstr "" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:242 modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:54 modules/codec/x264.c:429 #: modules/control/hotkeys.c:395 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:100 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:164 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:383 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:79 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:246 msgid "Multichannel television sound (MTS)" msgstr "Âm thanh truyền hình đa kênh (MTS)" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247 msgid "525 lines / 60 Hz" msgstr "525 lines / 60 Hz" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:247 msgid "625 lines / 50 Hz" msgstr "625 lines / 50 Hz" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:255 msgid "PAL N Argentina" msgstr "PAL N Argentina" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256 msgid "NTSC M Japan" msgstr "NTSC M Japan" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:256 msgid "NTSC M South Korea" msgstr "NTSC M South Korea" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:269 msgid "Primary language" msgstr "Ngôn ngữ chính" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:270 msgid "Secondary language or program" msgstr "Ngôn ngự phụ hoặc chương trình" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:271 modules/codec/twolame.c:70 msgid "Dual mono" msgstr "Dual mono" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:275 msgid "V4L" msgstr "V4L" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:276 msgid "Video4Linux input" msgstr "Đầu vào Video4Linux" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:280 msgid "Video input" msgstr "Đầu vào video" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:317 msgid "Tuner" msgstr "Bộ dò kênh" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:332 msgid "Controls" msgstr "Điều khiển" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:333 msgid "Video capture controls (if supported by the device)" msgstr "Điều khiển chế độ ghi hình Video (nếu được hỗ trợ bởi thiết bị)" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:424 msgid "Video4Linux compressed A/V input" msgstr "Đầu vào A/V được nén dạng Video4Linux" #: modules/access/v4l2/v4l2.c:431 msgid "Video4Linux radio tuner" msgstr "Dò kênh radio Video4Linux" #: modules/access/vcd/vcd.c:47 msgid "VCD" msgstr "VCD" #: modules/access/vcd/vcd.c:48 msgid "VCD input" msgstr "Đầu vào VCD" #: modules/access/vcd/vcd.c:54 msgid "[vcd:][device][#[title][,[chapter]]]" msgstr "[vcd:][thiết bị][#[tiêu đề][,[chương]]]" #: modules/access/vdr.c:72 msgid "Support for VDR recordings (http://www.tvdr.de/)." msgstr "Hỗ trợ ghi hình VDR (http://www.tvdr.de/)." #: modules/access/vdr.c:74 msgid "Chapter offset in ms" msgstr "Offset chương bằng miligiây" #: modules/access/vdr.c:76 msgid "Move all chapters. This value should be set in milliseconds." msgstr "" "Di chuyển tất cả các chương. Giá trị này nên được chỉnh ở đơn vị phần nghìn " "giây." #: modules/access/vdr.c:80 msgid "Default frame rate for chapter import." msgstr "Tỉ lệ khung mặc định cho chương nhập vào." #: modules/access/vdr.c:84 msgid "VDR" msgstr "VDR" #: modules/access/vdr.c:87 msgid "VDR recordings" msgstr "Ghi hình VDR" #: modules/access/vdr.c:380 #, c-format msgid "VLC could not read the file (%s)." msgstr "VLC không thể đọc tệp (%s)." #: modules/access/vdr.c:545 #, c-format msgid "VLC could not open the file \"%s\" (%s)." msgstr "VLC không thẻ mở tệp\"%s\" (%s)." #: modules/access/vdr.c:820 msgid "VDR Cut Marks" msgstr "Cắt điểm VDR" #: modules/access/vdr.c:886 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: modules/access/vnc.c:49 msgid "X.509 Certificate Authority" msgstr "Xác nhận chứng chỉ X.509" #: modules/access/vnc.c:50 msgid "Certificate of the Authority to verify server's against" msgstr "Chứng chỉ cho việc xác nhận đối với phía server" #: modules/access/vnc.c:51 msgid "X.509 Certificate Revocation List" msgstr "Danh sách chứng chỉ X.509 bị hủy bỏ" #: modules/access/vnc.c:52 msgid "List of revoked servers certificates" msgstr "Danh sách các chứng chỉ server bị thu hồi" #: modules/access/vnc.c:53 msgid "X.509 Client certificate" msgstr "Chứng chỉ Client X.509" #: modules/access/vnc.c:54 msgid "Certificate for client authentication" msgstr "" #: modules/access/vnc.c:55 msgid "X.509 Client private key" msgstr "Khóa riêng phía Client dạng X.509" #: modules/access/vnc.c:56 msgid "Private key for authentication by certificate" msgstr "" #: modules/access/vnc.c:59 msgid "RGB chroma (RV32, RV24, RV16, RGB2)" msgstr "Màu dạng RGB (RV32, RV24, RV16, RGB2)" #: modules/access/vnc.c:62 msgid "Compression level" msgstr "Mức độ nén" #: modules/access/vnc.c:63 msgid "Transfer compression level from 0 (none) to 9 (max)" msgstr "" #: modules/access/vnc.c:64 msgid "Image quality" msgstr "Chất lượng hình ảnh" #: modules/access/vnc.c:65 msgid "Image quality 1 to 9 (max)" msgstr "Chất lượng hình ảnh từ 1 đến 9 (tối đa)" #: modules/access/vnc.c:79 msgid "VNC" msgstr "VNC" #: modules/access/vnc.c:83 msgid "VNC client access" msgstr "Truy cập client VNC" #: modules/access/wasapi.c:485 msgid "Loopback mode" msgstr "" #: modules/access/wasapi.c:486 msgid "Record an audio rendering endpoint." msgstr "" #: modules/access/wasapi.c:489 msgid "WASAPI" msgstr "" #: modules/access/wasapi.c:490 msgid "Windows Audio Session API input" msgstr "" #: modules/access_output/dummy.c:43 modules/stream_out/dummy.c:50 msgid "Dummy stream output" msgstr "Đầu vào luồng Dummy" #: modules/access_output/file.c:314 msgid "Keep existing file" msgstr "Giữ tập tin đã tồn tại trước đó" #: modules/access_output/file.c:315 msgid "Overwrite" msgstr "Viết đè lên" #: modules/access_output/file.c:316 msgid "" "The output file already exists. If recording continues, the file will be " "overridden and its content will be lost." msgstr "" "Tập tin dữ liệu xuất ra đã tồn tại. Nếu việc ghi âm được tiến hành tiếp tục, " "tập tin này sẽ được ghi đè lên và những dữ liệu trước đó lưu trong tập tin " "bị trùng tên này từ trước sẽ bị mất." #: modules/access_output/file.c:374 msgid "Overwrite existing file" msgstr "Ghi đè lên tập tin đã tồn tại" #: modules/access_output/file.c:376 msgid "If the file already exists, it will be overwritten." msgstr "Nếu tập tin đã tồn tại, tập tin này sẽ được ghi đè lên." #: modules/access_output/file.c:377 msgid "Append to file" msgstr "Viết thêm vào tập tin" #: modules/access_output/file.c:378 msgid "Append to file if it exists instead of replacing it." msgstr "" "Viết thêm vào tập tin nếu tập tin này đã tồn tại thay vì thay thế tập tin này" #: modules/access_output/file.c:380 msgid "Format time and date" msgstr "Định dạng thời gian và ngày tháng" #: modules/access_output/file.c:381 msgid "Perform ISO C time and date formatting on the file path" msgstr "" "Hiển thị thời gian và ngày tháng theo chuẩn ISO C trong đường dẫn tập tin" #: modules/access_output/file.c:383 msgid "Synchronous writing" msgstr "Đồng bộ hóa việc viết dữ liệu" #: modules/access_output/file.c:384 msgid "Open the file with synchronous writing." msgstr "Mở tập tin này kèm theo cơ chế đồng bộ hóa." #: modules/access_output/file.c:387 msgid "File stream output" msgstr "Xuất tập tin luồng dữ liệu" #: modules/access_output/http.c:53 modules/stream_out/rtp.c:174 msgid "Username that will be requested to access the stream." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:56 modules/stream_out/rtp.c:177 msgid "Password that will be requested to access the stream." msgstr "Mật khẩu được yêu cầu để tác động đến luồng dữ liệu." #: modules/access_output/http.c:58 modules/demux/playlist/qtl.c:242 #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:326 msgid "Mime" msgstr "Mime" #: modules/access_output/http.c:59 msgid "MIME returned by the server (autodetected if not specified)." msgstr "MIME được trả về từ phía server (tự động xác nhận nếu chưa thiết lập)" #: modules/access_output/http.c:61 msgid "Metacube" msgstr "" #: modules/access_output/http.c:62 msgid "" "Use the Metacube protocol. Needed for streaming to the Cubemap reflector." msgstr "" #: modules/access_output/http.c:67 msgid "HTTP stream output" msgstr "Xuất luồng dữ liệu HTTP" #: modules/access_output/livehttp.c:67 msgid "Segment length" msgstr "Độ dài mảnh" #: modules/access_output/livehttp.c:68 msgid "Length of TS stream segments" msgstr "Độ dài của mảnh dữ liệu dạng TS" #: modules/access_output/livehttp.c:70 msgid "Split segments anywhere" msgstr "Phân đôi mảnh bất kỳ nơi đâu" #: modules/access_output/livehttp.c:71 msgid "" "Don't require a keyframe before splitting a segment. Needed for audio only." msgstr "" "Không yêu cầu keyframe trước khi phân đôi mảnh. Cần thiết chỉ cho audio." #: modules/access_output/livehttp.c:74 msgid "Number of segments" msgstr "Số lượng mảnh" #: modules/access_output/livehttp.c:75 msgid "Number of segments to include in index" msgstr "Số lượng mảnh bao gồm chỉ mục" #: modules/access_output/livehttp.c:77 msgid "Allow cache" msgstr "Cho phép dùng bộ nhớ đệm" #: modules/access_output/livehttp.c:78 msgid "Add EXT-X-ALLOW-CACHE:NO directive in playlist-file if this is disabled" msgstr "" "Thêm EXT-X-ALLOW-CACHE:NO trực tiếp vào danh sách phát các tập tin nếu tùy " "chọn này bị tắt" #: modules/access_output/livehttp.c:80 msgid "Index file" msgstr "Tập tin chỉ mục" #: modules/access_output/livehttp.c:81 msgid "Path to the index file to create" msgstr "Đường dẫn đến tập tin chỉ mục được tạo" #: modules/access_output/livehttp.c:83 msgid "Full URL to put in index file" msgstr "URL đầy đủ đặt trong tập tin chỉ mục" #: modules/access_output/livehttp.c:84 msgid "Full URL to put in index file. Use #'s to represent segment number" msgstr "" "Đường dẫn URL đầy đủ được đặt trong tập tin chỉ mục. Sử dụng #'s để biể diễn " "số lượng mảnh đại diện" #: modules/access_output/livehttp.c:87 msgid "Delete segments" msgstr "Xóa mảnh" #: modules/access_output/livehttp.c:88 msgid "Delete segments when they are no longer needed" msgstr "Xóa mảnh khi mảnh không còn cần nữa" #: modules/access_output/livehttp.c:90 msgid "Use muxers rate control mechanism" msgstr "Sử dụng cơ chế điều khiển tỉ lệ dồn dữ liệu" #: modules/access_output/livehttp.c:92 msgid "AES key URI to place in playlist" msgstr "Khóa AES URI để đặt vào danh sách" #: modules/access_output/livehttp.c:94 msgid "AES key file" msgstr "Tập tin khóa AES" #: modules/access_output/livehttp.c:95 msgid "File containing the 16 bytes encryption key" msgstr "Tập tin chứa khóa mã hóa 16 byte" #: modules/access_output/livehttp.c:97 msgid "File where vlc reads key-uri and keyfile-location" msgstr "Tập tin được vlc đọc khóa ure và địa điểm khóa tập tin" #: modules/access_output/livehttp.c:98 msgid "" "File is read when segment starts and is assumed to be in format: key-" "uri\\nkey-file. File is read on the segment opening and values are used on " "that segment." msgstr "" #: modules/access_output/livehttp.c:102 msgid "Use randomized IV for encryption" msgstr "Sử dụng ngẫu nhien IV cho việc mã hóa" #: modules/access_output/livehttp.c:103 msgid "Generate IV instead using segment-number as IV" msgstr "Sử dụng IV thay vì sử dụng số-mảnh dạng IV" #: modules/access_output/livehttp.c:105 msgid "Number of first segment" msgstr "" #: modules/access_output/livehttp.c:106 msgid "The number of the first segment generated" msgstr "" #: modules/access_output/livehttp.c:109 msgid "HTTP Live streaming output" msgstr "Đầu ra luồng trực tiếp HTTP" #: modules/access_output/livehttp.c:110 msgid "LiveHTTP" msgstr "LiveHTTP" #: modules/access_output/rist.c:824 msgid "RIST data output caching size (ms)" msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:826 msgid "" "Having this cache will guarantee that the packets going out are delivered at " "a spacing determined by the chain timestamps thus ensuring a near jitter " "free output. Be aware that this setting will also add to the overall latency " "of the stream." msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:831 msgid "RIST retry-buffer queue size (ms)" msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:833 msgid "" "This must match the buffer size (latency) configured on the server side. If " "you are not sure, leave the default of 0 which will set it the maximum value " "and will use about 100MB of RAM" msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:837 msgid "SSRC used in RTP output (default is random, i.e. 0)" msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:839 msgid "" "Use this setting to specify a known SSRC for the RTP header. This is only " "useful if your receiver acts on it. When using VLC as receiver, it is not." msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:842 modules/access_output/shout.c:64 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:385 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:139 msgid "Stream name" msgstr "Tên luồng dữ liệu" #: modules/access_output/rist.c:844 msgid "" "This Stream name will be sent to the receiver using the rist RTCP channel" msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:850 msgid "RIST stream output" msgstr "" #: modules/access_output/rist.c:855 msgid "RIST target packet size (bytes)" msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:65 msgid "Name to give to this stream/channel on the shoutcast/icecast server." msgstr "Tên được cung cấp cho luồng/kênh này trên server shoutcast/icecas." #: modules/access_output/shout.c:68 msgid "Stream description" msgstr "Mô tả về luồng dữ liệu" #: modules/access_output/shout.c:69 msgid "Description of the stream content or information about your channel." msgstr "Mô tả về nội dung của luồng dữ liệu hoặc thông tin về kênh dữ liệu." #: modules/access_output/shout.c:72 msgid "Stream MP3" msgstr "Luồng dữ liệu MP3" #: modules/access_output/shout.c:73 msgid "" "You normally have to feed the shoutcast module with Ogg streams. It is also " "possible to stream MP3 instead, so you can forward MP3 streams to the " "shoutcast/icecast server." msgstr "" "Bạn thông thường có các tin tức module shoutcast với luồng dữ liệu dạng Ogg. " "Điều này cũng có thể được thực hiện với các luồng dữ liệu dạng MP3, bạn có " "thể chuyển các luồng MP3 tới server shoutcast/icecast." #: modules/access_output/shout.c:82 msgid "Genre description" msgstr "Miêu tả về loại" #: modules/access_output/shout.c:83 msgid "Genre of the content." msgstr "Thể loại của nội dung" #: modules/access_output/shout.c:85 msgid "URL description" msgstr "Mô tả URL" #: modules/access_output/shout.c:86 msgid "URL with information about the stream or your channel." msgstr "URL với thông tin về luồng hoặc kênh của bạn." #: modules/access_output/shout.c:93 msgid "Bitrate information of the transcoded stream." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:96 msgid "Samplerate information of the transcoded stream." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:98 msgid "Number of channels" msgstr "Số lượng các kênh" #: modules/access_output/shout.c:99 msgid "Number of channels information of the transcoded stream." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:101 msgid "Ogg Vorbis Quality" msgstr "Chất lượng Ogg Vorbis" #: modules/access_output/shout.c:102 msgid "Ogg Vorbis Quality information of the transcoded stream." msgstr "" #: modules/access_output/shout.c:104 msgid "Stream public" msgstr "Luồng thông tin công cộng" #: modules/access_output/shout.c:105 msgid "" "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing " "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate " "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast." msgstr "" "Make the server publicly available on the 'Yellow Pages' (directory listing " "of streams) on the icecast/shoutcast website. Requires the bitrate " "information specified for shoutcast. Requires Ogg streaming for icecast." #: modules/access_output/shout.c:111 msgid "IceCAST output" msgstr "Dữ liệu đầu ra IceCAST" #: modules/access_output/srt.c:458 msgid "SRT stream output" msgstr "Đầu ra luồng SRT" #: modules/access_output/srt.c:471 #, fuzzy msgid "SRT maximum payload size (bytes)" msgstr "Kích cỡ đoạn khúc SRT (byte)" #: modules/access_output/srt.c:475 msgid "SRT maximum bandwidth ceiling (bytes)" msgstr "" #: modules/access_output/udp.c:62 modules/stream_out/rtp.c:135 msgid "Caching value (ms)" msgstr "Giá trị của bộ nhớ đệm (phần nghìn giây)" #: modules/access_output/udp.c:64 msgid "" "Default caching value for outbound UDP streams. This value should be set in " "milliseconds." msgstr "" "Giá trị mặc định cho việc tạm lưu dữ liệu trong bộ nhớ đệm với các luồng dữ " "liệu thuộc giao thức UDP. Giá trị này nên được thiết lập theo đơn vị phần " "nghìn giây." #: modules/access_output/udp.c:67 msgid "Group packets" msgstr "Gom nhóm các gói tin" #: modules/access_output/udp.c:68 msgid "" "Packets can be sent one by one at the right time or by groups. You can " "choose the number of packets that will be sent at a time. It helps reducing " "the scheduling load on heavily-loaded systems." msgstr "" "Các gói tin có thể được gửi theo từng gói một vào một thời điểm nào đó hoặc " "bởi một nhóm nào đó. Bạn có thể lựa chọn số lượng gói tin có thể được chuyển " "phát vào cùng thời điểm. Điều này sẽ giúp cho việc lập thời biểu tải của hệ " "thống không trở nên quá tải." #: modules/access_output/udp.c:75 msgid "UDP stream output" msgstr "Luồng dữ liệu đầu ra dạng UDP" #: modules/arm_neon/chroma_yuv.c:35 msgid "ARM NEON video chroma conversions" msgstr "Chuyển đổi màu sắc video dạng ARM NEON" #: modules/arm_neon/volume.c:38 msgid "ARM NEON audio volume" msgstr "Âm thanh audio dạng ARM NEON" #: modules/arm_neon/yuv_rgb.c:36 msgid "ARM NEON video chroma YUV->RGBA" msgstr "Màu sắc YUV->RGBA dạng ARM NEON" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:39 msgid "Defines if BarGraph information should be sent" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:40 msgid "" "Defines if BarGraph information should be sent. 1 if the information should " "be sent, 0 otherwise (default 1)." msgstr "" "Xác định thông số nếu thông tin về Biểu Đồ Thanh được gửi. 1 nếu thông tin " "nên được gửi, 0 nếu ngược lại (mặc định là 1)." #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:42 msgid "Sends the barGraph information every n audio packets" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:43 msgid "" "Defines how often the barGraph information should be sent. Sends the " "barGraph information every n audio packets (default 4)." msgstr "" "Xác định thông số về tần suất thông tin của biểu đồ dạng thanh nên được gửi " "đi. Gửi thông tin về biểu đồ dạng thanh cho mỗi gói tin audio (mặc định là " "4)." #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:45 msgid "Defines if silence alarm information should be sent" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:46 msgid "" "Defines if silence alarm information should be sent. 1 if the information " "should be sent, 0 otherwise (default 1)." msgstr "" "Xác định thông tin về báo thức dạng im lặng nên được gửi. 1 nếu thông tin " "nên được gửi, ngược lại là 0 (mặc định là 1)." #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:48 msgid "Time window to use in ms" msgstr "Thời gian mở cửa sổ tính bằng phần nghìn giây" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:49 msgid "" "Time Window during when the audio level is measured in ms for silence " "detection. If the audio level is under the threshold during this time, an " "alarm is sent (default 5000)." msgstr "" "Thời gian mở cửa sổ cảnh báo khi mức độ audio được đo đạc trong đơn vị phần " "nghìn giây đối với phần tĩnh. Nếu mức độ audio dưới mức chuẩn trong suốt " "thời gian này, một cảnh báo sẽ được gửi (thường là 5000)." #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:52 msgid "Minimum Audio level to raise the alarm" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:53 msgid "" "Threshold to be attained to raise an alarm. If the audio level is under the " "threshold during this time, an alarm is sent (default 0.1)." msgstr "" "Mức chuẩn để cân nhắc việc tạo cảnh báo. Nếu mức độ audio dưới mức chuẩn " "trong suốt thời gian này, một cảnh báo sẽ được gửi đi (mặc định là 0.1)." #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:56 msgid "Time between two alarm messages in ms" msgstr "" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:57 msgid "" "Time between two alarm messages in ms. This value is used to avoid alarm " "saturation (default 2000)." msgstr "" "Thời gian giữa các cảnh báo tính bằng đơn vị phần nghìn giây. Giá trị này " "nên được sử dụng để tránh việc hiển thị các cảnh báo liên tiếp (mặc định là " "2000)." #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:70 msgid "Audio part of the BarGraph function" msgstr "Hàm Đồ Họa Dạng thanh của phần audio" #: modules/audio_filter/audiobargraph_a.c:71 msgid "Audiobar Graph" msgstr "Đồ họa dạng thanh của Audio" #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:50 msgid "Simple decoder for Dolby Surround encoded streams" msgstr "" "Trình giải mã đơn giản dành cho các luồng dữ liệu được mã hóa dạng Dolby " "Surround" #: modules/audio_filter/channel_mixer/dolby.c:51 msgid "Dolby Surround decoder" msgstr "Trình giải mã Dolby Surround" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:53 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:247 msgid "" "This effect gives you the feeling that you are standing in a room with a " "complete 7.1 speaker set when using only a headphone, providing a more " "realistic sound experience. It should also be more comfortable and less " "tiring when listening to music for long periods of time.\n" "It works with any source format from mono to 7.1." msgstr "" "Hiệu ứng này sẽ cho bạn cảm giác bạn đang đứng trong một căn phòng với một " "phần phát tiếng 7.1 khi chỉ sử dụng tai nghe, cung cấp một trải nghiệm chân " "thật hơn. Điều này sẽ càng tạo cảm giác thân thiện hơn, bớt nhàm chán hơn " "khi nghe nhạc trong suốt một khoảng thời gian dài.\n" "Phần hiệu ứng này có thể tích hợp với các định dạng nguồn đơn từ 7.1." #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:60 msgid "Characteristic dimension" msgstr "Chiều đặc thù" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:62 msgid "Distance between front left speaker and listener in meters." msgstr "Khoảng cách từ phần phát âm bên trái và người nghe tính bằng mét" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:64 msgid "Compensate delay" msgstr "Độ trễ bù" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:66 msgid "" "The delay which is introduced by the physical algorithm may sometimes be " "disturbing for the synchronization between lips-movement and speech. In " "case, turn this on to compensate." msgstr "" "Độ trễ này được tính toán bằng thuật toán vật lý đôi khi bị ảnh hưởng bởi sự " "đồng bộ hóa giữa tiến độ chiếu của khung hình - và cử động của miệng của đối " "tượng khi nói. Trong trường hợp này, cần bật tính năng bù trễ thời gian." #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:70 msgid "No decoding of Dolby Surround" msgstr "Không có bộ phận giải mã cho Dolby Surround" #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:72 msgid "" "Dolby Surround encoded streams won't be decoded before being processed by " "this filter. Enabling this setting is not recommended." msgstr "" "Dolby Surround mã hóa luồng dữ liệu nên sẽ không được giải mã trước khi được " "sử lý bởi bộ lọc này. Bật thiết lập này là thao tác không nên thực hiện." #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:76 msgid "Headphone virtual spatialization effect" msgstr "Hiệu ứng tạo không gian ảo hóa bằng tai nghe." #: modules/audio_filter/channel_mixer/headphone.c:77 msgid "Headphone effect" msgstr "Hiệu ứng tai nghe" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:78 msgid "Use downmix algorithm" msgstr "Sử dụng thuật thoán giải mã và chuyển âm thanh nén" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:79 msgid "" "This option selects a stereo to mono downmix algorithm that is used in the " "headphone channel mixer. It gives the effect of standing in a room full of " "speakers." msgstr "" "Phần tùy chọn này chọn thuật toán giải mã và chuyển âm thanh nén từ dạng " "stereo thành mono vốn được sử dụng trong các tai nghe. Điều này tạo ra hiệu " "ứng một đối tượng đứng giữa một căn phòng với nhiều người bên trong." #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:83 msgid "Select channel to keep" msgstr "Chọn kênh để giữ" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:84 msgid "This option silences all other channels except the selected channel." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ làm tất cả các kênh khác chuyển sang trạng thái im lặng " "ngoại trừ kênh được chọn." #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:90 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62 msgid "Rear left" msgstr "Phía sau bên trái" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:90 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62 msgid "Rear right" msgstr "Phía sau bên phải" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:91 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63 msgid "Low-frequency effects" msgstr "Hiệu ứng tần số - thấp" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63 msgid "Side left" msgstr "Bên trái" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:63 msgid "Side right" msgstr "Bên phải" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:92 #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:62 msgid "Rear center" msgstr "Đằng sau ở giữa" #: modules/audio_filter/channel_mixer/mono.c:99 msgid "Stereo to mono downmixer" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/remap.c:74 msgid "Audio channel remapper" msgstr "Định hình lại kênh audio" #: modules/audio_filter/channel_mixer/simple.c:43 msgid "Audio filter for simple channel mixing" msgstr "Bộ lọc audio cho việc trộn kênh đơn giản" #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:50 msgid "HRTF file for the binauralization" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:51 msgid "Custom HRTF (Head-related transfer function) file in the SOFA format." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:54 msgid "Headphones mode (binaural)" msgstr "Chế độ tai nghe (hai tai)" #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:55 msgid "If the output is stereo, render ambisonics with the binaural decoder." msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:65 msgid "Ambisonics renderer and binauralizer" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/spatialaudio.cpp:77 msgid "Binauralizer" msgstr "" #: modules/audio_filter/channel_mixer/trivial.c:42 msgid "Audio filter for trivial channel mixing" msgstr "Bộ lọc audio cho việc trộn kênh thường" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:74 msgid "Sound Delay" msgstr "Độ trễ âm thanh" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:75 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:355 modules/spu/mosaic.c:154 #: modules/stream_out/bridge.c:51 modules/stream_out/delay.c:54 msgid "Delay" msgstr "Độ trễ" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:76 msgid "Add a delay effect to the sound" msgstr "Thêm vào hiệu ứng độ trễ với âm thanh" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:80 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:57 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1337 msgid "Delay time" msgstr "Thời gian độ trễ" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:81 msgid "Time in milliseconds of the average delay. Note average" msgstr "" "Thời gian được tính bằng miligiây so với độ trễ thông thường. Chú ý là ở " "trạng thái thông thường" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:82 msgid "Sweep Depth" msgstr "Độ sâu khi quét" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:83 msgid "" "Time in milliseconds of the maximum sweep depth. Thus, the sweep range will " "be delay-time +/- sweep-depth." msgstr "" "Thời gian được tính bằng phần nghìn giây cho chế độ quét. Bởi thế việc quét " "sẽ có độ trễ-thời gian +/- độ sâu-khi quét." #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:85 msgid "Sweep Rate" msgstr "Tỉ lệ quét" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:86 msgid "Rate of change of sweep depth in milliseconds shift per second of play" msgstr "" "Tỉ lệ thay đổi độ sâu của màn hình bằng đơn vị phần nghìn giây khi phát hình" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89 #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:60 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1338 msgid "Feedback gain" msgstr "Tăng phản hồi" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:89 msgid "Gain on Feedback loop" msgstr "Tăng lượng trùng lặp của phản hồi" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91 msgid "Wet mix" msgstr "Wet mix" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:91 msgid "Level of delayed signal" msgstr "Cấp độ của tín hiệu bị trễ" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93 msgid "Dry Mix" msgstr "Dry Mix" #: modules/audio_filter/chorus_flanger.c:93 msgid "Level of input signal" msgstr "Cấp độ của tín hiệu đầu vào" #: modules/audio_filter/compressor.c:155 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:225 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1295 msgid "RMS/peak" msgstr "RMS/peak" #: modules/audio_filter/compressor.c:156 msgid "Set the RMS/peak." msgstr "" #: modules/audio_filter/compressor.c:158 msgid "Attack time" msgstr "Thời gian Attack" #: modules/audio_filter/compressor.c:159 msgid "Set the attack time in milliseconds." msgstr "" #: modules/audio_filter/compressor.c:161 msgid "Release time" msgstr "Thời gian phát hành" #: modules/audio_filter/compressor.c:162 msgid "Set the release time in milliseconds." msgstr "" #: modules/audio_filter/compressor.c:164 msgid "Threshold level" msgstr "Ngưỡng cấp độ" #: modules/audio_filter/compressor.c:165 msgid "Set the threshold level in dB." msgstr "" #: modules/audio_filter/compressor.c:167 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:229 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1299 msgid "Ratio" msgstr "Tỉ lệ" #: modules/audio_filter/compressor.c:168 msgid "Set the ratio (n:1)." msgstr "" #: modules/audio_filter/compressor.c:170 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:230 msgid "Knee radius" msgstr "Bán kính xoay" #: modules/audio_filter/compressor.c:171 msgid "Set the knee radius in dB." msgstr "" #: modules/audio_filter/compressor.c:173 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:231 msgid "Makeup gain" msgstr "Tăng độ makeup" #: modules/audio_filter/compressor.c:174 msgid "Set the makeup gain in dB (0 ... 24)." msgstr "Chỉnh độ makeup ở dB (0 ...24)." #: modules/audio_filter/compressor.c:177 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:272 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:71 msgid "Compressor" msgstr "Nén" #: modules/audio_filter/compressor.c:178 msgid "Dynamic range compressor" msgstr "Phạm vi nén động" #: modules/audio_filter/converter/format.c:49 msgid "Audio filter for PCM format conversion" msgstr "Bộ lọc audio cho phần chuyển đổi định dạng PCM" #: modules/audio_filter/converter/tospdif.c:49 msgid "Audio filter for A/52/DTS->S/PDIF encapsulation" msgstr "" #: modules/audio_filter/equalizer.c:58 msgid "Equalizer preset" msgstr "Thiết lập chế độ cân bằng âm" #: modules/audio_filter/equalizer.c:59 msgid "Preset to use for the equalizer." msgstr "" "Các thiết lập sử dụng cho trình điều khiển cân bằng âm và tiếng được phát ra." #: modules/audio_filter/equalizer.c:61 msgid "Bands gain" msgstr "Tăng độ nhóm" #: modules/audio_filter/equalizer.c:63 msgid "" "Don't use presets, but manually specified bands. You need to provide 10 " "values between -20dB and 20dB, separated by spaces, e.g. \"0 2 4 2 0 -2 -4 " "-2 0 2\"." msgstr "" "Không sử dụng các thiết lập này, tốt hơn hết là tự chỉnh các thiết lập này " "theo nhóm. Bạn sẽ cần cung cấp khoảng 10 giá trị trong khoảng -20dB đến " "20dB, tách biệt nhau bởi khoảng trống, ví dụ \"0 2 4 2 0 -2 -4 -2 0 2\"." #: modules/audio_filter/equalizer.c:67 msgid "Use VLC frequency bands" msgstr "Sử dụng nhóm tần số VLC" #: modules/audio_filter/equalizer.c:69 msgid "" "Use the VLC frequency bands. Otherwise, use the ISO Standard frequency bands." msgstr "" "Sử dụng nhóm tần số được thiết lập sẵn theo tự động từ chương trình VLC. Nếu " "không, hãy sử dụng nhóm tần số theo chuẩn ISO." #: modules/audio_filter/equalizer.c:72 msgid "Two pass" msgstr "Hai lần" #: modules/audio_filter/equalizer.c:73 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:217 msgid "Filter the audio twice. This provides a more intense effect." msgstr "" "Bộ lọc audio 2 lần. Điều này sẽ cung cấp hiệu ứng cường độ mạnh hơn cho " "audio." #: modules/audio_filter/equalizer.c:76 msgid "Global gain" msgstr "Tăng tổng thể" #: modules/audio_filter/equalizer.c:77 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:220 msgid "Set the global gain in dB (-20 ... 20)." msgstr "Chỉnh mức độ tăng tổng thể ở đơn vị dB (-20 ... 20)." #: modules/audio_filter/equalizer.c:80 msgid "Equalizer with 10 bands" msgstr "Bộ cân bằng với 10 nhóm" #: modules/audio_filter/equalizer.c:81 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:271 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:67 share/lua/http/index.html:237 msgid "Equalizer" msgstr "Bộ cân bằng" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54 msgid "Flat" msgstr "Phẳng" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:65 msgid "Classical" msgstr "Cổ điển" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:145 msgid "Club" msgstr "Câu lạc bộ" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:36 msgid "Dance" msgstr "Dance" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:54 msgid "Full bass" msgstr "Bass tối đa" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55 msgid "Full bass and treble" msgstr "Độ trầm và bổng tối đa" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:55 msgid "Full treble" msgstr "Độ bổng tối đa" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56 msgid "Large Hall" msgstr "Hội trường lớn" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56 msgid "Live" msgstr "Live" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56 msgid "Party" msgstr "Tiệc tùng" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:46 msgid "Pop" msgstr "Pop" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:56 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:49 msgid "Reggae" msgstr "Reggae" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:50 msgid "Rock" msgstr "Rock" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:54 msgid "Ska" msgstr "Ska" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57 msgid "Soft rock" msgstr "Soft rock" #: modules/audio_filter/equalizer_presets.h:57 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:51 msgid "Techno" msgstr "Techno" #: modules/audio_filter/gain.c:58 msgid "Gain multiplier" msgstr "Tăng hệ số nhân" #: modules/audio_filter/gain.c:59 msgid "Increase or decrease the gain (default 1.0)" msgstr "Tăng dần hoặc giảm dần nhanh (mặc định 1.0)" #: modules/audio_filter/gain.c:63 msgid "Gain control filter" msgstr "Tăng điều khiển bộ lọc" #: modules/audio_filter/karaoke.c:33 modules/demux/xiph_metadata.h:51 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:260 msgid "Karaoke" msgstr "Karaoke" #: modules/audio_filter/karaoke.c:34 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:261 msgid "Simple Karaoke filter" msgstr "Bộ lọc karaoke đơn giản" #: modules/audio_filter/normvol.c:65 msgid "Number of audio buffers" msgstr "Số lượng bộ đệm audio" #: modules/audio_filter/normvol.c:66 msgid "" "This is the number of audio buffers on which the power measurement is made. " "A higher number of buffers will increase the response time of the filter to " "a spike but will make it less sensitive to short variations." msgstr "" "Đây là số lượng các bộ nhớ đệm audio dựa theo mức độ năng lượng được tạo ra. " "Số lượng bộ nhớ đệm càng cao sẽ tăng thời gian phản hồi của bộ lọc đối với " "một spike nhưng cũng làm giảm độ nhạy cảm với các giá trị biến số thấp." #: modules/audio_filter/normvol.c:71 msgid "Maximal volume level" msgstr "Mức độ âm lượng tối đa" #: modules/audio_filter/normvol.c:72 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:255 msgid "" "If the average power over the last N buffers is higher than this value, the " "volume will be normalized. This value is a positive floating point number. A " "value between 0.5 and 10 seems sensible." msgstr "" "Nếu phần điện năng cung cấp ở bộ nhớ đệm thứ N và cao hơn giá trị này, âm " "lượng sẽ được chỉnh về chế độ bình thường. Giá trị âm lượng là một số thực " "dương. Giá trị của con số này trong khoảng 0.5 đến 10." #: modules/audio_filter/normvol.c:78 modules/audio_filter/normvol.c:79 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:254 msgid "Volume normalizer" msgstr "Tiêu chuẩn hóa âm lượng" #: modules/audio_filter/param_eq.c:52 modules/audio_filter/param_eq.c:53 msgid "Parametric Equalizer" msgstr "Thông số Bộ Cân Bằng" #: modules/audio_filter/param_eq.c:58 msgid "Low freq (Hz)" msgstr "Tần số thấp (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:60 msgid "Low freq gain (dB)" msgstr "Tăng tần số thấp (dB)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:61 msgid "High freq (Hz)" msgstr "Tần số cao (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:63 msgid "High freq gain (dB)" msgstr "Tăng tần số cao (dB)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:64 msgid "Freq 1 (Hz)" msgstr "Tần số 1 (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:66 msgid "Freq 1 gain (dB)" msgstr "Tăng tần số 1 (dB)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:68 msgid "Freq 1 Q" msgstr "Tần số 1 Q" #: modules/audio_filter/param_eq.c:69 msgid "Freq 2 (Hz)" msgstr "Tần số 2 (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:71 msgid "Freq 2 gain (dB)" msgstr "Tăng tần số 2 (dB)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:73 msgid "Freq 2 Q" msgstr "Tần số 2 Q" #: modules/audio_filter/param_eq.c:74 msgid "Freq 3 (Hz)" msgstr "Tần số 3 (Hz)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:76 msgid "Freq 3 gain (dB)" msgstr "Tăng tần số 3 (dB)" #: modules/audio_filter/param_eq.c:78 msgid "Freq 3 Q" msgstr "Tần số 3 Q" #: modules/audio_filter/resampler/bandlimited.c:89 msgid "Audio filter for band-limited interpolation resampling" msgstr "Bộ lọc audio đối với sự thêm vào chuyển đổi nhóm-bị giới hạn" #: modules/audio_filter/resampler/soxr.c:40 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:34 msgid "Resampling quality" msgstr "Chất lượng chuyển đổi" #: modules/audio_filter/resampler/soxr.c:41 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:35 msgid "Resampling quality, from worst to best" msgstr "" #: modules/audio_filter/resampler/soxr.c:67 msgid "SoX Resampler" msgstr "" #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:42 #: modules/audio_filter/resampler/speex.c:43 msgid "Speex resampler" msgstr "Tốc độ chuyển đổi" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:40 msgid "Sample rate converter type" msgstr "Loại chuyển đổi tỉ lệ mẫu" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:42 msgid "" "Different resampling algorithms are supported. The best one is slower, while " "the fast one exhibits low quality." msgstr "" "Các thuật toán chuyển đổi khác nhau được hỗ trợ. Tốt nhất là chậm nhất, " "trong khi tốt nhất thường có chất lượng thấp." #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49 msgid "Sinc function (best quality)" msgstr "Hàm Sinc (chất lượng tốt nhất)" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:49 msgid "Sinc function (medium quality)" msgstr "Hàm Sinc (chất lượng trung bình)" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50 msgid "Sinc function (fast)" msgstr "Hàm Sinc (nhanh)" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50 msgid "Zero Order Hold (fastest)" msgstr "Zero Order Hold (nhanh nhất)" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:50 msgid "Linear (fastest)" msgstr "Linear (nhanh nhất)" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:58 msgid "SRC resampler" msgstr "Chuyển đổi SRC" #: modules/audio_filter/resampler/src.c:59 msgid "Secret Rabbit Code (libsamplerate) resampler" msgstr "Mã bí mật Rabit (libsamplerate) cho phần chuyển đổi" #: modules/audio_filter/resampler/ugly.c:49 msgid "Nearest-neighbor audio resampler" msgstr "Audio chuyển đổi đồng dạng nhất" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:52 msgid "Pitch Shifter" msgstr "Bộ dịch cao độ" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:53 msgid "Audio pitch changer" msgstr "Bộ thay đổi cao độ âm thanh" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:55 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:263 msgid "Audio tempo scaler synched with rate" msgstr "Audio tempo scaler synched with rate" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:56 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:262 msgid "Scaletempo" msgstr "Tỉ lệ phách" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:67 msgid "Stride Length" msgstr "Độ dài bước" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:67 msgid "Length in milliseconds to output each stride" msgstr "" "Độ dài tính bằng phần nghìn giây đối với mỗi bước âm của dữ liệu được xuất ra" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:69 msgid "Overlap Length" msgstr "Độ dài mức che phủ" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:69 msgid "Percentage of stride to overlap" msgstr "Tỉ lệ phần trăm của bước âm được che phủ" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:71 msgid "Search Length" msgstr "Độ dài tìm kiếm" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:71 msgid "Length in milliseconds to search for best overlap position" msgstr "" "Độ dài tính bằng phần nghìn giây để tìm vị trí dành cho độ che phủ tốt nhất" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:74 msgid "Pitch Shift" msgstr "" #: modules/audio_filter/scaletempo.c:74 msgid "Pitch shift in semitones." msgstr "" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:54 msgid "Room size" msgstr "Kích thước Room" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:55 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:237 msgid "Defines the virtual surface of the room emulated by the filter." msgstr "Xác định bề mặt ảo của căn phòng được mô phỏng bởi bộ lọc." #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:58 msgid "Room width" msgstr "Chiều rộng Room" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:59 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:240 msgid "Width of the virtual room" msgstr "Độ rộng của căn phòng ảo" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:61 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:241 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1319 msgid "Wet" msgstr "Ẩm ướt" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:64 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:242 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1320 msgid "Dry" msgstr "Khô" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:67 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:243 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1321 msgid "Damp" msgstr "Ẩm thấp" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:71 msgid "Audio Spatializer" msgstr "Audio Spatializer" #: modules/audio_filter/spatializer/spatializer.cpp:72 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:273 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:75 msgid "Spatializer" msgstr "Spatializer" #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:53 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:265 msgid "" "This filter enhances the stereo effect by suppressing mono (signal common to " "both channels) and by delaying the signal of left into right and vice versa, " "thereby widening the stereo effect." msgstr "" "Bộ lọc này sẽ tăng cường hiệu ứng stereo bằng việc tăng cường mono (tín hiệu " "tương tự cho cả hai kênh dữ liệu) và bằng cách tăng độ trễ của tín hiệu bên " "trái so với bên phải và các tin hiệu phụ, bởi thế sẽ làm mở rộng hiệu ứng " "stero hơn." #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:58 msgid "Time in ms of the delay of left signal into right and vice versa." msgstr "" "Thời gian tính bằng phần nghìn giây của độ trễ tín hiệu ở phía bên trái so " "với bên phải và cả hai." #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:61 msgid "" "Amount of gain in delayed left signal into right and vice versa. Gives a " "delay effect of left signal in right output and vice versa which gives " "widening effect." msgstr "" "Số lượng tăng trong độ trễ tín hiệu của phía bên trái so với phía bên phải " "và cả hai. Điều này sẽ tạo ra hiệu ứng về độ trễ của tín hiệu hướng bên trái " "so với hướng bên phải đối với các thiết bị đầu ra âm thanh và các thiết bị " "phụ và sẽ giúp mở rộng hơn hiệu ứng." #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:64 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1339 msgid "Crossfeed" msgstr "Crossfeed" #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:65 msgid "" "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing " "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both " "channels." msgstr "" "Cross feed of left into right with inverted phase. This helps in suppressing " "the mono. If the value is 1 it will cancel all the signal common to both " "channels." #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:68 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1340 msgid "Dry mix" msgstr "Dry mix" #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:69 msgid "Level of input signal of original channel." msgstr "Cấp độ của tín hiệu đầu ra so với kênh dữ liệu gốc." #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:77 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:264 msgid "Stereo Enhancer" msgstr "Trình tăng cường Stereo" #: modules/audio_filter/stereo_widen.c:78 msgid "Simple stereo widening effect" msgstr "Hiệu ứng mở rộng stereo dạng đơn giản" #: modules/audio_mixer/float.c:49 msgid "Single precision audio volume" msgstr "Độ chính xác của âm lượng audio đơn giản" #: modules/audio_mixer/integer.c:38 msgid "Integer audio volume" msgstr "Âm lượng tổng thể" #: modules/audio_output/adummy.c:37 msgid "Dummy audio output" msgstr "Đầu ra audio dạng dummy" #: modules/audio_output/alsa.c:64 modules/audio_output/oss.c:69 msgid "Audio output device" msgstr "Thiết bị phát âm thanh" #: modules/audio_output/alsa.c:65 msgid "Audio output device (using ALSA syntax)." msgstr "Thiết bị phát âm thành (sử dụng cú pháp ALSA)" #: modules/audio_output/alsa.c:67 modules/audio_output/waveout.c:140 msgid "Audio output channels" msgstr "Các kênh phát âm thanh" #: modules/audio_output/alsa.c:68 modules/audio_output/waveout.c:141 msgid "" "Channels available for audio output. If the input has more channels than the " "output, it will be down-mixed. This parameter is ignored when digital pass-" "through is active." msgstr "" "Các kênh tín hiệu hiện có cho dữ liệu audio đầu ra. Nếu phần dữ liệu đầu vào " "có nhiều kên hơn dữ liệu đầu ra, chương trình sẽ giảm số lượng tín hiệu được " "gộp vào. Thông số này được bỏ qua khi tín hiệu kỹ thuật số được kích hoạt." #: modules/audio_output/alsa.c:76 msgid "Surround 4.0" msgstr "Surround 4.0" #: modules/audio_output/alsa.c:76 msgid "Surround 4.1" msgstr "Surround 4.1" #: modules/audio_output/alsa.c:77 msgid "Surround 5.0" msgstr "Surround 5.0" #: modules/audio_output/alsa.c:77 msgid "Surround 5.1" msgstr "Surround 5.1" #: modules/audio_output/alsa.c:77 msgid "Surround 7.1" msgstr "Surround 7.1" #: modules/audio_output/alsa.c:82 msgid "ALSA audio output" msgstr "Dữ liệu đầu ra ALSA audio" #: modules/audio_output/alsa.c:393 modules/audio_output/auhal.c:1177 msgid "Audio output failed" msgstr "Thất bị với dữ liệu đầu ra audio" #: modules/audio_output/alsa.c:394 #, c-format msgid "" "The audio device \"%s\" could not be used:\n" "%s." msgstr "" "Thiết bị audio \"%s\" không thể được dùng:\n" "%s." #: modules/audio_output/amem.c:36 msgid "Audio memory" msgstr "Bộ nhớ audio" #: modules/audio_output/amem.c:37 msgid "Audio memory output" msgstr "Bộ nhớ audio đầu ra" #: modules/audio_output/amem.c:44 msgid "Sample format" msgstr "Định dạng mẫu" #: modules/audio_output/auhal.c:46 msgid "Last audio device" msgstr "Thiết bị audio trước đó" #: modules/audio_output/auhal.c:54 msgid "HAL AudioUnit output" msgstr "HAL AudioUnit đầu ra" #: modules/audio_output/auhal.c:464 msgid "System Sound Output Device" msgstr "Hệ thống thiết bị âm thanh đầu ra" #: modules/audio_output/auhal.c:535 #, c-format msgid "%s (Encoded Output)" msgstr "%s (dữ liệu đầu ra được mã hóa)" #: modules/audio_output/auhal.c:1033 msgid "Audio device is not configured" msgstr "Thiết bị audio này vẫn chưa được chỉnh thông số" #: modules/audio_output/auhal.c:1034 msgid "" "You should configure your speaker layout with \"Audio Midi Setup\" in /" "Applications/Utilities. VLC will output Stereo only." msgstr "" #: modules/audio_output/auhal.c:1178 msgid "" "The selected audio output device is exclusively in use by another program." msgstr "" "Thiết bị audio đầu ra được chọn hoàn toàn bị tiếm quyền sử dụng bởi một " "chương trình khác." #: modules/audio_output/directsound.c:62 modules/audio_output/mmdevice.c:1486 msgid "Output device" msgstr "Thiết bị đầu ra" #: modules/audio_output/directsound.c:63 modules/audio_output/mmdevice.c:1487 msgid "Select your audio output device" msgstr "Chọn thiết bị audio đầu ra của bạn" #: modules/audio_output/directsound.c:65 msgid "Speaker configuration" msgstr "Chỉnh sửa thông số Speaker" #: modules/audio_output/directsound.c:66 msgid "" "Select speaker configuration you want to use. This option doesn't upmix! So " "NO e.g. Stereo -> 5.1 conversion." msgstr "" "Chọn một chỉnh sửa thông số speaker mà bạn muốn dùng. Lựa chọn này không thể " "áp dụng cho việc hòa trộn dữ liệu! Bởi thế ví dụ không thể chuyển đổi Stereo " "-> 5.1" #: modules/audio_output/directsound.c:70 modules/audio_output/mmdevice.c:1490 msgid "Audio volume in hundredths of decibels (dB)." msgstr "Âm lượng audio tính bằng đơn vị hàng trăm decibel (dB)." #: modules/audio_output/directsound.c:73 msgid "DirectX audio output" msgstr "Audio đầu ra dạng DirectX" #: modules/audio_output/file.c:83 msgid "Output format" msgstr "Định dạng dữ liệu đầu ra" #: modules/audio_output/file.c:85 msgid "Number of output channels" msgstr "Số lượng kênh đầu ra" #: modules/audio_output/file.c:86 msgid "" "By default (0), all the channels of the incoming will be saved but you can " "restrict the number of channels here." msgstr "" "Theo mặc định (0), tất cả các kênh đi vào sẽ được lưu, nhưng bạn có thể giới " "hạn số lượng kênh ở đây." #: modules/audio_output/file.c:89 msgid "Add WAVE header" msgstr "Thêm vào header WAVE" #: modules/audio_output/file.c:90 msgid "Instead of writing a raw file, you can add a WAV header to the file." msgstr "" "Thay vì ghi dữ liệu vào một tập tin thô, bạn có thể thêm vào header dạng " "WAVE vào tập tin này." #: modules/audio_output/file.c:108 modules/stream_out/stats.c:40 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:382 msgid "Output file" msgstr "Tập tin được xuất ra" #: modules/audio_output/file.c:109 msgid "File to which the audio samples will be written to (\"-\" for stdout)." msgstr "" #: modules/audio_output/file.c:112 msgid "File audio output" msgstr "Tập tin đầu ra audio" #: modules/audio_output/jack.c:83 msgid "Automatically connect to writable clients" msgstr "Tự động kết nối đến các client có thể ghi dữ liệu" #: modules/audio_output/jack.c:85 msgid "" "If enabled, this option will automatically connect sound output to the first " "writable JACK clients found." msgstr "" "Nếu được bật, tùy chọn này sẽ kết nối dữ liệu âm thanh được xuất ra đến với " "các client đầu tiên dạng ghi dữ liệu JACK được tìm thấy." #: modules/audio_output/jack.c:89 msgid "Connect to clients matching" msgstr "Kết nối đến các client khớp nhau" #: modules/audio_output/jack.c:91 msgid "" "If automatic connection is enabled, only JACK clients whose names match this " "regular expression will be considered for connection." msgstr "" "Nếu chế độ tự động kết nối được bật, chỉ các client dạng JACK có tên trùng " "với các miêu tả thông thường này sẽ được cân nhắc gắn vào kết nối." #: modules/audio_output/jack.c:94 msgid "JACK client name" msgstr "" #: modules/audio_output/jack.c:101 msgid "JACK audio output" msgstr "Audio đầu ra dạng JACK" #: modules/audio_output/kai.c:93 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: modules/audio_output/kai.c:95 msgid "Select a proper audio device to be used by KAI." msgstr "Chọn một thiết bị audio ưu tiên được sử dụng bởi KAI." #: modules/audio_output/kai.c:98 msgid "Open audio in exclusive mode." msgstr "Mở audio ở chế độ riêng biệt." #: modules/audio_output/kai.c:100 msgid "" "Enable this option if you want your audio not to be interrupted by the other " "audio." msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn audio của bạn không bị gián đoạn bởi các audio " "khác." #: modules/audio_output/kai.c:110 msgid "K Audio Interface audio output" msgstr "Giao diệu K Audio với audio đầu ra" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1472 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:416 msgid "HDMI/SPDIF audio passthrough" msgstr "" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1474 msgid "" "Change this value if you have issue with HD codecs when using a HDMI " "receiver." msgstr "" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1481 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1482 msgid "Enabled (AC3/DTS only)" msgstr "" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1483 msgid "Enabled" msgstr "Được bật" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1494 msgid "Windows Multimedia Device output" msgstr "" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1500 msgid "Output back-end" msgstr "" #: modules/audio_output/mmdevice.c:1500 msgid "Audio output back-end interface." msgstr "" #: modules/audio_output/oss.c:70 msgid "OSS device node path." msgstr "Đường dẫn đến node thiết bị OSS" #: modules/audio_output/oss.c:74 msgid "Open Sound System audio output" msgstr "Mở hệ thống âm thanh của audio đầu ra" #: modules/audio_output/pulse.c:43 msgid "Pulseaudio audio output" msgstr "Audio đầu ra dạng Pulseaudio" #: modules/audio_output/sndio.c:39 msgid "OpenBSD sndio audio output" msgstr "Audio đầu ra dạng OpenBSD sndio" #: modules/audio_output/volume.h:30 msgid "Software gain" msgstr "Tăng phần mềm" #: modules/audio_output/volume.h:31 msgid "This linear gain will be applied in software." msgstr "This linear gain will be applied in software." #: modules/audio_output/wasapi.c:652 msgid "Windows Audio Session API output" msgstr "" #: modules/audio_output/waveout.c:135 msgid "Select Audio Device" msgstr "Chọn thiết bị Audio" #: modules/audio_output/waveout.c:136 msgid "" "Select special Audio device, or let windows decide (default), change needs " "VLC restart to apply." msgstr "" "Chọn thiết bị audio đặc biệt, hoặc để hệ thống quyết định (mặc định), để áp " "dụng thay đổi thì hãy khởi động lại chương trình VLC." #: modules/audio_output/waveout.c:149 msgid "WaveOut audio output" msgstr "Đầu ra âm thanh WaveOut" #: modules/audio_output/waveout.c:710 msgid "Microsoft Soundmapper" msgstr "Microsoft Soundmapper" #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:122 msgid "Use float32 output" msgstr "Sử dụng đầu ra float32" #: modules/audio_output/windows_audio_common.h:124 msgid "" "The option allows you to enable or disable the high-quality float32 audio " "output mode (which is not well supported by some soundcards)." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn bật hoặc vô hiêu hóa chế độ xuất dữ liệu audio đầu " "ra định dạng chất lượng cao float32 (hiện vẫn chưa được hỗ trợ bởi một số " "card âm thanh)." #: modules/codec/a52.c:70 msgid "A/52 dynamic range compression" msgstr "Phạm vi nén động dạng A/52" #: modules/codec/a52.c:72 modules/codec/dca.c:63 msgid "" "Dynamic range compression makes the loud sounds softer, and the soft sounds " "louder, so you can more easily listen to the stream in a noisy environment " "without disturbing anyone. If you disable the dynamic range compression the " "playback will be more adapted to a movie theater or a listening room." msgstr "" "Phạm vi nén động cho phép âm thanh trở nên mỏng hơn, và âm thanh mỏng thường " "có tiếng lớn hơn, do đó bạn có thể dễ dàng nghe các dữ liệu được phát trong " "một môi trường ồn ào mà không hề cảm thấy bị làm phiền bởi những tiếng ồn " "đó. Nếu bạn vô hiệu hóa tính năng phạm vi nén động trong chế độ phát lại thì " "môi trường bạn đang nghe dữ liệu được phát tốt nhất là ở một phòng không có " "nhiều tiếng ồn." #: modules/codec/a52.c:80 msgid "ATSC A/52 (AC-3) audio decoder" msgstr "Trình giải mã audio ATSC A/52 (AC-3)" #: modules/codec/adpcm.c:48 msgid "ADPCM audio decoder" msgstr "Bộ giải mã âm thanh ADPCM" #: modules/codec/aes3.c:47 msgid "AES3/SMPTE 302M audio decoder" msgstr "Giải mã audio dạng AES3/SMPTE 302M" #: modules/codec/aes3.c:52 msgid "AES3/SMPTE 302M audio packetizer" msgstr "Đóng gói gói tin audio dạng AES3/SMPTE 302M" #: modules/codec/aom.c:52 msgid "AOM video decoder" msgstr "" #: modules/codec/araw.c:51 msgid "Raw/Log Audio decoder" msgstr "Giải mã audio dạng Raw/Log" #: modules/codec/araw.c:60 msgid "Raw audio encoder" msgstr "Bộ biên mã âm thanh thô" #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:47 modules/codec/fluidsynth.c:47 msgid "SoundFont file" msgstr "Tệp SoundFont" #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:49 modules/codec/fluidsynth.c:49 msgid "SoundFont file to use for software synthesis." msgstr "" #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:57 msgid "AudioToolbox MIDI synthesizer" msgstr "" #: modules/codec/audiotoolbox_midi.c:59 msgid "AUMIDI" msgstr "" #: modules/codec/arib/aribsub.c:46 msgid "Ignore ruby (furigana)" msgstr "" #: modules/codec/arib/aribsub.c:47 msgid "Ignore ruby (furigana) in the subtitle." msgstr "" #: modules/codec/arib/aribsub.c:48 msgid "Use Core Text renderer" msgstr "" #: modules/codec/arib/aribsub.c:49 msgid "Use Core Text renderer in the subtitle." msgstr "" #: modules/codec/arib/aribsub.c:53 msgid "ARIB subtitles decoder" msgstr "" #: modules/codec/arib/aribsub.c:54 modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1089 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1096 msgid "ARIB subtitles" msgstr "phụ đề ARIB" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54 msgid "Non-ref" msgstr "Non-ref" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54 msgid "Bidir" msgstr "Bidir" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:50 modules/codec/avcodec/avcodec.c:54 msgid "Non-key" msgstr "Không có-khóa" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:59 msgid "rd" msgstr "rd" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:59 msgid "bits" msgstr "bits" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:59 msgid "simple" msgstr "Đơn giản" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:71 msgid "" "Various audio and video decoders/encoders delivered by the FFmpeg library. " "This includes (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, AAC, AMR, DV, " "MJPEG and other codecs" msgstr "" "Các trình giải mã/mã hóa các loại audio và video khác nhau được phát triển " "từ thư viện FFmpeg. Bao gồm (MS)MPEG4, DivX, SV1,H261, H263, H264, WMV, WMA, " "AAC, AMR, DV, MJPEG và các codec khác" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:80 msgid "FFmpeg audio/video decoder" msgstr "Giải mã audio/video dạng FFmpeg" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:82 modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:96 #: modules/codec/omxil/mediacodec.c:185 modules/codec/omxil/omxil.c:148 msgid "Decoding" msgstr "Giải mã" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:152 modules/codec/jpeg.c:119 #: modules/codec/omxil/omxil.c:171 modules/codec/png.c:99 #: modules/codec/schroedinger.c:370 msgid "Encoding" msgstr "Mã hóa" #: modules/codec/avcodec/avcodec.c:153 msgid "FFmpeg audio/video encoder" msgstr "Trình biên mã âm thanh/video FFmpeg" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:57 msgid "Direct rendering" msgstr "Render trực tiếp" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:60 msgid "Show corrupted frames" msgstr "Hiện các khung hình bị hỏng" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:61 msgid "Prefer visual artifacts instead of missing frames" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:63 msgid "Error resilience" msgstr "Lỗi khi đàn hồi âm" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:65 msgid "" "libavcodec can do error resilience.\n" "However, with a buggy encoder (such as the ISO MPEG-4 encoder from M$) this " "can produce a lot of errors.\n" "Valid values range from 0 to 4 (0 disables all errors resilience)." msgstr "" "libavcodec có thể tạo ra các lỗi liên quan đến đàn hồi âm.\n" "Tuy nhiên, với trình mã hóa buggy (chẳng hạn như mã hóa ISO MPEG-4 từ M$) " "thì có thể tạo ra nhiều lỗi hơn nữa.\n" "Giá trị hợp lệ nằm trong phạm vi từ 0 đến 4 (0 vô hiêu hóa tất cả các lỗi " "liên quan đến đàn hồi âm)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:70 msgid "Workaround bugs" msgstr "Các lỗi thường gặp" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:72 msgid "" "Try to fix some bugs:\n" "1 autodetect\n" "2 old msmpeg4\n" "4 xvid interlaced\n" "8 ump4 \n" "16 no padding\n" "32 ac vlc\n" "64 Qpel chroma.\n" "This must be the sum of the values. For example, to fix \"ac vlc\" and " "\"ump4\", enter 40." msgstr "" "Cố gắng sửa các lỗi:\n" "1 autodetect\n" "2 old msmpeg4\n" "4 xvid interlaced\n" "8 ump4 \n" "16 no padding\n" "32 ac vlc\n" "64 Qpel chroma.\n" "Đây có thể là phần tổng các giá trị. Thí dụ, để sửa \"ac vlc\" và \"ump4\", " "điền vào 40." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:83 modules/codec/avcodec/avcodec.h:178 #: modules/demux/rawdv.c:42 msgid "Hurry up" msgstr "Nhanh lên" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:85 msgid "" "The decoder can partially decode or skip frame(s) when there is not enough " "time. It's useful with low CPU power but it can produce distorted pictures." msgstr "" "Phần giải mã này có thể giải mã hoặc bỏ qua (các) khung hình khi không đủ " "thời gian. Điều này sẽ hữu dụng với các máy tính có CPU chậm, nhưng có thể " "gây ra hiện tượng mất trật tự các khung hình khi hiển thị." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:89 msgid "Allow speed tricks" msgstr "Cho phép bật các mẹo về tốc độ" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:91 msgid "" "Allow non specification compliant speedup tricks. Faster but error-prone." msgstr "" "Cho phép chỉnh sửa các thông số nhằm làm tăng tốc độ. Nhưng độ nhanh càng " "lớn thì việc xuất hiện các lỗi cũng tăng thêm." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:93 msgid "Skip frame (default=0)" msgstr "Bỏ qua khung hình (mặc định=0)" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:95 msgid "" "Force skipping of frames to speed up decoding (-1=None, 0=Default, 1=B-" "frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)." msgstr "" "Buộc bỏ qua các khung hình để làm tăng tốc độ giải mã (-1=Không, 0=Mặc định, " "1=B-khung hình, 2=P-khung hình, 3=B+P khung hình, 4=tất cả khung hình)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:98 msgid "Skip idct (default=0)" msgstr "Bỏ qua idct (Mặc định=0)" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:100 msgid "" "Force skipping of idct to speed up decoding for frame types (-1=None, " "0=Default, 1=B-frames, 2=P-frames, 3=B+P frames, 4=all frames)." msgstr "" "Buộc bỏ qua idct để tăng tốc độ giải mã cho từng loại khung hình (-1=Không, " "0=Mặc định, 1=B-khung hình, 2=P-khung hình, 3=B+P khung hình, 4=tất cả khung " "hình)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:103 msgid "Debug mask" msgstr "Mặt nạ gỡ rối" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:104 msgid "Set FFmpeg debug mask" msgstr "Đặt FFmpeg làm mặt nạ gỡ rối" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:106 msgid "Codec name" msgstr "Tên codec" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:107 msgid "Internal libavcodec codec name" msgstr "Tên codec của libavcode" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:109 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:313 msgid "Skip the loop filter for H.264 decoding" msgstr "Bỏ qua thao tác lặp lại bộ lọc đối với việc giải mã H.264" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:110 msgid "" "Skipping the loop filter (aka deblocking) usually has a detrimental effect " "on quality. However it provides a big speedup for high definition streams." msgstr "" "Bỏ qua bộ phận lọc của lặp lại (aka deblocking) sẽ tạo bất lợi đối với chất " "lượng dữ liệu. Tuy nhiên, thao tác bỏ qua này sẽ làm việc tải hay gửi các " "luồng dữ liệu có độ phân giải cao trở nên nhanh hơn." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:114 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:311 msgid "Hardware decoding" msgstr "Giải mã phần cứng" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:115 msgid "This allows hardware decoding when available." msgstr "Tùy chọn này cho phép giải mã phần cứng khi được chọn." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:117 msgid "Threads" msgstr "Các luồng" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:118 msgid "Number of threads used for decoding, 0 meaning auto" msgstr "" "Số lượng tiến trình được dùng để giải mã, nếu để 0 chương trình sẽ tự động " "điều khiển" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:125 msgid "Ratio of key frames" msgstr "Tỉ số khóa của khung hình" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:126 msgid "Number of frames that will be coded for one key frame." msgstr "Số lượng khung hình sẽ được mã hóa cho mỗi khóa trong khung hình." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:129 msgid "Ratio of B frames" msgstr "Tỷ lệ khung B" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:130 msgid "Number of B frames that will be coded between two reference frames." msgstr "Số khung B sẽ được mã hóa giữa hai hệ quy chiếu" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:133 msgid "Video bitrate tolerance" msgstr "Độ chịu tải của bitrate video" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:134 msgid "Video bitrate tolerance in kbit/s." msgstr "Độ chịu tải của bitrate video bằng đơn vị kbit/giây." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:136 msgid "Interlaced encoding" msgstr "Mã hóa hỗn hợp" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:137 msgid "Enable dedicated algorithms for interlaced frames." msgstr "Bật các thuật toán chuyên trách cho việc quét mành khung hình." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:140 msgid "Interlaced motion estimation" msgstr "Ước lượng độ chuyển động quét mành" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:141 msgid "Enable interlaced motion estimation algorithms. This requires more CPU." msgstr "" "Bật thuật toán ước lượng chuyển động quét mành. Thao tác này sẽ chiếm dụng " "nhiều hiệu năng từ phía CPU." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:144 msgid "Pre-motion estimation" msgstr "Ước lượng chuyển động trước" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:145 msgid "Enable the pre-motion estimation algorithm." msgstr "Bật thuật toán ướng lượng chuyển động trước." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:148 msgid "Rate control buffer size" msgstr "Kích thước đệm dành cho tỉ lệ điều khiển" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:149 msgid "" "Rate control buffer size (in kbytes). A bigger buffer will allow for better " "rate control, but will cause a delay in the stream." msgstr "" "Kích thước đệm dành cho tỉ lệ điều khiển (tính bằng kbyte). Số đệm càng lớn " "sẽ cho phép tỉ lệ điều khiển tốt hơn, tuy nhiên sẽ gây ra độ trễ về việc " "truyền dẫn đối với luồng dữ liệu." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:153 msgid "Rate control buffer aggressiveness" msgstr "Mức độ bộ đệm của tỉ lệ điều khiển" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:154 msgid "Rate control buffer aggressiveness." msgstr "Mức độ bộ đệm của tỉ lệ điều khiển." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:157 msgid "I quantization factor" msgstr "Hệ số lượng tử I" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:159 msgid "" "Quantization factor of I frames, compared with P frames (for instance 1.0 => " "same qscale for I and P frames)." msgstr "" "Hệ số lượng tử của các khung hình I, được so sánh với các khung hình P (thí " "dụ 1.0 => cùng tỉ lệ đối với khung hình I và P)" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:162 modules/codec/x264.c:363 #: modules/demux/mod.c:79 msgid "Noise reduction" msgstr "Giảm độ nhiễu hoặc ồn" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:163 msgid "" "Enable a simple noise reduction algorithm to lower the encoding length and " "bitrate, at the expense of lower quality frames." msgstr "" "Bật thuật toán làm giảm các âm nhiễu dạng đơn giản để hạ thấp độ dài khi mã " "hóa cũng như lượng bitrate, điều này sẽ làm giẩm chất lượng khung hình." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:167 msgid "MPEG4 quantization matrix" msgstr "Ma trận lượng tử MPEG4" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:168 msgid "" "Use the MPEG4 quantization matrix for MPEG2 encoding. This generally yields " "a better looking picture, while still retaining the compatibility with " "standard MPEG2 decoders." msgstr "" "Sử dụng ma trận lượng tử MPEG4 dành cho việc mã hóa MPEG2. Điều này mang lại " "chất lượng hình ảnh tốt hơn, nhưng vẫn duy trì tính tương thích với các " "trình giải mã dữ liệu theo chuẩn MPEG2." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:173 modules/codec/jpeg.c:51 msgid "Quality level" msgstr "Mức độ chất lượng" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:174 msgid "" "Quality level for the encoding of motions vectors (this can slow down the " "encoding very much)." msgstr "" "Mức độ về chất lượng cho việc mã hóa các hướng chuyển động (phần này có thể " "làm giảm lại việc mã hóa rất nhiều)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:179 msgid "" "The encoder can make on-the-fly quality tradeoffs if your CPU can't keep up " "with the encoding rate. It will disable trellis quantization, then the rate " "distortion of motion vectors (hq), and raise the noise reduction threshold " "to ease the encoder's task." msgstr "" "Trình biên mã có thể hoạt động hết công suất có thể dẫu cho mức xử lý CPU " "của bạn không thể đáp ứng được nhu cầu xử lý tương đương. Phần tùy chọn này " "sẽ vô hiệu hóa các thuật toán tính lượng tử, tiếp sau đó là tỉ lệ độ méo của " "hướng chuyển động (hq), và tăng ngưỡng độ nhiễu để giảm bớt đi các tác vụ " "của trình biên mã." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:185 msgid "Minimum video quantizer scale" msgstr "Dải lượng tự video cực tiểu" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:186 msgid "Minimum video quantizer scale." msgstr "Dải lượng tự video cực tiểu." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:189 msgid "Maximum video quantizer scale" msgstr "Dải lượng tử video cực đại" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:190 msgid "Maximum video quantizer scale." msgstr "Tỉ lệ lượng tử hóa video tối đa." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:193 msgid "Trellis quantization" msgstr "Lượng tử hóa kiểu mắt cáo" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:194 msgid "Enable trellis quantization (rate distortion for block coefficients)." msgstr "" "Bật tính năng lượng tử hóa kiểu mắt cáo (giảm tỉ lệ biến dạng của hệ số các " "khối dữ liệu)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:197 msgid "Fixed quantizer scale" msgstr "Dải lượng tử cố định" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:198 msgid "" "A fixed video quantizer scale for VBR encoding (accepted values: 0.01 to " "255.0)." msgstr "" "Tỉ lệ lượng tử đã điều chỉnh của video dành cho việc mã hóa VBR (các giá trị " "được chấp nhận: từ 0.01 đến 255.0)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:201 msgid "Strict standard compliance" msgstr "Tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:202 msgid "" "Force a strict standard compliance when encoding (accepted values: -2 to 2)." msgstr "" "Buộc theo chế độ tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt khi đang mã hóa (các giá " "trị được chấp nhận: -2 đến 2)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:205 msgid "Luminance masking" msgstr "Mặt nạ cho độ chói" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:206 msgid "Raise the quantizer for very bright macroblocks (default: 0.0)." msgstr "Tăng tỉ lệ lượng tử với các khối nhỏ sáng (mặc định: 0.0)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:209 msgid "Darkness masking" msgstr "Mặt nạ cho độ tối" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:210 msgid "Raise the quantizer for very dark macroblocks (default: 0.0)." msgstr "Tăng tỉ lệ lượng tử cho khối nhỏ tối (mặc định: 0.0)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:213 msgid "Motion masking" msgstr "Mặt nạ cho chuyển động" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:214 msgid "" "Raise the quantizer for macroblocks with a high temporal complexity " "(default: 0.0)." msgstr "" "Tăng tỉ lệ lượng tử cho khối nhỏ với độ phức tạp cao tạm thời (mặc định: " "0.0)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:217 msgid "Border masking" msgstr "Mặt nạ biên" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:218 msgid "" "Raise the quantizer for macroblocks at the border of the frame (default: " "0.0)." msgstr "" "Tăng phần lượng tử cho các khối nhỏ ở phần viền của khung hình (mặc định " "0.0)." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:221 msgid "Luminance elimination" msgstr "Khử độ chói" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:222 msgid "" "Eliminates luminance blocks when the PSNR isn't much changed (default: 0.0). " "The H264 specification recommends -4." msgstr "" "Khử các khối dữ liệu chói khi PSNR vẫn không thay đổi nhiều (mặc định: 0.0). " "Định dạng dành cho H264 nên chọn là -4." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:226 msgid "Chrominance elimination" msgstr "Khử độ màu" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:227 msgid "" "Eliminates chrominance blocks when the PSNR isn't much changed (default: " "0.0). The H264 specification recommends 7." msgstr "" "Khử các khối có độ chói khi PSNR không có nhiều thay đổi (mặc định: 0.0). " "Thông số khuyến nghị cho H264 là 7." #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:231 msgid "Specify AAC audio profile to use" msgstr "Chọn hồ sơ audio dạng AAC để sử dụng" #: modules/codec/avcodec/avcodec.h:232 msgid "" "Specify the AAC audio profile to use for encoding the audio bitstream. It " "takes the following options: main, low, ssr (not supported),ltp, hev1, hev2 " "(default: low). hev1 and hev2 are currently supported only with libfdk-aac " "enabled libavcodec" msgstr "" "Chọn hồ sơ audio dạng AAC để sử dụng cho việc mã hóa luồng dữ liệu audio " "dạng bit. Có những thông số cho tùy chọn này như sau: main, low, ssr (không " "hỗ trợ), ltp, hev1, hev2 (mặc định:low). hev1 và hev2 hiện chỉ được hỗ trợ " "với libfdk-aac nhằm bật tính năng libavcodec" #: modules/codec/avcodec/d3d11va.c:63 msgid "Direct3D11 Video Acceleration" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/dxva2.c:51 msgid "DirectX Video Acceleration (DXVA) 2.0" msgstr "Tăng tốc DirectX Video (DXVA) 2.0" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:383 #, c-format msgid "" "It seems your Libav/FFmpeg (libavcodec) installation lacks the following " "encoder:\n" "%s.\n" "If you don't know how to fix this, ask for support from your distribution.\n" "\n" "This is not an error inside VLC media player.\n" "Do not contact the VideoLAN project about this issue.\n" msgstr "" "Có vẻ như gói cài đặt liên quan đến Libav/FFmpeg (libavcodec) thiếu phần mã " "hóa:\n" "%s.\n" "Nếu bạn không biết cách chỉnh sửa phần lỗi này, hãy gửi email hoặc vào forum " "của VLC để hỏi về cách khắc phục.\n" "\n" "Đây không phải là lỗi cài đặt liên quan đến VLC.\n" "Bạn có thể đặt câu hỏi hoặc gửi email đến nhóm phát triển để sửa lỗi này, và " "xin lưu ý, lỗi này không phải đến từ phía VLC.\n" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:905 msgid "unknown" msgstr "chưa rõ" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:905 msgid "video" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:906 msgid "audio" msgstr "âm thanh" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:906 msgid "subpicture" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/encoder.c:919 #, c-format msgid "VLC could not open the %4.4s %s encoder." msgstr "" #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:354 msgid "VA-API video decoder via DRM" msgstr "" #: modules/codec/avcodec/vaapi.c:359 msgid "VA-API video decoder" msgstr "Trình giải mã video VA-API" #: modules/codec/bpg.c:49 msgid "BPG image decoder" msgstr "Trình giải mã ảnh BPG" #: modules/codec/cc.c:51 modules/codec/zvbi.c:65 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:361 modules/spu/marq.c:108 #: modules/spu/rss.c:144 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1312 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ" #: modules/codec/cc.c:52 modules/codec/zvbi.c:66 msgid "Setting to true makes the text to be boxed and maybe easier to read." msgstr "" #: modules/codec/cc.c:56 msgid "CC 608/708" msgstr "CC 608/708" #: modules/codec/cc.c:57 msgid "Closed Captions decoder" msgstr "Đóng tiêu đề giải mã" #: modules/codec/cdg.c:88 msgid "CDG video decoder" msgstr "Giải mã video CDG" #: modules/codec/crystalhd.c:90 msgid "Crystal HD hardware video decoder" msgstr "Trình giải mã video thuộc phần cứng Crystal HD" #: modules/codec/cvdsub.c:50 msgid "CVD subtitle decoder" msgstr "Giải mã phụ đề CVD" #: modules/codec/cvdsub.c:55 msgid "Chaoji VCD subtitle packetizer" msgstr "Đóng gói phụ đề của Chaoji VCD" #: modules/codec/daala.c:109 modules/codec/speex.c:63 #: modules/codec/theora.c:105 modules/codec/twolame.c:54 #: modules/codec/vorbis.c:173 msgid "Encoding quality" msgstr "Chất lượng mã hóa" #: modules/codec/daala.c:111 msgid "Enforce a quality between 0 (lossless) and 511 (worst)." msgstr "" #: modules/codec/daala.c:112 msgid "Keyframe interval" msgstr "" #: modules/codec/daala.c:114 msgid "Enforce a keyframe interval between 1 and 1000." msgstr "" #: modules/codec/daala.c:120 msgid "Daala video decoder" msgstr "Trình giải mã video Daala" #: modules/codec/daala.c:125 msgid "Daala video packetizer" msgstr "" #: modules/codec/daala.c:132 msgid "Daala video encoder" msgstr "Trình biên mã video Daala" #: modules/codec/daala.c:143 modules/codec/schroedinger.c:54 msgid "Chroma format" msgstr "Định dạng màu sắc" #: modules/codec/daala.c:144 modules/codec/schroedinger.c:55 msgid "" "Picking chroma format will force a conversion of the video into that format" msgstr "Chọn lựa định dạng màu sắc sẽ buộc chuyển đổi video sang dạng đó" #: modules/codec/dav1d.c:52 msgid "Frames Threads" msgstr "" #: modules/codec/dav1d.c:53 msgid "Max number of threads used for frame decoding, default 0=auto" msgstr "" #: modules/codec/dav1d.c:54 msgid "Tiles Threads" msgstr "" #: modules/codec/dav1d.c:55 msgid "Max number of threads used for tile decoding, default 0=auto" msgstr "" #: modules/codec/dav1d.c:60 msgid "Dav1d video decoder" msgstr "" #: modules/codec/dca.c:61 msgid "DTS dynamic range compression" msgstr "Phạm vi nén động DTS" #: modules/codec/dca.c:73 msgid "DTS Coherent Acoustics audio decoder" msgstr "Trình giải mã audio DTS Coherent Acoustics" #: modules/codec/ddummy.c:36 msgid "Save raw codec data" msgstr "Lưu dữ liệu codec thô" #: modules/codec/ddummy.c:38 msgid "" "Save the raw codec data if you have selected/forced the dummy decoder in the " "main options." msgstr "" "Lưu các dữ liệu từ codec dạng thô nếu bạn đã chọn/bắt buộc thực thi trình " "giải mã dummy trong tùy chọn chính." #: modules/codec/ddummy.c:47 msgid "Dummy decoder" msgstr "Trình giải mã dummy" #: modules/codec/ddummy.c:64 modules/codec/ddummy.c:65 msgid "Dump decoder" msgstr "Trình giải mã Dump" #: modules/codec/dmo/dmo.c:91 msgid "DirectMedia Object decoder" msgstr "Giải mã đối tượng DirectMedia" #: modules/codec/dmo/dmo.c:105 msgid "DirectMedia Object encoder" msgstr "Trình biên mã DirectMedia Object" #: modules/codec/dvbsub.c:83 msgid "Decoding X coordinate" msgstr "Đang giả mã tọa độ X" #: modules/codec/dvbsub.c:84 msgid "X coordinate of the rendered subtitle" msgstr "Tạo độ X của tiêu đề được render" #: modules/codec/dvbsub.c:86 msgid "Decoding Y coordinate" msgstr "Đang giả mã tọa độ Y" #: modules/codec/dvbsub.c:87 msgid "Y coordinate of the rendered subtitle" msgstr "Tạo độ Y của tiêu đề được render" #: modules/codec/dvbsub.c:89 msgid "Subpicture position" msgstr "Vị trí hiển thị hình ảnh phụ đề" #: modules/codec/dvbsub.c:91 msgid "" "You can enforce the subpicture position on the video (0=center, 1=left, " "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, e." "g. 6=top-right)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của hình ảnh phụ đề trên video (0=ở giữa, " "1=trái, 2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết " "nối các giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)." #: modules/codec/dvbsub.c:95 msgid "Encoding X coordinate" msgstr "Đang mã hóa tọa độ X" #: modules/codec/dvbsub.c:96 msgid "X coordinate of the encoded subtitle" msgstr "Tọa độ X của phụ đề được mã hóa." #: modules/codec/dvbsub.c:97 msgid "Encoding Y coordinate" msgstr "Đang mã hóa tọa độ Y" #: modules/codec/dvbsub.c:98 msgid "Y coordinate of the encoded subtitle" msgstr "Tọa độ Y của phụ đề được mã hóa." #: modules/codec/dvbsub.c:121 msgid "DVB subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề DVB" #: modules/codec/dvbsub.c:122 modules/demux/mpeg/ts_psi.c:772 #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:821 msgid "DVB subtitles" msgstr "Phụ đề DVD" #: modules/codec/dvbsub.c:136 msgid "DVB subtitles encoder" msgstr "Trình biên mã phụ đề DVB" #: modules/codec/edummy.c:40 msgid "Dummy encoder" msgstr "Trình biên mã dummy" #: modules/codec/faad.c:54 msgid "AAC audio decoder (using libfaad2)" msgstr "Giải mã audio AAC (sử dụng libfaad2)" #: modules/codec/faad.c:448 msgid "AAC extension" msgstr "Định dạng AAC" #: modules/codec/fdkaac.c:67 msgid "Encoder Profile" msgstr "Hồ sơ cho Trình biên mã" #: modules/codec/fdkaac.c:68 msgid "Encoder Algorithm to use." msgstr "" #: modules/codec/fdkaac.c:70 msgid "Enable spectral band replication" msgstr "Bật tính năng tái tạo băng tần quang phổ" #: modules/codec/fdkaac.c:71 msgid "This is an optional feature only for the AAC-ELD profile." msgstr "" #: modules/codec/fdkaac.c:73 msgid "VBR Quality" msgstr "Chất lượng VBR" #: modules/codec/fdkaac.c:74 msgid "" "Quality of the VBR Encoding (0=cbr, 1-5 constant vbr quality, 5 is the best)." msgstr "" #: modules/codec/fdkaac.c:76 msgid "Enable afterburner library" msgstr "Bật thư viện hậu kỳ ghi dữ liệu lên đĩa" #: modules/codec/fdkaac.c:77 msgid "" "This library will produce higher quality audio at the expense of additional " "CPU usage (default is enabled)." msgstr "" #: modules/codec/fdkaac.c:79 msgid "Signaling mode of the extension AOT" msgstr "Chế độ tín tạo tín hiệu của phần mở rộng AOT" #: modules/codec/fdkaac.c:80 msgid "" "1 is explicit for SBR and implicit for PS (default), 2 is explicit " "hierarchical." msgstr "" #: modules/codec/fdkaac.c:97 msgid "AAC-LC" msgstr "AAC-LC" #: modules/codec/fdkaac.c:97 msgid "HE-AAC" msgstr "HE-AAC" #: modules/codec/fdkaac.c:97 msgid "HE-AAC-v2" msgstr "HE-AAC-v2" #: modules/codec/fdkaac.c:97 msgid "AAC-LD" msgstr "AAC-LD" #: modules/codec/fdkaac.c:97 msgid "AAC-ELD" msgstr "AAC-ELD" #: modules/codec/fdkaac.c:100 msgid "FDKAAC" msgstr "FDKAAC" #: modules/codec/fdkaac.c:101 msgid "FDK-AAC Audio encoder" msgstr "Trình biên mã âm thanh dạng FDK-AAC" #: modules/codec/flac.c:164 msgid "Flac audio decoder" msgstr "Chuyển mã audio Flac" #: modules/codec/flac.c:171 msgid "Flac audio encoder" msgstr "Trình biên mã âm thanh Flac" #: modules/codec/fluidsynth.c:51 modules/meta_engine/ID3Genres.h:130 msgid "Chorus" msgstr "Đồng ca" #: modules/codec/fluidsynth.c:53 msgid "Synthesis gain" msgstr "Tăng mức tổng hợp" #: modules/codec/fluidsynth.c:54 msgid "" "This gain is applied to synthesis output. High values may cause saturation " "when many notes are played at a time." msgstr "" "Độ tăng này áp dụng tổng hợp cho dữ liệu đầu ra. Giá trị cao có thể gây ra " "độ bão hòa về màu sắc khi có quá nhiều ghi chú được bật vào cùng một thời " "điểm." #: modules/codec/fluidsynth.c:57 msgid "Polyphony" msgstr "Đa âm" #: modules/codec/fluidsynth.c:59 msgid "" "The polyphony defines how many voices can be played at a time. Larger values " "require more processing power." msgstr "" "Phần đa âm xác định có bao nhiêu giọng nói được phát cùng một thời điểm. Giá " "trị càng lớn đòi hỏi năng lượng tiêu tốn nhiều hơn cho việc xử lý dữ liệu." #: modules/codec/fluidsynth.c:62 modules/demux/mod.c:82 msgid "Reverb" msgstr "Âm phản hồi" #: modules/codec/fluidsynth.c:70 msgid "FluidSynth MIDI synthesizer" msgstr "Bộ tổng hợp cho FluidSynth MIDI" #: modules/codec/fluidsynth.c:72 msgid "FluidSynth" msgstr "FluidSynth" #: modules/codec/fluidsynth.c:153 msgid "MIDI synthesis not set up" msgstr "Chưa thiết lập bộ tổng hợp cho MIDI" #: modules/codec/fluidsynth.c:154 msgid "" "A sound font file (.SF2) is required for MIDI synthesis.\n" "Please install a sound font and configure it from the VLC preferences " "(Input / Codecs > Audio codecs > FluidSynth).\n" msgstr "" "Tập tin kiểu chữ dạng âm thanh (.SF2) phải được tích hợp cho việc tổng hợp " "MIDI.\n" "Hãy cài đặt kiểu chữ dạng âm thanh này và tùy chỉnh nó trong phần tùy biến " "của VLC (Dữ liệu đầu vào / Codec > Audio Codec > FluidSynth).\n" #: modules/codec/g711.c:46 msgid "G.711 decoder" msgstr "Giải mã dạng G.711" #: modules/codec/g711.c:54 msgid "G.711 encoder" msgstr "Trình biên mã dạng G.711" #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:76 msgid "Uses GStreamer framework's plugins to decode the media codecs" msgstr "" #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:79 msgid "Use DecodeBin" msgstr "" #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:81 msgid "" "DecodeBin is a container element, that can add and manage multiple elements. " "Apart from adding the decoders, decodebin also adds elementary stream " "parsers which can provide more info such as codec profile, level and other " "attributes, in the form of GstCaps (Stream Capabilities) to decoder." msgstr "" #: modules/codec/gstreamer/gstdecode.c:93 msgid "GStreamer Based Decoder" msgstr "" #: modules/codec/jpeg.c:52 msgid "" "Quality level for encoding (this can enlarge or reduce output image size)." msgstr "" #: modules/codec/jpeg.c:111 msgid "JPEG image decoder" msgstr "" #: modules/codec/jpeg.c:120 msgid "JPEG image encoder" msgstr "Trình biên mã ảnh JPEG" #: modules/codec/kate.c:191 modules/codec/subsusf.c:44 msgid "Formatted Subtitles" msgstr "Phụ đề được định dạng" #: modules/codec/kate.c:192 msgid "" "Kate streams allow for text formatting. VLC partly implements this, but you " "can choose to disable all formatting. Note that this has no effect is " "rendering via Tiger is enabled." msgstr "" #: modules/codec/kate.c:199 msgid "Shadow" msgstr "Đổ bóng" #: modules/codec/kate.c:199 msgid "Outline" msgstr "Đường biên" #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:61 modules/spu/rss.c:69 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135 msgid "Black" msgstr "Đen" #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:61 modules/spu/rss.c:70 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135 msgid "Gray" msgstr "Xám" #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:62 modules/spu/rss.c:70 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135 msgid "Silver" msgstr "Bạc" #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:62 modules/spu/rss.c:70 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135 #: modules/video_filter/ball.c:120 msgid "White" msgstr "Trắng" #: modules/codec/kate.c:207 modules/spu/marq.c:62 modules/spu/rss.c:70 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:135 msgid "Maroon" msgstr "Nâu sẫm" #: modules/codec/kate.c:208 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:468 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1103 modules/spu/marq.c:62 #: modules/spu/rss.c:70 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136 #: modules/video_filter/ball.c:119 modules/video_filter/colorthres.c:65 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: modules/codec/kate.c:208 modules/spu/marq.c:63 modules/spu/rss.c:71 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136 #: modules/video_filter/colorthres.c:65 msgid "Fuchsia" msgstr "Hoa vân anh" #: modules/codec/kate.c:208 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:470 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1107 modules/spu/marq.c:63 #: modules/spu/rss.c:71 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136 #: modules/video_filter/colorthres.c:65 msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: modules/codec/kate.c:208 modules/spu/marq.c:63 modules/spu/rss.c:71 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136 msgid "Olive" msgstr "Màu oliu" #: modules/codec/kate.c:208 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:469 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1105 modules/spu/marq.c:63 #: modules/spu/rss.c:71 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136 #: modules/video_filter/ball.c:119 msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: modules/codec/kate.c:208 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:136 msgid "Teal" msgstr "Mòng két" #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137 #: modules/video_filter/colorthres.c:65 msgid "Lime" msgstr "Đỏ chanh lá" #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137 msgid "Purple" msgstr "Đỏ tía" #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:64 modules/spu/rss.c:72 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137 msgid "Navy" msgstr "Hải quân" #: modules/codec/kate.c:209 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:471 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1109 modules/spu/marq.c:64 #: modules/spu/rss.c:72 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137 #: modules/video_filter/ball.c:120 modules/video_filter/colorthres.c:65 msgid "Blue" msgstr "Xanh da trời" #: modules/codec/kate.c:209 modules/spu/marq.c:65 modules/spu/rss.c:73 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:137 #: modules/video_filter/colorthres.c:65 msgid "Aqua" msgstr "Aqua" #: modules/codec/kate.c:211 msgid "Use Tiger for rendering" msgstr "Sử dụng Tiger cho việc render" #: modules/codec/kate.c:212 msgid "" "Kate streams can be rendered using the Tiger library. Disabling this will " "only render static text and bitmap based streams." msgstr "" "Luồng dữ liệu dạng Kate có thể được render bằng cách sử dụng thư viện Tiger. " "Vô hiệu hóa tùy chọn này sẽ chỉ có thể render các văn bản tĩnh và bitmap dựa " "trên luồng dữ liệu." #: modules/codec/kate.c:216 msgid "Rendering quality" msgstr "Chất lượng render" #: modules/codec/kate.c:217 msgid "" "Select rendering quality, at the expense of speed. 0 is fastest, 1 is " "highest quality." msgstr "" "Chọn chất lượng render, tùy theo tốc độ xử lý mong muốn. 0 là nhanh nhất, 1 " "là chất lượng tốt nhất." #: modules/codec/kate.c:221 msgid "Default font effect" msgstr "Hiệu ứng kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:222 msgid "" "Add a font effect to text to improve readability against different " "backgrounds." msgstr "" "Thêm hiệu ứng kiểu chữ cho văn bản hiển thị nhằm cải thiện tầm nhìn của " "người xem trong các phông nền khác nhau." #: modules/codec/kate.c:226 msgid "Default font effect strength" msgstr "Cường độ hiệu ứng của kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:227 msgid "How pronounced to make the chosen font effect (effect dependent)." msgstr "Tính rõ ràng của hiệu ứng kiểu chữ được chọn (hiệu ứng độc lập)." #: modules/codec/kate.c:231 msgid "Default font description" msgstr "Mô tả kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:232 msgid "" "Which font description to use if the Kate stream does not specify particular " "font parameters (name, size, etc) to use. A blank name will let Tiger choose " "font parameters where appropriate." msgstr "" "Chọn phần mô tả về kiểu chữ được sử dụng nếu luồng dữ liệu dạng Kate không " "xác định rõ các thông số (tên, kích thước, v.v..) để sử dụng. Phần tên được " "để trống sẽ cho phép Tiger tự lựa chọn các thông số thích hợp cho kiểu chữ." #: modules/codec/kate.c:237 msgid "Default font color" msgstr "Màu sắc kiểu chữ mặc định" #: modules/codec/kate.c:238 msgid "" "Default font color to use if the Kate stream does not specify a particular " "font color to use." msgstr "" "Màu sắc mặc định của kiểu chữ được sử dụng nếu luồng dữ liệu dạng Kate không " "xác định được cụ thể màu sắc kiểu chữ nào sẽ được dùng." #: modules/codec/kate.c:242 msgid "Default font alpha" msgstr "Kiểu chữ cơ bản mặc định" #: modules/codec/kate.c:243 msgid "" "Transparency of the default font color if the Kate stream does not specify a " "particular font color to use." msgstr "" "Độ trong suốt của màu sắc mặc định dành cho kiểu chữ nếu luồng dữ liệu dạng " "Kate không xác định được cụ thể màu sắc nào được sử dụng." #: modules/codec/kate.c:247 msgid "Default background color" msgstr "Màu sắc nền mặc định" #: modules/codec/kate.c:248 msgid "" "Default background color if the Kate stream does not specify a background " "color to use." msgstr "" "Màu sắc nền mặc định nếu như luồng dữ liệu Kate không xác định được màu sắc " "nền nào sẽ được sử dụng." #: modules/codec/kate.c:252 msgid "Default background alpha" msgstr "Nền alpha mặc định" #: modules/codec/kate.c:253 msgid "" "Transparency of the default background color if the Kate stream does not " "specify a particular background color to use." msgstr "" "Độ trong suốt của màu nền mặc định nếu như luồng dữ liệu Kate không xác định " "được màu sắc nền nào sẽ được sử dụng." #: modules/codec/kate.c:259 msgid "" "Kate is a codec for text and image based overlays.\n" "The Tiger rendering library is needed to render complex Kate streams, but " "VLC can still render static text and image based subtitles if it is not " "available.\n" "Note that changing settings below will not take effect until a new stream is " "played. This will hopefully be fixed soon." msgstr "" "Kate là một code dành cho văn bản và hình ảnh dựa trên chế độ hiển thị " "chồng.\n" "Thư viện render Tiger được sử dụng bắt buộc cho việc render các luồng dữ " "liệu phức tạp dạng Kate, tuy nhiên VLC vẫn có thể render các văn bản tĩnh và " "hình ảnh dựa trên phụ đề nếu như thư viện này bị thiếu.\n" "Chú ý rằng việc thay đổi thiết lập sau đây sẽ không có tác dụng cho tới khi " "một luồng dữ liệu mới được phát. Trục trặc này sẽ được giải quyết trong thời " "gian sớm sắp tới." #: modules/codec/kate.c:268 msgid "Kate" msgstr "Kate" #: modules/codec/kate.c:269 msgid "Kate overlay decoder" msgstr "Giải mã phần chồng hình của Kate" #: modules/codec/kate.c:288 msgid "Tiger rendering defaults" msgstr "Mặc định render kiểu Tiger" #: modules/codec/kate.c:323 msgid "Kate text subtitles packetizer" msgstr "Đóng gói văn bản phụ đề Kate" #: modules/codec/libass.c:60 msgid "Additional fonts directory" msgstr "" #: modules/codec/libass.c:63 msgid "Subtitles (advanced)" msgstr "Phụ đề (nâng cao)" #: modules/codec/libass.c:64 msgid "Subtitle renderers using libass" msgstr "Render phụ đề sử dụng libass" #: modules/codec/libass.c:261 #: modules/text_renderer/freetype/fonts/fontconfig.c:78 msgid "Building font cache" msgstr "Đang xây dựng kiểu chữ cho bộ nhớ đệm" #: modules/codec/libass.c:262 msgid "" "Please wait while your font cache is rebuilt.\n" "This should take less than a minute." msgstr "" "Xin vui lòng chờ đợi trong khi kiểu chữ cho bộ nhớ đệm được xây dựng lại.\n" "Thao tác này sẽ không kéo dài lâu." #: modules/codec/libmpeg2.c:137 msgid "MPEG I/II video decoder (using libmpeg2)" msgstr "Giải mã video MPEGI/II (dùng libmpeg2)" #: modules/codec/lpcm.c:60 msgid "Linear PCM audio decoder" msgstr "Giải mã audio Linear PCM" #: modules/codec/lpcm.c:65 msgid "Linear PCM audio packetizer" msgstr "Đóng gói audio Linear PCM " #: modules/codec/lpcm.c:71 msgid "Linear PCM audio encoder" msgstr "Trình biên mã âm thanh dạng Linear PCM" #: modules/codec/mad.c:78 msgid "MPEG audio layer I/II/III decoder" msgstr "Giải mã MPEG audio layer I/II/III" #: modules/codec/mft.c:62 msgid "Media Foundation Transform decoder" msgstr "" #: modules/codec/mpg123.c:67 msgid "MPEG audio decoder using mpg123" msgstr "" #: modules/codec/oggspots.c:86 msgid "OggSpots video decoder" msgstr "" #: modules/codec/oggspots.c:92 msgid "OggSpots video packetizer" msgstr "" #: modules/codec/omxil/omxil.c:139 msgid "OMX direct rendering" msgstr "" #: modules/codec/omxil/omxil.c:141 msgid "Enable OMX direct rendering." msgstr "" #: modules/codec/omxil/omxil.c:145 msgid "Audio/Video decoder (using OpenMAX IL)" msgstr "Giải mã Audio/Video (sử dụng OpenMAX IL)" #: modules/codec/omxil/omxil.c:172 msgid "Video encoder (using OpenMAX IL)" msgstr "Trình biên mã video (sử dụng OpenMAX IL)" #: modules/codec/omxil/vout.c:49 msgid "OpenMAX IL video output" msgstr "Đầu ra video dạng OpenMAX IL" #: modules/codec/opus.c:65 msgid "Opus audio decoder" msgstr "Giải mã audio dạng Opus" #: modules/codec/opus.c:67 modules/codec/opus.c:74 msgid "Opus" msgstr "Opus" #: modules/codec/opus.c:72 msgid "Opus audio encoder" msgstr "" #: modules/codec/png.c:91 msgid "PNG video decoder" msgstr "Giải mã video PNG" #: modules/codec/png.c:100 msgid "PNG video encoder" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:56 msgid "Enable software mode" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:57 msgid "" "Allow the use of the Intel Media SDK software implementation of the codecs " "if no QuickSync Video hardware acceleration is present on the system." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:61 msgid "Codec Profile" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:63 msgid "" "Specify the codec profile explicitly. If you don't, the codec will determine " "the correct profile from other sources, such as resolution and bitrate. E.g. " "'high'" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:67 msgid "Codec Level" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:69 msgid "" "Specify the codec level explicitly. If you don't, the codec will determine " "the correct profile from other sources, such as resolution and bitrate. E.g. " "'4.2' for mpeg4-part10 or 'low' for mpeg2" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:73 msgid "Group of Picture size" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:75 msgid "" "Number of pictures within the current GOP (Group of Pictures); if " "GopPicSize=0, then the GOP size is unspecified. If GopPicSize=1, only I-" "frames are used." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:79 msgid "Group of Picture Reference Distance" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:81 msgid "" "Distance between I- or P- key frames; if it is zero, the GOP structure is " "unspecified. Note: If GopRefDist = 1, there are no B-frames used." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:85 msgid "Target Usage" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:86 msgid "" "The target usage allow to choose between different trade-offs between " "quality and speed. Allowed values are: 'speed', 'balanced' and 'quality'." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:90 msgid "IDR interval" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:92 msgid "" "For H.264, IdrInterval specifies IDR-frame interval in terms of I-frames; if " "IdrInterval=0, then every I-frame is an IDR-frame. If IdrInterval=1, then " "every other I-frame is an IDR-frame, etc. For MPEG2, IdrInterval defines " "sequence header interval in terms of I-frames. If IdrInterval=N, SDK inserts " "the sequence header before every Nth I-frame. If IdrInterval=0 (default), " "SDK inserts the sequence header once at the beginning of the stream." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:100 msgid "Rate Control Method" msgstr "Phương pháp điều khiển tốc độ" #: modules/codec/qsv.c:102 msgid "" "The rate control method to use when encoding. Can be one of 'cbr', 'vbr', " "'qp', 'avbr'. 'qp' mode isn't supported for mpeg2." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:105 msgid "Quantization parameter" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:106 msgid "" "Quantization parameter for all types of frames. This parameters sets qpi, " "qpp and qpb. It has less precedence than the forementionned parameters. Used " "only if rc_method is 'qp'." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:110 msgid "Quantization parameter for I-frames" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:111 msgid "" "Quantization parameter for I-frames. This parameter overrides any qp set " "globally. Used only if rc_method is 'qp'." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:114 msgid "Quantization parameter for P-frames" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:115 msgid "" "Quantization parameter for P-frames. This parameter overrides any qp set " "globally. Used only if rc_method is 'qp'." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:118 msgid "Quantization parameter for B-frames" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:119 msgid "" "Quantization parameter for B-frames. This parameter overrides any qp set " "globally. Used only if rc_method is 'qp'." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:122 msgid "Maximum Bitrate" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:123 msgid "" "Defines the maximum bitrate in kbps (1000 bits/s) for VBR rate control " "method. If not set, this parameter is computed from other sources such as " "bitrate, profile, level, etc." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:127 msgid "Accuracy of RateControl" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:128 msgid "" "Tolerance in percentage of the 'avbr' (Average Variable BitRate) method. (e." "g. 10 with a bitrate of 800 kbps means the encoder tries not to go above " "880 kbps and under 730 kbps. The targeted accuracy is only reached after a " "certained convergence period. See the convergence parameter" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:134 msgid "Convergence time of 'avbr' RateControl" msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:135 msgid "" "Number of 100 frames before the 'avbr' rate control method reaches the " "requested bitrate with the requested accuracy. See the accuracy parameter." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:139 msgid "Number of slices per frame" msgstr "Số lượng lát cắt cho từng khung hình" #: modules/codec/qsv.c:140 msgid "" "Number of slices in each video frame; each slice contains one or more macro-" "block rows. If numslice is not set, the encoder may choose any slice " "partitioning allowed by the codec standard." msgstr "" "Số lượng lát cắt cho từng khung hình; mỗi lát cắt chứa một hàng macro-block " "hay nhiều hơn. Nếu lượng lát cắt không được xác lập, trình mã hóa có thể " "chọn bất kì giá trị nào được cho phép bởi chuẩn Codec." #: modules/codec/qsv.c:145 modules/codec/qsv.c:146 modules/codec/x264.c:137 msgid "Number of reference frames" msgstr "Số lượng hệ quy chiếu" #: modules/codec/qsv.c:148 msgid "Number of parallel operations" msgstr "Số lượng phép tính được thực hiện song song" #: modules/codec/qsv.c:149 msgid "" "Defines the number of parallel encoding operations before we synchronise the " "result. Higher numbers may result on better throughput depending on " "hardware. MPEG2 needs at least 1 here." msgstr "" #: modules/codec/qsv.c:193 msgid "Intel QuickSync Video encoder for MPEG4-Part10/MPEG2 (aka H.264/H.262)" msgstr "" #: modules/codec/rawvideo.c:64 msgid "Pseudo raw video decoder" msgstr "Giải mã video Pseudo raw" #: modules/codec/rawvideo.c:71 msgid "Pseudo raw video packetizer" msgstr "Đóng gói video Pseudo raw" #: modules/codec/rtpvideo.c:45 msgid "Raw video encoder for RTP" msgstr "" #: modules/codec/schroedinger.c:60 msgid "4:2:0" msgstr "4:2:0" #: modules/codec/schroedinger.c:60 msgid "4:2:2" msgstr "4:2:2" #: modules/codec/schroedinger.c:60 msgid "4:4:4" msgstr "4:4:4" #: modules/codec/schroedinger.c:63 msgid "Rate control method" msgstr "Phương pháp điều khiển tốc độ" #: modules/codec/schroedinger.c:64 msgid "Method used to encode the video sequence" msgstr "Phương pháp được sử dụng để mã hóa các chuỗi video liên tiếp" #: modules/codec/schroedinger.c:77 msgid "Constant noise threshold mode" msgstr "Chế độ hằng số ngưỡng ồn" #: modules/codec/schroedinger.c:78 msgid "Constant bitrate mode (CBR)" msgstr "Chế độ hằng số bitrate (CBR)" #: modules/codec/schroedinger.c:79 msgid "Low Delay mode" msgstr "Chế độ độ trễ thấp" #: modules/codec/schroedinger.c:80 msgid "Lossless mode" msgstr "Chế độ nguyên bản" #: modules/codec/schroedinger.c:81 msgid "Constant lambda mode" msgstr "Chế độ hằng số lambda" #: modules/codec/schroedinger.c:82 msgid "Constant error mode" msgstr "Chế độ lỗi liên tục" #: modules/codec/schroedinger.c:83 msgid "Constant quality mode" msgstr "Chế độ hằng số chất lượng" #: modules/codec/schroedinger.c:87 msgid "GOP structure" msgstr "Cấu trúc GOP" #: modules/codec/schroedinger.c:88 msgid "GOP structure used to encode the video sequence" msgstr "Cấu trúc GOP được sử dụng để mã hóa chuỗi các video liên tiếp" #: modules/codec/schroedinger.c:100 msgid "" "No fixed gop structure. A picture can be intra or inter and refer to " "previous or future pictures." msgstr "" "Không chỉnh sửa cấu trúc gop. Một bức hình có thể được hiện hoặc ẩn và tham " "chiếu tới các bức hình trước đó." #: modules/codec/schroedinger.c:101 msgid "I-frame only sequence" msgstr "Chỉ dành cho chuỗi liên tiếp dạng I-frame" #: modules/codec/schroedinger.c:102 modules/codec/schroedinger.c:103 msgid "Inter pictures refere to previous pictures only" msgstr "Ẩn hình ảnh chỉ tham chiếu đến hình ảnh trước đó" #: modules/codec/schroedinger.c:104 modules/codec/schroedinger.c:105 msgid "Inter pictures can refer to previous or future pictures" msgstr "Hiện hình ảnh chỉ tham chiếu đến hình ảnh trước đó hoặc sau đó" #: modules/codec/schroedinger.c:109 msgid "Constant quality factor" msgstr "Hệ số chất lượng không đổi" #: modules/codec/schroedinger.c:110 msgid "Quality factor to use in constant quality mode" msgstr "Hệ số chất lượng được sử dụng trong chế độ hằng số chất lượng" #: modules/codec/schroedinger.c:113 msgid "Noise Threshold" msgstr "Ngưỡng ồn" #: modules/codec/schroedinger.c:114 msgid "Noise threshold to use in constant noise threshold mode" msgstr "Ngưỡng ồn được sử dụng trong chế độ ngưỡng hằng số ồn" #: modules/codec/schroedinger.c:117 msgid "CBR bitrate (kbps)" msgstr "bitrate CBR (kbps)" #: modules/codec/schroedinger.c:118 msgid "Target bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode" msgstr "" "Bitrate mong muốn tínhb ằng kbps khi đang mã hóa ở chế độ hằng số bitrate" #: modules/codec/schroedinger.c:121 msgid "Maximum bitrate (kbps)" msgstr "Bitrate tối đa (kbps)" #: modules/codec/schroedinger.c:122 msgid "Maximum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode" msgstr "" "Số bitrate tối đa tính bằng kbps khi đang mã hóa trong chế độ hằng số bitrate" #: modules/codec/schroedinger.c:125 msgid "Minimum bitrate (kbps)" msgstr "Bitrate tối thiểu (kbps)" #: modules/codec/schroedinger.c:126 msgid "Minimum bitrate in kbps when encoding in constant bitrate mode" msgstr "" "Số bitrate tối thiểu tính bằng kbps khi đang mã hóa trong chế độ hằng số " "bitrate" #: modules/codec/schroedinger.c:129 msgid "GOP length" msgstr "Độ dài GOP" #: modules/codec/schroedinger.c:130 msgid "" "Number of pictures between successive sequence headers i.e. length of the " "group of pictures" msgstr "" "Số lượng hình ảnh của các chuỗi header liên tiếp ví dụ như chiều dài của " "nhóm các hình ảnh" #: modules/codec/schroedinger.c:134 msgid "Prefilter" msgstr "Lọc lại" #: modules/codec/schroedinger.c:135 msgid "Enable adaptive prefiltering" msgstr "Bật tính năng lọic trước khi gắn kết" #: modules/codec/schroedinger.c:147 msgid "No pre-filtering" msgstr "Không xử lý trước bằng bộ lọc" #: modules/codec/schroedinger.c:148 msgid "Centre Weighted Median" msgstr "Trọng lượng trung bình ở giữa" #: modules/codec/schroedinger.c:149 msgid "Gaussian Low Pass Filter" msgstr "Bộ lộc dạng " #: modules/codec/schroedinger.c:150 msgid "Add Noise" msgstr "Thêm độ ồn" #: modules/codec/schroedinger.c:151 msgid "Gaussian Adaptive Low Pass Filter" msgstr "Bộ lọc dạng Gaussian Adaptive Low Pas" #: modules/codec/schroedinger.c:152 msgid "Low Pass Filter" msgstr "Bộ lọc dạng Low Pass" #: modules/codec/schroedinger.c:156 msgid "Amount of prefiltering" msgstr "Số lượng các bộ lọc tiền xử lý" #: modules/codec/schroedinger.c:157 msgid "Higher value implies more prefiltering" msgstr "Giá trị càng cao chỉ rõ mức độ nhiều bộ lọc tiền xử lý" #: modules/codec/schroedinger.c:160 msgid "Picture coding mode" msgstr "Chế độ mã hóa hình ảnh" #: modules/codec/schroedinger.c:161 msgid "" "Field coding is where interlaced fields are coded separately as opposed to a " "pseudo-progressive frame" msgstr "" "Khung thông tin mã hóa là nơi các khung thông thin quét mành được viết mã " "độc lập để làm đối trọng trong khung hình liên tục dạng mã pseudo" #: modules/codec/schroedinger.c:166 msgid "auto - let encoder decide based upon input (Best)" msgstr "" "auto - cho phep trinh ma hoa quyet dinh dua vao du lieu dau vao (Tot nhat)" #: modules/codec/schroedinger.c:167 msgid "force coding frame as single picture" msgstr "buoc khung hinh duoc viet ma hien thi dang don hinh anh" #: modules/codec/schroedinger.c:168 msgid "force coding frame as separate interlaced fields" msgstr "buoc khung hinh duoc viet ma tac biet khoi vung du lieu quet manh" #: modules/codec/schroedinger.c:173 msgid "Size of motion compensation blocks" msgstr "Kích thước của các khối bù trừ chuyển động" #: modules/codec/schroedinger.c:182 modules/codec/schroedinger.c:199 #: modules/codec/schroedinger.c:297 modules/codec/schroedinger.c:338 msgid "automatic - let encoder decide based upon input (Best)" msgstr "" "tự động - cho phép trình mã hóa quyết định dựa trên dữ liệu đầu vào (Tốt " "nhất)" #: modules/codec/schroedinger.c:183 msgid "small - use small motion compensation blocks" msgstr "nhỏ - sử dụng cho các khối bù trừ chuyển động dạng nhỏ" #: modules/codec/schroedinger.c:184 msgid "medium - use medium motion compensation blocks" msgstr "trung bình - sử dụng cho các khối bù trừ chuyển động dạng trung bình" #: modules/codec/schroedinger.c:185 msgid "large - use large motion compensation blocks" msgstr "" "lớn - sử dụng các việc bù trừ cho các khối có chuyển động khối dạng lớn" #: modules/codec/schroedinger.c:190 msgid "Overlap of motion compensation blocks" msgstr "Độ che phủ của các khối bù trừ chuyển động" #: modules/codec/schroedinger.c:200 msgid "none - Motion compensation blocks do not overlap" msgstr "không - Các khối bù trừ chuyển động không thực hiện chức năng che phủ" #: modules/codec/schroedinger.c:201 msgid "partial - Motion compensation blocks only partially overlap" msgstr "" "từng phần - Chỉ dựa vào độ che phủ từng phần đối với các khối bù trừ chuyển " "động" #: modules/codec/schroedinger.c:202 msgid "full - Motion compensation blocks fully overlap" msgstr "đầy đủ - Hoàn toàn che phủ dựa vào các khối bù trừ chuyển động" #: modules/codec/schroedinger.c:207 msgid "Motion Vector precision" msgstr "Dự đoán véttơ chuyển động" #: modules/codec/schroedinger.c:208 msgid "Motion Vector precision in pels" msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels." #: modules/codec/schroedinger.c:214 msgid "Three component motion estimation" msgstr "Ba yếu tố trong việc dự đoán chuyển động" #: modules/codec/schroedinger.c:215 msgid "Use chroma as part of the motion estimation process" msgstr "Sử dụng màu sắc dưới dạng tiến trình dự đoán chuyển động" #: modules/codec/schroedinger.c:218 msgid "Intra picture DWT filter" msgstr "Bộ lọc DWT dành cho hình ảnh Intra" #: modules/codec/schroedinger.c:221 msgid "Inter picture DWT filter" msgstr "Bộ lọc DWT dành cho hình ảnh Inter" #: modules/codec/schroedinger.c:244 msgid "Number of DWT iterations" msgstr "Số lần lặp lại DWT" #: modules/codec/schroedinger.c:245 msgid "Also known as DWT levels" msgstr "Hay mức độ DWT" #: modules/codec/schroedinger.c:250 msgid "Enable multiple quantizers" msgstr "Kích hoạt nhiều bộ lượng tử hóa" #: modules/codec/schroedinger.c:251 msgid "Enable multiple quantizers per subband (one per codeblock)" msgstr "Bật nhiều phần lượng tử cho mỗi băng con (mỗi khối lệnh)" #: modules/codec/schroedinger.c:255 msgid "Disable arithmetic coding" msgstr "Tắt phần mã số học" #: modules/codec/schroedinger.c:256 msgid "Use variable length codes instead, useful for very high bitrates" msgstr "Sử dụng biến số của độ dài codec, hữu dụng cho các bitrate cao" #: modules/codec/schroedinger.c:261 msgid "perceptual weighting method" msgstr "phương pháp phụ trợ giác quan" #: modules/codec/schroedinger.c:272 msgid "perceptual distance" msgstr "khoảng cách giác quan" #: modules/codec/schroedinger.c:273 msgid "perceptual distance to calculate perceptual weight" msgstr "khoảng cách giác quan để tính toán giác quan phụ trợ" #: modules/codec/schroedinger.c:277 msgid "Horizontal slices per frame" msgstr "Lát ngang trên một khung" #: modules/codec/schroedinger.c:278 msgid "Number of horizontal slices per frame in low delay mode" msgstr "Số lượng các lát ngang mỗi khung trong chế độ trở ngại thấp" #: modules/codec/schroedinger.c:282 msgid "Vertical slices per frame" msgstr "Lát cắt dọc trên một khung" #: modules/codec/schroedinger.c:283 msgid "Number of vertical slices per frame in low delay mode" msgstr "Số lát dọc trên một khung trong chế độ trở ngại thấp" #: modules/codec/schroedinger.c:287 msgid "Size of code blocks in each subband" msgstr "Kích thước khối mã lệnh cho mỗi băng con" #: modules/codec/schroedinger.c:298 msgid "small - use small code blocks" msgstr "nhỏ - sử dụng các khối mã nhỏ" #: modules/codec/schroedinger.c:299 msgid "medium - use medium sized code blocks" msgstr "trung bình - sử dụng các khối mã có kích thước trung bình" #: modules/codec/schroedinger.c:300 msgid "large - use large code blocks" msgstr "lớn - sử dụng các khối mã lớn" #: modules/codec/schroedinger.c:301 msgid "full - One code block per subband" msgstr "đầy đủ - Một khối mã lệnh cho mỗi băng con" #: modules/codec/schroedinger.c:306 msgid "Enable hierarchical Motion Estimation" msgstr "Bật ước lượng chuyển động phân nhánh" #: modules/codec/schroedinger.c:310 msgid "Number of levels of downsampling" msgstr "Số lượng các cấp độ của " #: modules/codec/schroedinger.c:311 msgid "Number of levels of downsampling in hierarchical motion estimation mode" msgstr "" "Số lượng cấp độ các phần downsampling trong chế độ dự đoán chuyển động phân " "nhánh" #: modules/codec/schroedinger.c:315 msgid "Enable Global Motion Estimation" msgstr "Kích hoạt \"khảo sát chuyển động toàn cục\"" #: modules/codec/schroedinger.c:319 msgid "Enable Phase Correlation Estimation" msgstr "Bật Dự Đoán Chu Kỳ Liên Quan" #: modules/codec/schroedinger.c:323 msgid "Enable Scene Change Detection" msgstr "Bật Phát Hiện Thay Đổi Cảnh Quan" #: modules/codec/schroedinger.c:327 msgid "Force Profile" msgstr "Bắt buộc dùng hồ sơ" #: modules/codec/schroedinger.c:339 msgid "VC2 Low Delay Profile" msgstr "Hồ sơ độ trễ VC2 Low" #: modules/codec/schroedinger.c:340 msgid "VC2 Simple Profile" msgstr "Hồ sơ VC2 dạng đơn giản" #: modules/codec/schroedinger.c:341 msgid "VC2 Main Profile" msgstr "Hồ sơ chính VC2" #: modules/codec/schroedinger.c:342 msgid "Main Profile" msgstr "Hồ sơ chính" #: modules/codec/schroedinger.c:363 msgid "Dirac video decoder using libschroedinger" msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger" #: modules/codec/schroedinger.c:371 msgid "Dirac video encoder using libschroedinger" msgstr "Trình giải mã video dạng Dirac sử dụng libschroedinger" #: modules/codec/scte18.c:41 msgid "SCTE-18 decoder" msgstr "" #: modules/codec/scte18.c:42 msgid "SCTE-18" msgstr "" #: modules/codec/scte18.h:24 msgid "Emergency Alert Messaging for Cable" msgstr "" #: modules/codec/scte27.c:42 msgid "SCTE-27 decoder" msgstr "" #: modules/codec/scte27.c:43 msgid "SCTE-27" msgstr "" #: modules/codec/sdl_image.c:60 msgid "SDL Image decoder" msgstr "Giải mã SDL Image" #: modules/codec/sdl_image.c:61 msgid "SDL_image video decoder" msgstr "Giải mã video SDL_image" #: modules/codec/shine.c:64 msgid "MP3 fixed point audio encoder" msgstr "Mã hóa MP3 fixed point audio" #: modules/codec/spdif.c:36 msgid "S/PDIF pass-through decoder" msgstr "" #: modules/codec/speex.c:59 modules/codec/speex.c:907 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:195 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:259 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:325 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1282 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: modules/codec/speex.c:61 msgid "Enforce the mode of the encoder." msgstr "Tùy chọn chế độ của việc mã hóa." #: modules/codec/speex.c:65 msgid "Enforce a quality between 0 (low) and 10 (high)." msgstr "Chất lượng nằm giữa 0 (thấp) và 10 (cao)." #: modules/codec/speex.c:67 msgid "Encoding complexity" msgstr "Độ phức tạp mã hóa" #: modules/codec/speex.c:69 msgid "Enforce the complexity of the encoder." msgstr "Tùy chọn Độ phức tạp mã hóa." #: modules/codec/speex.c:71 msgid "Maximal bitrate" msgstr "Bitrate tối đa" #: modules/codec/speex.c:73 msgid "Enforce the maximal VBR bitrate" msgstr "Tùy chọn số bitrate tối đa của VBR" #: modules/codec/speex.c:75 modules/codec/vorbis.c:183 msgid "CBR encoding" msgstr "Mã hóa CBR" #: modules/codec/speex.c:77 msgid "" "Enforce a constant bitrate encoding (CBR) instead of default variable " "bitrate encoding (VBR)." msgstr "" "Bắt buộc sử dụng hằng số mã hóa bitrate (CBR) thay vì sử dụng biến số thay " "đổi mã hóa bitrate theo mặc định (VBR)." #: modules/codec/speex.c:80 msgid "Voice activity detection" msgstr "Nhận dạng Phạm Vi Hoạt Động của Giọng Nói" #: modules/codec/speex.c:82 msgid "" "Enable voice activity detection (VAD). It is automatically activated in VBR " "mode." msgstr "" "Bật tính năng Nhận dạng Phạm Vi Hoạt Động của Giọng Nói (VAD). Phần này được " "tự động kích hoạt trong chế độ VBR - biến số thay đổi mã hóa bitrate." #: modules/codec/speex.c:85 msgid "Discontinuous Transmission" msgstr "Bộ truyền thanh rời rạc" #: modules/codec/speex.c:87 msgid "Enable discontinuous transmission (DTX)." msgstr "Bật truyền tải kết nối không liên tục (DTX)." #: modules/codec/speex.c:91 msgid "Narrow-band (8kHz)" msgstr "Narrow-band (8kHz)" #: modules/codec/speex.c:91 msgid "Wide-band (16kHz)" msgstr "Wide-band (16kHz)" #: modules/codec/speex.c:91 msgid "Ultra-wideband (32kHz)" msgstr "Ultra-wideband (32kHz)" #: modules/codec/speex.c:98 msgid "Speex audio decoder" msgstr "Giải mã audio Speex" #: modules/codec/speex.c:100 msgid "Speex" msgstr "Speex" #: modules/codec/speex.c:104 msgid "Speex audio packetizer" msgstr "Đóng gói audio Speex" #: modules/codec/speex.c:110 msgid "Speex audio encoder" msgstr "Mã hóa audio Speex" #: modules/codec/spudec/spudec.c:45 msgid "Disable DVD subtitle transparency" msgstr "Tắt tính năng hiển thị độ trong suốt đối với phụ đề trong DVD" #: modules/codec/spudec/spudec.c:46 msgid "Removes all transparency effects used in DVD subtitles." msgstr "" "Loại bỏ tất cả các hiệu ứng trong suốt được sử dụng trong phụ đề của các đĩa " "DVD." #: modules/codec/spudec/spudec.c:50 msgid "DVD subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề DVD" #: modules/codec/spudec/spudec.c:51 msgid "DVD subtitles" msgstr "Phụ đề DVD" #: modules/codec/spudec/spudec.c:60 msgid "DVD subtitles packetizer" msgstr "Đóng gói phụ đề DVD" #: modules/codec/stl.c:47 msgid "EBU STL subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề dạng EBU STL" #. xgettext: #. The character encoding name in parenthesis corresponds to that used for #. the GetACP translation. "Windows-1252" applies to Western European #. languages using the Latin alphabet. #: modules/codec/subsdec.c:100 msgid "Default (Windows-1252)" msgstr "Default (Windows-1252)" #: modules/codec/subsdec.c:101 msgid "System codeset" msgstr "System codeset" #: modules/codec/subsdec.c:102 msgid "Universal (UTF-8)" msgstr "Universal (UTF-8)" #: modules/codec/subsdec.c:103 msgid "Universal (UTF-16)" msgstr "Universal (UTF-16)" #: modules/codec/subsdec.c:104 msgid "Universal (big endian UTF-16)" msgstr "Universal (big endian UTF-16)" #: modules/codec/subsdec.c:105 msgid "Universal (little endian UTF-16)" msgstr "Universal (little endian UTF-16)" #: modules/codec/subsdec.c:106 msgid "Universal, Chinese (GB18030)" msgstr "Universal, Chinese (GB18030)" #: modules/codec/subsdec.c:110 msgid "Western European (Latin-9)" msgstr "Western European (Latin-9)" #: modules/codec/subsdec.c:111 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Western European (Windows-1252)" #: modules/codec/subsdec.c:112 msgid "Western European (IBM 00850)" msgstr "Western European (IBM 00850)" #: modules/codec/subsdec.c:114 msgid "Eastern European (Latin-2)" msgstr "Eastern European (Latin-2)" #: modules/codec/subsdec.c:115 msgid "Eastern European (Windows-1250)" msgstr "Eastern European (Windows-1250)" #: modules/codec/subsdec.c:117 msgid "Esperanto (Latin-3)" msgstr "Esperanto (Latin-3)" #: modules/codec/subsdec.c:119 msgid "Nordic (Latin-6)" msgstr "Nordic (Latin-6)" #: modules/codec/subsdec.c:121 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: modules/codec/subsdec.c:122 msgid "Russian (KOI8-R)" msgstr "Tiếng Nga" #: modules/codec/subsdec.c:123 msgid "Ukrainian (KOI8-U)" msgstr "Tiếng U-crai-na" #: modules/codec/subsdec.c:125 msgid "Arabic (ISO 8859-6)" msgstr "Arabic (ISO 8859-6)" #: modules/codec/subsdec.c:126 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "Arabic (Windows-1256)" #: modules/codec/subsdec.c:128 msgid "Greek (ISO 8859-7)" msgstr "Greek (ISO 8859-7)" #: modules/codec/subsdec.c:129 msgid "Greek (Windows-1253)" msgstr "Greek (Windows-1253)" #: modules/codec/subsdec.c:131 msgid "Hebrew (ISO 8859-8)" msgstr "Hebrew (ISO 8859-8)" #: modules/codec/subsdec.c:132 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Hebrew (Windows-1255)" #: modules/codec/subsdec.c:134 msgid "Turkish (ISO 8859-9)" msgstr "Turkish (ISO 8859-9)" #: modules/codec/subsdec.c:135 msgid "Turkish (Windows-1254)" msgstr "Turkish (Windows-1254)" #: modules/codec/subsdec.c:138 msgid "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)" msgstr "Thai (TIS 620-2533/ISO 8859-11)" #: modules/codec/subsdec.c:139 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thai (Windows-874)" #: modules/codec/subsdec.c:141 msgid "Baltic (Latin-7)" msgstr "Baltic (Latin-7)" #: modules/codec/subsdec.c:142 msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "Baltic (Windows-1257)" #: modules/codec/subsdec.c:145 msgid "Celtic (Latin-8)" msgstr "Celtic (Latin-8)" #: modules/codec/subsdec.c:148 msgid "South-Eastern European (Latin-10)" msgstr "South-Eastern European (Latin-10)" #: modules/codec/subsdec.c:150 msgid "Simplified Chinese (ISO-2022-CN-EXT)" msgstr "Tiếng Trung phồn thể" #: modules/codec/subsdec.c:151 msgid "Simplified Chinese Unix (EUC-CN)" msgstr "Tiếng Trung phồn thể kiểu Unix" #: modules/codec/subsdec.c:152 msgid "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)" msgstr "Japanese (7-bits JIS/ISO-2022-JP-2)" #: modules/codec/subsdec.c:153 msgid "Japanese Unix (EUC-JP)" msgstr "Japanese Unix (EUC-JP)" #: modules/codec/subsdec.c:154 msgid "Japanese (Shift JIS)" msgstr "Japanese (Shift JIS)" #: modules/codec/subsdec.c:155 msgid "Korean (EUC-KR/CP949)" msgstr "Korean (EUC-KR/CP949)" #: modules/codec/subsdec.c:156 msgid "Korean (ISO-2022-KR)" msgstr "Korean (ISO-2022-KR)" #: modules/codec/subsdec.c:157 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Traditional Chinese (Big5)" #: modules/codec/subsdec.c:158 msgid "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)" msgstr "Traditional Chinese Unix (EUC-TW)" #: modules/codec/subsdec.c:159 msgid "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)" msgstr "Hong-Kong Supplementary (HKSCS)" #: modules/codec/subsdec.c:161 msgid "Vietnamese (VISCII)" msgstr "Việt Nam (VISCII)" #: modules/codec/subsdec.c:162 msgid "Vietnamese (Windows-1258)" msgstr "Việt Nam (Windows-1258)" #: modules/codec/subsdec.c:170 msgid "Subtitle text encoding" msgstr "Mã hóa văn bản của phụ đề" #: modules/codec/subsdec.c:171 msgid "Set the encoding used in text subtitles" msgstr "Tạo phần mã hóa sử dụng văn bản phụ đề" #: modules/codec/subsdec.c:172 modules/codec/ttml/ttml.c:36 msgid "Subtitle justification" msgstr "Canh chỉnh phụ đề" #: modules/codec/subsdec.c:173 modules/codec/ttml/ttml.c:37 msgid "Set the justification of subtitles" msgstr "Canh đều phụ đề" #: modules/codec/subsdec.c:174 msgid "UTF-8 subtitle autodetection" msgstr "Tự động nhận dạng phụ đề có định dạng UTF-8" #: modules/codec/subsdec.c:175 msgid "" "This enables automatic detection of UTF-8 encoding within subtitle files." msgstr "" "Phần điều chỉnh này tự động nhận dạng các loại tập tin phụ đề dùng có định " "dạng UTF-8." #: modules/codec/subsdec.c:183 msgid "Text subtitle decoder" msgstr "Giải mã văn bản trong phụ đề" #. xgettext: #. The Windows ANSI code page most commonly used for this language. #. VLC uses this as a guess of the subtitle files character set #. (if UTF-8 and UTF-16 autodetection fails). #. Western European languages normally use "CP1252", which is a #. Microsoft-variant of ISO 8859-1. That suits the Latin alphabet. #. Other scripts use other code pages. #. #. This MUST be a valid iconv character set. If unsure, please refer #. the VideoLAN translators mailing list. #: modules/codec/subsdec.c:292 modules/demux/avi/avi.c:98 msgctxt "GetACP" msgid "CP1252" msgstr "CP1258" #: modules/codec/subsusf.c:45 msgid "" "Some subtitle formats allow for text formatting. VLC partly implements this, " "but you can choose to disable all formatting." msgstr "" "Một số định dạng của phụ đề cho phép hiển thị hiệu ứng đối với một số các " "văn bản hoặc kiểu chữ. VLC sẽ tự động canh chỉnh và hiển thị những hiệu ứng " "này giúp bạn, tuy nhiên bạn vẫn có thể tự mình vô hiệu hóa việc thể hiện các " "hiệu ứng này." #: modules/codec/subsusf.c:50 msgid "USFSubs" msgstr "USFSubs" #: modules/codec/subsusf.c:51 msgid "USF subtitles decoder" msgstr "Giải mã phụ đề USF" #: modules/codec/substx3g.c:41 msgid "tx3g subtitles decoder" msgstr "" #: modules/codec/substx3g.c:42 msgid "tx3g subtitles" msgstr "" #: modules/codec/svcdsub.c:47 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) decoder" msgstr "Giải mã Philips OGT (phụ đề SVCD)" #: modules/codec/svcdsub.c:48 msgid "SVCD subtitles" msgstr "Phụ đề SVCD" #: modules/codec/svcdsub.c:57 msgid "Philips OGT (SVCD subtitle) packetizer" msgstr "Đóng gói Philips OGT (phụ đề SVCD)" #: modules/codec/svg.c:50 modules/video_filter/scene.c:62 msgid "Image width" msgstr "Chiều rộng hình ảnh" #: modules/codec/svg.c:51 msgid "Specify the width to decode the image too" msgstr "" #: modules/codec/svg.c:52 modules/video_filter/scene.c:67 msgid "Image height" msgstr "Chiều cao hình ảnh" #: modules/codec/svg.c:53 msgid "Specify the height to decode the image too" msgstr "" #: modules/codec/svg.c:54 msgid "Scale factor" msgstr "Hệ số tỉ lệ" #: modules/codec/svg.c:55 msgid "Scale factor to apply to image" msgstr "" #: modules/codec/svg.c:63 msgid "SVG video decoder" msgstr "" #: modules/codec/t140.c:36 msgid "T.140 text encoder" msgstr "T.140 text encoder" #: modules/codec/telx.c:54 msgid "Override page" msgstr "Trang ghi đè" #: modules/codec/telx.c:55 msgid "" "Override the indicated page, try this if your subtitles don't appear (-1 = " "autodetect from TS, 0 = autodetect from teletext, >0 = actual page number, " "usually 888 or 889)." msgstr "" "Xuất dữ liệu đè lên các trang đã được chỉ định, bật phần này nếu các phụ đề " "không hiển thị (-1 = tự động nhận dạng từ TS, 0 = tự động nhận dạng từ " "teletext, >0 = số trang thực tế, luôn luôn ở 888 hoặc 889)" #: modules/codec/telx.c:60 msgid "Ignore subtitle flag" msgstr "Bỏ qua báo hiệu phụ đề" #: modules/codec/telx.c:61 msgid "Ignore the subtitle flag, try this if your subtitles don't appear." msgstr "" "Bỏ qua phần cờ đánh dấu của phụ đề, bật phần này nếu các phụ đề của bạn chọn " "không hiển thị." #: modules/codec/telx.c:64 msgid "Workaround for France" msgstr "Chỉ được dùng tại Pháp" #: modules/codec/telx.c:65 msgid "" "Some French channels do not flag their subtitling pages correctly due to a " "historical interpretation mistake. Try using this wrong interpretation if " "your subtitles don't appear." msgstr "" "Một số kênh phát từ Pháp không gắn cờ đánh dấu lên các trang phụ đề đúng vì " "lý do chuyển dịch sai. Bật phần này nếu việc chuyển dịch sai trong trường " "hợp phụ đề của bạn không hiển thị." #: modules/codec/telx.c:71 msgid "Teletext subtitles decoder" msgstr "Trình giải mã phụ đề Teletext" #: modules/codec/textst.c:49 msgid "HDMV TextST subtitles decoder" msgstr "" #: modules/codec/theora.c:107 modules/codec/vorbis.c:175 msgid "" "Enforce a quality between 1 (low) and 10 (high), instead of specifying a " "particular bitrate. This will produce a VBR stream." msgstr "" "Buộc sử dụng một chỉ số chất lượng giữa 1 (thấp nhất) và 10 (cao nhất), thay " "vì xác định dựa vào chỉ số bitrate. Phần này sẽ tạo ra các luồng dữ liệu đối " "với biến số thay đổi mã hóa bitrate - VBR." #: modules/codec/theora.c:110 modules/video_filter/postproc.c:69 msgid "Post processing quality" msgstr "Chất lượng xử lý vị trí" #: modules/codec/theora.c:116 msgid "Theora video decoder" msgstr "Trình giải mã video Theora" #: modules/codec/theora.c:124 msgid "Theora video packetizer" msgstr "Trình đóng gói video dạng Theora" #: modules/codec/theora.c:131 msgid "Theora video encoder" msgstr "Trình mã hóa video dạng Theora" #: modules/codec/ttml/ttml.c:45 msgid "TTML decoder" msgstr "" #: modules/codec/ttml/ttml.c:46 msgid "TTML subtitles decoder" msgstr "" #: modules/codec/ttml/ttml.c:53 msgid "TTML" msgstr "" #: modules/codec/ttml/ttml.c:54 msgid "TTML demuxer" msgstr "" #: modules/codec/twolame.c:56 msgid "" "Force a specific encoding quality between 0.0 (high) and 50.0 (low), instead " "of specifying a particular bitrate. This will produce a VBR stream." msgstr "" "Buộc xác định chất lượng mã hóa trong phạm vi giữa 0.0 (cao nhất) và 50.0 " "(thấp nhất), thay vì xác định dựa vào chỉ số bitrate. Phần này sẽ tạo ra các " "luồng dữ liệu dạng biến số thay đổi mã hóa bitrate - VBR." #: modules/codec/twolame.c:59 msgid "Stereo mode" msgstr "Chế độ Stereo" #: modules/codec/twolame.c:60 msgid "Handling mode for stereo streams" msgstr "Chế độ thao tác với luồng dữ liệu dạng stereo" #: modules/codec/twolame.c:61 msgid "VBR mode" msgstr "Chế độ VBR" #: modules/codec/twolame.c:63 msgid "Use Variable BitRate. Default is to use Constant BitRate (CBR)." msgstr "" "Sử dụng biến số Bitrate. Giá trị mặc định là sử dụng hằng số Bitrate (CBR)." #: modules/codec/twolame.c:64 msgid "Psycho-acoustic model" msgstr "Mô hình Âm Học-Tâm Lý" #: modules/codec/twolame.c:66 msgid "Integer from -1 (no model) to 4." msgstr "Số nguyên trong khoảng từ -1 (không áp dụng mô hình) đến 4." #: modules/codec/twolame.c:70 msgid "Joint stereo" msgstr "Kết nối stereo" #: modules/codec/twolame.c:75 msgid "Libtwolame audio encoder" msgstr "Trình giải mã audio dạng Libtwolame" #: modules/codec/uleaddvaudio.c:41 msgid "Ulead DV audio decoder" msgstr "Trình giải mã audio dạng Ulead DV" #: modules/codec/videotoolbox.m:82 msgid "Use Hardware decoders only" msgstr "" #: modules/codec/videotoolbox.m:90 msgid "VideoToolbox video decoder" msgstr "Bộ giải mã VideoToolbox" #: modules/codec/vorbis.c:177 msgid "Maximum encoding bitrate" msgstr "Mã hóa bitrate tối đa" #: modules/codec/vorbis.c:179 msgid "Maximum bitrate in kbps. This is useful for streaming applications." msgstr "" "Số bitrate tối đa tính bằng kbps. Phần tính năng rất hữu dụng với các ứng " "dụng phân luồng dữ liệu." #: modules/codec/vorbis.c:180 msgid "Minimum encoding bitrate" msgstr "Mã hóa bitrate tối thiểu" #: modules/codec/vorbis.c:182 msgid "" "Minimum bitrate in kbps. This is useful for encoding for a fixed-size " "channel." msgstr "" "Bitrate tối thiểu tính bằng kbps. Phần này rất hữu ích với việc mã hóa dữ " "liệu đối với các kênh phát đã đượ chỉnh sửa về kích thước." #: modules/codec/vorbis.c:185 msgid "Force a constant bitrate encoding (CBR)." msgstr "Buộc sử dụng chế độ mã hóa hằng số bitrate (CBR)." #: modules/codec/vorbis.c:189 msgid "Vorbis audio decoder" msgstr "Trình giải mã audo dạng Vorbis" #: modules/codec/vorbis.c:200 msgid "Vorbis audio packetizer" msgstr "Trình đóng gói audio dạng Vorbis" #: modules/codec/vorbis.c:207 msgid "Vorbis audio encoder" msgstr "Trình mã hóa audio dạng Vorbis" #: modules/codec/vpx.c:53 msgid "Quality mode" msgstr "" #: modules/codec/vpx.c:54 msgid "" "Quality setting which will determine max encoding time\n" " - 0: Good quality\n" " - 1: Realtime\n" " - 2: Best quality" msgstr "" #: modules/codec/vpx.c:66 msgid "WebM video decoder" msgstr "" #: modules/codec/vpx.c:75 msgid "WebM video encoder" msgstr "" #: modules/codec/webvtt/webvtt.c:40 msgid "WEBVTT decoder" msgstr "" #: modules/codec/webvtt/webvtt.c:41 msgid "WEBVTT subtitles decoder" msgstr "" #: modules/codec/webvtt/webvtt.c:47 modules/codec/webvtt/webvtt.c:55 msgid "WEBVTT subtitles parser" msgstr "" #: modules/codec/wmafixed/wma.c:83 msgid "WMA v1/v2 fixed point audio decoder" msgstr "Trình giải mã audio dạng WMA v1/v2 fixed point" #: modules/codec/x264.c:71 msgid "Maximum GOP size" msgstr "Kích thước lớn nhất của GOP" #: modules/codec/x264.c:72 msgid "" "Sets maximum interval between IDR-frames. Larger values save bits, thus " "improving quality for a given bitrate at the cost of seeking precision. Use " "-1 for infinite." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:76 msgid "Minimum GOP size" msgstr "Kích thước nhỏ nhất của GOP" #: modules/codec/x264.c:77 msgid "" "Sets minimum interval between IDR-frames. In H.264, I-frames do not " "necessarily bound a closed GOP because it is allowable for a P-frame to be " "predicted from more frames than just the one frame before it (also see " "reference frame option). Therefore, I-frames are not necessarily seekable. " "IDR-frames restrict subsequent P-frames from referring to any frame prior to " "the IDR-frame. \n" "If scenecuts appear within this interval, they are still encoded as I-" "frames, but do not start a new GOP." msgstr "" "Chỉnh khoảng thời gian tối thiểu giữa các khung hình IDR. Trong h.264, khung " "hình-I không cần thiết bao bọc một GOP đã đóng vì có thể một khung hình-P " "cho phép được dự đoán từ các khùng hình hơn là chỉ dựa vào một khung trước " "đó (xem phần tham chiếu về tùy chọn khung hình). Bởi thế, khung hình-I không " "cần thiết phải lướt xem. Khung hình-IDR giới hạn các khung hình-P liên tiếp " "từ việc tham chiếu đến bất kỳ khung hình ưu tiên nào hơn khung hình-IDR. \n" "Nếu các cảnh bị cắt xuất hiện trong khoảng thời gian này, thì các cảnh đó " "vẫn được mã hóa dưới dạng khung hình-I, nhưng không thể bắt đầu tạo mới một " "GOP." #: modules/codec/x264.c:86 msgid "Use recovery points to close GOPs" msgstr "Sử dụng điểm hồi phục để đóng lại GOPs" #: modules/codec/x264.c:87 msgid "use open GOP, for bluray compatibility use also bluray-compat option" msgstr "" "sử dụng GOP dạng mở, dành cho tính tương thích với bluray đồng thời sử dụng " "tùy chọn bluray-compat" #: modules/codec/x264.c:89 msgid "Enable compatibility hacks for Blu-ray support" msgstr "Bật phần hỗ trợ tính tương thích hack với Blu-ray" #: modules/codec/x264.c:90 msgid "" "Enable hacks for Blu-ray support, this doesn't enforce every aspect of Blu-" "ray compatibility\n" "e.g. resolution, framerate, level" msgstr "" "Bật tính năng hỗ trợ hack cho Blu-ray, phần này không buộc bất kỳ tính tương " "thích nào liên quan đến Blu-ray\n" "ví dụ độ phân giả, tỉ lệ khung hình, cấp độ" #: modules/codec/x264.c:93 msgid "Extra I-frames aggressivity" msgstr "Cường độ khung hình-I bổ sung" #: modules/codec/x264.c:94 msgid "" "Scene-cut detection. Controls how aggressively to insert extra I-frames. " "With small values of scenecut, the codec often has to force an I-frame when " "it would exceed keyint. Good values of scenecut may find a better location " "for the I-frame. Large values use more I-frames than necessary, thus wasting " "bits. -1 disables scene-cut detection, so I-frames are inserted only every " "other keyint frames, which probably leads to ugly encoding artifacts. Range " "1 to 100." msgstr "" "Nhận dạng các phân cảnh cắt. Điều khiển cường độ của các khung hình-I bổ " "sung. Giá trị của phân cảnh cắt càng nhỏ, thì codec thường buộc khung hình-I " "khi vượt ngưỡng keyint. Giá trị tốt nhất dành cho phân cảnh cắt có thể được " "tìm thấy tại phần khung hình-I. Giá trị càng lớn thì khung hình-I càng cần " "xuất hiện, nhưng sẽ làm lãng phí bit dữ liệu. -1 để tắt phần nhận dạng phân " "cảnh cắt, khi làm thế thì các khung hình-I chỉ được chèn vào sau mỗi khung " "hình keyint, và có thể dẫn đến tình trạng mã hóa không được suôn sẻ. Giá trị " "nằm trong khoảng 1 đến 100." #: modules/codec/x264.c:105 msgid "B-frames between I and P" msgstr "khung B giữa I và P" #: modules/codec/x264.c:106 msgid "Number of consecutive B-frames between I and P-frames. Range 1 to 16." msgstr "" "Sô slượng các khung hình-B giữa các khung hình-P và I. Phạm vi giá trị nằm " "trong khoảng từ 1 đến 16." #: modules/codec/x264.c:109 msgid "Adaptive B-frame decision" msgstr "Quyết định chấp nhận khung hình-B" #: modules/codec/x264.c:110 msgid "" "Force the specified number of consecutive B-frames to be used, except " "possibly before an I-frame. Range 0 to 2." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:114 msgid "Influence (bias) B-frames usage" msgstr "Sử dụng chuyên biệt (đường chéo) khung hình-B" #: modules/codec/x264.c:115 msgid "" "Bias the choice to use B-frames. Positive values cause more B-frames, " "negative values cause less B-frames." msgstr "" "Đường chéo sử dụng cho khung hình-B. Giá trị dương sẽ tạo ra nhiều khung " "hình-B, giá trị âm tạo ra ít khung hình-B hơn." #: modules/codec/x264.c:119 msgid "Keep some B-frames as references" msgstr "Giữ tham chiếu đối với một số khung hình-B" #: modules/codec/x264.c:120 msgid "" "Allows B-frames to be used as references for predicting other frames. Keeps " "the middle of 2+ consecutive B-frames as a reference, and reorders frame " "appropriately.\n" " - none: Disabled\n" " - strict: Strictly hierarchical pyramid\n" " - normal: Non-strict (not Blu-ray compatible)\n" msgstr "" "Cho phép khung hình-B được sử dụng dưới dạng tham chiếu để dự đoán các khung " "hình khác. Giữ phần trung bình khoảng 2+ đối với các khung hình-B liên tiếp " "dạng tham chiếu, và sắp lại trật tự các khung hình theo hướng hợp lý.\n" "- không: Vô hiệu hóa\n" "- nghiêm ngặt: Giữ chế độ phân nhánh kim tự tháp\n" "- bình thường: Không- nghiêm ngặt (không tương thích với định dạng Blu-ray)\n" #: modules/codec/x264.c:128 msgid "Use fullrange instead of TV colorrange" msgstr "Sử dụng phạm vi hiển thị đầy đủ thay vì sử dụng phạm vi màu của TV" #: modules/codec/x264.c:129 msgid "" "TV-range is usually used colorrange, defining this to true will enable " "libx264 to use full colorrange on encoding" msgstr "" "Phạm vi của TV thường được quy định theo phạm vi màu sắc, việc xác định giá " "trị này sẽ bật tính năng libx264 để có thể mã hóa phạm vi màu đầy đủ nhất" #: modules/codec/x264.c:132 msgid "CABAC" msgstr "CABAC" #: modules/codec/x264.c:133 msgid "" "CABAC (Context-Adaptive Binary Arithmetic Coding). Slightly slows down " "encoding and decoding, but should save 10 to 15% bitrate." msgstr "" "CABAC (Thuật Toán Nhị Phân Dựa Theo-Ngữ Cảnh Context-Adaptive Binary " "Arithmetic Coding). Giảm độ mã hóa và giải mã đối với bitrate, có thể tiết " "kiệm từ 10 đến 15% lượng bitrate." #: modules/codec/x264.c:138 msgid "" "Number of previous frames used as predictors. This is effective in Anime, " "but seems to make little difference in live-action source material. Some " "decoders are unable to deal with large frameref values. Range 1 to 16." msgstr "" "Số lượng các khung hình trước đó được sử dụng để dự đoán. Phần này rất tiện " "ích cho dạng phim hoạt hình Nhật Bản - Anime, nhưng sẽ tạo ra chút ít thay " "đổi đối với các chất liệu video bình thường. Một số trình giải mã không " "thích ứng được với các giá trị tham chiếu khung hình ở mức độ lớn. Vùng giá " "trị nằm trong khoảng từ 1 đến 16." #: modules/codec/x264.c:143 msgid "Skip loop filter" msgstr "Bỏ qua phần lọc dữ liệu lặp" #: modules/codec/x264.c:144 msgid "Deactivate the deblocking loop filter (decreases quality)." msgstr "" "Tắt trạng thái kích hoạt việc sử dụng bộ lọc lặp với các phần deblocking " "(giảm chất lượng)." #: modules/codec/x264.c:146 msgid "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters alpha:beta" msgstr "Bộ lọc lặp AlphaC0 và thông số alpha thử nghiệm:beta" #: modules/codec/x264.c:147 msgid "" "Loop filter AlphaC0 and Beta parameters. Range -6 to 6 for both alpha and " "beta parameters. -6 means light filter, 6 means strong." msgstr "" "Bộ lọc lặp AlphaC0 và thông số Beta. Vùng giá trị nằm trong khoảng từ -6 đến " "6 đối với cả hai thống số alpha và beta. -6 có nghĩa là bộ lọc sáng, 6 có " "nghĩa là tăng cường độ." #: modules/codec/x264.c:151 msgid "H.264 level" msgstr "Cấp độ 264" #: modules/codec/x264.c:152 msgid "" "Specify H.264 level (as defined by Annex A of the standard). Levels are not " "enforced; it's up to the user to select a level compatible with the rest of " "the encoding options. Range 1 to 5.1 (10 to 51 is also allowed). Set to 0 " "for letting x264 set level." msgstr "" "Xác định mức độ H.264 (được xác định bởi Annex A theo tiêu chuẩn). Các mức " "độ không cần phải bắt buộc; điều này hoàn toàn tùy thuộc vào người dùng lựa " "chọn mức độ tương thích với những phần còn lại trong tùy chọn mã hóa. Vùng " "giá trị từ 1 đến 5.1 (cũng cho phép phạm vi từ 10 đến 51). Đặt giá trị 0 để " "lập mức độ x264." #: modules/codec/x264.c:157 msgid "H.264 profile" msgstr "Hồ sơ H.264" #: modules/codec/x264.c:158 msgid "Specify H.264 profile which limits are enforced over other settings" msgstr "Chọn hồ sơ H.264 sẽ giới hạn các thiết lập khác" #: modules/codec/x264.c:164 msgid "Interlaced mode" msgstr "Chế độ quét mành" #: modules/codec/x264.c:165 msgid "Pure-interlaced mode." msgstr "Chế độ quét mành-nguyên bản" #: modules/codec/x264.c:167 msgid "Frame packing" msgstr "Đóng gói khung hình" #: modules/codec/x264.c:168 msgid "" "For stereoscopic videos define frame arrangement:\n" " 0: checkerboard - pixels are alternatively from L and R\n" " 1: column alternation - L and R are interlaced by column\n" " 2: row alternation - L and R are interlaced by row\n" " 3: side by side - L is on the left, R on the right\n" " 4: top bottom - L is on top, R on bottom\n" " 5: frame alternation - one view per frame" msgstr "" "Dành cho việc xác định sự sắp xếp khung hình đối với các video định dạng " "nổi:\n" "0: dạng ô cờ - các điểm ảnh thay thế từ L và R\n" "1: thay thế bằng cột - L và R được quét mành bằng cột\n" "2: thay thế bằng dòng - L và R được quét mành bằng dòng\n" "3: trượt ngang - L phía bên trái, R phía bên phải\n" "4: trên dưới - L phía trên cùng, R phía dưới cùng\n" "5: thay thế bằng khung hình - xem lần lượt mỗi khung hình" #: modules/codec/x264.c:176 msgid "Use Periodic Intra Refresh" msgstr "Sử dụng Cập Nhật Hiển Thị Tuần Hoàn" #: modules/codec/x264.c:177 msgid "Use Periodic Intra Refresh instead of IDR frames" msgstr "Sử dụng Cập Nhật Hiển Thị Tuần Hoàn của khung hình IDR" #: modules/codec/x264.c:179 msgid "Use mb-tree ratecontrol" msgstr "Sử dụng tỉ lệ điều khiển dạng mb-tree" #: modules/codec/x264.c:180 msgid "You can disable use of Macroblock-tree on ratecontrol" msgstr "Bạn đã vô hiệu hóa phần sử dụng Macroblock-tree trên tỉ lệ điều khiển" #: modules/codec/x264.c:182 msgid "Force number of slices per frame" msgstr "Buộc sủ dụng số lượng lát cắt cho từng khung hình" #: modules/codec/x264.c:183 msgid "Force rectangular slices and is overridden by other slicing options" msgstr "" "Buộc sử dụng lát cắt hình chữ nhật và bị chồng lên bởi các tùy chọn về lớp " "cắt khác" #: modules/codec/x264.c:185 msgid "Limit the size of each slice in bytes" msgstr "Giới hạn kích thước của mỗi lát cắt tính bằng byte" #: modules/codec/x264.c:186 msgid "Sets a maximum slice size in bytes, Includes NAL overhead in size" msgstr "" "Đặt thông số giới hạn kích thước lát cắt được tính bằng đơn vị byte, bao gồm " "cả phần kích thước NAL" #: modules/codec/x264.c:188 msgid "Limit the size of each slice in macroblocks" msgstr "Giới hạn kích thước của mỗi lát cắt trong macroblock" #: modules/codec/x264.c:189 msgid "Sets a maximum number of macroblocks per slice" msgstr "Đặt số lượng tối đa của macroblock cho từng lát cắt" #: modules/codec/x264.c:192 msgid "Set QP" msgstr "Thiết lập QP" #: modules/codec/x264.c:193 msgid "" "This selects the quantizer to use. Lower values result in better fidelity, " "but higher bitrates. 26 is a good default value. Range 0 (lossless) to 51." msgstr "" "Phần này sẽ chọn các lượng tử được sử dụng. Kết quả giá trị càng nhỏ thì độ " "trung thực càng cao, nhưng đồng thời cũng làm tăng bitrate. Giá trị mặc định " "tốt nhất là 26. Phạm vi giá trị từ 0 (nguyên bản) đến 51." #: modules/codec/x264.c:197 msgid "Quality-based VBR" msgstr "Chất lượng dựa trên VBR" #: modules/codec/x264.c:198 msgid "1-pass Quality-based VBR. Range 0 to 51." msgstr "" "Chất lượng dựa trên VBR theo kiểu một chiều. Phạm vi giá trị từ 0 đến 51." #: modules/codec/x264.c:200 msgid "Min QP" msgstr "QP tối thiểu" #: modules/codec/x264.c:201 msgid "Minimum quantizer parameter. 15 to 35 seems to be a useful range." msgstr "" "Thông số lượng tử nhỏ nhất. 15 đến 35 là phạm vi giá trị hữu dụng nhất." #: modules/codec/x264.c:204 msgid "Max QP" msgstr "QP tối đa" #: modules/codec/x264.c:205 msgid "Maximum quantizer parameter." msgstr "Thông số lượng tử lớn nhất." #: modules/codec/x264.c:207 msgid "Max QP step" msgstr "Bước QP tối đa" #: modules/codec/x264.c:208 msgid "Max QP step between frames." msgstr "Bước QP tối đa giữa các khung hình." #: modules/codec/x264.c:210 msgid "Average bitrate tolerance" msgstr "Độ chịu tải bitrate trung bình" #: modules/codec/x264.c:211 msgid "Allowed variance in average bitrate (in kbits/s)." msgstr "Cho phép pbiến số ở dạng bitrate trung bình (đơn vị kbit/giây)." #: modules/codec/x264.c:214 msgid "Max local bitrate" msgstr "Bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại" #: modules/codec/x264.c:215 msgid "Sets a maximum local bitrate (in kbits/s)." msgstr "" "Đặt chỉnh thông số bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại (đơn vị kbit/giây)." #: modules/codec/x264.c:217 msgid "VBV buffer" msgstr "Bộ nhớ đệm cho VBV" #: modules/codec/x264.c:218 msgid "Averaging period for the maximum local bitrate (in kbits)." msgstr "" "Khoảng thời gian trung bình dành cho bitrate tối đa tại hệ thống hiện tại " "(đơn vị kbit)." #: modules/codec/x264.c:221 msgid "Initial VBV buffer occupancy" msgstr "Thời gian chiếm đóng của bộ nhớ đệm VBV lúc ban đầu" #: modules/codec/x264.c:222 msgid "" "Sets the initial buffer occupancy as a fraction of the buffer size. Range " "0.0 to 1.0." msgstr "" "Chỉnh thời gian chiếm đóng bộ nhớ đệm lúc bạn đầu dưới dạng tỉ số của kích " "thước bộ nhớ đệm. Vùng phạm vi giá trị từ 0.0 đến 1.0." #: modules/codec/x264.c:225 msgid "How AQ distributes bits" msgstr "Cách phân bố các bit của AQ" #: modules/codec/x264.c:226 msgid "" "Defines bitdistribution mode for AQ, default 1\n" " - 0: Disabled\n" " - 1: Current x264 default mode\n" " - 2: uses log(var)^2 instead of log(var) and attempts to adapt strength per " "frame" msgstr "" "Xác định chế độ phân bố bit dữ liệu của AQ, mặc định là 1\n" "- 0: Vô hiệu hóa\n" "- 1: Sử dụng chế độ mặc định x264 hiện tại\n" "- 2: sử dụng log(var)^2 thay vì log(var) và cố gắng phỏng theo độ dài của " "từng khung hình" #: modules/codec/x264.c:231 msgid "Strength of AQ" msgstr "Độ dài AQ" #: modules/codec/x264.c:232 msgid "" "Strength to reduce blocking and blurring in flat\n" "and textured areas, default 1.0 recommended to be between 0..2\n" " - 0.5: weak AQ\n" " - 1.5: strong AQ" msgstr "" "Mức độ giảm khối dữ liệu và làm mờ những khu vực\n" "phẳng hay có họa tiết, mặc định là 1.0 khuyên nghị nên ở giữa 0..2\n" "- 0.5: AQ yếu\n" "- 1.5: AQ mạnh" #: modules/codec/x264.c:238 msgid "QP factor between I and P" msgstr "Hệ số QP giữa I và P" #: modules/codec/x264.c:239 msgid "QP factor between I and P. Range 1.0 to 2.0." msgstr "" "Hệ số QP giữa giữa I và P. Phạm vi giá trị nằm trong khoảng từ 1.0 đến 2.0." #: modules/codec/x264.c:242 msgid "QP factor between P and B" msgstr "Hệ số QP giữa P và B" #: modules/codec/x264.c:243 msgid "QP factor between P and B. Range 1.0 to 2.0." msgstr "Hệ số QP giữa P và B. Phạm vi giá trị trong khoảng từ 1.0 đến 2.0." #: modules/codec/x264.c:245 msgid "QP difference between chroma and luma" msgstr "Điểm khác biệt về QP giữa sắc độ và sắc sáng" #: modules/codec/x264.c:246 msgid "QP difference between chroma and luma." msgstr "Điểm khác biệt về QP giữa sắc độ và sắc sáng." #: modules/codec/x264.c:248 msgid "Multipass ratecontrol" msgstr "Điều khiển tỉ lệ đa mật khẩu" #: modules/codec/x264.c:249 msgid "" "Multipass ratecontrol:\n" " - 1: First pass, creates stats file\n" " - 2: Last pass, does not overwrite stats file\n" " - 3: Nth pass, overwrites stats file\n" msgstr "" "Điều khiển tỉ lệ đa mật khẩu:\n" "- 1: Mật khẩu đầu tiên, tạo trạng thái của tập tin\n" "- 2: Mật khẩu sau cùng, không viết dữ liệu đè lên tập tin trạng thái\n" "- 3: Các mật khẩu khác, viết dữ liệu đè lên tập tin trạng thái\n" "\n" #: modules/codec/x264.c:254 msgid "QP curve compression" msgstr "Độ nén cong QP" #: modules/codec/x264.c:255 msgid "QP curve compression. Range 0.0 (CBR) to 1.0 (QCP)." msgstr "Độ nén con QP. Vùng phạm vi giá trị từ 0.0 (CBR) đến 1.0 (QCP)." #: modules/codec/x264.c:257 modules/codec/x264.c:261 msgid "Reduce fluctuations in QP" msgstr "Giảm độ dao động trong QP" #: modules/codec/x264.c:258 msgid "" "This reduces the fluctuations in QP before curve compression. Temporally " "blurs complexity." msgstr "" "Phần này sẽ giảm đi độ dao động trong QP trước khi áp dụng độ nén cong. Tạm " "thời sẽ làm giảm đi tính phức tạp." #: modules/codec/x264.c:262 msgid "" "This reduces the fluctuations in QP after curve compression. Temporally " "blurs quants." msgstr "" "Phần này sẽ giảmPhần này sẽ giảm đi độ dao động trong QP trước khi áp dụng " "độ nén cong. Tạm thời sẽ làm giảm đi tính phức tạp." #: modules/codec/x264.c:267 msgid "Partitions to consider" msgstr "Các phân vùng cần xem xét" #: modules/codec/x264.c:268 msgid "" "Partitions to consider in analyse mode:\n" " - none : \n" " - fast : i4x4\n" " - normal: i4x4,p8x8,(i8x8)\n" " - slow : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8\n" " - all : i4x4,p8x8,(i8x8),b8x8,p4x4\n" "(p4x4 requires p8x8. i8x8 requires 8x8dct)." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:276 msgid "Direct MV prediction mode" msgstr "Chế độ dự đoán MV trực tiếp" #: modules/codec/x264.c:279 msgid "Direct prediction size" msgstr "Kích thước dự đoán trực tiếp" #: modules/codec/x264.c:280 msgid "" "Direct prediction size:\n" " - 0: 4x4\n" " - 1: 8x8\n" " - -1: smallest possible according to level\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:285 msgid "Weighted prediction for B-frames" msgstr "Dự đoán kích thước dành cho khung hình-B" #: modules/codec/x264.c:286 msgid "Weighted prediction for B-frames." msgstr "Dự đoán kích thước dành cho các khung hình-B." #: modules/codec/x264.c:288 msgid "Weighted prediction for P-frames" msgstr "Dự đoán kích thước các khung hình-P" #: modules/codec/x264.c:289 msgid "" "Weighted prediction for P-frames:\n" " - 0: Disabled\n" " - 1: Blind offset\n" " - 2: Smart analysis\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:294 msgid "Integer pixel motion estimation method" msgstr "Phương pháp dự đoán chuyển động điểm ảnh dựa vào số nguyên" #: modules/codec/x264.c:295 msgid "" "Selects the motion estimation algorithm:\n" " - dia: diamond search, radius 1 (fast)\n" " - hex: hexagonal search, radius 2\n" " - umh: uneven multi-hexagon search (better but slower)\n" " - esa: exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n" " - tesa: hadamard exhaustive search (extremely slow, primarily for testing)\n" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:302 msgid "Maximum motion vector search range" msgstr "Phạm vi tìm kiếm của véctơ chuyển động tối đa" #: modules/codec/x264.c:303 msgid "" "Maximum distance to search for motion estimation, measured from predicted " "position(s). Default of 16 is good for most footage, high motion sequences " "may benefit from settings between 24 and 32. Range 0 to 64." msgstr "" "Khoảng cách tối đa để tìm kiếm trong phần dự đoán chuyển động, được tính từ " "(các) vị trí đã được dự tính trước. Mặc định là 16 tốt danh cho mọi đối " "tượng, các phân cảnh ở định dạng phân giải cao có thể hưởng lợi từ thiết lập " "giữa khoảng phạm vi từ 24 đến 32. Vùng giá trị từ 0 đến 64." #: modules/codec/x264.c:308 msgid "Maximum motion vector length" msgstr "Độ dài véctơ chuyển động tối đa" #: modules/codec/x264.c:309 msgid "" "Maximum motion vector length in pixels. -1 is automatic, based on level." msgstr "" "Độ dài véctơ chuyển động tối đa được tính bằng điểm ảnh. -1 là tự động, dựa " "trên mức độ." #: modules/codec/x264.c:312 msgid "Minimum buffer space between threads" msgstr "Khoảng cách bộ nhớ đệm tối thiểu giữa các tiến trình" #: modules/codec/x264.c:313 msgid "" "Minimum buffer space between threads. -1 is automatic, based on number of " "threads." msgstr "" "Khoảng cách bộ nhớ đệm tối thiểu giữa các tiến trình. -1 theo mức tự động, " "dựa trên số lượng các tiến trình." #: modules/codec/x264.c:316 msgid "Strength of psychovisual optimization, default is \"1.0:0.0\"" msgstr "Độ dài tùy chọn thuộc phần thị giác tâm lý, mặc định là \"1.0:0.0\"" #: modules/codec/x264.c:317 msgid "" "First parameter controls if RD is on (subme>=6) or off.\n" "Second parameter controls if Trellis is used on psychovisual optimization, " "default off" msgstr "" "Điều khiển thông số đầu tiên nếu RD được bật (subme>=6) hoặc tắt.\n" "Điều khiển thông số thứ hai nếu Trellis được sử dụng trong phần tùy chọn thị " "giác tâm lý, mặc định là tắt" #: modules/codec/x264.c:321 msgid "Subpixel motion estimation and partition decision quality" msgstr "Chất lượng quyết định dự đoán chuyển động và từng phần của subpixel" #: modules/codec/x264.c:323 msgid "" "This parameter controls quality versus speed tradeoffs involved in the " "motion estimation decision process (lower = quicker and higher = better " "quality). Range 1 to 9." msgstr "" "Thông số này điều khiển chất lượng đối chọi lại với việc đánh đổi tốc độ bao " "gồm cả phần tiến trình quyết định dự đoán chuyển động (chậm hơn = nhanh hơn " "và cao hơn = chất lượng tốt hơn). Vùng phạm vi giá trị từ 1 đến 9." #: modules/codec/x264.c:327 msgid "RD based mode decision for B-frames. This requires subme 6 (or higher)." msgstr "" "Quyết định chế độ dựa trên RD dành cho khung hình-B. Phần này đòi hỏi subme " "6 (hoặc cao hơn)." #: modules/codec/x264.c:330 msgid "Decide references on a per partition basis" msgstr "Quyết định các tham chiếu trên mỗi phần phân vùng cơ bản" #: modules/codec/x264.c:331 msgid "" "Allows each 8x8 or 16x8 partition to independently select a reference frame, " "as opposed to only one ref per macroblock." msgstr "" "Cho phép mỗi phân vùng 8x8 hoặc 16x8 chọn lựa độc lập một khung hình tham " "chiếu, nhằm tương phản mỗi khối tham chiếu nhỏ." #: modules/codec/x264.c:335 msgid "Chroma in motion estimation" msgstr "Sắc độ trong phần dự đoán chuyển động" #: modules/codec/x264.c:336 msgid "Chroma ME for subpel and mode decision in P-frames." msgstr "Chome ME dành cho subpel và chế độ quyết định trong khung hình-P." #: modules/codec/x264.c:339 msgid "Joint bidirectional motion refinement." msgstr "Kết hợp việc lọc dữ liệu từ nhiều hướng." #: modules/codec/x264.c:341 msgid "Adaptive spatial transform size" msgstr "Kích thước chuyển đổi phỏng theo chiều không gian" #: modules/codec/x264.c:343 msgid "SATD-based decision for 8x8 transform in inter-MBs." msgstr "Quyết định dựa trên SATD đối vớic việc chuyển đổi 8x8 trong MBs-ẩn." #: modules/codec/x264.c:345 msgid "Trellis RD quantization" msgstr "Nén RD Trellis" #: modules/codec/x264.c:346 msgid "" "Trellis RD quantization:\n" " - 0: disabled\n" " - 1: enabled only on the final encode of a MB\n" " - 2: enabled on all mode decisions\n" "This requires CABAC." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:352 msgid "Early SKIP detection on P-frames" msgstr "Nhận dạng bỏ qua sớm trên khung hình-P" #: modules/codec/x264.c:353 msgid "Early SKIP detection on P-frames." msgstr "Nhận dạng bỏ qua sớm trên khung hình-P." #: modules/codec/x264.c:355 msgid "Coefficient thresholding on P-frames" msgstr "Ngưỡng hệ số trên khung hình-P" #: modules/codec/x264.c:356 msgid "" "Coefficient thresholding on P-frames. Eliminate dct blocks containing only a " "small single coefficient." msgstr "" #: modules/codec/x264.c:359 msgid "Use Psy-optimizations" msgstr "Sử dụng tùy chọn-Tâm lý" #: modules/codec/x264.c:360 msgid "Use all visual optimizations that can worsen both PSNR and SSIM" msgstr "" "Sử dụng tất cả các tùy chọn thị giác có thể làm giảm chất lượng PSNR và SSIM" #: modules/codec/x264.c:364 msgid "" "Dct-domain noise reduction. Adaptive pseudo-deadzone. 10 to 1000 seems to be " "a useful range." msgstr "" "Giảm độ nhiễu trong Dct-domain. Phỏng theo pseudo-deadzone. Vùng giá trị hữu " "dụng từ 10 đến 1000." #: modules/codec/x264.c:367 msgid "Inter luma quantization deadzone" msgstr "Độ nén deadzone của Inter luma" #: modules/codec/x264.c:368 msgid "Set the size of the inter luma quantization deadzone. Range 0 to 32." msgstr "" "Chỉnh kích thước của Độ nén deadzone của Inter luma. Vùng phạm vi giá trị từ " "0 đến 32." #: modules/codec/x264.c:371 msgid "Intra luma quantization deadzone" msgstr "Độ nén deadzone của sắc hiển thị" #: modules/codec/x264.c:372 msgid "Set the size of the intra luma quantization deadzone. Range 0 to 32." msgstr "" "Chỉnh kích thước độ nén deadzone của sắc hiển thị. Vùng phạm vi giá trị từ 0 " "đến 32." #: modules/codec/x264.c:377 msgid "Non-deterministic optimizations when threaded" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:378 msgid "Slightly improve quality of SMP, at the cost of repeatability." msgstr "" "Tăng độ hoàn thiện chất lượng chất lượng của SMP, dựa theo chi phí cho việc " "lặp lại." #: modules/codec/x264.c:381 msgid "CPU optimizations" msgstr "Tùy chọn hóa CPU" #: modules/codec/x264.c:382 msgid "Use assembler CPU optimizations." msgstr "Sử dụng tùy chọn hóa CPU mã máy." #: modules/codec/x264.c:384 msgid "Filename for 2 pass stats file" msgstr "Tên tập tin để duyệt trạng thái tập tin" #: modules/codec/x264.c:385 msgid "Filename for 2 pass stats file for multi-pass encoding." msgstr "" "Tên tập tin để duyệt trạng thái tập tin đối với quá trình mã hóa đồng bộ." #: modules/codec/x264.c:387 msgid "PSNR computation" msgstr "Điện toán PSNR" #: modules/codec/x264.c:388 msgid "" "Compute and print PSNR stats. This has no effect on the actual encoding " "quality." msgstr "" "Tính toán và in ra trạng thái PSNR. Phần này không gây tác động lên chất " "lượng mã hóa thực tế." #: modules/codec/x264.c:391 msgid "SSIM computation" msgstr "Điện toán SSIM" #: modules/codec/x264.c:392 msgid "" "Compute and print SSIM stats. This has no effect on the actual encoding " "quality." msgstr "" "Tính toán và in ra trạng thái SSIM. Phần này không gây tác động lên chất " "lượng mã hóa thực tế." #: modules/codec/x264.c:395 msgid "Quiet mode" msgstr "Chế độ im lặng" #: modules/codec/x264.c:397 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:65 #: modules/gui/qt/ui/streampanel.h:168 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" #: modules/codec/x264.c:398 msgid "Print stats for each frame." msgstr "In ra trạng thái của từng khung hình." #: modules/codec/x264.c:400 msgid "SPS and PPS id numbers" msgstr "Chỉ số thứ tự của SPS và PPS" #: modules/codec/x264.c:401 msgid "" "Set SPS and PPS id numbers to allow concatenating streams with different " "settings." msgstr "" "Chỉnh chỉ số thứ tự của SPS và PPS để cho phép việc kết nối các luồng dữ " "liệu với các thiết lập khác nhau." #: modules/codec/x264.c:404 msgid "Access unit delimiters" msgstr "Đơn vị giới hạn truy cập" #: modules/codec/x264.c:405 msgid "Generate access unit delimiter NAL units." msgstr "Tạo ra các đơn vị giới hạn truy cập dạng NAL." #: modules/codec/x264.c:407 msgid "Framecount to use on frametype lookahead" msgstr "Đếm số khung hình để sự dụng cho các loại khung hình phía trước" #: modules/codec/x264.c:408 msgid "" "Framecount to use on frametype lookahead. Currently default can cause sync-" "issues on unmuxable output, like rtsp-output without ts-mux" msgstr "" "Đếm số khung hình để sự dụng cho các loại khung hình phía trước. Hiện tại " "nếu theo mặc định có thể gây ra vấn đề liên quan đến việc đồng bộ hóa với " "các dữ liệu xuất ra dạng không trộn tín hiệu, giống kiểu xuất dữ liệu rtsp " "mà không có phần ts-mux" #: modules/codec/x264.c:411 msgid "HRD-timing information" msgstr "Thông tin về thời gian HRD" #: modules/codec/x264.c:412 msgid "Default tune setting used" msgstr "Thiết lập giai điệu đã sử dụng theo mặc định" #: modules/codec/x264.c:413 msgid "Default preset setting used" msgstr "Thiết lập điều khiển đã sử dụng theo mặc định" #: modules/codec/x264.c:415 msgid "x264 advanced options" msgstr "x264 tùy chọn nâng cao" #: modules/codec/x264.c:416 msgid "x264 advanced options, in the form {opt=val,op2=val2}." msgstr "x264 tùy chọn nâng cao, hãy dùng {opt=val,op2=val2}." #: modules/codec/x264.c:421 msgid "dia" msgstr "dia" #: modules/codec/x264.c:421 msgid "hex" msgstr "hex" #: modules/codec/x264.c:421 msgid "umh" msgstr "umh" #: modules/codec/x264.c:421 msgid "esa" msgstr "esa" #: modules/codec/x264.c:421 msgid "tesa" msgstr "băng dính" #: modules/codec/x264.c:429 msgid "Fast" msgstr "Nhan" #: modules/codec/x264.c:429 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:290 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:392 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:711 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:703 #: modules/misc/gnutls.c:778 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:143 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: modules/codec/x264.c:429 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: modules/codec/x264.c:434 msgid "Spatial" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:434 modules/hw/vdpau/chroma.c:883 msgid "Temporal" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "checkerboard" msgstr "bàn cờ" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "column alternation" msgstr "cột đan xen" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "row alternation" msgstr "dòng đan xen" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "side by side" msgstr "từng phía một" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "top bottom" msgstr "tận cùng bên dưới" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "frame alternation" msgstr "khung hình đan xen" #: modules/codec/x264.c:439 msgid "2D" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:443 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264 10-bit)" msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264 10-bit)" #: modules/codec/x264.c:447 msgid "H.262/MPEG-2 encoder (x262)" msgstr "" #: modules/codec/x264.c:451 msgid "H.264/MPEG-4 Part 10/AVC encoder (x264)" msgstr "H.264/MPEG-4 Phần 10/AVC trình mã hóa (x264)" #: modules/codec/x265.c:46 msgid "H.265/HEVC encoder (x265)" msgstr "" #: modules/codec/xwd.c:36 msgid "XWD image decoder" msgstr "Trình giải mã hình ảnh XWD" #: modules/codec/zvbi.c:61 msgid "Teletext page" msgstr "Trang Teletext" #: modules/codec/zvbi.c:62 msgid "Open the indicated Teletext page. Default page is index 100." msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:69 msgid "Teletext alignment" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:71 msgid "" "You can enforce the teletext position on the video (0=center, 1=left, " "2=right, 4=top, 8=bottom, you can also use combinations of these values, eg. " "6 = top-right)." msgstr "" "Bạn có thể tự mình chỉnh vị trí của teletext trên video (0=ở giữa, 1=trái, " "2=phải, 4=trên cùng, 8=dưới cùng; bạn cũng có thể sử dụng việc kết nối các " "giá trị này, ví dụ: 6 = trên cùng-phải)." #: modules/codec/zvbi.c:75 msgid "Teletext text subtitles" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:76 msgid "Output teletext subtitles as text instead of as RGBA." msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:79 msgid "Presentation Level" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:88 modules/gui/qt/ui/streampanel.h:167 msgid "1" msgstr "1" #: modules/codec/zvbi.c:88 msgid "1.5" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:88 msgid "2.5" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:88 msgid "3.5" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:95 msgid "VBI and Teletext decoder" msgstr "" #: modules/codec/zvbi.c:96 msgid "VBI & Teletext" msgstr "VBI & Teletext" #: modules/control/dbus/dbus.c:141 msgid "DBus" msgstr "" #: modules/control/dbus/dbus.c:143 msgid "D-Bus control interface" msgstr "" #: modules/control/dbus/dbus_root.c:81 modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:190 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:581 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:587 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:1030 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:378 modules/gui/ncurses.c:1026 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:91 modules/gui/qt/main_interface.cpp:1267 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1271 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1310 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1312 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1420 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1437 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1445 #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1468 modules/lua/libs/httpd.c:80 #: modules/notify/osx_notifications.m:302 #: modules/video_output/wayland/shell.c:348 #: modules/video_output/wayland/xdg-shell.c:291 #: modules/video_output/xcb/window.c:464 msgid "VLC media player" msgstr "Chương trình VLC" #: modules/control/dummy.c:38 modules/control/oldrc.c:175 msgid "Do not open a DOS command box interface" msgstr "" #: modules/control/dummy.c:40 msgid "" "By default the dummy interface plugin will start a DOS command box. Enabling " "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty " "annoying when you want to stop VLC and no video window is open." msgstr "" #: modules/control/dummy.c:50 msgid "Dummy interface" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:73 msgid "Motion threshold (10-100)" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:75 msgid "Amount of movement required for a mouse gesture to be recorded." msgstr "" #: modules/control/gestures.c:77 msgid "Trigger button" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:79 msgid "Trigger button for mouse gestures." msgstr "" #: modules/control/gestures.c:85 msgid "Middle" msgstr "Giữa" #: modules/control/gestures.c:88 msgid "Gestures" msgstr "" #: modules/control/gestures.c:96 msgid "Mouse gestures control interface" msgstr "" #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:47 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:50 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1137 msgid "Global Hotkeys" msgstr "Phím tắt chung" #: modules/control/globalhotkeys/win32.c:50 #: modules/control/globalhotkeys/xcb.c:53 msgid "Global Hotkeys interface" msgstr "Phím tắt giao diện chung" #: modules/control/hotkeys.c:100 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:251 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1136 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:257 msgid "Hotkeys" msgstr "Phím tắt" #: modules/control/hotkeys.c:101 msgid "Hotkeys management interface" msgstr "Phím tắt làm phóng to giao diện" #: modules/control/hotkeys.c:390 msgid "One" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:397 #, c-format msgid "Loop: %s" msgstr "Lặp lại: %s" #: modules/control/hotkeys.c:404 #, c-format msgid "Random: %s" msgstr "Ngẫu nhiên: %s" #: modules/control/hotkeys.c:530 #, c-format msgid "Audio Device: %s" msgstr "Thiết bị Audio: %s" #: modules/control/hotkeys.c:591 msgid "Recording" msgstr "Đang thu âm" #: modules/control/hotkeys.c:591 msgid "Recording done" msgstr "Thu âm hoàn tất" #: modules/control/hotkeys.c:606 msgid "Sub sync: bookmarked audio time" msgstr "Đồng bộ hóa phụ đề: thời gian audio đã đánh dấu" #: modules/control/hotkeys.c:621 modules/control/hotkeys.c:690 msgid "No active subtitle" msgstr "Hiện không kích hoạt phụ đề" #: modules/control/hotkeys.c:627 msgid "Sub sync: bookmarked subtitle time" msgstr "Đồng bộ hóa phụ đề: thời gian phụ đề đã đánh dấu" #: modules/control/hotkeys.c:647 msgid "Sub sync: set bookmarks first!" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:656 #, c-format msgid "Sub sync: corrected %i ms (total delay = %i ms)" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:669 msgid "Sub sync: delay reset" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:698 #, c-format msgid "Subtitle delay %i ms" msgstr "Trì hoãn phụ đề %i mili giây" #: modules/control/hotkeys.c:715 #, c-format msgid "Audio delay %i ms" msgstr "Trì hoãn audio %i mili giây" #: modules/control/hotkeys.c:751 #, c-format msgid "Audio track: %s" msgstr "Track Audio: %s" #: modules/control/hotkeys.c:771 modules/control/hotkeys.c:797 #: modules/control/hotkeys.c:811 modules/control/hotkeys.c:847 #, c-format msgid "Subtitle track: %s" msgstr "Track phụ đề: %s" #: modules/control/hotkeys.c:772 modules/control/hotkeys.c:812 #: modules/control/hotkeys.c:866 msgid "N/A" msgstr "N/A" #: modules/control/hotkeys.c:865 modules/control/hotkeys.c:897 #, c-format msgid "Program Service ID: %s" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:1040 #, c-format msgid "Aspect ratio: %s" msgstr "Tỉ số đồng dạng: %s" #: modules/control/hotkeys.c:1070 #, c-format msgid "Crop: %s" msgstr "Cắt bỏ: %s" #: modules/control/hotkeys.c:1144 msgid "Zooming reset" msgstr "Cài đặt lại phần hiển thị phóng to" #: modules/control/hotkeys.c:1151 msgid "Scaled to screen" msgstr "Canh tỉ lệ vừa với màn hình" #: modules/control/hotkeys.c:1153 msgid "Original Size" msgstr "Kích thước ban đầu" #: modules/control/hotkeys.c:1222 #, c-format msgid "Zoom mode: %s" msgstr "Chế độ phóng to: %s" #: modules/control/hotkeys.c:1237 modules/control/hotkeys.c:1294 msgid "Deinterlace off" msgstr "Tắt chế độ chống quét mành" #: modules/control/hotkeys.c:1256 modules/control/hotkeys.c:1289 msgid "Deinterlace on" msgstr "Mở chế độ chống quét mành" #: modules/control/hotkeys.c:1319 msgid "Subtitle position: no active subtitle" msgstr "Vị trí phụ đề: hiện chưa kích hoạt phụ đề" #: modules/control/hotkeys.c:1331 #, c-format msgid "Subtitle position %d px" msgstr "Vị trí hiển thị phụ đề %d px" #: modules/control/hotkeys.c:1356 #, c-format msgid "Subtitle text scale %d%%" msgstr "" #: modules/control/hotkeys.c:1517 #, c-format msgid "Speed: %.2fx" msgstr "Tốc độ: %.2fx" #: modules/control/intromsg.h:34 msgid "" "\n" "Warning: if you cannot access the GUI anymore, open a command-line window, " "go to the directory where you installed VLC and run \"vlc -I qt\"\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo: nếu bạn không thể truy cập VLC trong chế độ giao diện đồ họa hay " "còn gọi là GUI được nữa, hãy mở một cửa sổ dòng lệnh, bạn có thể mở chế độ " "dòng lệnh bằng cách gõ cmd trong hộp thoại Run trong Windows, truy cập đến " "thư mục mà bạn đã cài VLC và chạy lệnh \"vlc -l qt\"\n" #: modules/control/lirc.c:47 msgid "Change the lirc configuration file" msgstr "Thay đổi tập tin cấu hình lirc" #: modules/control/lirc.c:49 msgid "" "Tell lirc to read this configuration file. By default it searches in the " "users home directory." msgstr "" "Thông báo lirc về việc đọc dư liệu từ tập tin cấu hình này. Theo mặc định " "thì phần này sẽ tìm kiếm trong thư mục gốc của người dùng." #: modules/control/lirc.c:59 msgid "Infrared" msgstr "Hồng ngoại" #: modules/control/lirc.c:62 msgid "Infrared remote control interface" msgstr "" #: modules/control/motion.c:67 msgid "motion" msgstr "" #: modules/control/motion.c:70 msgid "motion control interface" msgstr "" #: modules/control/motion.c:71 modules/video_filter/rotate.c:62 msgid "" "Use HDAPS, AMS, APPLESMC or UNIMOTION motion sensors to rotate the video" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:56 msgid "Network master clock" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:57 msgid "" "When set, this VLC instance will act as the master clock for synchronization " "for clients listening" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:61 msgid "Master server IP address" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:62 msgid "" "The IP address of the network master clock to use for clock synchronization." msgstr "" #: modules/control/netsync.c:65 msgid "UDP timeout (in ms)" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:66 msgid "Length of time (in ms) until aborting data reception." msgstr "" #: modules/control/netsync.c:70 msgid "Network Sync" msgstr "" #: modules/control/netsync.c:71 msgid "Network synchronization" msgstr "" #: modules/control/ntservice.c:46 msgid "Install Windows Service" msgstr "Cài đặt dịch vụ dành cho Windows" #: modules/control/ntservice.c:48 msgid "Install the Service and exit." msgstr "Cài đặt dịch vụ và thoát." #: modules/control/ntservice.c:49 msgid "Uninstall Windows Service" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ Windows" #: modules/control/ntservice.c:51 msgid "Uninstall the Service and exit." msgstr "Gỡ bỏ cài đặt dịch vụ và thoát." #: modules/control/ntservice.c:52 msgid "Display name of the Service" msgstr "Hiển thị tên của dịch vụ" #: modules/control/ntservice.c:54 msgid "Change the display name of the Service." msgstr "Thay đổi tên hiển thị của dịch vụ" #: modules/control/ntservice.c:55 msgid "Configuration options" msgstr "Tùy chọn thiết lập" #: modules/control/ntservice.c:57 msgid "" "Configuration options that will be used by the Service (eg. --foo=bar --no-" "foobar). It should be specified at install time so the Service is properly " "configured." msgstr "" "Chinh sua tuy chon nay se duoc su dung boi phan Dich Vu (thi du --foo=bar --" "no-foobar). Can xac dinh thoi gian cai dat de phan Dich vu co the duoc chinh " "sua day du." #: modules/control/ntservice.c:62 msgid "" "Additional interfaces spawned by the Service. It should be specified at " "install time so the Service is properly configured. Use a comma separated " "list of interface modules. (common values are: logger, sap, rc, http)" msgstr "" "Các giao diện bổ sung sẽ được tùy biến bởi phần Dịch Vụ. Cần chỉnh thời gian " "cài đặt thích hợp để Dịch Vụ có thể được thiết lập đúng cách. Sử dụng dấu " "phẩy để tách biệt module giao diện. (các giá trị thông thường là: logger, " "sap, rc, http)" #: modules/control/ntservice.c:68 msgid "NT Service" msgstr "Dịch vụ NT" #: modules/control/ntservice.c:69 msgid "Windows Service interface" msgstr "Giao diện dịch vụ của Windows" #: modules/control/oldrc.c:68 msgid "Initializing" msgstr "Đang khởi tạo" #: modules/control/oldrc.c:69 msgid "Opening" msgstr "Đang mở" #: modules/control/oldrc.c:73 modules/logger/file.c:203 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: modules/control/oldrc.c:159 msgid "Show stream position" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:160 msgid "" "Show the current position in seconds within the stream from time to time." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:163 msgid "Fake TTY" msgstr "TTY là giả" #: modules/control/oldrc.c:164 msgid "Force the rc module to use stdin as if it was a TTY." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:166 msgid "UNIX socket command input" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:167 msgid "Accept commands over a Unix socket rather than stdin." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:170 modules/lua/vlc.c:73 msgid "TCP command input" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:171 modules/lua/vlc.c:74 msgid "" "Accept commands over a socket rather than stdin. You can set the address and " "port the interface will bind to." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:177 msgid "" "By default the rc interface plugin will start a DOS command box. Enabling " "the quiet mode will not bring this command box but can also be pretty " "annoying when you want to stop VLC and no video window is open." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:187 msgid "RC" msgstr "RC" #: modules/control/oldrc.c:190 msgid "Remote control interface" msgstr "Giao diện điều khiển từ xa" #: modules/control/oldrc.c:370 msgid "Remote control interface initialized. Type `help' for help." msgstr "" "Đã thiết lập giao diện điều khiển từ xa. Gõ 'help' để nhận thông tin trợ " "giúp." #: modules/control/oldrc.c:769 #, c-format msgid "Unknown command `%s'. Type `help' for help." msgstr "Lệnh không rõ '%s'. Gõ 'help' để nhận trợ giúp." #: modules/control/oldrc.c:787 msgid "+----[ Remote control commands ]" msgstr "+----[ Các lệnh điều khiển từ xa ]" #: modules/control/oldrc.c:789 msgid "| add XYZ . . . . . . . . . . . . add XYZ to playlist" msgstr "| add XYZ . . . . . . . . . . . . thêm XYZ vào danh sách phát" #: modules/control/oldrc.c:790 msgid "| enqueue XYZ . . . . . . . . . queue XYZ to playlist" msgstr "" "| enqueue XYZ . . . . . . . . . đửa XYZ vào hàng đợi trong danh sách phát" #: modules/control/oldrc.c:791 msgid "| playlist . . . . . show items currently in playlist" msgstr "| playlist . . . . . hiện các mục đang ở trong danh sách phát" #: modules/control/oldrc.c:792 msgid "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . play stream" msgstr "| play . . . . . . . . . . . . . . . . . . phát luồng phát" #: modules/control/oldrc.c:793 msgid "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . stop stream" msgstr "| stop . . . . . . . . . . . . . . . . . . dừng luồng lại" #: modules/control/oldrc.c:794 msgid "| next . . . . . . . . . . . . . . next playlist item" msgstr "| next . . . . . . . . . . . . . . mục tiếp theo trong danh sách phát" #: modules/control/oldrc.c:795 msgid "| prev . . . . . . . . . . . . previous playlist item" msgstr "| prev . . . . . . . . . . . . mục trược đó trong danh sách phát" #: modules/control/oldrc.c:796 msgid "| goto . . . . . . . . . . . . . . goto item at index" msgstr "| goto . . . . . . . . . . . . . . di den doi tuong tai phan chi muc" #: modules/control/oldrc.c:797 msgid "| repeat [on|off] . . . . toggle playlist item repeat" msgstr "" "| repeat [on|off] . . . . chuyen doi viec lap lai hay khong lap lai cac doi " "tuong trong danh sach phat" #: modules/control/oldrc.c:798 msgid "| loop [on|off] . . . . . . . . . toggle playlist loop" msgstr "" "| loop [on|off] . . . . . . . . . chuyen doi viec lap lai hoac khong lap lai " "trong danh sach phat" #: modules/control/oldrc.c:799 msgid "| random [on|off] . . . . . . . toggle random jumping" msgstr "| random [on|off] . . . . . . . chuyen doi che do phat ngau nhien" #: modules/control/oldrc.c:800 msgid "| clear . . . . . . . . . . . . . . clear the playlist" msgstr "| clear . . . . . . . . . . . . . . lam rong phan danh sach phat" #: modules/control/oldrc.c:801 msgid "| status . . . . . . . . . . . current playlist status" msgstr "| status . . . . . . . . . . . trang thai hien tai cua danh sach phat" #: modules/control/oldrc.c:802 msgid "| title [X] . . . . . . set/get title in current item" msgstr "| title [X] . . . . . . chinh/nhan tieu de cua doi tuong hien tai" #: modules/control/oldrc.c:803 msgid "| title_n . . . . . . . . next title in current item" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:804 msgid "| title_p . . . . . . previous title in current item" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:805 msgid "| chapter [X] . . . . set/get chapter in current item" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:806 msgid "| chapter_n . . . . . . next chapter in current item" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:807 msgid "| chapter_p . . . . previous chapter in current item" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:809 msgid "| seek X . . . seek in seconds, for instance `seek 12'" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:810 msgid "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . toggle pause" msgstr "| pause . . . . . . . . . . . . . . . . bật tắt tạm dừng" #: modules/control/oldrc.c:811 msgid "| fastforward . . . . . . . . . set to maximum rate" msgstr "| fastforward . . . . . . . . . đặt tốc độ tối đa" #: modules/control/oldrc.c:812 msgid "| rewind . . . . . . . . . . . . set to minimum rate" msgstr "| rewind . . . . . . . . . . . . đặt thành tốc độ tối thiểu" #: modules/control/oldrc.c:813 msgid "| faster . . . . . . . . . . faster playing of stream" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:814 msgid "| slower . . . . . . . . . . slower playing of stream" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:815 msgid "| normal . . . . . . . . . . normal playing of stream" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:816 msgid "| frame. . . . . . . . . . play frame by frame" msgstr "| frame. . . . . . . . . . phát từng khung hình một" #: modules/control/oldrc.c:817 msgid "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . toggle fullscreen" msgstr "| f [on|off] . . . . . . . . . . . . bật tắt toàn màn hình" #: modules/control/oldrc.c:818 msgid "| info . . . . . information about the current stream" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:819 msgid "| stats . . . . . . . . show statistical information" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:820 msgid "| get_time . . seconds elapsed since stream's beginning" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:821 msgid "| is_playing . . . . 1 if a stream plays, 0 otherwise" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:822 msgid "| get_title . . . . . the title of the current stream" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:823 msgid "| get_length . . . . the length of the current stream" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:825 msgid "| volume [X] . . . . . . . . . . set/get audio volume" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:826 msgid "| volup [X] . . . . . . . raise audio volume X steps" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:827 msgid "| voldown [X] . . . . . . lower audio volume X steps" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:828 msgid "| adev [device] . . . . . . . . set/get audio device" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:829 msgid "| achan [X]. . . . . . . . . . set/get audio channels" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:830 msgid "| atrack [X] . . . . . . . . . . . set/get audio track" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:831 msgid "| vtrack [X] . . . . . . . . . . . set/get video track" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:832 msgid "| vratio [X] . . . . . . . set/get video aspect ratio" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:833 msgid "| vcrop [X] . . . . . . . . . . . set/get video crop" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:834 msgid "| vzoom [X] . . . . . . . . . . . set/get video zoom" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:835 msgid "| snapshot . . . . . . . . . . . . take video snapshot" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:836 msgid "| strack [X] . . . . . . . . . set/get subtitle track" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:837 msgid "| key [hotkey name] . . . . . . simulate hotkey press" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:839 msgid "| help . . . . . . . . . . . . . . . this help message" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:840 msgid "| logout . . . . . . . exit (if in socket connection)" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:841 msgid "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . quit vlc" msgstr "| quit . . . . . . . . . . . . . . . . . . . dong lai chuong trinh VLC" #: modules/control/oldrc.c:843 msgid "+----[ end of help ]" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:970 msgid "Press pause to continue." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1194 modules/control/oldrc.c:1443 #: modules/control/oldrc.c:1487 msgid "Type 'pause' to continue." msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1283 msgid "Error: `goto' needs an argument greater than zero." msgstr "Lỗi: `goto' cần một thông số lớn hơn không." #: modules/control/oldrc.c:1293 #, c-format msgid "Playlist has only %u element" msgid_plural "Playlist has only %u elements" msgstr[0] "Danh sách bạn chỉ có %u đối tượng" #: modules/control/oldrc.c:1739 modules/gui/ncurses.c:808 msgid "+-[Incoming]" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1740 modules/gui/ncurses.c:810 #, c-format msgid "| input bytes read : %8.0f KiB" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1742 modules/gui/ncurses.c:812 #, c-format msgid "| input bitrate : %6.0f kb/s" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1744 modules/gui/ncurses.c:814 #, c-format msgid "| demux bytes read : %8.0f KiB" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1746 modules/gui/ncurses.c:816 #, c-format msgid "| demux bitrate : %6.0f kb/s" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1748 #, c-format msgid "| demux corrupted : %5" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1750 #, c-format msgid "| discontinuities : %5" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1754 modules/gui/ncurses.c:822 msgid "+-[Video Decoding]" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1755 modules/gui/ncurses.c:824 #, c-format msgid "| video decoded : %5" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1757 modules/gui/ncurses.c:826 #, c-format msgid "| frames displayed : %5" msgstr "| khung hinh duoc hien thi : %5" #: modules/control/oldrc.c:1759 modules/gui/ncurses.c:828 #, c-format msgid "| frames lost : %5" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1763 modules/gui/ncurses.c:834 msgid "+-[Audio Decoding]" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1764 modules/gui/ncurses.c:836 #, c-format msgid "| audio decoded : %5" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1766 modules/gui/ncurses.c:838 #, c-format msgid "| buffers played : %5" msgstr "" #: modules/control/oldrc.c:1768 modules/gui/ncurses.c:840 #, c-format msgid "| buffers lost : %5" msgstr "" #: modules/control/win_msg.c:192 msgid "WinMsg" msgstr "" #: modules/control/win_msg.c:193 msgid "Windows messages interface" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:69 msgid "Maximum device width" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:70 msgid "Maximum device height" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:72 msgid "Fixed Bandwidth in KiB/s" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:73 msgid "Preferred bandwidth for non adaptive streams" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:75 msgid "Live Playback delay (ms)" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:76 msgid "Tradeoff between stability and real time" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:78 msgid "Max buffering (ms)" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:80 msgid "Adaptive Logic" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:82 msgid "Use regular HTTP modules" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:83 msgid "Connect using HTTP access instead of custom HTTP code" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:85 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:702 msgid "Low latency" msgstr "Độ trễ thấp" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:86 msgid "Overrides low latency parameters" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:107 msgid "Predictive" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:108 msgid "Near Optimal" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:109 msgid "Bandwidth Adaptive" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:110 msgid "Fixed Bandwidth" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:111 msgid "Lowest Bandwidth/Quality" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:112 msgid "Highest Bandwidth/Quality" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:123 msgid "Force" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:127 msgid "Adaptive" msgstr "" #: modules/demux/adaptive/adaptive.cpp:128 msgid "Unified adaptive streaming for DASH/HLS" msgstr "" #: modules/demux/aiff.c:50 msgid "AIFF demuxer" msgstr "" #: modules/demux/asf/asf.c:62 msgid "ASF/WMV demuxer" msgstr "" #: modules/demux/asf/asf.c:277 modules/demux/asf/asf.c:834 msgid "Could not demux ASF stream" msgstr "" #: modules/demux/asf/asf.c:278 msgid "VLC failed to load the ASF header." msgstr "" #: modules/demux/au.c:51 msgid "AU demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.c:41 msgid "Avformat demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.c:42 msgid "Avformat" msgstr "Định dạng AV" #: modules/demux/avformat/avformat.c:45 msgid "Demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.c:54 msgid "Avformat muxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.c:56 modules/stream_out/rtp.c:87 msgid "Muxer" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.h:35 msgid "Avformat mux" msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.h:36 msgid "Force use of a specific avformat muxer." msgstr "" #: modules/demux/avformat/avformat.h:37 msgid "Format name" msgstr "Tên định dạng" #: modules/demux/avformat/avformat.h:38 msgid "Internal libavcodec format name" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:55 msgid "Force interleaved method" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:57 msgid "Force index creation" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:59 msgid "" "Recreate a index for the AVI file. Use this if your AVI file is damaged or " "incomplete (not seekable)." msgstr "" "Đánh lại số chỉ mục cho tập tin AVI. Chỉ sử dụng tùy chọn này nếu như tập " "tin dạng AVI của bạn bị lỗi hoặc chưa hoàn thiện (không thể xem được)." #: modules/demux/avi/avi.c:67 msgid "Ask for action" msgstr "Hỏi xác nhận trước khi thực hiện" #: modules/demux/avi/avi.c:68 msgid "Always fix" msgstr "Luôn luôn sửa" #: modules/demux/avi/avi.c:69 msgid "Never fix" msgstr "Không bao giờ sửa" #: modules/demux/avi/avi.c:70 msgid "Fix when necessary" msgstr "Sửa chữa khi cần thiết" #: modules/demux/avi/avi.c:74 msgid "AVI demuxer" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:902 modules/demux/mp4/mp4.c:4375 msgid "" "Because this file index is broken or missing, seeking will not work " "correctly.\n" "VLC won't repair your file but can temporary fix this problem by building an " "index in memory.\n" "This step might take a long time on a large file.\n" "What do you want to do?" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:910 msgid "Do not play" msgstr "Không phát" #: modules/demux/avi/avi.c:911 msgid "Build index then play" msgstr "Lập danh mục thứ tự sau đó phát" #: modules/demux/avi/avi.c:912 msgid "Play as is" msgstr "Phát dưới dạng" #: modules/demux/avi/avi.c:913 modules/demux/mp4/mp4.c:4386 msgid "Broken or missing Index" msgstr "" #: modules/demux/avi/avi.c:2828 msgid "Broken or missing AVI Index" msgstr "Chỉ số thứ tự AVI bị thiếu hoặc bị lỗi" #: modules/demux/avi/avi.c:2829 msgid "Fixing AVI Index..." msgstr "Đang sửa lại chỉ mục AVI..." #: modules/demux/caf.c:53 msgid "CAF demuxer" msgstr "" #: modules/demux/cdg.c:43 msgid "CDG demuxer" msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:32 msgid "Dump module" msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:33 msgid "Dump filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: modules/demux/demuxdump.c:35 msgid "Name of the file to which the raw stream will be dumped." msgstr "Tên của tập tin thuộc luồng dữ liệu gốc sẽ bị loại bỏ" #: modules/demux/demuxdump.c:36 msgid "Append to existing file" msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:38 msgid "If the file already exists, it will not be overwritten." msgstr "" #: modules/demux/demuxdump.c:47 msgid "File dumper" msgstr "" #: modules/demux/dirac.c:41 msgid "Value to adjust dts by" msgstr "" #: modules/demux/dirac.c:54 msgid "Dirac video demuxer" msgstr "" #: modules/demux/directory.c:94 msgid "Directory import" msgstr "" #: modules/demux/filter/noseek.c:79 msgid "Seek prevention demux filter" msgstr "" #: modules/demux/flac.c:52 msgid "FLAC demuxer" msgstr "" #: modules/demux/image.c:44 msgid "ES ID" msgstr "" #: modules/demux/image.c:52 msgid "Decode" msgstr "Giải mã" #: modules/demux/image.c:54 msgid "Decode at the demuxer stage" msgstr "" #: modules/demux/image.c:56 msgid "Forced chroma" msgstr "" #: modules/demux/image.c:58 msgid "" "If non empty and image-decode is true, the image will be converted to the " "specified chroma." msgstr "" #: modules/demux/image.c:61 msgid "Duration in seconds" msgstr "Độ dài tính bằng giây" #: modules/demux/image.c:63 msgid "" "Duration in seconds before simulating an end of file. A negative value means " "an unlimited play time." msgstr "" "Độ dài tính bằng giây trước khi mô phỏng phần cuối của tập tin. Giá trị âm " "có nghĩa rằng không giới hạn thời gian phát." #: modules/demux/image.c:68 msgid "Frame rate of the elementary stream produced." msgstr "" #: modules/demux/image.c:70 msgid "Real-time" msgstr "" #: modules/demux/image.c:72 msgid "" "Use real-time mode suitable for being used as a master input and real-time " "input slaves." msgstr "" #: modules/demux/image.c:76 msgid "Image demuxer" msgstr "" #: modules/demux/image.c:77 msgid "Image" msgstr "" #: modules/demux/mjpeg.c:46 modules/demux/mpeg/es.c:53 #: modules/demux/mpeg/h26x.c:46 modules/demux/rawvid.c:43 #: modules/demux/subtitle.c:77 modules/demux/vc1.c:43 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:208 msgid "Frames per Second" msgstr "Khung hình mỗi giây" #: modules/demux/mjpeg.c:47 msgid "" "This is the desired frame rate when playing MJPEG from a file. Use 0 (this " "is the default value) for a live stream (from a camera)." msgstr "" #: modules/demux/mjpeg.c:53 msgid "M-JPEG camera demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:54 msgid "Matroska stream demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:61 msgid "Respect ordered chapters" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:62 msgid "Play chapters in the order specified in the segment." msgstr "Phat từng chương theo thứ tự trong mảnh dữ liệu." #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:65 msgid "Chapter codecs" msgstr "Chương của codec" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:66 msgid "Use chapter codecs found in the segment." msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:69 modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:367 msgid "Preload MKV files in the same directory" msgstr "Tải lại tập tin MKV trong cùng thư mục" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:70 msgid "" "Preload matroska files in the same directory to find linked segments (not " "good for broken files)." msgstr "" "Tải lại tập tin matroska trong cùng thư mục để tìm kiếm các mảnh dữ liệu " "được liên kết với nhau ( không hữu hiệu đối với các tập tin bị lỗi)." #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:73 modules/demux/mpeg/ts.c:112 msgid "Seek based on percent not time" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:74 msgid "Seek based on percent not time." msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:77 msgid "Dummy Elements" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:78 msgid "Read and discard unknown EBML elements (not good for broken files)." msgstr "" "Đọc và loại bỏ các yếu tố EBML bị lỗi (các tập tin bị hỏng hoặc không đúng " "định dạng)." #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:81 msgid "Preload clusters" msgstr "" #: modules/demux/mkv/mkv.cpp:82 msgid "" "Find all cluster positions by jumping cluster-to-cluster before playback" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:55 msgid "Enable noise reduction algorithm." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:56 msgid "Enable reverberation" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:57 msgid "Reverberation level (from 0 to 100, default value is 0)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:59 msgid "Reverberation delay, in ms. Usual values are from 40 to 200ms." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:61 msgid "Enable megabass mode" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:62 msgid "Megabass mode level (from 0 to 100, default value is 0)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:64 msgid "" "Megabass mode cutoff frequency, in Hz. This is the maximum frequency for " "which the megabass effect applies. Valid values are from 10 to 100 Hz." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:67 msgid "Surround effect level (from 0 to 100, default value is 0)." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:69 msgid "Surround delay, in ms. Usual values are from 5 to 40 ms." msgstr "" #: modules/demux/mod.c:74 msgid "MOD demuxer (libmodplug)" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:85 msgid "Reverberation level" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:87 msgid "Reverberation delay" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:89 msgid "Mega bass" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:92 msgid "Mega bass level" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:94 msgid "Mega bass cutoff" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:96 msgid "Surround" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:99 msgid "Surround level" msgstr "" #: modules/demux/mod.c:101 msgid "Surround delay (ms)" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:68 msgid "Writer" msgstr "Tác giả" #: modules/demux/mp4/meta.c:69 msgid "Composer" msgstr "Soạn nhạc" #: modules/demux/mp4/meta.c:70 msgid "Producer" msgstr "Nhà sản xuất" #: modules/demux/mp4/meta.c:71 modules/demux/mp4/meta.c:137 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:124 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: modules/demux/mp4/meta.c:72 msgid "Disclaimer" msgstr "Disclaimer" #: modules/demux/mp4/meta.c:73 msgid "Requirements" msgstr "Yêu cầu cần có" #: modules/demux/mp4/meta.c:74 msgid "Original Format" msgstr "Định dạng gốc" #: modules/demux/mp4/meta.c:75 msgid "Display Source As" msgstr "Hiển thị Nguồn dưới dạng" #: modules/demux/mp4/meta.c:76 msgid "Host Computer" msgstr "Máy tính chủ" #: modules/demux/mp4/meta.c:77 msgid "Performers" msgstr "Người thể hiện" #: modules/demux/mp4/meta.c:78 msgid "Original Performer" msgstr "Người thể hiện đầu tiên" #: modules/demux/mp4/meta.c:79 msgid "Providers Source Content" msgstr "Nôi dung gốc từ nhà phát hành" #: modules/demux/mp4/meta.c:80 modules/logger/file.c:203 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: modules/demux/mp4/meta.c:81 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: modules/demux/mp4/meta.c:82 modules/demux/xiph_metadata.h:57 #: modules/demux/xiph_metadata.h:64 msgid "Lyrics" msgstr "Lời ca khúc" #: modules/demux/mp4/meta.c:83 msgid "Record Company" msgstr "Hãng ghi âm" #: modules/demux/mp4/meta.c:84 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: modules/demux/mp4/meta.c:85 msgid "Product" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:86 msgid "Grouping" msgstr "Nhóm" #: modules/demux/mp4/meta.c:88 msgid "Sub-Title" msgstr "Phu-đề" #: modules/demux/mp4/meta.c:89 msgid "Arranger" msgstr "Người sắp xếp" #: modules/demux/mp4/meta.c:90 msgid "Art Director" msgstr "Đạo diễn nghệ thuật" #: modules/demux/mp4/meta.c:91 msgid "Copyright Acknowledgement" msgstr "Thông tin về bản quyền" #: modules/demux/mp4/meta.c:92 msgid "Conductor" msgstr "Nhà chỉ đạo" #: modules/demux/mp4/meta.c:93 msgid "Song Description" msgstr "Mô tả về bài hát" #: modules/demux/mp4/meta.c:94 msgid "Liner Notes" msgstr "Ghi chú định kỳ" #: modules/demux/mp4/meta.c:95 msgid "Phonogram Rights" msgstr "Quyền sở hữu ảnh ghi âm" #: modules/demux/mp4/meta.c:97 msgid "Sound Engineer" msgstr "Kỹ sư âm thanh" #: modules/demux/mp4/meta.c:98 msgid "Soloist" msgstr "Đơn ca" #: modules/demux/mp4/meta.c:99 msgid "Thanks" msgstr "Cảm ơn" #: modules/demux/mp4/meta.c:100 msgid "Executive Producer" msgstr "Chịu trách nhiệm sản xuất" #: modules/demux/mp4/meta.c:102 msgid "Encoding Params" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:103 modules/demux/mp4/meta.c:139 msgid "Vendor" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:104 msgid "Catalog Number" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:138 modules/mux/avi.c:57 msgid "Keywords" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:423 msgid "Explicit" msgstr "" #: modules/demux/mp4/meta.c:426 msgid "Clean" msgstr "" #: modules/demux/mp4/mp4.c:50 msgid "M4A audio only" msgstr "" #: modules/demux/mp4/mp4.c:51 msgid "Ignore non audio tracks from iTunes audio files" msgstr "" #: modules/demux/mp4/mp4.c:56 msgid "MP4 stream demuxer" msgstr "Bộ tách kênh luồng dữ liệu dạng MP4" #: modules/demux/mp4/mp4.c:57 msgid "MP4" msgstr "MP4" #: modules/demux/mp4/mp4.c:4383 msgid "Do not seek" msgstr "" #: modules/demux/mp4/mp4.c:4384 msgid "Build index" msgstr "" #: modules/demux/mpc.c:63 msgid "MusePack demuxer" msgstr "Tách kênh MusePack" #: modules/demux/mpeg/es.c:54 msgid "" "This is the frame rate used as a fallback when playing MPEG video elementary " "streams." msgstr "" "Đây là tỉ lệ khung hình được dùng để dự trữ khi phát các luồng video sơ cấp " "dạng MPEG." #: modules/demux/mpeg/es.c:60 msgid "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio" msgstr "MPEG-I/II/4 / A52 / DTS / MLP audio" #: modules/demux/mpeg/es.c:61 msgid "Audio ES" msgstr "Audio ES" #: modules/demux/mpeg/es.c:73 msgid "MPEG-4 video" msgstr "Video dạng MPEG-4" #: modules/demux/mpeg/h26x.c:47 msgid "Desired frame rate for the stream." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/h26x.c:53 modules/demux/mpeg/h26x.c:55 msgid "H264 video demuxer" msgstr "Bộ tách tín hiệu video H264" #: modules/demux/mpeg/h26x.c:64 modules/demux/mpeg/h26x.c:66 msgid "HEVC/H.265 video demuxer" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/mpgv.c:46 msgid "MPEG-I/II video demuxer" msgstr "Bộ tách tín hiệu video dạng " #: modules/demux/mpeg/ps.c:44 msgid "Trust MPEG timestamps" msgstr "Tin tưởng thời gian MPEG" #: modules/demux/mpeg/ps.c:45 msgid "" "Normally we use the timestamps of the MPEG files to calculate position and " "duration. However sometimes this might not be usable. Disable this option to " "calculate from the bitrate instead." msgstr "" "Thông thường chúng ta dùng định dạng thời gian của tập tin MPEG để tính toán " "vị trí và độ dài thời gian phát. Tuy nhiên trong một vài trường hợp thì điều " "này không hữu dụng. Bỏ phần lựa chọn này để tính toán phần birate đã sử dụng." #: modules/demux/mpeg/ps.c:62 modules/demux/mpeg/ps.c:75 msgid "MPEG-PS demuxer" msgstr "Tách kênh MPEG-PS" #: modules/demux/mpeg/ps.c:63 msgid "PS" msgstr "PS" #: modules/demux/mpeg/ts.c:83 msgid "Extra PMT" msgstr "Bổ sung PMT" #: modules/demux/mpeg/ts.c:85 msgid "Allows a user to specify an extra pmt (pmt_pid=pid:stream_type[,...])." msgstr "" "Cho phép người dùng xác định các pmt bổ sung (pmt_pid=pid:" "stream_type[,...])." #: modules/demux/mpeg/ts.c:87 msgid "Set id of ES to PID" msgstr "Tạo id của ES thành PID" #: modules/demux/mpeg/ts.c:88 msgid "" "Set the internal ID of each elementary stream handled by VLC to the same " "value as the PID in the TS stream, instead of 1, 2, 3, etc. Useful to do " "'#duplicate{..., select=\"es=\"}'." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:93 modules/mux/mpeg/ts.c:173 msgid "CSA Key" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:94 modules/mux/mpeg/ts.c:174 msgid "" "CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal bytes)." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:97 modules/mux/mpeg/ts.c:177 msgid "Second CSA Key" msgstr "Khóa thứ hai của SCA" #: modules/demux/mpeg/ts.c:98 modules/mux/mpeg/ts.c:178 msgid "" "The even CSA encryption key. This must be a 16 char string (8 hexadecimal " "bytes)." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:102 msgid "Packet size in bytes to decrypt" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:103 msgid "" "Specify the size of the TS packet to decrypt. The decryption routines " "subtract the TS-header from the value before decrypting." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:107 msgid "Separate sub-streams" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:109 msgid "" "Separate teletex/dvbs pages into independent ES. It can be useful to turn " "off this option when using stream output." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:114 msgid "" "Seek and position based on a percent byte position, not a PCR generated time " "position. If seeking doesn't work property, turn on this option." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:125 msgid "Trust in-stream PCR" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:126 msgid "Use the stream PCR as a reference." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:133 modules/mux/mpeg/ts.c:100 msgid "Digital TV Standard" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:134 msgid "" "Selects mode for digital TV standard. This feature affects EPG information " "and subtitles." msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts.c:138 msgid "MPEG Transport Stream demuxer" msgstr "Tách kênh luồng vận chuyển MPEG" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:422 msgid "Main audio" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:423 msgid "Audio description for the visually impaired" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:424 msgid "Clean audio for the hearing impaired" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:425 msgid "Spoken subtitles for the visually impaired" msgstr "" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:607 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:465 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:541 msgid "Teletext" msgstr "Teletext" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:608 msgid "Teletext subtitles" msgstr "Phụ đề Teletext" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:609 msgid "Teletext: additional information" msgstr "Teletext: thông tin bổ sung" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:610 msgid "Teletext: program schedule" msgstr "Teletext: Thời khóa biểu của VLC" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:611 msgid "Teletext subtitles: hearing impaired" msgstr "Phụ đề Teletext: nghe bị lỗi" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:828 msgid "DVB subtitles: hearing impaired" msgstr "Phụ đề DVB: nghe bị lỗi" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1337 msgid "clean effects" msgstr "tắt hiệu ứng" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1338 msgid "hearing impaired" msgstr "nghe bị lỗi" #: modules/demux/mpeg/ts_psi.c:1339 msgid "visual impaired commentary" msgstr "bình luận hiệu ứng bị lỗi" #: modules/demux/nsc.c:47 msgid "Windows Media NSC metademux" msgstr "Windows Media NSC metademux" #: modules/demux/nsv.c:49 msgid "NullSoft demuxer" msgstr "Tách kênh NullSoft" #: modules/demux/nuv.c:50 msgid "Nuv demuxer" msgstr "Tách kênh Nuv" #: modules/demux/ogg.c:57 msgid "OGG demuxer" msgstr "Tách kênh OGG" #: modules/demux/playlist/playlist.c:46 msgid "Show shoutcast adult content" msgstr "Hiển thị nội dung dành cho người lớn" #: modules/demux/playlist/playlist.c:47 msgid "Show NC17 rated video streams when using shoutcast video playlists." msgstr "" "Hiển thị các luồng dữ liệu video được xếp loại NC17 khi sửu dụng danh sách " "phát video." #: modules/demux/playlist/playlist.c:50 msgid "Skip ads" msgstr "Bỏ quảng cáo" #: modules/demux/playlist/playlist.c:51 msgid "" "Use playlist options usually used to prevent ads skipping to detect ads and " "prevent adding them to the playlist." msgstr "" "Sử dụng tùy chọn danh sách này thường xuyên sẽ giúp chặn cắc quảng cáo và " "phát hiện quảng cáo nhằm không đưa các đối tượng quảng cáo này vào trong " "danh sách phát." #: modules/demux/playlist/playlist.c:67 msgid "M3U playlist import" msgstr "Nhập danh sách M3U" #: modules/demux/playlist/playlist.c:72 msgid "RAM playlist import" msgstr "Nhập danh sách RAM" #: modules/demux/playlist/playlist.c:76 msgid "PLS playlist import" msgstr "Nhập danh sách PLS" #: modules/demux/playlist/playlist.c:80 msgid "B4S playlist import" msgstr "Nhập danh sách B4S" #: modules/demux/playlist/playlist.c:85 msgid "DVB playlist import" msgstr "Nhập danh sách DVB" #: modules/demux/playlist/playlist.c:90 msgid "Podcast parser" msgstr "Phân tích Podcast" #: modules/demux/playlist/playlist.c:95 msgid "XSPF playlist import" msgstr "Nhập danh sách XSPF" #: modules/demux/playlist/playlist.c:99 msgid "New winamp 5.2 shoutcast import" msgstr "Nhập shoutcast của winamp phiên bản 5.2" #: modules/demux/playlist/playlist.c:106 msgid "ASX playlist import" msgstr "Nhập danh sách ASX" #: modules/demux/playlist/playlist.c:110 msgid "Kasenna MediaBase parser" msgstr "Phân tích cơ sở dữ liệu Kasenna" #: modules/demux/playlist/playlist.c:115 msgid "QuickTime Media Link importer" msgstr "Nhập Đường liên kết của QuickTime" #: modules/demux/playlist/playlist.c:120 msgid "Dummy IFO demux" msgstr "Bộ tách tín hiệu dạng Dummy IFO" #: modules/demux/playlist/playlist.c:124 msgid "iTunes Music Library importer" msgstr "Nhập danh sách thư viện từ iTunes" #: modules/demux/playlist/playlist.c:129 msgid "WPL playlist import" msgstr "Nhập danh sách WPL" #: modules/demux/playlist/podcast.c:230 modules/demux/playlist/podcast.c:242 #: modules/demux/playlist/podcast.c:305 modules/demux/playlist/podcast.c:328 msgid "Podcast Info" msgstr "Thông tin Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:232 msgid "Podcast Link" msgstr "Đường dẫn Postcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:233 msgid "Podcast Copyright" msgstr "Bản quyền Postcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:234 msgid "Podcast Category" msgstr "Phân loại Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:235 modules/demux/playlist/podcast.c:312 msgid "Podcast Keywords" msgstr "Từ khóa liên quan đến Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:236 modules/demux/playlist/podcast.c:313 msgid "Podcast Subtitle" msgstr "Phụ đề Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:242 modules/demux/playlist/podcast.c:314 msgid "Podcast Summary" msgstr "Tóm tắt về Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:308 msgid "Podcast Publication Date" msgstr "Ngày phát hành Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:309 msgid "Podcast Author" msgstr "Tác giả Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:310 msgid "Podcast Subcategory" msgstr "Mục phân loại Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:311 msgid "Podcast Duration" msgstr "Độ dài Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:315 msgid "Podcast Type" msgstr "Loại Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:329 msgid "Podcast Size" msgstr "Kích thước Podcast" #: modules/demux/playlist/podcast.c:330 #, c-format msgid "%s bytes" msgstr "%s byte" #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:324 msgid "Shoutcast" msgstr "Shoutcast" #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:328 msgid "Listeners" msgstr "Người nghe" #: modules/demux/playlist/shoutcast.c:329 msgid "Load" msgstr "Tải" #: modules/demux/playlist/wpl.c:99 msgid "Total duration" msgstr "" #: modules/demux/pva.c:43 msgid "PVA demuxer" msgstr "Tách kênh PVA" #: modules/demux/rawaud.c:44 msgid "Audio sample rate in Hertz. Default is 48000 Hz." msgstr "Tốc độ mẫu của audio đo bằng Hertz. Mặc định là 48000 Hz." #: modules/demux/rawaud.c:46 modules/stream_out/transcode/transcode.c:100 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:316 msgid "Audio channels" msgstr "Kênh audio" #: modules/demux/rawaud.c:47 msgid "Audio channels in input stream. Numeric value >0. Default is 2." msgstr "" "Các kênh audio trong luồng dữ liệu đầu vào. Giá trị >0. Mặc định là 2." #: modules/demux/rawaud.c:49 msgid "FOURCC code of raw input format" msgstr "Định dạng dữ liệu đầu vào nguyên bản của mã FOURCC" #: modules/demux/rawaud.c:51 msgid "FOURCC code of the raw input format. This is a four character string." msgstr "" "Mã FOURCC của định dạng dữ liệu đầu vào nguyên bản. Phần này là chuỗi gồm " "bốn ký tự." #: modules/demux/rawaud.c:53 msgid "Forces the audio language" msgstr "Buộc sử dụng ngôn ngữ của audio" #: modules/demux/rawaud.c:54 msgid "" "Forces the audio language for the output mux. Three letter ISO639 code. " "Default is 'eng'." msgstr "" #: modules/demux/rawaud.c:64 msgid "Raw audio demuxer" msgstr "Bộ tách tin hiệu audio Raw" #: modules/demux/rawdv.c:43 msgid "" "The demuxer will advance timestamps if the input can't keep up with the rate." msgstr "" "Phần tách kênh sẽ mở rộng thời gian cho phần dữ liệu nhập vào khi phần này " "không theo kịp tiến độ với sự phân loại." #: modules/demux/rawdv.c:51 msgid "DV (Digital Video) demuxer" msgstr "Tách kênh VK(Video kỹ thuật số)" #: modules/demux/rawvid.c:44 msgid "" "This is the desired frame rate when playing raw video streams. In the form " "30000/1001 or 29.97" msgstr "" "Tốc độ khung hình mong muốn khi đang phát các luồng dữ liệu video dạng raw. " "Theo dạng 30000/1001 hoặc 29.97" #: modules/demux/rawvid.c:48 msgid "This specifies the width in pixels of the raw video stream." msgstr "Phần này xác định chiều rộng tính bằng pixel của luồng video raw." #: modules/demux/rawvid.c:52 msgid "This specifies the height in pixels of the raw video stream." msgstr "Phần này xác định chiều cao tính bằng pixel của luồng video raw." #: modules/demux/rawvid.c:55 msgid "Force chroma (Use carefully)" msgstr "Bắt buộc đơn sắc (Cẩn thận)" #: modules/demux/rawvid.c:56 msgid "Force chroma. This is a four character string." msgstr "Bắt buộc đơn sắc. Đây là một chuỗi gồm bốn ký tự." #: modules/demux/rawvid.c:64 msgid "Raw video demuxer" msgstr "Tách kênh video Raw" #: modules/demux/real.c:71 msgid "Real demuxer" msgstr "Tách kênh Real" #: modules/demux/sid.cpp:53 msgid "C64 sid demuxer" msgstr "Bộ tách tín hiệu dạng C64 sid" #: modules/demux/smf.c:725 msgid "SMF demuxer" msgstr "Tách kênh SMF" #: modules/demux/stl.c:43 msgid "EBU STL subtitles parser" msgstr "Bộ chuyển phụ đề dạng EBU STL" #: modules/demux/subtitle.c:53 msgid "Apply a delay to all subtitles (in 1/10s, eg 100 means 10s)." msgstr "" "Áp dụng độ trễ cho tất cả các phụ đề (tính bằng 1/10 giây, ví dụ 100 nghĩa " "là 10 giây)." #: modules/demux/subtitle.c:55 msgid "" "Override the normal frames per second settings. This will only work with " "MicroDVD and SubRIP (SRT) subtitles." msgstr "" "Thiết lập về việc ghi đè lên các khung hình mỗi giây. Thao tác này chỉ có " "thể hoạt động với các phụ đề dạng MicroDVD và SubRIP (SRT)." #: modules/demux/subtitle.c:58 msgid "" "Force the subtitles format. Selecting \"auto\" means autodetection and " "should always work." msgstr "" #: modules/demux/subtitle.c:60 msgid "Override the default track description." msgstr "Mô tả về track mặc định được ghi đè." #: modules/demux/subtitle.c:72 msgid "Text subtitle parser" msgstr "Chuyển thông tin văn bản phụ đề" #: modules/demux/subtitle.c:80 modules/spu/subsdelay.c:275 msgid "Subtitle delay" msgstr "Độ trễ phụ đề" #: modules/demux/subtitle.c:82 msgid "Subtitle format" msgstr "Định dạng phụ đề" #: modules/demux/subtitle.c:85 msgid "Subtitle description" msgstr "Mô tả về phụ đề" #: modules/demux/tta.c:46 msgid "TTA demuxer" msgstr "Tách kênh TTA" #: modules/demux/ty.c:59 msgid "TY" msgstr "TY" #: modules/demux/ty.c:60 msgid "TY Stream audio/video demux" msgstr "Tách kênh audio/video của luồng TY" #: modules/demux/ty.c:770 msgid "Closed captions 2" msgstr "Đóng lại đầu đề 2" #: modules/demux/ty.c:771 msgid "Closed captions 3" msgstr "Đóng lại đầu đề 3" #: modules/demux/ty.c:772 msgid "Closed captions 4" msgstr "Đóng lại đầu đề 4" #: modules/demux/vc1.c:44 msgid "Desired frame rate for the VC-1 stream." msgstr "Xếp hạng khung mong muốn cho luồng VC-1" #: modules/demux/vc1.c:50 msgid "VC1 video demuxer" msgstr "Phân tích phụ đề Video theo VC1" #: modules/demux/vobsub.c:51 msgid "Vobsub subtitles parser" msgstr "Phân tích phụ đề theo Vobsub" #: modules/demux/voc.c:43 msgid "VOC demuxer" msgstr "Tách kênh VOC" #: modules/demux/wav.c:52 msgid "WAV demuxer" msgstr "Tách kênh WAV" #: modules/demux/xa.c:44 msgid "XA demuxer" msgstr "Tách kênh XA" #: modules/demux/xiph_metadata.c:588 msgid "Unknown category" msgstr "Chưa rõ thể loại" #: modules/demux/xiph_metadata.h:48 msgid "Closed captions" msgstr "" #: modules/demux/xiph_metadata.h:50 msgid "Textual audio descriptions" msgstr "Miêu tả về audio Textual" #: modules/demux/xiph_metadata.h:52 msgid "Ticker text" msgstr "" #: modules/demux/xiph_metadata.h:53 msgid "Active regions" msgstr "Kích hoạt vùng" #: modules/demux/xiph_metadata.h:54 msgid "Semantic annotations" msgstr "" #: modules/demux/xiph_metadata.h:56 msgid "Transcript" msgstr "" #: modules/demux/xiph_metadata.h:58 msgid "Linguistic markup" msgstr "" #: modules/demux/xiph_metadata.h:59 msgid "Cue points" msgstr "" #: modules/demux/xiph_metadata.h:63 modules/demux/xiph_metadata.h:67 msgid "Subtitles (images)" msgstr "Phụ đề (hình ảnh)" #: modules/demux/xiph_metadata.h:68 msgid "Slides (text)" msgstr "Trình chiếu (văn bản)" #: modules/demux/xiph_metadata.h:69 msgid "Slides (images)" msgstr "Trình chiếu (hình ảnh)" #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:94 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:339 msgid "About VLC media player" msgstr "Thông tin về VLC" #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:97 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:125 msgid "Credits" msgstr "Cảm ơn" #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:99 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:490 modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:119 msgid "License" msgstr "Bản quyền" #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:101 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:122 msgid "Authors" msgstr "Các tác giả" #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:103 msgid "" "VLC media player and VideoLAN are trademarks of the VideoLAN Association." msgstr "" "Chương trình VLC và VideoLAN là biểu tượng độc quyền của tổ chức VideoLAN." #: modules/gui/macosx/VLCAboutWindowController.m:128 msgid "" "

VLC media player is a free and open source media player, encoder, and " "streamer made by the volunteers of the VideoLAN community.

VLC uses its internal codecs, works on " "essentially every popular platform, and can read almost all files, CDs, " "DVDs, network streams, capture cards and other media formats!

Help and join us!" msgstr "" "

Chương trình VLC hoàn toàn miễn phí và là chương trình thuộc dạng mã " "nguồn mở, các tiến trình giải mã và phân luồng dữ liệu được biên soạn và lập " "trình bởi các tình nguyện viên thuộc tổ chức cộng đồng " "VideoLAN nguồn mở .

VLC sử dụng các codec do tự riêng chúng " "tôi xây dựng, hoạt động trên tất cả các nền tảng hệ điều hành hiện có từ " "Linux cho tới Mac OS hay Windows, có thể tương tác với hầu như tất cả các " "loại tập tin, CDs, DVDs, các luồng truyền tải dữ liệu dạng kết nối mạng, các " "thể loại dữ liệu trên nhiều loại thẻ nhớ, kết nối với vệ tinh cũng như các " "thiết bị ăngten và nhiều hơn thế nữa!

Hãy cùng tham gia dự án của chúng tôi bằng cách Việt Hóa cho phiên bản " "Việt Ngữ của VLC hoặc hỗ trợ phát triển mã nguồn cùng VLC!" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:105 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:357 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:389 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:88 msgid "Playlist parsers" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:107 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:359 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:393 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:90 msgid "Service Discovery" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:109 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:397 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:92 msgid "Interfaces" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:111 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:400 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:94 msgid "Art and meta fetchers" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:113 #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:361 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:343 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:344 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:403 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:96 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:116 msgid "Show Installed Only" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:118 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:431 msgid "Find more addons online" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:128 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:345 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:86 msgid "Addons Manager" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:130 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1173 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1186 msgid "Installed" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:131 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:87 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:128 modules/mux/avi.c:54 msgid "Name" msgstr "Tên" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:132 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:92 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1405 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1510 modules/mux/asf.c:58 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:197 msgid "Uninstall" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAddonsWindowController.m:355 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:385 #: modules/gui/qt/managers/addons_manager.cpp:86 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:535 msgid "Skins" msgstr "Giao diện" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:211 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:199 msgid "Apply profile at next launch" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:216 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:131 msgid "2 Pass" msgstr "2 Pass" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:219 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1132 #: modules/gui/qt/ui/equalizer.h:133 msgid "Preamp" msgstr "Tái khuếch đại" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:223 msgid "Enable dynamic range compressor" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:224 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:235 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:49 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:210 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:66 msgid "Reset" msgstr "Cài đặt lại" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:226 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1296 msgid "Attack" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:227 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1297 msgid "Release" msgstr "Phát hành" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:228 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1298 msgid "Threshold" msgstr "Ngưỡng" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:234 msgid "Enable Spatializer" msgstr "Bật Spatializer" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:246 msgid "Headphone virtualization" msgstr "Hiệu ứng cho tai nghe" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:253 msgid "Volume normalization" msgstr "Bình thường hóa Âm Lượng" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:259 msgid "Maximum level" msgstr "Cấp độ cao nhất" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:274 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:276 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:88 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:280 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:96 msgid "Audio Effects" msgstr "Hiệu ứng Audio" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:327 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:393 msgid "Duplicate current profile..." msgstr "Trùng với hồ sơ hiện tại..." #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:332 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:1062 msgid "Organize Profiles..." msgstr "Sắp xếp hồ sơ..." #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:511 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:789 msgid "Duplicate current profile for a new profile" msgstr "Trùng với hồ sơ hiện tại khi tạo hồ sơ mới" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:512 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:487 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:790 msgid "Enter a name for the new profile:" msgstr "Điền vào tên cho hồ sơ mới:" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:514 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:855 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:377 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:489 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1164 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:414 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:320 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:394 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:792 #: modules/gui/macosx/prefs.m:188 #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:449 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:298 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:534 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:813 msgid "Please enter a unique name for the new profile." msgstr "Điền vào một định danh theo ý bạn cho hồ sơ mới." #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:535 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:814 msgid "Multiple profiles with the same name are not allowed." msgstr "Không cho phép việc trùng lặp về tên của hồ sơ." #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:568 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:897 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:857 msgid "Remove a preset" msgstr "Loại bỏ một thiết lập" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:569 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:898 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:858 msgid "Select the preset you would like to remove:" msgstr "Chọn thiết lập mà bạn muốn loại bỏ:" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:570 #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:899 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:78 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:338 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:859 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:153 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:647 msgid "Add new Preset..." msgstr "Thêm một thiết lập mới..." #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:652 msgid "Organize Presets..." msgstr "Sắp xếp thiết lập..." #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:852 msgid "Save current selection as new preset" msgstr "Lưu lựa chọn hiện tại dưới dạng một thiết lập mới" #: modules/gui/macosx/VLCAudioEffectsWindowController.m:853 msgid "Enter a name for the new preset:" msgstr "Điền vào tên cho thiết lập mới:" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:74 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:75 #: modules/gui/qt/ui/podcast_configuration.h:101 modules/gui/qt/ui/sout.h:206 #: modules/gui/qt/ui/vlm.h:296 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:76 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:296 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:53 modules/gui/qt/ui/vlm.h:297 msgid "Clear" msgstr "Dọn dẹp" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:77 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:366 msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:82 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:88 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:77 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:493 msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:85 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:209 #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:213 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:270 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:545 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:552 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:559 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:194 #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:236 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:365 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:60 modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:337 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:295 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:51 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1380 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:1197 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:128 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1154 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên cho tiêu đề" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:209 msgid "No input" msgstr "Không có dữ liệu nhập vào" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:209 msgid "" "No input found. A stream must be playing or paused for bookmarks to work." msgstr "" "Không tìm thấy dữ liệu nhập vào. Một luồng dữ liệu phải được phát hoặc là " "tạm dừng để phần đánh dấu có thể làm việc." #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:213 msgid "Input has changed" msgstr "Nhập dữ liệu đã thay đổi" #: modules/gui/macosx/VLCBookmarksWindowController.m:213 msgid "" "Input has changed, unable to save bookmark. Suspending playback with " "\"Pause\" while editing bookmarks to ensure to keep the same input." msgstr "" "Nhập dữ liệu đã thay đổi, không thể lưu phần đánh dấu. Ngừng việc phát lại " "với\"Tạm Dừng\" trong khi đang chỉnh sửa phần đánh dấu để chắc rằng dữ liệu " "nhập vào là trùng khớp." #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:84 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:182 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:134 msgid "Backward" msgstr "Quay lại" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:85 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:183 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:135 msgid "Seek backward" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:88 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:185 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:131 msgid "Forward" msgstr "Tiếp theo" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:89 #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:186 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:132 msgid "Seek forward" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:93 msgid "Playback position" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:113 msgid "Playback time" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:194 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:100 msgid "Go to previous item" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCControlsBarCommon.m:197 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:126 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:106 msgid "Go to next item" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:136 msgid "Convert & Stream" msgstr "Chuyển đổi & Phân luồng dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:137 msgid "Go!" msgstr "Thực hiện!" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:138 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:199 msgid "Drop media here" msgstr "Rê tập tin vào đây theo cách kéo thả" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:139 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:215 msgid "Open media..." msgstr "Mở tập tin..." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:140 msgid "Choose Profile" msgstr "Chọn hồ sơ" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:141 msgid "Customize..." msgstr "Tùy chỉnh..." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:142 msgid "Choose Destination" msgstr "Chọn lựa đích đến" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:143 msgid "Choose an output location" msgstr "Chọn một vị trí để xuất dữ liệu ra" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:145 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:197 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:147 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:352 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:67 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:303 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:381 #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1126 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:264 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:471 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:135 #: modules/gui/qt/ui/open.h:279 modules/gui/qt/ui/open_disk.h:304 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:146 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:414 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:365 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:329 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt tìm..." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:146 msgid "Setup Streaming..." msgstr "Cài đặt Luồng Dữ Liệu..." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:147 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:404 msgid "Select Streaming Method" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:148 msgid "Save as File" msgstr "Lưu dưới dạng tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:149 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:392 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:65 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:194 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:313 modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:94 msgid "Stream" msgstr "Luồng dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:152 #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:181 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:154 msgid "Save as new Profile..." msgstr "Lưu dưới dạng một hồ sơ mới..." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:155 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:723 msgid "Encapsulation" msgstr "Phương pháp rút gọn" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:156 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:160 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:749 msgid "Video codec" msgstr "Codec của video" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:157 #: share/lua/http/dialogs/create_stream.html:178 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:759 msgid "Audio codec" msgstr "Codec của audio" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:161 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:725 msgid "Keep original video track" msgstr "Giữ track video gốc" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:165 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:747 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:166 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:738 msgid "" "You just need to fill one of the three following parameters, VLC will " "autodetect the other using the original aspect ratio" msgstr "" "Bạn cần điền vào một trong ba thông số sau đây, VLC sẽ tụ động nhận dạng các " "phần khác sử dụng tỉ lệ góc nguyên bản" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:169 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:88 modules/gui/qt/ui/profiles.h:739 msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:172 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:751 msgid "Keep original audio track" msgstr "Giữ lại track audio gốc" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:179 #: modules/gui/qt/ui/profiles.h:762 msgid "Overlay subtitles on the video" msgstr "Độ che phủ của phụ đề hiển thị lên video" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:183 msgid "Stream Destination" msgstr "Đích đến của Luồng dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:184 msgid "Stream Announcement" msgstr "Thông báo về Luồng Dữ Liệu" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:186 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:197 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:68 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:241 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:328 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:370 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:425 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:187 msgid "TTL" msgstr "TTL" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:189 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:185 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:187 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:69 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:187 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:242 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:283 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:329 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:426 modules/lua/vlc.c:67 #: modules/stream_out/rtp.c:114 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:32 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:91 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:190 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:103 msgid "SAP Announcement" msgstr "Thông báo về SAP" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:192 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:105 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:506 msgid "HTTP Announcement" msgstr "Thông báo về HTTP" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:193 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:104 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:502 msgid "RTSP Announcement" msgstr "Thông báo về RTSP" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:194 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:106 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:510 msgid "Export SDP as file" msgstr "Lưu SDP dưới dạng tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:198 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:108 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:199 #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:109 msgid "SDP URL" msgstr "SDP URL" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:270 msgid "Invalid container format for HTTP streaming" msgstr "Định dạng chứa nội dung không hợp lệ đối với luồng dữ liệu HTTP" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:272 msgid "" "Media encapsulated as %@ cannot be streamed through the HTTP protocol for " "technical reasons." msgstr "" "Dạng media rút gọn như %@ không thể được phân luồng dữ liệu bằng giao thức " "HTTP vì các lý do kỹ thuật." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:336 msgid "Remove a profile" msgstr "Loại bỏ một hồ sơ" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:337 msgid "Select the profile you would like to remove:" msgstr "Chọn hồ sơ mà bạn muốn loại bỏ:" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:486 msgid "Save as new profile" msgstr "Lưu dưới dạng hồ sơ mới" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:535 msgid "%@ stream to %@:%@" msgstr "%@ phân luồng dữ liệu đến %@:%@" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:544 msgid "No Address given" msgstr "Chưa cung cấp địa chỉ" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:546 msgid "In order to stream, a valid destination address is required." msgstr "" "Để có thể thực hiện việc phân luồng dữ liệu, một địa chỉ đích đến cần được " "thêm vào." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:551 msgid "No Channel Name given" msgstr "Chưa cung cấp tên kênh dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:553 msgid "" "SAP stream announcement is enabled. However, no channel name is provided." msgstr "" "Đã bật thông báo luồng dữ liệu dạng SAP. Tuy nhiên, tên kênh dữ liệu vẫn " "chưa được cung cấp." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:558 msgid "No SDP URL given" msgstr "Chưa cung cấp URL của SDP" #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:560 msgid "A SDP export is requested, but no URL is provided." msgstr "" "Việc xuất dữ liệu đầu ra của SDP cần được điền vào, nhưng hiện tại URL vẫn " "chưa được cung cấp." #: modules/gui/macosx/VLCConvertAndSaveWindowController.m:1060 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:705 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:733 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1266 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:700 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: modules/gui/macosx/VLCCoreDialogProvider.m:195 msgid "Remember" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:485 msgid "Random On" msgstr "Bật chế độ ngẫu nhiên" #: modules/gui/macosx/VLCCoreInteraction.m:555 msgid "Repeat Off" msgstr "Tắt lặp lại" #: modules/gui/macosx/VLCErrorWindowController.m:55 msgid "Errors and Warnings" msgstr "Lỗi và cảnh báo" #: modules/gui/macosx/VLCErrorWindowController.m:56 msgid "Clean up" msgstr "Dọn dẹp" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:123 msgid "Play/Pause the current media" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:129 msgid "Go to the previous item" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:137 #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:138 msgid "Leave fullscreen" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:140 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:80 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:477 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:408 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:141 msgid "Adjust the volume" msgstr "Điều chỉnh âm lượng" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:144 msgid "Adjust the current playback position" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCFSPanelController.m:325 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:78 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:503 #, c-format msgid "Volume: %i %%" msgstr "Âm lượng: %i %%" #: modules/gui/macosx/VLCHelpWindowController.m:47 msgid "VLC media player Help" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCHelpWindowController.m:50 #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:467 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1101 msgid "Index" msgstr "Danh mục" #: modules/gui/macosx/VLCInputManager.m:478 #: modules/gui/macosx/VLCInputManager.m:505 msgid "VLC media playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:94 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:80 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:136 #: modules/gui/qt/ui/messages_panel.h:140 msgid "Messages" msgstr "Thông báo" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:104 msgid "Save log" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:105 msgid "Save the debug log to a file" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:107 msgid "Refresh log" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:108 msgid "Refresh the log output" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:110 msgid "Clear log" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:111 msgid "Clear the log output" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:113 msgid "Toggle details" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:114 msgid "Show/hide details about a log message" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCLogWindowController.m:198 #, c-format msgid "VLC Debug Log (%s).txt" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:118 msgid "Remove old preferences?" msgstr "Loại bỏ các tùy chỉnh cũ?" #: modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:119 msgid "We just found an older version of VLC's preferences files." msgstr "" "Chúng tôi vừa tìm thấy một tập tin tùy biến của VLC nhưng ở phiên bản cũ hơn." #: modules/gui/macosx/VLCMain+OldPrefs.m:120 msgid "Move To Trash and Relaunch VLC" msgstr "Di chuyển đến thùng rác và khởi động lại VLC" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:249 #, c-format msgid "Level %i" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:288 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124 msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:289 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:291 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:292 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:124 msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:341 msgid "Check for Update..." msgstr "Kiểm tra cập nhật phiên bản mới..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:342 msgid "Preferences..." msgstr "Tùy chỉnh..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:348 msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:349 msgid "Hide VLC" msgstr "Ẩn VLC" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:350 msgid "Hide Others" msgstr "Ẩn các thành phần khác" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:351 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:391 msgid "Show All" msgstr "Hiển thị tất cả" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:352 msgid "Quit VLC" msgstr "Thoát VLC" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:354 msgid "1:File" msgstr "1:Tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:355 msgid "Advanced Open File..." msgstr "Mở Tập Tin với Tùy Chọn Nâng Cao..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:356 msgid "Open File..." msgstr "Mở Tập Tin..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:357 msgid "Open Disc..." msgstr "Mở đĩa...." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:358 msgid "Open Network..." msgstr "Mở mạng lưới..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:359 msgid "Open Capture Device..." msgstr "Mở thiết bị ghi hình..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:360 msgid "Open Recent" msgstr "Được mở gần đây" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:361 msgid "Close Window" msgstr "Đóng lại cửa sổ" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:362 msgid "Convert / Stream..." msgstr "Chuyển đổi / Phân luồng dữ liệu..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:363 msgid "Save Playlist..." msgstr "Lưu danh sách..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:364 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:229 msgid "Reveal in Finder" msgstr "Hiển thị trong phần tìm kiếm" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:367 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:368 msgid "Copy" msgstr "Sao chép" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:369 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:371 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:227 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:372 msgid "Find" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:374 msgid "View" msgstr "Giao diện hiển thị" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:375 modules/gui/macosx/macosx.m:116 msgid "Show Previous & Next Buttons" msgstr "Hiển thị nút Trước và Tiếp theo" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:377 modules/gui/macosx/macosx.m:119 msgid "Show Shuffle & Repeat Buttons" msgstr "Hiển thị nút Ngẫu nhiên & Lặp lại" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:379 modules/gui/macosx/macosx.m:122 msgid "Show Audio Effects Button" msgstr "Hiển thị nút Hiệu Ứng Audio" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:381 msgid "Show Sidebar" msgstr "Hiển thị thanh trượt" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:382 msgid "Playlist Table Columns" msgstr "Cột hiển thị bảng danh sách" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:384 msgid "Playback" msgstr "Phát lại" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:390 msgid "Playback Speed" msgstr "Tốc độ phát lại" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:394 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:48 msgid "Track Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa Track" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:400 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110 msgid "A→B Loop" msgstr "Lặp từ A→B" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:401 msgid "Quit after Playback" msgstr "Thoát sau khi phát xong" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:402 msgid "Step Forward" msgstr "Tiến tới" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:403 msgid "Step Backward" msgstr "Lùi về" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:404 #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:53 msgid "Jump to Time" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:405 msgid "Renderer" msgstr "Trình kết xuất" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:406 msgid "No renderer" msgstr "Không có trình kết xuất" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:415 msgid "Increase Volume" msgstr "Tăng âm lượng" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:416 msgid "Decrease Volume" msgstr "Giảm âm lượng" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:422 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:423 msgid "Audio Device" msgstr "Thiết bị audio" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:428 msgid "Half Size" msgstr "Kích thước phân đôi" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:429 msgid "Normal Size" msgstr "Kích thước bình thường" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:430 msgid "Double Size" msgstr "Kích thước gấp đôi" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:431 msgid "Fit to Screen" msgstr "Vừa vặn với màn hình" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:433 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:371 msgid "Float on Top" msgstr "Nổi lên trên cùng" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:441 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:442 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:378 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:316 msgid "Fullscreen Video Device" msgstr "Thiết bị hiển thị video toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:447 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:448 #: modules/video_filter/postproc.c:201 msgid "Post processing" msgstr "Tiền xử lý" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:451 msgid "Add Subtitle File..." msgstr "Thêm tập tin phụ đề..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:452 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:453 msgid "Subtitles Track" msgstr "Phụ đề track" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:454 msgid "Text Size" msgstr "Kích thước văn bản" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:455 msgid "Text Color" msgstr "Màu văn bản" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:456 msgid "Outline Thickness" msgstr "Độ dày nét chữ" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:462 modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:463 msgid "Background Opacity" msgstr "Độ mờ của hình nền" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:464 msgid "Background Color" msgstr "Màu của hình nền" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:466 msgid "Transparent" msgstr "Độ trong suốt" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:473 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:474 msgid "Minimize" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:476 msgid "Player..." msgstr "Chương trình..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:477 msgid "Main Window..." msgstr "Cửa sổ chính..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:478 msgid "Audio Effects..." msgstr "Hiệu ứng audio..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:479 msgid "Video Effects..." msgstr "Hiệu ứng video..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:480 msgid "Bookmarks..." msgstr "Đánh dấu..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:481 msgid "Playlist..." msgstr "Danh sách..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:482 modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:228 msgid "Media Information..." msgstr "Thông tin tập tin..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:483 msgid "Messages..." msgstr "Thông báo..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:484 msgid "Errors and Warnings..." msgstr "Lỗi và cảnh báo..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:486 msgid "Bring All to Front" msgstr "Đưa tất cả về phía trước" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:488 modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:54 #: modules/gui/qt/menus.cpp:951 modules/gui/qt/menus.cpp:1138 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:489 msgid "VLC media player Help..." msgstr "Trợ giúp người dùng..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:491 msgid "Online Documentation..." msgstr "Tài liệu giúp đỡ trực tuyến(Internet)" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:492 msgid "VideoLAN Website..." msgstr "Website VLC..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:493 msgid "Make a donation..." msgstr "Hỗ trợ tài chính..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:494 msgid "Online Forum..." msgstr "Diễn đàn trực tuyến..." #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1158 msgid "File Format:" msgstr "Định dạng Tập tin:" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1159 msgid "Extended M3U" msgstr "M3U mở rộng" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1160 msgid "XML Shareable Playlist Format (XSPF)" msgstr "Định dạng danh sách chia sẻ kiểu XML (XSPF)" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1161 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:659 msgid "HTML playlist" msgstr "Danh sách HTML" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1163 msgid "Save Playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/macosx/VLCMainMenu.m:1460 modules/gui/macosx/macosx.m:111 msgid "Lock Aspect Ratio" msgstr "Khóa tỉ lệ khung hình" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:193 msgid "Search in Playlist" msgstr "Tìm trong danh sách" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:195 msgid "Search the playlist. Results will be selected in the table." msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:216 msgid "Open a dialog to select the media to play" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:220 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:226 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:580 msgid "Subscribe" msgstr "Đăng ký theo dõi" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:221 #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:232 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:597 msgid "Unsubscribe" msgstr "Bỏ đăng ký theo dõi" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:224 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:279 msgid "Subscribe to a podcast" msgstr "Đăng ký theo dõi một Podcast" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:225 #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:581 msgid "Enter URL of the podcast to subscribe to:" msgstr "Điền vào đường dẫn của podcast muốn đăng ký theo dõi:" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:230 msgid "Unsubscribe from a podcast" msgstr "Không đăng ký theo dõi nữa từ podcast" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:231 msgid "Select the podcast you would like to unsubscribe from:" msgstr "Chọn podcast mà bạn muốn không tiếp tục đăng ký theo dõi nữa:" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:257 msgid "Check for album art and metadata?" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:257 msgid "Enable Metadata Retrieval" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:257 msgid "No, Thanks" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindow.m:257 msgid "" "VLC can check online for album art and metadata to enrich your playback " "experience, e.g. by providing track information when playing Audio CDs. To " "provide this functionality, VLC will send information about your contents to " "trusted services in an anonymized form." msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:68 msgid "Show/Hide Playlist" msgstr "Hiển thị/Ẩn danh sách" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:71 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:548 share/lua/http/index.html:259 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:72 msgid "Change repeat mode. Modes: repeat one, repeat all and no repeat." msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:75 #: share/lua/http/index.html:257 msgid "Shuffle" msgstr "Shuffle" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:85 msgid "Full Volume" msgstr "Âm lượng tối đa" #: modules/gui/macosx/VLCMainWindowControlsBar.m:89 msgid "Open Audio Effects window" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:130 msgid "Open Source" msgstr "Mã nguồn mở" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:131 msgid "Media Resource Locator (MRL)" msgstr "Địa điểm nguồn của tập tin (MRL)" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:133 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:193 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:584 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:670 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:902 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1286 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:107 msgid "Open" msgstr "Mở" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:136 msgid "Stream output:" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:137 msgid "Settings..." msgstr "Thiết lập..." #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:139 msgid "Choose media input type" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:141 msgid "Disc" msgstr "Đĩa" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:142 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:310 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:368 msgid "Network" msgstr "Mạng lưới" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:143 msgid "Capture" msgstr "Ghi hình" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:145 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:346 msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:148 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:351 msgid "Select a file for playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:149 msgid "Treat as a pipe rather than as a file" msgstr "Thao tác dưới chế độ ống dữ liêu hơn chế độ tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:151 msgid "Play another media synchronously" msgstr "Phát tập tin khác theo chế độ đồng bộ hóa" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:152 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:349 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:353 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:545 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:153 msgid "Select another file to play in sync with the previously selected file" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:158 msgid "Custom playback" msgstr "Tùy chọn phát lại" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:166 msgid "Open VIDEO_TS / BDMV folder" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:167 msgid "Insert Disc" msgstr "Đút đĩa vào" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:173 msgid "Disable DVD menus" msgstr "Vô hiệu hóa bảng chọn từ DVD" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:176 msgid "Enable DVD menus" msgstr "Bật tính năng hiển thị bảng chọn từ DVD" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:186 #: modules/stream_out/chromecast/cast.cpp:226 msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:189 msgid "" "To Open a usual network stream (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, etc.), just " "enter the URL in the field above. If you want to open a RTP or UDP stream, " "press the button below." msgstr "" "Để mở một luồng dữ liệu thông thường (HTTP, RTSP, RTMP, MMS, FTP, v.v... ), " "chỉ cần điền địa chỉ URL vào khung thông tin bên dưới. Nếu bạn muốn mở luồng " "dữ liệu dạng RTP hoặc UDP, nhấn nút bên dưới." #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:190 msgid "" "If you want to open a multicast stream, enter the respective IP address " "given by the stream provider. In unicast mode, VLC will use your machine's " "IP automatically.\n" "\n" "To open a stream using a different protocol, just press Cancel to close this " "sheet." msgstr "" "Nếu bạn muốn mở một luồng thông tin phát đa hướng, điền vào cụ thể địa chỉ " "IP được cung cấp bởi người phát hành luồng dữ liệu. Trong chế độ đơn hướng, " "VLC sẽ tự động sử dụng địa chỉ IP của chính máy bạn.\n" "\n" "Để mởi một luồng dữ liệu bằng nhiều giao thức khác nhau, chỉ cần click vào " "nút Hủy Bỏ và đóng lại khung này." #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:191 msgid "" "Enter a stream URL here. To open RTP or UDP streams, use the respective " "button below." msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:194 msgid "Open RTP/UDP Stream" msgstr "Mở luồng dữ liệu loại RTP/UDP" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:196 #: share/lua/http/dialogs/stream_config_window.html:24 #: share/lua/http/dialogs/stream_window.html:83 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:199 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1017 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1077 msgid "Unicast" msgstr "Unicast" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:200 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1030 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1090 msgid "Multicast" msgstr "Đa truyền phát" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:206 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:507 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1168 msgid "Input Devices" msgstr "Thiết bị đầu vào" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:210 msgid "Subscreen left" msgstr "Màn hình phụ bên trái" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:211 msgid "Subscreen top" msgstr "Màn hình phụ bên trên cùng" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:212 msgid "Subscreen Width" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:213 msgid "Subscreen Height" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:215 msgid "Capture Audio" msgstr "Audio Ghi Hình" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:345 msgid "Add Subtitle File:" msgstr "Thêm tập tin phụ đề:" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:350 msgid "Setup subtitle playback details" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:353 msgid "Select a subtitle file" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:354 msgid "Override parameters" msgstr "Các thông số được ghi đè dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:357 msgid "FPS" msgstr "FPS" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:359 msgid "Subtitle encoding" msgstr "Mã hóa phụ đề" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:361 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:355 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:299 msgid "Font size" msgstr "Kích thước kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:363 msgid "Subtitle alignment" msgstr "Canh chỉnh vị trí phụ đề" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:366 msgid "Dismiss the subtitle setup dialog" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:367 msgid "Font Properties" msgstr "Thuộc tính kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:368 msgid "Subtitle File" msgstr "Tập tin phụ đề" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:370 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:52 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:56 msgid "s" msgstr "giây" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:371 #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:59 msgid "fps" msgstr "khung hình mỗi giây" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:583 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:669 #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:1285 #: modules/gui/qt/ui/open_file.h:141 msgid "Open File" msgstr "Mở Tập Tin" #: modules/gui/macosx/VLCOpenWindowController.m:768 #, c-format msgid "%i tracks" msgstr "%i track" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:61 msgid "Streaming and Transcoding Options" msgstr "Tùy chọn Phân luồng và Chuyển Mã dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:63 msgid "Display the stream locally" msgstr "Hiển thị các luồng dữ liệu trong hệ thống" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:66 modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:107 msgid "Dump raw input" msgstr "Dữ liệu đầu vào dạng dump raw" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:77 msgid "Encapsulation Method" msgstr "Phương pháp rút gọn" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:81 msgid "Transcoding options" msgstr "Tùy chọn chuyển mã" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:85 modules/gui/macosx/VLCOutput.m:95 msgid "Bitrate (kb/s)" msgstr "Bitrate (kb/giây)" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:102 msgid "Stream Announcing" msgstr "Thông báo về tạo luồng dữ liệu" #: modules/gui/macosx/VLCOutput.m:413 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:302 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:90 msgid "Track Number" msgstr "Số thứ tự track" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:93 #: modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:61 msgid "Duration" msgstr "Độ dài" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:99 #: modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:67 msgid "URI" msgstr "URI" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:100 msgid "File Size" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:225 msgid "Expand All" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:226 msgid "Collapse All" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylist.m:231 #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:273 #, fuzzy msgid "Shuffle playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:54 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:54 msgid "Media Information" msgstr "Thông tin" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:58 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:61 msgid "Save Metadata" msgstr "Lưu các thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:63 #: modules/visualization/visual/visual.c:122 msgid "General" msgstr "Tổng quan" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:64 msgid "Codec Details" msgstr "Chi tiết về codec" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:81 msgid "Read at media" msgstr "Đọc tập tin đa phương tiện" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:82 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:578 msgid "Input bitrate" msgstr "Bitrate nhập vào" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:83 msgid "Demuxed" msgstr "Tách kênh" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:84 msgid "Stream bitrate" msgstr "Bitrate của luồng" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:87 #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:92 msgid "Decoded blocks" msgstr "Các khối đã giải mã" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:88 msgid "Displayed frames" msgstr "Các khung hình đã hiển thị" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:89 msgid "Lost frames" msgstr "Khung hình bị mất" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:93 msgid "Played buffers" msgstr "Các bộ đệm đã phát" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:94 msgid "Lost buffers" msgstr "Bộ đệm đã mất" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:335 msgid "Error while saving meta" msgstr "Lỗi khi lưu các thông tin bổ sung" #: modules/gui/macosx/VLCPlaylistInfo.m:336 msgid "VLC was unable to save the meta data." msgstr "VLC không thể lưu các thông tin bổ sung." #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:48 modules/gui/qt/qt.cpp:194 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:551 msgid "Continue playback?" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:49 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:836 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:106 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:51 msgid "Always continue media playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:62 #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:94 msgid "Restart playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCResumeDialogController.m:69 msgid "Playback of \"%@\" will continue at %@" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:67 msgid "LIBRARY" msgstr "THƯ VIỆN" #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:72 msgid "MY COMPUTER" msgstr "MÁY TÍNH CỦA BẠN" #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:73 msgid "DEVICES" msgstr "THIẾT BỊ" #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:74 msgid "LOCAL NETWORK" msgstr "MẠNG OFFLINE" #: modules/gui/macosx/VLCSidebarDataSource.m:75 msgid "INTERNET" msgstr "INTERNET" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:241 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:247 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:727 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:383 msgid "Interface Settings" msgstr "Thiết lập giao diện" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:243 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:249 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:446 msgid "Audio Settings" msgstr "Thiết lập Audio" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:245 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:251 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:379 msgid "Video Settings" msgstr "Thiết lập Video" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:247 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:253 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:868 msgid "Subtitle & On Screen Display Settings" msgstr "Thiết lập cho phụ đề & phần hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:249 msgid "Input & Codec Settings" msgstr "Thiết l&ập codec và dữ liệu đầu vào" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:282 msgid "General Audio" msgstr "Tổng quan về Audio" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:283 msgid "Preferred Audio language" msgstr "Ngôn ngữ Audio ưa thích" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:284 msgid "Enable Last.fm submissions" msgstr "Cho phép đăng ký theo dõi Last.fm" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:287 msgid "Visualization" msgstr "Hiệu ứng" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:288 msgid "Keep audio level between sessions" msgstr "Giữ mức độ đối với audio giữa các phiên khởi động" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:289 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:410 msgid "Always reset audio start level to:" msgstr "Luôn thiết đặt lại cấp độ audio ở mức:" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:292 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:492 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:293 msgid "Change Hotkey" msgstr "Thay đổi phím tắt" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:297 msgid "Select an action to change the associated hotkey:" msgstr "Chọn một thao tác để thay đổi các phím tắt tương ứng:" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:298 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1141 msgid "Action" msgstr "Thao tác" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:299 msgid "Shortcut" msgstr "Liên kết" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:302 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:364 msgid "Record directory or filename" msgstr "Thư mục lưu phần ghi âm hoặc tên tập tin" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:304 msgid "Directory or filename where the records will be stored" msgstr "Thư mục hoặc tên tập tin để lưu phần ghi âm" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:305 msgid "Repair AVI Files" msgstr "Sử lỗi tập tin dạng AVI" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:306 msgid "Default Caching Level" msgstr "Cấp độ tạm lưu của bộ nhớ đệm mặc định" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:307 #: modules/gui/qt/ui/open.h:263 msgid "Caching" msgstr "Bộ nhớ đệm" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:308 msgid "" "Use the complete preferences to configure custom caching values for each " "access module." msgstr "" "Sử dụng các thiết lập sau đây để lực chọn các giá trị lưu trữ của bộ nhớ đệm " "cho từng phương thứ truy cập." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:309 msgid "Codecs / Muxers" msgstr "Codec/Dồn kênh" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:312 msgid "Post-Processing Quality" msgstr "Chất lượng tiền xử lý" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:314 msgid "Edit default application settings for network protocols" msgstr "" "Chỉnh sửa các thiết lập mặc định của chương trình đối với các giao thức mạng" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:318 msgid "Open network streams using the following protocols" msgstr "Mở các luồng dữ liệu mạng bằng các giao thức sau đây" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:319 msgid "Note that these are system-wide settings." msgstr "chú ý rằng các thiết lập này thuộc về hệ thống-có màn hình lớn." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:324 msgid "General settings" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:326 msgid "Interface style" msgstr "Kiểu giao diện" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:327 msgid "Dark" msgstr "Tối" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:328 msgid "Bright" msgstr "Sáng" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:331 msgid "Continue playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:332 #: modules/gui/macosx/macosx.m:76 msgid "Control playback with the Apple Remote" msgstr "Điều khiển chế độ phát lại với Apple Remote" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:333 #: modules/gui/macosx/macosx.m:88 msgid "Control playback with media keys" msgstr "Điều khiển chế độ phát lại với phím tắt" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:334 #: modules/gui/macosx/macosx.m:79 msgid "Control system volume with the Apple Remote" msgstr "Điều khiển hệ thống âm thanh với Điều Khiển Apple" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:335 #: modules/gui/macosx/macosx.m:82 msgid "Display VLC status menu icon" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:337 msgid "Playback behaviour" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:338 msgid "Enable notifications on playlist item change" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:339 #: modules/gui/macosx/macosx.m:125 msgid "Control external music players" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:341 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:553 msgid "Privacy / Network Interaction" msgstr "Tương tác về mạng / quyền riêng tư thông tin" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:343 msgid "Automatically check for updates" msgstr "Tự động kiểm tra cập nhật" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:346 msgid "HTTP web interface" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:347 msgid "Enable HTTP web interface" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:351 msgid "Default Encoding" msgstr "Mã hóa mặc định" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:352 msgid "Display Settings" msgstr "Thiết lập hiển thị" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:354 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:300 msgid "Font color" msgstr "Màu Chữ" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:356 modules/spu/marq.c:157 #: modules/spu/rss.c:204 modules/text_renderer/freetype/freetype.c:80 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:298 msgid "Font" msgstr "Kiểu chữ" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:357 msgid "Subtitle languages" msgstr "Ngôn ngữ của phụ đề" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:358 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:295 msgid "Preferred subtitle language" msgstr "Ngôn ngữ phụ đề ưa thích" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:360 msgid "Enable OSD" msgstr "Cho phép hiển thị trên màn hình" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:362 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:104 msgid "Force bold" msgstr "Bắt buộc in đậm" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:363 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:110 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:302 msgid "Outline color" msgstr "Màu của đường nét biên" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:364 #: modules/text_renderer/freetype/freetype.c:111 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_subtitles.h:301 msgid "Outline thickness" msgstr "Độ dày nét chữ" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:368 #: modules/stream_out/display.c:53 modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:312 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:369 msgid "Show video within the main window" msgstr "Hiển thị video trong màn hình chính" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:370 #: modules/gui/macosx/macosx.m:104 modules/gui/qt/qt.cpp:178 msgid "Pause the video playback when minimized" msgstr "Tạm dừng phát lại video khi được thu nhỏ" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:374 msgid "Fullscreen settings" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:375 msgid "Start in fullscreen" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:376 msgid "Black screens in Fullscreen mode" msgstr "Hiển thị màn hình màu đen trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:377 #: modules/gui/macosx/macosx.m:95 msgid "Use the native fullscreen mode" msgstr "Sử dụng chế độ toàn màn hình theo mặc định" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:380 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:327 msgid "Video snapshots" msgstr "Chụp hình Video" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:382 #: modules/meta_engine/folder.c:70 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:383 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:333 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:384 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:330 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:385 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_video.h:332 msgid "Sequential numbering" msgstr "Đánh số theo thứ tự liên tiếp" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:393 #: modules/gui/macosx/prefs.m:190 msgid "Reset All" msgstr "Thiết lập lại toàn bộ" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:395 #: modules/gui/macosx/prefs.m:187 modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:56 msgid "Preferences" msgstr "Tùy Biến" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:568 msgid "" "Media files cannot be resumed because keeping recent media items is disabled." msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:588 msgid "Last check on: %@" msgstr "Lần cuối cùng kiểm tra vào: %@" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:590 msgid "No check was performed yet." msgstr "Vẫn chưa thực hiện việc kiểm tra." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:707 msgid "Lowest Latency" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:709 msgid "Low Latency" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:713 msgid "Higher Latency" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:715 msgid "Highest Latency" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:835 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:336 msgid "Reset Preferences" msgstr "Thiết lập lại toàn bộ Tùy Biến" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:838 msgid "" "This will reset VLC media player's preferences.\n" "\n" "Note that VLC will restart during the process, so your current playlist will " "be emptied and eventual playback, streaming or transcoding activities will " "stop immediately.\n" "\n" "The Media Library will not be affected.\n" "\n" "Are you sure you want to continue?" msgstr "" "Phần tùy chỉnh này sẽ thiết đặt lại toàn bộ giao diện của chương trình VLC.\n" "\n" "Chú ý rằng VLC sẽ khởi động lại do đó, danh sách phát hiện tại của bạn sẽ " "được xóa, cũng như các luồng dữ liệu đang được truyền tải sẽ dừng lại.\n" "\n" "Phần thông tin về thư viện mà bạn có trên hệ thống sẽ không chịu ảnh hưởng " "bởi tùy chỉnh này.\n" "\n" "Bạn có chắc muốn thực hiện thao tác này không?" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1108 msgid "" "This setting cannot be changed because the native fullscreen mode is enabled." msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1177 msgid "Choose the folder to save your video snapshots to." msgstr "Chọn thư mục mà bạn sẽ lưu phần ảnh chụp các cảnh của video." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1179 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1278 msgid "Choose" msgstr "Chọn" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1276 msgid "Choose the directory or filename where the records will be stored." msgstr "Chọn thư mục hoặc điền vào tên tập tin nhằm lưu lại phần ghi âm." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1389 msgid "" "Press new keys for\n" "\"%@\"" msgstr "" "Ấn phím mới cho\n" "\"%@\"" #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1462 msgid "Invalid combination" msgstr "Kết hợp không hợp lệ." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1463 msgid "Regrettably, these keys cannot be assigned as hotkey shortcuts." msgstr "Rất đáng tiếc, những phím này không thể gán thành phím tắt được." #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1473 #: modules/gui/macosx/VLCSimplePrefsController.m:1477 msgid "This combination is already taken by \"%@\"." msgstr "Việc kết hợp đã được thực hiện bởi \"%@\"." #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:103 msgid "Toggle Play/Pause" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:109 msgid "Toggle random order playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:114 msgid "Show Main Window" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:115 #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:406 msgid "Path/URL Action" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:379 msgid "Nothing playing" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:413 msgid "Select File In Finder" msgstr "" #: modules/gui/macosx/VLCStatusBarIcon.m:415 msgid "Copy URL to clipboard" msgstr "Chép URL vào bảng tạm" #: modules/gui/macosx/VLCStringUtility.m:242 msgid "Not Set" msgstr "Chưa chỉnh" #: modules/gui/macosx/VLCTimeSelectionPanelController.m:52 msgid "sec." msgstr "giây." #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:50 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1412 modules/gui/qt/qt.cpp:213 msgid "Audio/Video" msgstr "Audio/Video" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:51 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1416 msgid "Audio track synchronization:" msgstr "Đồng bộ hóa track audio:" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:53 msgid "A positive value means that the audio is ahead of the video" msgstr "Một giá trị dương có nghĩa rằng audio được bật trước video" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:54 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1424 msgid "Subtitles/Video" msgstr "Phụ đề/Video" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:55 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1428 msgid "Subtitle track synchronization:" msgstr "Đồng bộ hóa track phụ đề:" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:57 msgid "A positive value means that the subtitles are ahead of the video" msgstr "Một giá trị dương có nghĩa rằng audio được bật trước video" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:58 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1435 msgid "Subtitle speed:" msgstr "Tốc độ phụ đề:" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:60 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1449 msgid "Subtitle duration factor:" msgstr "Hệ số thời gian phụ đề:" #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:68 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1560 msgid "" "Extend subtitle duration by this value.\n" "Set 0 to disable." msgstr "" "Mở rộng độ dài thời gian phụ đề bằng giá trị này.\n" "0 tương ứng với tắt tính năng này." #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:72 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1565 msgid "" "Multiply subtitle duration by this value.\n" "Set 0 to disable." msgstr "" "Hệ số tăng của độ dài phụ đề được tính bằng giá trị này.\n" "0 tương đương với tắt tính năng này." #: modules/gui/macosx/VLCTrackSynchronizationWindowController.m:76 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1570 msgid "" "Recalculate subtitle duration according\n" "to their content and this value.\n" "Set 0 to disable." msgstr "" "Tính toán lại độ dài của phụ đề dựa trên\n" "nội dung của tập tin và giá trị của thời gian.\n" "0 tương đương với tắt tính năng này." #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:188 #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:108 msgid "Video Effects" msgstr "Hiệu ứng Video" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:192 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:194 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1303 msgid "Geometry" msgstr "Hình họa" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:195 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:252 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:270 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:273 #: modules/spu/marq.c:115 modules/spu/rss.c:152 #: modules/video_filter/colorthres.c:55 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1277 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1283 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1286 msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:203 msgid "Image Adjust" msgstr "Hiệu chỉnh hình ảnh" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:207 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1254 msgid "Brightness Threshold" msgstr "Ngưỡng độ sáng" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:211 #: modules/video_filter/sharpen.c:69 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1258 msgid "Sharpen" msgstr "Làm sắc hơn" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:212 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1259 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1332 msgid "Sigma" msgstr "Sigma" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:213 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1260 msgid "Banding removal" msgstr "Loại bỏ băng tần" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:214 #: modules/video_filter/gradfun.c:50 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1261 msgid "Radius" msgstr "Bán kính" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:215 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1262 msgid "Film Grain" msgstr "Hiển thị các hạt trên phim dạng cũ" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:216 #: modules/video_filter/grain.c:53 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1263 msgid "Variance" msgstr "Phương sai" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:221 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1271 msgid "Synchronize top and bottom" msgstr "Đồng bộ hóa phần trên và dưới cùng" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:222 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1272 msgid "Synchronize left and right" msgstr "Đồng bộ hóa trái và phải" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:224 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1297 msgid "Transform" msgstr "Chuyển đổi" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:226 #: modules/video_filter/transform.c:52 msgid "Rotate by 90 degrees" msgstr "Quay 90 độ" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:229 #: modules/video_filter/transform.c:53 msgid "Rotate by 180 degrees" msgstr "Quay 180 độ" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:232 #: modules/video_filter/transform.c:53 msgid "Rotate by 270 degrees" msgstr "Quay 270 độ" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:235 #: modules/video_filter/transform.c:54 msgid "Flip horizontally" msgstr "Đối xứng theo chiều ngang" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:238 #: modules/video_filter/transform.c:54 msgid "Flip vertically" msgstr "Đối xứng dọc" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:241 msgid "Magnification/Zoom" msgstr "Phóng to/Thu nhỏ" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:242 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1300 msgid "Puzzle game" msgstr "Trò chơi giải đố" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:243 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:248 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:96 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1295 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1301 msgid "Rows" msgstr "Dòng" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:244 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:249 #: share/lua/http/dialogs/mosaic_window.html:114 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1296 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1302 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:245 #: modules/video_splitter/clone.c:57 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1342 msgid "Clone" msgstr "Nhân bản" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:246 #: modules/video_splitter/clone.c:39 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1343 msgid "Number of clones" msgstr "Số lượng nhân bản" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:247 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1294 msgid "Wall" msgstr "Tường" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:251 #: modules/video_filter/colorthres.c:71 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1285 msgid "Color threshold" msgstr "Ngưỡng màu" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:255 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1289 msgid "Similarity" msgstr "Điểm tương tự" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:257 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1291 msgid "Intensity" msgstr "Cường độ" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:258 #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:261 #: modules/video_filter/gradient.c:76 modules/video_filter/gradient.c:82 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1281 msgid "Gradient" msgstr "Độ dốc" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:264 #: modules/video_filter/gradient.c:76 msgid "Edge" msgstr "Cạnh" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:267 #: modules/video_filter/gradient.c:76 msgid "Hough" msgstr "Khớp" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:271 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1284 msgid "Cartoon" msgstr "Hoạt hình" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:272 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1276 msgid "Color extraction" msgstr "Giải phóng màu" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:275 msgid "Invert colors" msgstr "Chuyển màu" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:276 #: modules/video_filter/posterize.c:69 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1280 msgid "Posterize" msgstr "Làm áp phích" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:277 #: modules/video_filter/posterize.c:61 msgid "Posterize level" msgstr "Cấp độ làm áp phích" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:278 #: modules/video_filter/motionblur.c:60 modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1333 msgid "Motion blur" msgstr "Làm mờ chuyển động" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:279 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1334 msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:280 #: modules/video_filter/motiondetect.c:49 msgid "Motion Detect" msgstr "Nhận dạng chuyển động" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:281 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1329 msgid "Water effect" msgstr "Hiệu ứng giọt nước" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:283 #: modules/meta_engine/ID3Genres.h:100 modules/video_filter/psychedelic.c:55 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1327 msgid "Psychedelic" msgstr "Psychedelic" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:284 #: modules/video_filter/anaglyph.c:72 msgid "Anaglyph" msgstr "Hình ảnh dạng nổi" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:285 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1314 msgid "Add text" msgstr "Thêm văn bản" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:286 #: modules/logger/file.c:193 modules/spu/marq.c:88 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1316 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:307 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1304 msgid "Add logo" msgstr "Thêm logo" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:308 #: modules/gui/qt/ui/video_effects.h:1305 msgid "Logo" msgstr "Logo" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:329 #: modules/spu/mosaic.c:87 modules/stream_out/mosaic_bridge.c:124 msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #: modules/gui/macosx/VLCVideoEffectsWindowController.m:398 msgid "Organize profiles..." msgstr "Sắp xếp hồ sơ..." #: modules/gui/macosx/macosx.m:51 msgid "Video device" msgstr "Thiết bị Video" #: modules/gui/macosx/macosx.m:52 msgid "" "Number of the screen to use by default to display videos in 'fullscreen'. " "The screen number correspondance can be found in the video device selection " "menu." msgstr "" "Số lượng màn hình được sử dụng theo mặc định để hiển thị video trong chế độ " "'toàn màn hình'. Số lượng màn hình có thể được chỉnh sửa trong phần bảng " "chọn lựa chọn của thiết bị hiển thị video." #: modules/gui/macosx/macosx.m:56 msgid "Opaqueness" msgstr "Opaqueness" #: modules/gui/macosx/macosx.m:57 msgid "" "Set the transparency of the video output. 1 is non-transparent (default) 0 " "is fully transparent." msgstr "" "Thiết lập chế độ trong suốt cho việc xuất dữ liệu của video. 1 cho việc " "không có trong suốt (mặc định) và 0 cho trong suốt hoàn toàn." #: modules/gui/macosx/macosx.m:60 msgid "Black screens in fullscreen" msgstr "Hiển thị màn hình đen trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/macosx.m:61 msgid "In fullscreen mode, keep screen where there is no video displayed black" msgstr "" "Trong chế độ toàn màn hình, hiển thị hình ảnh ở ngay phần được dừng thay vì " "hiển thị màn hình màu đen" #: modules/gui/macosx/macosx.m:64 msgid "Show Fullscreen controller" msgstr "Hiển thị điều khiển toàn màn hình" #: modules/gui/macosx/macosx.m:65 msgid "Shows a lucent controller when moving the mouse in fullscreen mode." msgstr "Hiển thị điều khiển khi di chuyển chuột trong chế độ toàn màn hình." #: modules/gui/macosx/macosx.m:68 msgid "Auto-playback of new items" msgstr "Đối tượng mới của Tự động-phát lại" #: modules/gui/macosx/macosx.m:69 msgid "Start playback of new items immediately once they were added." msgstr "" "Bắt đầu chế độ phát lại với các đối tượng mới ngay lập tức khi các đối tượng " "này được thêm vào." #: modules/gui/macosx/macosx.m:72 msgid "Keep Recent Items" msgstr "Giữ các đối tượng được phát gần đây trong danh sách" #: modules/gui/macosx/macosx.m:73 msgid "" "By default, VLC keeps a list of the last 10 items. This feature can be " "disabled here." msgstr "" "Theo mặc định, VLC sẽ ghi nhận một danh sách của 10 đối tượng gần đây nhất. " "Tính năng này có thể được vô hiệu hóa tại đây." #: modules/gui/macosx/macosx.m:77 msgid "By default, VLC can be remotely controlled with the Apple Remote." msgstr "" "Theo mặc định, VLC có thể được điều khiển từ xa bởi thiết bị Apple Remote." #: modules/gui/macosx/macosx.m:80 msgid "" "By default, VLC will control its own volume with the Apple Remote. However, " "you can choose to control the global system volume instead." msgstr "" "Theo mặc định, VLC sẽ kiểm soát giá trị âm lượng của chương trình bằng Điều " "Khiển Apple. Tuy nhiên, bạn có thể thiết chỉnh lạ các giá trị âm lượng của " "toàn bộ hệ thống." #: modules/gui/macosx/macosx.m:83 msgid "" "By default, VLC will show the statusbar icon menu. However, you can choose " "to disable it (restart required)." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:85 msgid "Control playlist items with the Apple Remote" msgstr "Điều khiển các đối tượng trong dánh sách phát với Apple Remote" #: modules/gui/macosx/macosx.m:86 msgid "" "By default, VLC will allow you to switch to the next or previous item with " "the Apple Remote. You can disable this behavior with this option." msgstr "" "Theo mặc định, VLC sẽ cho phép bạn chuyển đổi các đối tượng tiếp theo hoặc " "tiếp đó khi sử dụng thiết bị Apple Remote. Bạn có thể tắt các tính năng thao " "tác này với tùy chọn này." #: modules/gui/macosx/macosx.m:89 msgid "" "By default, VLC can be controlled using the media keys on modern Apple " "keyboards." msgstr "" "Theo mặc định, VLC có thể được điều khiển với các phím tương tác multimedia " "trên các bàn phím phát hành bởi hãng Apple." #: modules/gui/macosx/macosx.m:92 msgid "Run VLC with dark interface style" msgstr "Khởi động VLC với giao diện mang phong cách tối màu" #: modules/gui/macosx/macosx.m:93 msgid "" "If this option is enabled, VLC will use the dark interface style. Otherwise, " "the grey interface style is used." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, VLC sẽ sử dụng kiểu giao diện tối màu. Nếu không, " "giao diện mang phong cách màu xám sẽ được sử dụng." #: modules/gui/macosx/macosx.m:96 msgid "" "By default, VLC uses the fullscreen mode known from previous Mac OS X " "releases. It can also use the native fullscreen mode on Mac OS X 10.7 and " "later." msgstr "" "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng chế độ màn hình đã được ghi nhận trước đó " "trong các phiên bản phát hành của Mac OS X cũ. Và chế độ này cũng có thể " "được sử dụng cho chế độ toàn màn hình ở Mac OS X 10.7 và các phiên bản về " "sau này." #: modules/gui/macosx/macosx.m:98 modules/gui/qt/qt.cpp:95 msgid "Resize interface to the native video size" msgstr "Chỉnh kích thước của giao diện theo video" #: modules/gui/macosx/macosx.m:99 modules/gui/qt/qt.cpp:96 msgid "" "You have two choices:\n" " - The interface will resize to the native video size\n" " - The video will fit to the interface size\n" " By default, interface resize to the native video size." msgstr "" "Bạn có hai lựa chọn:\n" " - Giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video\n" " - Kích thước video sẽ tự động canh chỉnh theo giao diện\n" " Theo mặc định, giao diện sẽ tự động canh chỉnh theo kích thước của video." #: modules/gui/macosx/macosx.m:105 modules/gui/qt/qt.cpp:180 msgid "" "With this option enabled, the playback will be automatically paused when " "minimizing the window." msgstr "" "Khi tính năng này được chọn, chế độ phát lại sẽ được tự động tạm dừng khi " "thu nhỏ cửa sổ." #: modules/gui/macosx/macosx.m:108 modules/gui/qt/qt.cpp:182 msgid "Allow automatic icon changes" msgstr "Cho phép tự động thay đổi biểu tượng" #: modules/gui/macosx/macosx.m:109 modules/gui/qt/qt.cpp:184 msgid "" "This option allows the interface to change its icon on various occasions." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ cho phép giao diện thay đổi các biểu tượng hiển thị theo " "những dịp lễ, tết, hay sự kiện nào đó." #: modules/gui/macosx/macosx.m:113 msgid "Dim keyboard backlight during fullscreen playback" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:114 msgid "" "Turn off the MacBook keyboard backlight while a video is playing in " "fullscreen. Automatic brightness adjustment should be disabled in System " "Preferences." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:117 msgid "Shows the previous and next buttons in the main window." msgstr "Hiển thị nút trước đó và tiếp theo trong giao diện chính." #: modules/gui/macosx/macosx.m:120 msgid "Shows the shuffle and repeat buttons in the main window." msgstr "hiển thị shuffle và nút lặp lại trong cửa sổ chính" #: modules/gui/macosx/macosx.m:123 msgid "Shows the audio effects button in the main window." msgstr "Hiển thị nút hiệu ứng audio trong cửa sổ chính." #: modules/gui/macosx/macosx.m:126 msgid "VLC will pause and resume supported music players on playback." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:128 msgid "Use large text for list views" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:133 msgid "Do nothing" msgstr "Không thao tác gì hết" #: modules/gui/macosx/macosx.m:133 msgid "Pause iTunes / Spotify" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:133 msgid "Pause and resume iTunes / Spotify" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:136 msgid "Continue playback where you left off" msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:137 msgid "" "VLC will store playback positions of the last 30 items you played. If you re-" "open one of those, playback will continue." msgstr "" #: modules/gui/macosx/macosx.m:142 modules/gui/qt/qt.cpp:206 msgid "Ask" msgstr "Yêu cầu" #: modules/gui/macosx/macosx.m:142 modules/gui/qt/qt.cpp:200 #: modules/gui/qt/qt.cpp:206 modules/keystore/keychain.m:50 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: modules/gui/macosx/macosx.m:142 modules/gui/qt/qt.cpp:200 #: modules/gui/qt/qt.cpp:206 modules/gui/qt/qt.cpp:213 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: modules/gui/macosx/macosx.m:145 modules/gui/qt/qt.cpp:186 msgid "Maximum Volume displayed" msgstr "Hiển thị âm lượng tối đa" #: modules/gui/macosx/macosx.m:149 msgid "Mac OS X interface" msgstr "Giao diện Mac OS X" #: modules/gui/macosx/macosx.m:156 msgid "Appearance" msgstr "Giao diện" #: modules/gui/macosx/macosx.m:167 msgid "Behavior" msgstr "Tác động" #: modules/gui/macosx/macosx.m:180 msgid "Apple Remote and media keys" msgstr "Điều khiển Apple và các phím tương tác" #: modules/gui/macosx/macosx.m:196 msgid "Video output" msgstr "Video đầu ra" #: modules/gui/macosx/misc.m:301 msgid "B" msgstr "" #: modules/gui/macosx/misc.m:308 msgid "KB" msgstr "" #: modules/gui/macosx/misc.m:315 msgid "MB" msgstr "" #: modules/gui/macosx/misc.m:323 msgid "GB" msgstr "" #: modules/gui/macosx/misc.m:328 msgid "TB" msgstr "" #: modules/gui/macosx/prefs.m:191 msgid "Show Basic" msgstr "Hiển thị cơ bản" #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1151 msgid "Select a directory" msgstr "Chọn một thư mục" #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1151 msgid "Select a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: modules/gui/macosx/prefs_widgets.m:1152 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: modules/gui/minimal_macosx/macosx.c:57 msgid "Minimal Mac OS X interface" msgstr "Giao diện thu nhỏ của Mac OS X" #: modules/gui/ncurses.c:71 msgid "Filebrowser starting point" msgstr "Điểm bắt đầu của Trình Quản Lý tập tin" #: modules/gui/ncurses.c:73 msgid "" "This option allows you to specify the directory the ncurses filebrowser will " "show you initially." msgstr "" "Phần tùy chọn này sẽ giúp bạn thiết lập các thư mục cho chương trình quản lý " "tập tin văn bản, được hiển thị khi thiết lập ban đầu." #: modules/gui/ncurses.c:78 msgid "Ncurses interface" msgstr "Giao diện văn bản" #: modules/gui/ncurses.c:771 #, c-format msgid " [%s]" msgstr " [%s]" #: modules/gui/ncurses.c:775 #, c-format msgid " %s: %s" msgstr " %s: %s" #: modules/gui/ncurses.c:859 msgid "[Display]" msgstr "[Hien Thi]" #: modules/gui/ncurses.c:861 msgid " h,H Show/Hide help box" msgstr " h,H Hien thi/An hop thoai tro giup" #: modules/gui/ncurses.c:862 msgid " i Show/Hide info box" msgstr " i Hien thi/An hop thoai thong tin" #: modules/gui/ncurses.c:863 msgid " M Show/Hide metadata box" msgstr " M Hien thi/An hop thoai thong tin chi tiet" #: modules/gui/ncurses.c:864 msgid " L Show/Hide messages box" msgstr " L Hien thi/An hop thoai thong bao" #: modules/gui/ncurses.c:865 msgid " P Show/Hide playlist box" msgstr " P Hien thi/An hop thoai danh sach phat" #: modules/gui/ncurses.c:866 msgid " B Show/Hide filebrowser" msgstr " B Hien thi/An trinh duyet tap tin" #: modules/gui/ncurses.c:867 msgid " x Show/Hide objects box" msgstr " x Hien thi/An hop thoai doi tuong" #: modules/gui/ncurses.c:868 msgid " S Show/Hide statistics box" msgstr " S Hien thi/An hop thoai thong ke" #: modules/gui/ncurses.c:869 msgid " Esc Close Add/Search entry" msgstr " Esc Dong lai khung thong tin Them vao/Tim kiem" #: modules/gui/ncurses.c:870 msgid " Ctrl-l Refresh the screen" msgstr " Ctrl-l Cap nhat lai man hinh" #: modules/gui/ncurses.c:874 msgid "[Global]" msgstr "[Toàn chương trình]" #: modules/gui/ncurses.c:876 msgid " q, Q, Esc Quit" msgstr " q, Q, Esc Thoat" #: modules/gui/ncurses.c:877 msgid " s Stop" msgstr " s Dừng lại" #: modules/gui/ncurses.c:878 msgid " Pause/Play" msgstr " Tạm dừng/Phát" #: modules/gui/ncurses.c:879 msgid " f Toggle Fullscreen" msgstr " f Chuyen doi sang che do toan man hinh" #: modules/gui/ncurses.c:880 msgid " c Cycle through audio tracks" msgstr "" #: modules/gui/ncurses.c:881 msgid " v Cycle through subtitles tracks" msgstr "" #: modules/gui/ncurses.c:882 msgid " b Cycle through video tracks" msgstr "" #: modules/gui/ncurses.c:883 msgid " n, p Next/Previous playlist item" msgstr "" " n, p Doi tuong tiep theo/truoc do trong danh sach phat" #: modules/gui/ncurses.c:884 msgid " [, ] Next/Previous title" msgstr " [, ] Tieu de tiep theo/truoc do" #: modules/gui/ncurses.c:885 msgid " <, > Next/Previous chapter" msgstr " <, > Chương Tiếp theo/Trước đó" #. xgettext: You can use ← and → characters #: modules/gui/ncurses.c:887 #, c-format msgid " , Seek -/+ 1%%" msgstr " , Luot -/+ 1%%" #: modules/gui/ncurses.c:888 msgid " a, z Volume Up/Down" msgstr "a,z Giam/Tang am luong" #: modules/gui/ncurses.c:889 msgid " m Mute" msgstr "m Tat am thanh" #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters #: modules/gui/ncurses.c:891 msgid " , Navigate through the box line by line" msgstr "" " , Dieu huong thong qua hop thoai dong theo dang tung " "dong" #. xgettext: You can use ⇞ and ⇟ characters #: modules/gui/ncurses.c:893 msgid " , Navigate through the box page by page" msgstr "" " , Dieu huong thong qua hop thoai trang theo tung trang" #. xgettext: You can use ↖ and ↘ characters #: modules/gui/ncurses.c:895 msgid " , Navigate to start/end of box" msgstr "" " , Dieu huong toi phan bat dau/ket thuc cua hop thoai" #: modules/gui/ncurses.c:899 msgid "[Playlist]" msgstr "[Danh sách]" #: modules/gui/ncurses.c:901 msgid " r Toggle Random playing" msgstr " r Chuyen doi che do phat ngau nhien" #: modules/gui/ncurses.c:902 msgid " l Toggle Loop Playlist" msgstr " l Chuyen doi viec lap lai danh sach" #: modules/gui/ncurses.c:903 msgid " R Toggle Repeat item" msgstr " R Chuyen doi viec lap lai mot doi tuong" #: modules/gui/ncurses.c:904 msgid " o Order Playlist by title" msgstr " o Sap xep trat tu danh sach theo tieu de" #: modules/gui/ncurses.c:905 msgid " O Reverse order Playlist by title" msgstr "" " O Dao nguoc doi tuong trong danh sach phat theo tieu de" #: modules/gui/ncurses.c:906 msgid " g Go to the current playing item" msgstr " g Truy cap den doi tuong hien dang duoc phat" #: modules/gui/ncurses.c:907 msgid " / Look for an item" msgstr " / Tim kiem doi tuong" #: modules/gui/ncurses.c:908 msgid " ; Look for the next item" msgstr " ; Tim doi tuong tiep theo" #: modules/gui/ncurses.c:909 msgid " A Add an entry" msgstr " A Them vao khung thong tin" #. xgettext: You can use ⌫ character to translate #: modules/gui/ncurses.c:911 msgid " D, , Delete an entry" msgstr " D, , Xoa mot khung thong tin" #: modules/gui/ncurses.c:912 msgid " e Eject (if stopped)" msgstr " e Thoat o dia ra ngoai (Neu da dung)" #: modules/gui/ncurses.c:916 msgid "[Filebrowser]" msgstr "[Quan ly tap tin]" #: modules/gui/ncurses.c:918 msgid " Add the selected file to the playlist" msgstr " Them cac tap tin duoc chon vao danh sach phat" #: modules/gui/ncurses.c:919 msgid " Add the selected directory to the playlist" msgstr " Them thu muc da chon vao danh sach phat" #: modules/gui/ncurses.c:920 msgid " . Show/Hide hidden files" msgstr " . Hien thi/An cac tap tin bi an" #: modules/gui/ncurses.c:924 msgid "[Player]" msgstr "[Trình chơi nhạc]" #. xgettext: You can use ↑ and ↓ characters #: modules/gui/ncurses.c:927 #, c-format msgid " , Seek +/-5%%" msgstr " , Di den +/-5%%" #: modules/gui/ncurses.c:1046 msgid "[Repeat]" msgstr "" #: modules/gui/ncurses.c:1047 msgid "[Random]" msgstr "" #: modules/gui/ncurses.c:1048 msgid "[Loop]" msgstr "[Lặp lại]" #: modules/gui/ncurses.c:1057 #, c-format msgid " Source : %s" msgstr "Nguồn : %s" #: modules/gui/ncurses.c:1090 #, c-format msgid " Position : %s/%s" msgstr " Vị trí : %s/%s" #: modules/gui/ncurses.c:1095 msgid " Volume : Mute" msgstr "Âm lượng: Tắt" #: modules/gui/ncurses.c:1096 #, c-format msgid " Volume : %3ld%%" msgstr " Âm lượng : %3ld%%" #: modules/gui/ncurses.c:1096 msgid " Volume : ----" msgstr " Âm lượng : ----" #: modules/gui/ncurses.c:1102 #, c-format msgid " Title : %/%d" msgstr " Tiêu đề : %/%d" #: modules/gui/ncurses.c:1108 #, c-format msgid " Chapter : %/%d" msgstr " Chương : %/%d" #: modules/gui/ncurses.c:1113 msgid " Source: " msgstr "" #: modules/gui/ncurses.c:1115 msgid " [ h for help ]" msgstr "[h để giúp đỡ]" #: modules/gui/ncurses.c:1136 #, c-format msgid "Open: %s" msgstr "Mở:%s" #: modules/gui/ncurses.c:1138 #, c-format msgid "Find: %s" msgstr "Tìm:%s" #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:343 msgid "Shift+L" msgstr "Shift+L" #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:448 msgid "Click to toggle between loop all, loop one and no loop" msgstr "Click để chuyển đổi giữa lặp tất cả, lặp một đối tượng và không lặp" #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:549 msgid "Previous Chapter/Title" msgstr "Chương/Tiêu đề trước đó" #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:555 msgid "Next Chapter/Title" msgstr "Chương/Tiêu đề tiếp theo" #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:604 msgid "Teletext Activation" msgstr "Kích hoạt Teletext" #: modules/gui/qt/components/controller.cpp:620 msgid "Toggle Transparency" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:43 msgid "" "Play\n" "If the playlist is empty, open a medium" msgstr "" "Phát\n" "Nếu như danh sách tập tin rỗng, mở hộp thoại duyệt tập tin" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108 msgid "Previous / Backward" msgstr "Trước đó/Phía sau" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:108 msgid "Next / Forward" msgstr "Tiếp theo/Phía trước" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109 msgid "De-Fullscreen" msgstr "Lặp lại chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:109 msgid "Extended panel" msgstr "Mở rông Panel" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110 msgid "Frame By Frame" msgstr "Từng khung một" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:110 msgid "Trickplay Reverse" msgstr "Đảo ngược TrickPlay" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123 msgid "Step backward" msgstr "Lùi lại phía sau" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:111 #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123 msgid "Step forward" msgstr "Tiến lên phía trước" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:112 msgid "Loop / Repeat" msgstr "Lặp / Lặp lại" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:113 msgid "Open subtitles" msgstr "Mở phụ đề" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:113 msgid "Dock fullscreen controller" msgstr "Cố định điều khiển toàn màn hình" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:116 msgid "Stop playback" msgstr "Dừng chế độ phát lại" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:116 msgid "Open a medium" msgstr "Mở trung bình" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:117 msgid "Previous media in the playlist, skip backward when held" msgstr "" "Đối tượng trước đó trong danh sách, đi đến đối tượng trước đó bằng cách nhấn " "giữ" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:118 msgid "Next media in the playlist, skip forward when held" msgstr "" "Đối tượng tiếp theo trong danh sách, nhấn giữ phím để đi đến đối tượng này" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:119 msgid "Toggle the video in fullscreen" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ xem video toàn màn hình" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:119 msgid "Toggle the video out fullscreen" msgstr "Chuyển đổi sang chế độ toàn màn hình của video xuất ra" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:120 msgid "Show extended settings" msgstr "Hiển thị các thiết lập bổ sung" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:120 msgid "Toggle playlist" msgstr "Chuyển đổi danh sách" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:121 msgid "Take a snapshot" msgstr "Chụp ảnh" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:122 msgid "Loop from point A to point B continuously." msgstr "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B." #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:122 msgid "Frame by frame" msgstr "Từng khung một" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:123 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:124 msgid "Change the loop and repeat modes" msgstr "Thay đổi chế độ lặp và lặp lại" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:125 msgid "Previous media in the playlist" msgstr "Tập tin trước đó trong danh sách" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:125 msgid "Next media in the playlist" msgstr "Tập tin tiếp theo trong danh sách" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:126 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:259 msgid "Open subtitle file" msgstr "Mở Tập Tin Phụ Đề" #: modules/gui/qt/components/controller.hpp:127 msgid "Dock/undock fullscreen controller to/from bottom of screen" msgstr "Cố định/không cố định điều khiển toàn màn hình ở phía dưới màn hình" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:136 msgctxt "Tooltip|Unmute" msgid "Unmute" msgstr "Mở âm thanh" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:148 msgctxt "Tooltip|Mute" msgid "Mute" msgstr "Tắt âm thanh" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:234 msgid "Pause the playback" msgstr "Tạm dừng chế độ phát lại" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:243 msgid "" "Loop from point A to point B continuously\n" "Click to set point A" msgstr "" "Lặp lại liên tục từ vị trí A đến vị trí B\n" "Click để xác định vị trí A" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:249 msgid "Click to set point B" msgstr "Click để chọn vị trí B" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:254 msgid "Stop the A to B loop" msgstr "Dừng việc lặp lại từ A đến B" #: modules/gui/qt/components/controller_widget.cpp:275 #: modules/video_output/decklink.cpp:80 msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỉ lệ đồng dạng" #: modules/gui/qt/components/epg/EPGWidget.cpp:65 msgid "No EPG Data Available" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:380 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:393 msgid "Image Files" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:382 modules/spu/logo.c:49 msgid "Logo filenames" msgstr "Tên tập tin logo" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:395 #: modules/video_filter/erase.c:55 msgid "Image mask" msgstr "Mặt nạ hình ảnh" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:645 msgid "" "No v4l2 instance found.\n" "Please check that the device has been opened with VLC and is playing.\n" "\n" "Controls will automatically appear here." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1107 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1108 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1109 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1110 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1111 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1112 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1113 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1114 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1115 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1116 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1120 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1121 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1122 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1123 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1124 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1125 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1126 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1127 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1128 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1129 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1132 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1298 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1300 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1301 msgid "dB" msgstr "dB" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1108 msgid "170 Hz" msgstr "170 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1109 msgid "310 Hz" msgstr "310 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1110 msgid "600 Hz" msgstr "600 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1111 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1125 msgid "1 KHz" msgstr "1 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1112 msgid "3 KHz" msgstr "3 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1113 msgid "6 KHz" msgstr "6 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1114 msgid "12 KHz" msgstr "12 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1115 msgid "14 KHz" msgstr "14 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1116 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1129 msgid "16 KHz" msgstr "16 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1120 msgid "31 Hz" msgstr "31 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1121 msgid "63 Hz" msgstr "63 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1122 msgid "125 Hz" msgstr "125 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1123 msgid "250 Hz" msgstr "250 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1124 msgid "500 Hz" msgstr "500 Hz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1126 msgid "2 KHz" msgstr "2 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1127 msgid "4 KHz" msgstr "4 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1128 msgid "8 KHz" msgstr "8 KHz" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1296 #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1297 msgid "ms" msgstr "mili giây" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1300 msgid "" "Knee\n" "radius" msgstr "" "Khớp xoay\n" "bán kính" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1301 msgid "" "Makeup\n" "gain" msgstr "" "Makeup\n" "tăng" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1354 msgid "Adjust pitch" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1388 msgid "(Hastened)" msgstr "(đến gấp)" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1390 msgid "(Delayed)" msgstr "(Bị trễ)" #: modules/gui/qt/components/extended_panels.cpp:1477 msgid "Force update of this dialog's values" msgstr "Băt buộc thiết lập của giá trị trong phần cập nhật" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:132 msgid "&Fingerprint" msgstr "&Dấu vân tay" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:133 msgid "Find meta data using audio fingerprinting" msgstr "Tìm thông tin chi tiết sử dụng dấu vân tay từ audio" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:154 msgid "Comments" msgstr "Bình luận" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:376 msgid "Extra metadata and other information are shown in this panel.\n" msgstr "Thông tin bổ sung và các thông tin khác được hiển thị ở cửa sổ này.\n" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:473 msgid "" "Information about what your media or stream is made of.\n" "Muxer, Audio and Video Codecs, Subtitles are shown." msgstr "" "Thông tin về tập tin đa phương tiện của bạn hoặc luồng được tạo thành.\n" "Dồn kênh, Audio và Codec của Video, Phụ đề được hiển thị." #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:548 msgid "Current media / stream statistics" msgstr "Thống kê về tập tin / luồng dữ liệu hiện tại" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:574 msgid "Input/Read" msgstr "Đầu vào/Đọc dữ liệu" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:576 msgid "Media data size" msgstr "Kích thước dữ liệu tập tin" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:582 msgid "Demuxed data size" msgstr "Kích thước dữ liệu được ghép" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:583 msgid "Content bitrate" msgstr "Tốc độ bit nội dung" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:585 msgid "Discarded (corrupted)" msgstr "Loại bỏ (bị lỗi)" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:587 msgid "Dropped (discontinued)" msgstr "Đã dừng (không tiếp tục)" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:590 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:597 msgid "Decoded" msgstr "Đã giải mã" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:591 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:598 msgid "blocks" msgstr "khối" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:592 msgid "Displayed" msgstr "Đã được hiển thị" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:593 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:595 msgid "frames" msgstr "khung hình" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:594 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:601 msgid "Lost" msgstr "Bị Mất" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:599 msgid "Played" msgstr "Đã phát" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:600 #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:601 msgid "buffers" msgstr "bộ nhớ đệm" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:622 msgid "Last 60 seconds" msgstr "60 giây trước" #: modules/gui/qt/components/info_panels.cpp:623 msgid "Overall" msgstr "Tổng quan" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:676 msgid "" "Current playback speed: %1\n" "Click to adjust" msgstr "" "Tốc độ phát lại hiện tại: %1\n" "Click để chỉnh sửa" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:749 msgid "Revert to normal play speed" msgstr "Quay trở lại tốc độ phát thông thường" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:856 msgid "Download cover art" msgstr "Tải về trang bìa" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:860 msgid "Add cover art from file" msgstr "Thêm bìa nghệ thuật từ tập tin" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:926 msgid "Choose Cover Art" msgstr "Chọn bìa nghệ thuật" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:927 msgid "Image Files (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)" msgstr "Tập tin hình ảnh (*.gif *.jpg *.jpeg *.png)" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:954 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:573 msgid "Elapsed time" msgstr "Thời gian đã phát" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:958 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:577 msgid "Total/Remaining time" msgstr "Thời gian tổng cộng/còn lại" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:960 msgid "Click to toggle between total and remaining time" msgstr "Click để chuyển đổi giữa thời gian tổng cộng và thời gian còn lại" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:966 msgid "Click to toggle between elapsed and remaining time" msgstr "" "Click để chuyển đổi việc hiển thị giữa thời gian đã phát và thời gian còn lại" #: modules/gui/qt/components/interface_widgets.cpp:968 msgid "Double click to jump to a chosen time position" msgstr "Click chuột hai lần để đi đến vị trí thời gian được lựa chọn" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:58 msgid "Select a device or a VIDEO_TS directory" msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:59 msgid "Select a device or a VIDEO_TS folder" msgstr "Chọn một thiết bị hoặc một thư mục VIDEO_TS" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:145 #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:224 msgid "Select one or multiple files" msgstr "Chọn một hay nhiều tập tin" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:160 msgid "File names:" msgstr "Tên tập tin:" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:162 #: modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:558 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:367 msgid "Eject the disc" msgstr "Mở ổ đĩa cứng" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:534 msgid "Entry" msgstr "Dòng" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:893 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:904 msgid "Selected ports:" msgstr "Chọn cổng:" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:907 msgid ".*" msgstr ".*" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:914 msgid "Use VLC pace" msgstr "Sử dụng nhịp độ của VLC" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:934 msgid "TV - digital" msgstr "TV - kỹ thuật số" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:937 msgid "Tuner card" msgstr "Card bộ dò kênh" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:938 msgid "Delivery system" msgstr "Hệ thống chuyển phát" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:968 msgid "Transponder/multiplex frequency" msgstr "Tần số hệ thống tiếp sóng/kết hợp" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:978 msgid "Transponder symbol rate" msgstr "Xếp hạng biểu tượng bộ tách sóng" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1011 msgid "Bandwidth" msgstr "Băng thông" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1055 msgid "TV - analog" msgstr "TV - analog" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1058 msgid "Device name" msgstr "Tên thiết bị" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1118 msgid "Your display will be opened and played in order to stream or save it." msgstr "" "Phần hiển thị của bạn sẽ được mở và được phát nhằm phân luồng dữ liệu hoặc " "để lưu lại dữ liệu đó." #. xgettext: frames per second #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1132 msgid " f/s" msgstr "khung hình/giây" #: modules/gui/qt/components/open_panels.cpp:1347 msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:74 msgid "Double click to get media information" msgstr "Click đúp chuột để có thêm thông tin" #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:113 msgid "Change playlistview" msgstr "Thay đổi cách trình bày danh sách" #: modules/gui/qt/components/playlist/playlist.cpp:123 msgid "Search the playlist" msgstr "Tìm kiếm danh sách" #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:243 msgid "My Computer" msgstr "Máy tính của bạn" #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:244 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:245 msgid "Local Network" msgstr "Mạng offline" #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:246 msgid "Internet" msgstr "Internet" #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:443 msgid "Remove this podcast subscription" msgstr "Loại bỏ phần đăng ký theo dõi podcast này" #: modules/gui/qt/components/playlist/selector.cpp:594 msgid "Do you really want to unsubscribe from %1?" msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ đăng ký theo dõi từ %1?" #: modules/gui/qt/components/playlist/sorting.h:69 msgid "Cover" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:50 msgid "Create Directory" msgstr "Tạo thư mục" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:50 msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:52 msgid "Enter name for new directory:" msgstr "Điền tên cho thư mục mới:" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:53 msgid "Enter name for new folder:" msgstr "Điền vào tên cho thư mục mới:" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:56 msgid "Rename Directory" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:56 msgid "Rename Folder" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:58 msgid "Enter a new name for the directory:" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:59 msgid "Enter a new name for the folder:" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:254 msgid "Sort by" msgstr "Sắp xếp theo" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:261 msgid "Ascending" msgstr "Giảm Dần" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:265 msgid "Descending" msgstr "Giảm Dần" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:278 msgid "Display size" msgstr "Kích thước hiển thị" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:279 msgid "Increase" msgstr "Tăng dần" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:280 msgid "Decrease" msgstr "Giảm dần" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:413 msgid "Playlist View Mode" msgstr "Chế độ hiển thị danh sách" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.cpp:592 msgid "" "Playlist is currently empty.\n" "Drop a file here or select a media source from the left." msgstr "" "Danh sách phát hiện tại ở trạng thái rỗng.\n" "Hãy kéo và thả một tập tin vào đây hoặc chọn một nguồn phát phía bên trái." #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:143 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:144 msgid "Detailed List" msgstr "Danh sách chi tiết" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:145 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: modules/gui/qt/components/playlist/standardpanel.hpp:146 msgid "PictureFlow" msgstr "Dạng hình ảnh" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:305 msgid "Select File" msgstr "Chọn Tập tin" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1125 msgid "" "Select or double click an action to change the associated hotkey. Use delete " "key to remove hotkeys." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1132 msgid "in" msgstr "trong" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1134 msgid "Any field" msgstr "Bất kỳ khung thông tin nào" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1135 msgid "Actions" msgstr "Dựa theo thao tác xử lý" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1142 msgid "Hotkey" msgstr "Phím tắt" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1143 msgid "Application level hotkey" msgstr "Cấp độ phím tắt của ứng dụng" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1144 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1401 msgid "Global" msgstr "Toàn bộ" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1145 msgid "Desktop level hotkey" msgstr "Mức độ phím tắt của desktop" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1225 #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1226 msgid "" "Double click to change.\n" "Delete key to remove." msgstr "" "Click chuột hai lần để thay đổi.\n" "Nhấn phím Delete để xóa." #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1402 msgid "Hotkey change" msgstr "Thay đổi phím tắt" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1406 msgid "Press the new key or combination for " msgstr "Nhấn phím mới trên bàn phím hoặc tổ hợp phím cho" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1415 msgid "Assign" msgstr "Gán" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1450 msgid "Warning: this key or combination is already assigned to " msgstr "Cảnh báo: phím này hoặc tổ hợp phím này đã được gán cho" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1462 msgid "Warning: %1 is already an application menu shortcut" msgstr "Cảnh báo: %1 là phím tắt đến bảng chọn của ứng dụng" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1485 msgid "Key or combination: " msgstr "Phím hoặc tổ hợp phím:" #: modules/gui/qt/components/preferences_widgets.cpp:1494 msgid "Key: " msgstr "Khóa:" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:255 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:628 msgid "Input & Codecs Settings" msgstr "Thiết lập Nhập dữ liệu & Codec" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:257 #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:912 msgid "Configure Hotkeys" msgstr "Chỉnh sửa phím tắt" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:454 msgid "Device:" msgstr "Thiết bị:" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:633 msgid "" "If this property is blank, different values\n" "for DVD, VCD, and CDDA are set.\n" "You can define a unique one or configure them \n" "individually in the advanced preferences." msgstr "" "Nếu phần thuộc tính này để trống, các giá trị khác nhau\n" "của DVD,VCD, và CDDa sẽ được thiết lập.\n" "Bạn có thể tạo một thiết lập cũ và chỉnh sửa nó \n" "một cách riêng rẽ trong phần Tùy Chỉnh nâng cao." #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:701 msgid "Lowest latency" msgstr "Độ trễ thấp nhất" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:704 msgid "High latency" msgstr "Độ trễ cao" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:705 msgid "Higher latency" msgstr "Độ trễ cao hơn" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:753 msgid "This is VLC's skinnable interface. You can download other skins at" msgstr "" "Đây là giao diện có thể thay đổi bằng cách chỉnh sửa dưới dạng tập tin. Bạn " "có thể tải về các tập tin này tại" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:755 msgid "VLC skins website" msgstr "Website cho giao diện của VLC" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:779 msgid "System's default" msgstr "Mặc định theo hệ thống" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1317 msgid "File associations" msgstr "Mở các tập tin có định dạng" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1326 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:42 msgid "Audio Files" msgstr "Tập tin Audio" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1327 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:41 msgid "Video Files" msgstr "Tập tin Video" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1328 #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:43 msgid "Playlist Files" msgstr "Tập tin danh sách" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1393 msgid "&Apply" msgstr "&Áp dụng" #: modules/gui/qt/components/simple_preferences.cpp:1394 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:137 #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:49 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:108 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:60 #: modules/gui/qt/dialogs/podcast_configuration.cpp:37 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:97 #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:198 msgid "&Cancel" msgstr "&Hủy bỏ" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:53 msgid "Profile" msgstr "Hồ sơ" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:61 msgid "Edit selected profile" msgstr "Chỉnh sửa hồ sơ đã chọn" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:66 msgid "Delete selected profile" msgstr "Xóa hồ sơ đã chọn" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:71 msgid "Create a new profile" msgstr "Tạo một hồ sơ mới" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:449 #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:47 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:635 msgid "This muxer is not provided directly by VLC: It could be missing." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:642 msgid "This muxer is missing. Using this profile will fail" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:787 msgid " Profile Name Missing" msgstr "Thiết tên hồ sơ" #: modules/gui/qt/components/sout/profile_selector.cpp:788 msgid "You must set a name for the profile." msgstr "Bạn cần thiết lập tên cho hồ sơ này." #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:40 msgid "File/Directory" msgstr "Tập tin/Thư mục" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:40 msgid "File/Folder" msgstr "Tập tin/thư mục" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:47 #: modules/gui/qt/ui/sout.h:199 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:50 msgid "Source:" msgstr "Nguồn:" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:59 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:127 msgid "This module writes the transcoded stream to a file." msgstr "" "Module này sẽ ghi nhận các luồng dữ liệu được truyền mã hóa vào một tập tin." #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:129 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:173 #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:161 msgid "Save file..." msgstr "Lưu tập tin..." #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:174 msgid "" "Containers (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)" msgstr "" "Dạng lưu (*.ps *.ts *.mpg *.ogg *.asf *.mp4 *.mov *.wav *.raw *.flv *.webm)" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:184 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via HTTP." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:186 #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:282 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:238 msgid "" "This module outputs the transcoded stream to a network via the mms protocol." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:280 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTSP." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:326 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via UDP." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:368 msgid "This module outputs the transcoded stream to a network via RTP." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:375 msgid "Base port" msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:423 msgid "This module outputs the transcoded stream to an Icecast server." msgstr "" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:442 msgid "Mount Point" msgstr "Điểm Kết Nối" #: modules/gui/qt/components/sout/sout_widgets.cpp:443 msgid "Login:pass" msgstr "Đăng nhập:mật khẩu" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:41 msgid "Edit Bookmarks" msgstr "Chỉnh sửa phần đánh dấu" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:48 msgid "Create a new bookmark" msgstr "Tạo một phần đánh dấu mới" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:51 msgid "Delete the selected item" msgstr "Xóa đối tượng được chọn" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:54 msgid "Delete all the bookmarks" msgstr "Xóa tất cả phần đánh dấu" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:57 modules/video_filter/extract.c:68 msgid "Extract" msgstr "Giải nén" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:62 modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:92 #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:49 modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:130 #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:66 modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:212 #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:80 #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:84 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:94 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1438 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1551 #: modules/gui/qt/dialogs/podcast_configuration.cpp:36 #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:136 msgid "&Close" msgstr "&Đóng" #: modules/gui/qt/dialogs/bookmarks.cpp:76 msgid "Bytes" msgstr "Byte" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:48 modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:106 msgid "Convert" msgstr "Chuyển đổi" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:61 msgid "Multiple files selected." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:68 modules/stream_out/rtp.c:76 msgid "Destination" msgstr "Đích đến" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:71 modules/gui/qt/ui/sprefs_audio.h:413 msgid "Destination file:" msgstr "Đích đến của tập tin:" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:82 msgid "Browse" msgstr "Duyệt tìm" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:90 msgid "Multiple Files Selected." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:92 msgid "Files will be placed in the same directory with the same name." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:95 msgid "Append '-converted' to filename" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:103 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:118 msgid "Display the output" msgstr "Hiển thị phần dữ liệu được xuất ra" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:119 msgid "This display the resulting media, but can slow things down." msgstr "" "Phần hiển thị này sẽ hiển thị kết quả của tập tin, tuy nhiên có thể làm chậm " "lại hệ thống đôi chút." #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:136 msgid "&Start" msgstr "&Bắt đầu" #: modules/gui/qt/dialogs/convert.cpp:163 msgid "Containers" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:49 modules/gui/qt/menus.cpp:431 msgid "Program Guide" msgstr "Hướng dẫn chương trình" #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:87 modules/gui/qt/ui/about.h:286 #: modules/gui/qt/ui/about.h:287 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: modules/gui/qt/dialogs/epg.cpp:161 msgid " (%1+ rated)" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:40 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:47 msgid "Cl&ear" msgstr "Là&m rỗng" #: modules/gui/qt/dialogs/errors.cpp:54 msgid "Hide future errors" msgstr "Không hiển thị các lỗi trong tương lai" #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:51 msgid "Adjustments and Effects" msgstr "Tinh chỉnh và hiêu ứng" #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:80 msgid "Stereo Widener" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:111 msgid "Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa" #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:116 msgid "v4l2 controls" msgstr "Điều khiển v4l2" #: modules/gui/qt/dialogs/extended.cpp:125 #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:95 msgid "&Save" msgstr "&Lưu" #: modules/gui/qt/dialogs/external.cpp:216 msgid "Store the Password" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:58 #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:66 msgid "Privacy and Network Access Policy" msgstr "Chính sách về Riêng Tư và Quyền Truy Cập Mạng" #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:69 msgid "" "

In order to protect your privacy, VLC media player does not " "collect personal data or transmit them, not even in anonymized form, to " "anyone.

\n" "

Nevertheless, VLC is able to automatically retrieve information " "about the media in your playlist from third party Internet-based services. " "This includes cover art, track names, artist names and other meta-data.

\n" "

Consequently, this may entail identifying some of your media files to " "third party entities. Therefore the VLC developers require your " "express consent for the media player to access the Internet automatically.\n" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:88 msgid "Network Access Policy" msgstr "Chính sách về Truy Cập Mạng" #: modules/gui/qt/dialogs/firstrun.cpp:100 msgid "Regularly check for VLC updates" msgstr "Thường xuyên kiểm tra việc cập nhật phiên bản mới của VLC" #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:42 msgid "Go to Time" msgstr "Đi đến thời gian" #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:48 msgid "&Go" msgstr "&Di chuyển" #: modules/gui/qt/dialogs/gototime.cpp:56 msgid "Go to time" msgstr "Đi đến thời gian" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:86 modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1376 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1459 msgid "About" msgstr "Thông tin - chuyển ngữ bởi Vietnamese Translation Software" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:94 msgid "" "

VLC media player is a free and open source media player, encoder, and " "streamer made by the volunteers of the VideoLAN community.

VLC uses its internal codecs, works on " "essentially every popular platform, and can read almost all files, CDs, " "DVDs, network streams, capture cards and other media formats!

Help and join us!" msgstr "" "

Chương trình VLC hoàn toàn miễn phí và là chương trình thuộc dạng mã " "nguồn mở, các trình biên mã và và phát luồng dữ liệu được biên soạn và lập " "trình bởi các tình nguyện viên thuộc tổ chức cộng đồng " "VideoLAN nguồn mở .

VLC sử dụng các bộ biên giải mã do tự " "riêng chúng tôi xây dựng, hoạt động trên tất cả các nền tảng hệ điều hành " "hiện có từ Linux cho tới Mac OS hay Windows, có thể tương tác với hầu như " "tất cả các loại tập tin, CD, DVD, các luồng truyền tải dữ liệu dạng kết nối " "mạng, các thể loại dữ liệu trên nhiều loại thẻ nhớ, kết nối với vệ tinh cũng " "như các thiết bị ăngten và nhiều hơn thế nữa!

Hãy cùng tham gia dự án của chúng tôi bằng cách Việt hóa cho " "phiên bản tiếng Việt của VLC hoặc hỗ trợ phát triển mã nguồn cùng VLC!" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:214 msgid "&Recheck version" msgstr "&Kiểm tra lại phiên bản" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:217 msgid "&Yes" msgstr "&Đồng ý" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:219 msgid "&No" msgstr "&Không đồng ý" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:222 modules/gui/qt/ui/update.h:144 msgid "VLC media player updates" msgstr "Cập nhật phiên bản mới" #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:294 msgid "A new version of VLC (%1.%2.%3%4) is available." msgstr "Một phiên bản mới của VLC (%1.%2.%3%4) vừa mới được phát hành." #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:319 msgid "You have the latest version of VLC media player." msgstr "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của VLC." #: modules/gui/qt/dialogs/help.cpp:326 msgid "An error occurred while checking for updates..." msgstr "" "Xảy ra lỗi về kết nối khi tiến hành kiểm tra phiên bản cập nhật cho chương " "trình VLC..." #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:52 msgid "Current Media Information" msgstr "Thông tin về tập tin hiện tại" #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:64 msgid "&General" msgstr "&Tổng quan" #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:66 msgid "&Metadata" msgstr "&Thông tin chi tiết" #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:68 msgid "Co&dec" msgstr "Co&dec" #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:72 msgid "S&tatistics" msgstr "T&hống kê" #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:78 msgid "&Save Metadata" msgstr "&Lưu thông tin bổ sung" #: modules/gui/qt/dialogs/mediainfo.cpp:83 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:91 msgid "Saves all the displayed logs to a file" msgstr "Lưu tất cả các thông báo đã được hiển thị ra một tập tin" #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:259 msgid "Save log file as..." msgstr "Lưu tập tin log hoặc nhật ký VLC dưới dạng..." #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:261 msgid "Texts/Logs (*.log *.txt);; All (*.*)" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:267 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:268 msgid "" "Cannot write to file %1:\n" "%2." msgstr "" "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin %1: \n" " %2." #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:334 msgid "Update the tree" msgstr "Cập nhật cây" #: modules/gui/qt/dialogs/messages.cpp:335 msgid "Clear the messages" msgstr "Loại bỏ thông báo" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:78 modules/gui/qt/menus.cpp:935 #: modules/gui/qt/menus.cpp:1132 msgid "Open Media" msgstr "Mở Tập Tin" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:90 msgid "&File" msgstr "&Tập tin" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:92 msgid "&Disc" msgstr "&Đĩa" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:94 msgid "&Network" msgstr "&Mạng lưới" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:96 msgid "Capture &Device" msgstr "Ghi hình và &Thiết bị" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:111 msgid "&Select" msgstr "&Chọn" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:115 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:210 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:57 msgid "&Enqueue" msgstr "&Đặt thứ tự" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:117 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:214 #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:54 modules/gui/qt/menus.cpp:824 msgid "&Play" msgstr "&Phát" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:119 modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:204 msgid "&Stream" msgstr "&Luồng dữ liệu" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:121 msgid "C&onvert" msgstr "C&huyển đổi" #: modules/gui/qt/dialogs/open.cpp:207 msgid "C&onvert / Save" msgstr "C&huyển đổi / Lưu" #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:47 msgid "Open URL" msgstr "Mở URL" #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:64 msgid "Enter URL here..." msgstr "Điền vào URL tại đây..." #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:67 msgid "Please enter the URL or path to the media you want to play." msgstr "Điền vào đường dẫn URL hoặc đường dẫn đến tập tin mà bạn muốn phát." #: modules/gui/qt/dialogs/openurl.cpp:71 msgid "" "If your clipboard contains a valid URL\n" "or the path to a file on your computer,\n" "it will be automatically selected." msgstr "" "Nếu bảng tạm của bạn chứa một URL hợp lệ\n" "hoặc đường dẫn đến một tập tin trong máy tính của bạn,\n" "thì đối tượng này sẽ được tự động được lựa chọn." #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:80 msgid "Plugins and extensions" msgstr "Tiện ích và định dạng" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:88 msgid "Active Extensions" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:128 msgid "Capability" msgstr "Tính tương thích" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:128 msgid "Score" msgstr "Ghi điểm" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:141 msgid "&Search:" msgstr "&Tìm kiếm:" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:259 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1292 msgid "More information..." msgstr "Thêm thông tin..." #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:267 msgid "Reload extensions" msgstr "Tải lại tiện ích" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:386 msgid "" "Skins customize player's appearance. You can activate them through " "preferences." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:390 msgid "" "Playlist parsers add new capabilities to read internet streams or extract " "meta data." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:394 msgid "" "Service discoveries adds new sources to your playlist such as web radios, " "video websites, ..." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:401 msgid "Retrieves extra info and art for playlist items" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:404 msgid "" "Extensions brings various enhancements. Check descriptions for more details" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:425 msgid "Only installed" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:531 msgid "Retrieving addons..." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:542 msgid "No addons found" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:821 msgid "This addon has been installed manually. VLC can't manage it by itself." msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1204 msgid "Version %1" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1232 msgid "%1 downloads" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1301 msgid "&Uninstall" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1304 msgid "&Install" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1399 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1502 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1419 #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1529 msgid "Website" msgstr "Website" #: modules/gui/qt/dialogs/plugins.cpp:1541 modules/gui/qt/ui/sprefs_input.h:363 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: modules/gui/qt/dialogs/podcast_configuration.cpp:35 msgid "Deletes the selected item" msgstr "Xóa những tập tin được chọn" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:72 msgid "Show settings" msgstr "Hiển thị thiết lập" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:76 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:77 msgid "Switch to simple preferences view" msgstr "Chuyển sang chế độ tùy biến đơn giản" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:80 msgid "Switch to full preferences view" msgstr "Chuyển sang chế độ tùy biến đầy đủ" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:96 msgid "Save and close the dialog" msgstr "Lưu và đóng lại đoạn hội thoại" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:98 msgid "&Reset Preferences" msgstr "&Kích hoạt lại Tùy chỉnh" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:167 msgid "Only show current" msgstr "Chỉ hiện thị phần hiện tại" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:169 msgid "Only show modules related to current playback" msgstr "Chỉ hiện thỉ các module liên quan đến phần phát lại hiện tại" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:206 msgid "Advanced Preferences" msgstr "Tùy biến nâng cao" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:227 msgid "Simple Preferences" msgstr "Chế độ tùy biến đơn giản" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:311 msgid "Cannot save Configuration" msgstr "Không thể lưu phần Chỉnh Sửa" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:312 msgid "Preferences file could not be saved" msgstr "Không thể lưu tập tin tùy biến" #: modules/gui/qt/dialogs/preferences.cpp:337 msgid "Are you sure you want to reset your VLC media player preferences?" msgstr "" "Ban có chắc là muốn thiết đặt lại tất cả tùy chỉnh của chương trình về trạng " "thái ban đầu?" #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:45 modules/gui/qt/ui/sout.h:198 msgid "Stream Output" msgstr "Xuất dữ liệu luồng" #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:51 msgid "" "This wizard will allow you to stream or convert your media for use locally, " "on your private network, or on the Internet.\n" "You should start by checking that source matches what you want your input to " "be and then press the \"Next\" button to continue.\n" msgstr "" "Phần hướng dẫn này sẽ giúp bạn cách phân luồng dữ liệu hoặc chuyển đổi định " "dạng các tập tin mà bạn đang sử dụng trên hệ thống của mình, hoặc trên mạng " "nội bộ được kết nối riêng, hoặc trên mạng internet.\n" "Bạn nên kiểm tra đối chiếu về sự tương xứng giữa nguồn dữ liệu mà bạn muốn " "nhập vào và sau đó bấm vào nút \"Tiếp\" để tiếp tục.\n" #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:58 msgid "" "Stream output string.\n" "This is automatically generated when you change the above settings,\n" "but you can change it manually." msgstr "" "Chuỗi xuất ra của luồng.\n" "Phần này sẽ tự động được tạo khi bạn thay đổi các thiết lập bên trên,\n" "và bạn cũng có thể tự mình thay đổi chúng." #: modules/gui/qt/dialogs/sout.cpp:91 msgid "Back" msgstr "Quay lại" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:64 msgid "Toolbars Editor" msgstr "Chỉnh sửa thanh công cụ" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:71 msgid "Toolbar Elements" msgstr "Các thành phần trong thanh công cụ" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:76 msgid "Flat Button" msgstr "Nút dạng phẳng" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:77 msgid "Next widget style" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:78 msgid "Big Button" msgstr "Nút lớn hơn" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:80 msgid "Native Slider" msgstr "Thanh trượt gốc" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:94 msgid "Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:97 msgid "Above the Video" msgstr "Phía trên Video" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:100 msgid "Toolbar position:" msgstr "Vị trí thanh công cụ:" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:106 msgid "Line 1:" msgstr "Dòng 1:" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:111 msgid "Line 2:" msgstr "Dòng 2:" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:120 msgid "Time Toolbar" msgstr "Thanh công cụ thời gian" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:129 msgid "Advanced Widget" msgstr "Widget nâng cao" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:138 msgid "Fullscreen Controller" msgstr "Điều khiển toàn màn hình" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:147 msgid "New profile" msgstr "Hồ sơ mới" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:150 msgid "Delete the current profile" msgstr "Xóa hồ sơ hiện tại" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:152 msgid "Select profile:" msgstr "Chọn hồ sơ:" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:187 msgid "Preview" msgstr "" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:196 msgid "Cl&ose" msgstr "Đó&ng lại" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:226 msgid "Profile Name" msgstr "Tên hồ sơ" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:227 msgid "Please enter the new profile name." msgstr "Điền vào phần định danh cho tên hồ sơ mới." #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:423 msgid "Spacer" msgstr "Khoảng cách" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:430 msgid "Expanding Spacer" msgstr "Mở rộng khoảng cách" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:462 msgid "Splitter" msgstr "Cắt ghép" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:469 msgid "Time Slider" msgstr "Thanh trượt thời gian" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:482 msgid "Small Volume" msgstr "Âm lượng nhỏ tiếng" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:519 msgid "DVD menus" msgstr "Bảng chọn của DVD" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:533 msgid "Teletext transparency" msgstr "Độ mờ của Teletext" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:548 msgid "Advanced Buttons" msgstr "Nút điều chỉnh nâng cao" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:561 msgid "Playback Buttons" msgstr "Nút phát lại" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:565 msgid "Aspect ratio selector" msgstr "Chọn lựa tỉ lệ góc cạnh" #: modules/gui/qt/dialogs/toolbar.cpp:569 msgid "Speed selector" msgstr "Chọn tốc độ" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:73 msgid "Broadcast" msgstr "Phát hình" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:74 msgid "Schedule" msgstr "Thời khóa biểu" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:75 msgid "Video On Demand ( VOD )" msgstr "Video theo yêu cầu" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:80 msgid "Hours / Minutes / Seconds:" msgstr "Giờ/phút/giây:" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:82 msgid "Day / Month / Year:" msgstr "Ngày/tháng/năm:" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:84 msgid "Repeat:" msgstr "Lặp lại:" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:86 msgid "Repeat delay:" msgstr "Độ trễ khi lặp lại:" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:111 modules/gui/qt/ui/sprefs_interface.h:555 msgid " days" msgstr "ngày" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:130 msgid "I&mport" msgstr "N&hập dữ liệu" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:133 msgid "E&xport" msgstr "X&uất dữ liệu" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:264 msgid "Save VLM configuration as..." msgstr "Lưu thiết lập VLC dưới dạng..." #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:266 modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:335 msgid "VLM conf (*.vlm);;All (*)" msgstr "thiết lập VLM (*.vlm);;Tất cả (*)" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:333 msgid "Open VLM configuration..." msgstr "Mở thiết lập VLC..." #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:532 msgid "Broadcast: " msgstr "Phát sóng:" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:605 msgid "Schedule: " msgstr "Thời khóa biểu:" #: modules/gui/qt/dialogs/vlm.cpp:629 msgid "VOD: " msgstr "VOD: " #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:67 msgid "Open Directory" msgstr "Mở thư mục" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:68 msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:633 msgid "Open playlist..." msgstr "Mở danh sách..." #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:656 msgid "XSPF playlist" msgstr "Danh sách XSPF" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:657 msgid "M3U playlist" msgstr "Danh sách M3U" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:658 msgid "M3U8 playlist" msgstr "Danh sách M3U8" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:676 msgid "Save playlist as..." msgstr "Lưu danh sách dưới dạng..." #: modules/gui/qt/dialogs_provider.cpp:824 msgid "Open subtitles..." msgstr "Mở tập tin phụ đề..." #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:40 msgid "Media Files" msgstr "Tập tin Nhạc hoặc Phim" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:44 msgid "Subtitle Files" msgstr "Tập tin phụ đề" #: modules/gui/qt/dialogs_provider.hpp:45 msgid "All Files" msgstr "Tất cả tập tin" #: modules/gui/qt/extensions_manager.cpp:181 #: modules/gui/qt/extensions_manager.cpp:191 #: modules/gui/qt/util/qmenuview.cpp:70 msgid "Empty" msgstr "-trống rỗng-" #: modules/gui/qt/extensions_manager.cpp:197 msgid "Deactivate" msgstr "" #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:373 msgid "Do you want to restart the playback where left off?" msgstr "" #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:379 msgid "&Continue" msgstr "" #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1421 msgid "Control menu for the player" msgstr "Bảng chọn điều khiển của VLC" #: modules/gui/qt/main_interface.cpp:1465 msgid "Paused" msgstr "Tạm dừng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:331 msgid "&Media" msgstr "&Tập tin" #: modules/gui/qt/menus.cpp:334 msgid "P&layback" msgstr "Chế Đ&ộ Phát" #: modules/gui/qt/menus.cpp:335 modules/gui/qt/menus.cpp:1050 msgid "&Audio" msgstr "&Audio" #: modules/gui/qt/menus.cpp:336 modules/gui/qt/menus.cpp:1057 msgid "&Video" msgstr "&Video" #: modules/gui/qt/menus.cpp:337 modules/gui/qt/menus.cpp:1064 msgid "Subti&tle" msgstr "Phụ đ&ề" #: modules/gui/qt/menus.cpp:339 modules/gui/qt/menus.cpp:1080 msgid "Tool&s" msgstr "&Công cụ" #: modules/gui/qt/menus.cpp:342 modules/gui/qt/menus.cpp:1087 msgid "V&iew" msgstr "C&hế độ hiển thị" #: modules/gui/qt/menus.cpp:344 modules/gui/qt/menus.cpp:788 msgid "&Help" msgstr "&Trợ giúp" #: modules/gui/qt/menus.cpp:357 msgid "Open &File..." msgstr "Mở &Tập Tin..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:359 msgid "&Open Multiple Files..." msgstr "&Mở Nhiều Tập Tin..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:363 modules/gui/qt/menus.cpp:940 msgid "Open &Disc..." msgstr "Mở &đĩa" #: modules/gui/qt/menus.cpp:365 msgid "Open &Network Stream..." msgstr "Mở &luồng từ mạng..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:367 modules/gui/qt/menus.cpp:944 msgid "Open &Capture Device..." msgstr "Mở &thiết bị ghi hình..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:370 msgid "Open &Location from clipboard" msgstr "Mở &theo địa điểm từ bảng tạm" #: modules/gui/qt/menus.cpp:374 msgid "Open &Recent Media" msgstr "Các &tập tin được mở gần đây" #: modules/gui/qt/menus.cpp:387 msgid "Conve&rt / Save..." msgstr "Chuyể&n đổi/Lưu..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:389 msgid "&Stream..." msgstr "&Luồng dữ liệu..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:394 msgid "Quit at the end of playlist" msgstr "Đóng lại khi danh sách phát đã hoàn tất" #: modules/gui/qt/menus.cpp:401 msgid "Close to systray" msgstr "Đóng lại ở khay hệ thống" #: modules/gui/qt/menus.cpp:405 modules/gui/qt/menus.cpp:1194 msgid "&Quit" msgstr "&Thoát" #: modules/gui/qt/menus.cpp:415 msgid "&Effects and Filters" msgstr "&Hiệu ứng và bộ lọc" #: modules/gui/qt/menus.cpp:418 msgid "&Track Synchronization" msgstr "&Đồng bộ hóa Track" #: modules/gui/qt/menus.cpp:437 msgid "Plu&gins and extensions" msgstr "Tiệ&n ích và định dạng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:442 msgid "Customi&ze Interface..." msgstr "Chọn lự&a giao diện" #: modules/gui/qt/menus.cpp:445 msgid "&Preferences" msgstr "&Tùy chỉnh" #: modules/gui/qt/menus.cpp:466 msgid "&View" msgstr "&Chế độ hiển thị" #: modules/gui/qt/menus.cpp:487 msgid "Play&list" msgstr "Danh& sách" #: modules/gui/qt/menus.cpp:488 msgid "Ctrl+L" msgstr "Ctrl+L" #: modules/gui/qt/menus.cpp:491 msgid "Docked Playlist" msgstr "Hiển thị danh sách" #: modules/gui/qt/menus.cpp:501 msgid "Always on &top" msgstr "Luôn luôn đặt &trên cùng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:509 msgid "Mi&nimal Interface" msgstr "Gi&ao diện thu nhỏ" #: modules/gui/qt/menus.cpp:510 msgid "Ctrl+H" msgstr "Ctrl+H" #: modules/gui/qt/menus.cpp:519 msgid "&Fullscreen Interface" msgstr "&Giao diện toàn màn hình" #: modules/gui/qt/menus.cpp:527 msgid "&Advanced Controls" msgstr "&Điều khiển nâng cao" #: modules/gui/qt/menus.cpp:534 msgid "Status Bar" msgstr "Thanh trạng thái" #: modules/gui/qt/menus.cpp:539 msgid "Visualizations selector" msgstr "Chọn lựa hiệu ứng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:597 msgid "&Increase Volume" msgstr "&Tăng âm lượng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:600 msgid "D&ecrease Volume" msgstr "&Giảm âm lượng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:603 msgid "&Mute" msgstr "&Tắt âm thanh" #: modules/gui/qt/menus.cpp:619 msgid "Audio &Device" msgstr "Thiết &bị Audio" #: modules/gui/qt/menus.cpp:623 msgid "Audio &Track" msgstr "Audio &Track" #: modules/gui/qt/menus.cpp:625 msgid "&Stereo Mode" msgstr "&Chế độ Stereo" #: modules/gui/qt/menus.cpp:628 msgid "&Visualizations" msgstr "&Hiệu ứng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:654 msgid "Add &Subtitle File..." msgstr "Thêm T&ập tin Phụ đề..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:656 msgid "Sub &Track" msgstr "Track ph&ụ đề" #: modules/gui/qt/menus.cpp:678 msgid "Video &Track" msgstr "Video &Track" #: modules/gui/qt/menus.cpp:682 msgid "&Fullscreen" msgstr "&Toàn màn hình" #: modules/gui/qt/menus.cpp:683 msgid "Always Fit &Window" msgstr "Luôn vừa vặn &màn hình" #: modules/gui/qt/menus.cpp:684 msgid "Set as Wall&paper" msgstr "Đặt làm Hì&nh Nền" #: modules/gui/qt/menus.cpp:688 msgid "&Zoom" msgstr "&Phóng to" #: modules/gui/qt/menus.cpp:689 msgid "&Aspect Ratio" msgstr "&Tỉ lệ đồng dạng" #: modules/gui/qt/menus.cpp:690 msgid "&Crop" msgstr "&Cắt bỏ" #: modules/gui/qt/menus.cpp:694 msgid "&Deinterlace" msgstr "&Chống quét mành" #: modules/gui/qt/menus.cpp:695 msgid "&Deinterlace mode" msgstr "&Chế độ chống quét mành" #: modules/gui/qt/menus.cpp:699 msgid "Take &Snapshot" msgstr "Chụp &Ảnh màn hình" #: modules/gui/qt/menus.cpp:718 msgid "T&itle" msgstr "Tiê&u đề" #: modules/gui/qt/menus.cpp:719 msgid "&Chapter" msgstr "&Chương" #: modules/gui/qt/menus.cpp:721 msgid "&Program" msgstr "&Chương trình" #: modules/gui/qt/menus.cpp:725 msgid "&Manage" msgstr "&Quản lý" #: modules/gui/qt/menus.cpp:791 msgid "Check for &Updates..." msgstr "Kiểm tra cập nhật &phiên bản mới..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:838 msgid "&Stop" msgstr "&Dừng lại" #: modules/gui/qt/menus.cpp:846 msgid "Pre&vious" msgstr "L&ùi lại" #: modules/gui/qt/menus.cpp:852 msgid "Ne&xt" msgstr "Tiếp t&heo" #: modules/gui/qt/menus.cpp:870 msgid "Sp&eed" msgstr "Tố&c độ" #: modules/gui/qt/menus.cpp:876 msgid "&Faster" msgstr "Nh&anh hơn" #: modules/gui/qt/menus.cpp:888 msgid "N&ormal Speed" msgstr "Tố&c độ bình thường" #: modules/gui/qt/menus.cpp:898 msgid "Slo&wer" msgstr "Ch&ậm hơn" #: modules/gui/qt/menus.cpp:913 msgid "&Jump Forward" msgstr "Nhảy t&ới phía trước" #: modules/gui/qt/menus.cpp:920 msgid "Jump Bac&kward" msgstr "Nhảy về phía s&au" #: modules/gui/qt/menus.cpp:927 msgid "Ctrl+T" msgstr "Ctrl+T" #: modules/gui/qt/menus.cpp:942 msgid "Open &Network..." msgstr "Mở Mạn&g..." #: modules/gui/qt/menus.cpp:1036 msgid "Leave Fullscreen" msgstr "Thoát khỏi toàn màn hình" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1070 msgid "&Playback" msgstr "&Chế độ phát" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1175 msgid "&Hide VLC media player in taskbar" msgstr "Ẩ&n chương trình VLC vào thanh taskbar" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1181 msgid "Sho&w VLC media player" msgstr "Hiể&n thị chương trình VLC" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1192 msgid "&Open Media" msgstr "&Mở tập tin" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1622 msgid "&Clear" msgstr "Xóa" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1630 msgid "&Renderer" msgstr "Trình &kết xuất" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1634 msgid "" msgstr "" #: modules/gui/qt/menus.cpp:1647 msgid "Scanning..." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:81 msgid "Show advanced preferences over simple ones" msgstr "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao thông qua các tùy chỉnh cơ bản" #: modules/gui/qt/qt.cpp:82 msgid "" "Show advanced preferences and not simple preferences when opening the " "preferences dialog." msgstr "" "Hiển thị các tùy chỉnh nâng cao và ẩn các tùy chọn cơ bản khi mở hộp điều " "khiển tùy chỉnh." #: modules/gui/qt/qt.cpp:86 modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:499 msgid "Systray icon" msgstr "Biểu tượng ở khay hệ thống" #: modules/gui/qt/qt.cpp:87 msgid "" "Show an icon in the systray allowing you to control VLC media player for " "basic actions." msgstr "" "Hiển thị một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống cho phép bạn điều khiển VLC với " "các tính năng cơ bản." #: modules/gui/qt/qt.cpp:91 msgid "Start VLC with only a systray icon" msgstr "Bắt đầu chạy VLC chỉ với một biểu tượng nhỏ ở khay hệ thống" #: modules/gui/qt/qt.cpp:92 msgid "VLC will start with just an icon in your taskbar." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:101 msgid "Show playing item name in window title" msgstr "Hiển thị tên các đối tượng đang phát trong tiêu đề cửa sổ được mở" #: modules/gui/qt/qt.cpp:102 msgid "Show the name of the song or video in the controller window title." msgstr "" "Hiển thị tên của bài hát hoặc video tại thanh tiêu đề của cửa sổ điều khiển." #: modules/gui/qt/qt.cpp:105 msgid "Show notification popup on track change" msgstr "Hiển thị thông báo khi thay đổi bài nhạc" #: modules/gui/qt/qt.cpp:107 msgid "" "Show a notification popup with the artist and track name when the current " "playlist item changes, when VLC is minimized or hidden." msgstr "" "Hiển thị một thông báo dưới góc màn hình về nghệ sĩ và tên tập tin đang phát " "khi các đối tượng này được bật, khi VLC bị thu nhỏ hoặc là ẩn." #: modules/gui/qt/qt.cpp:110 msgid "Windows opacity between 0.1 and 1" msgstr "Độ trong suốt của cửa sổ trong khoảng 0.1 đến 1" #: modules/gui/qt/qt.cpp:111 msgid "" "Sets the windows opacity between 0.1 and 1 for main interface, playlist and " "extended panel. This option only works with Windows and X11 with composite " "extensions." msgstr "" "Thiết lập độ trong suốt của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện " "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy chọn này sẽ chỉ có hiệu lực " "với hệ điều hành Windows và các yếu tố bổ sung của X11." #: modules/gui/qt/qt.cpp:116 msgid "Fullscreen controller opacity between 0.1 and 1" msgstr "Độ trong suốt của điều khiển toàn màn hình có giá trị giữa 0.1 đến 1" #: modules/gui/qt/qt.cpp:117 msgid "" "Sets the fullscreen controller opacity between 0.1 and 1 for main interface, " "playlist and extended panel. This option only works with Windows and X11 " "with composite extensions." msgstr "" "Thiết lập độ trong suốt của cửa sổ giao diện từ 0.1 đến 1 cho giao diện " "chính, danh sách nhạc và các cửa sổ bổ sung. Tùy chọn này sẽ chỉ có hiệu lực " "với hệ điều hành Windows và các yếu tố bổ sung của X11." #: modules/gui/qt/qt.cpp:122 msgid "Show unimportant error and warnings dialogs" msgstr "Hiển thị các lỗi và các cảnh báo không quan trọng " #: modules/gui/qt/qt.cpp:124 msgid "Activate the updates availability notification" msgstr "Kích hoạt chế độ thông báo cập nhật khi có phiên bản mới" #: modules/gui/qt/qt.cpp:125 msgid "" "Activate the automatic notification of new versions of the software. It runs " "once every two weeks." msgstr "" "Bật tính năng thông báo tự động về phiên bản cập nhật mới nhất của chương " "trình. Sẽ kiểm tra hai tuần một lần." #: modules/gui/qt/qt.cpp:128 msgid "Number of days between two update checks" msgstr "Khoảng thời gian tiến hành kiểm tra cập nhật VLC tính bằng ngày" #: modules/gui/qt/qt.cpp:130 msgid "Ask for network policy at start" msgstr "Yêu cầu xác nhận chính sách mạng lưới khi chạy" #: modules/gui/qt/qt.cpp:132 msgid "Save the recently played items in the menu" msgstr "Lưu các mục được phát gần đây vào bảng chọn" #: modules/gui/qt/qt.cpp:134 msgid "List of words separated by | to filter" msgstr "Sử dụng danh sách các từ tách biệt bởi | để lọc" #: modules/gui/qt/qt.cpp:135 msgid "" "Regular expression used to filter the recent items played in the player." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:138 msgid "Define the colors of the volume slider" msgstr "Đổi màu sắc của thanh trượt âm lượng" #: modules/gui/qt/qt.cpp:139 msgid "" "Define the colors of the volume slider\n" "By specifying the 12 numbers separated by a ';'\n" "Default is '255;255;255;20;226;20;255;176;15;235;30;20'\n" "An alternative can be '30;30;50;40;40;100;50;50;160;150;150;255'" msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:144 msgid "Selection of the starting mode and look" msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:145 msgid "" "Start VLC with:\n" " - normal mode\n" " - a zone always present to show information as lyrics, album arts...\n" " - minimal mode with limited controls" msgstr "" "Khời động VLC với:\n" " - chế độ bình thường\n" " - một khu vực luôn hiển thị các thông tin như lời bài hát, tên album...\n" " - chế độ thu nhỏ với các điều khiển bị giới hạn" #: modules/gui/qt/qt.cpp:151 msgid "Show a controller in fullscreen mode" msgstr "Hiển thị trình điều khiển trong chế độ toàn màn hình" #: modules/gui/qt/qt.cpp:152 msgid "Embed the file browser in open dialog" msgstr "Nhúng Trình Quản Lý tập tin vào cửa sổ mở tập tin" #: modules/gui/qt/qt.cpp:154 msgid "Define which screen fullscreen goes" msgstr "Xác định màn hình trong chế độ hiển thị toàn màn hình" #: modules/gui/qt/qt.cpp:155 msgid "Screennumber of fullscreen, instead of same screen where interface is." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:158 msgid "Load extensions on startup" msgstr "Tải tiện ích khi khởi động chương trình" #: modules/gui/qt/qt.cpp:159 msgid "Automatically load the extensions module on startup." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:162 msgid "Start in minimal view (without menus)" msgstr "Hiển thị dưới dạng chế độ thu nhỏ (không có các bảng chọn)" #: modules/gui/qt/qt.cpp:164 msgid "Display background cone or art" msgstr "Hiển thị hình nền là logo của chương trình hoặc một hình nào đó" #: modules/gui/qt/qt.cpp:165 msgid "" "Display background cone or current album art when not playing. Can be " "disabled to prevent burning screen." msgstr "" "Hiển thị hình nền của chương trình là logo VLC hoặc hình của album khi không " "có tập tin nào được phát. Bạn có thể tắt tính năng này." #: modules/gui/qt/qt.cpp:168 msgid "Expanding background cone or art" msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:169 msgid "Background art fits window's size." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:171 msgid "Ignore keyboard volume buttons." msgstr "Bỏ qua nút chỉnh âm lượng trên bàn phím." #: modules/gui/qt/qt.cpp:173 msgid "" "With this option checked, the volume up, volume down and mute buttons on " "your keyboard will always change your system volume. With this option " "unchecked, the volume buttons will change VLC's volume when VLC is selected " "and change the system volume when VLC is not selected." msgstr "" "Khi thiết lập này được chọn, các phím tăng âm lượng, giảm âm lượng và tắt âm " "lượng trên bàn phím của bạn sẽ có thể thay đổi âm thanh đồng thời trên chính " "hệ thống của bạn và cả chương trình. Khi không chọn thiết lập này, nút âm " "lượng sẽ chỉ đsong vai trò thay đổi âm lượng của VLC mà không thay đổi âm " "lượng của hệ thống." #: modules/gui/qt/qt.cpp:188 msgid "When to raise the interface" msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:189 msgid "" "This option allows the interface to be raised automatically when a video/" "audio playback starts, or never." msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:192 msgid "Fullscreen controller mouse sensitivity" msgstr "" #: modules/gui/qt/qt.cpp:200 msgid "When minimized" msgstr "Khi thu nhỏ" #: modules/gui/qt/qt.cpp:218 msgid "Qt interface" msgstr "Giao diện QT" #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:82 msgid "errors" msgstr "lỗi" #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:83 msgid "warnings" msgstr "cảnh báo" #: modules/gui/qt/util/customwidgets.cpp:84 msgid "debug" msgstr "gở rối" #: modules/gui/qt/util/searchlineedit.cpp:49 msgctxt "Tooltip|Clear" msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:212 msgid "Open a skin file" msgstr "Mở Tập Tin Giao Diện" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:213 msgid "Skin files |*.vlt;*.wsz;*.xml" msgstr "Tập tin giao diện |*.vlt;*.wsz;*.xml" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:221 msgid "Playlist Files |" msgstr "" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:221 msgid "|All Files |*" msgstr "" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:222 msgid "Open playlist" msgstr "Mở danh sách" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:230 msgid "Save playlist" msgstr "Lưu danh sách" #: modules/gui/skins2/src/dialogs.cpp:230 msgid "XSPF playlist |*.xspf|M3U file |*.m3u|HTML playlist |*.html" msgstr "" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:494 msgid "Skin to use" msgstr "Giao diện sử dụng" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:495 msgid "Path to the skin to use." msgstr "Đường dẫn đến giao diện sử dụng" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:496 msgid "Config of last used skin" msgstr "Thiết lập giao diện sử dụng trước đó" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:497 msgid "" "Windows configuration of the last skin used. This option is updated " "automatically, do not touch it." msgstr "" "Windows sẽ tự động nhận diện giao diện cuối cùng đã sử dụng. Tùy chọn này " "được cập nhật tự động, đừng thay đổi nó." #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:500 msgid "Show a systray icon for VLC" msgstr "Hiển thị biểu tượng của VLC ở khay hệ thống" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:501 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:502 msgid "Show VLC on the taskbar" msgstr "Hiển thị VLC ở thanh Taskbar" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:503 msgid "Enable transparency effects" msgstr "Cho phép hiệu ứng trong suốt" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:504 msgid "" "You can disable all transparency effects if you want. This is mainly useful " "when moving windows does not behave correctly." msgstr "" "Bạn có thể tắt toàn bộ hiệu ứng trong suốt nếu bạn muốn. Điều này cực kỳ " "tiện dụng khi di chuyển các cửa sổ mà không xác định được cái nào." #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:507 #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:508 msgid "Use a skinned playlist" msgstr "Sử dụng giao diện tùy chọn cho danh sách" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:509 msgid "Display video in a skinned window if any" msgstr "Hiển thị video dưới dạng một cửa sổ giao diện bất kỳ" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:511 msgid "" "When set to 'no', this parameter is intended to give old skins a chance to " "play back video even though no video tag is implemented" msgstr "" "Khi chỉnh thành 'không', thông số này sẽ đưa ra các giao diện cũ để phát " "video mặc dù thẻ đánh dấu video chưa được hoàn thiện" #: modules/gui/skins2/src/skin_main.cpp:536 msgid "Skinnable Interface" msgstr "Giao diện có thể thay đổi" #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:58 msgid "Select skin" msgstr "Chọn giao diện" #: modules/gui/skins2/src/theme_repository.cpp:116 msgid "Open skin..." msgstr "" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:86 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:68 #: modules/video_filter/adjust.c:61 msgid "Brightness threshold" msgstr "Ngưỡng độ sáng" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:87 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:69 #: modules/video_filter/adjust.c:62 msgid "" "When this mode is enabled, pixels will be shown as black or white. The " "threshold value will be the brightness defined below." msgstr "" "Khi chế độ này được bật, các điểm ảnh sẽ hiển thị ở dạng trắng hoặc đen. " "Ngưỡng giá trị xác định độ sáng sẽ được thiết lập phía bên dưới." #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:90 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:72 #: modules/video_filter/adjust.c:65 msgid "Image contrast (0-2)" msgstr "Độ tương phản hình ảnh (0-2)" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:91 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:73 #: modules/video_filter/adjust.c:66 msgid "Set the image contrast, between 0 and 2. Defaults to 1." msgstr "Chỉnh độ tương phản hình ảnh, từ 0 đến 2. Mặc định là 1." #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:92 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:74 msgid "Image hue (0-360)" msgstr "Tông màu hình ảnh (0-360)" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:93 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:75 msgid "Set the image hue, between 0 and 360. Defaults to 0." msgstr "" "Chỉnh tông màu hình ảnh, khoảng giá trị từ 0 đến 360. Giá trị mặc định là 0." #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:94 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:76 #: modules/video_filter/adjust.c:69 msgid "Image saturation (0-3)" msgstr "" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:95 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:77 #: modules/video_filter/adjust.c:70 msgid "Set the image saturation, between 0 and 3. Defaults to 1." msgstr "Chỉnh độ bão hòa hình ảnh, từ giá trị 0 đến 3. Mặc định là 1." #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:96 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:78 #: modules/video_filter/adjust.c:71 msgid "Image brightness (0-2)" msgstr "Độ sáng hình ảnh (0-2)" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:97 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:79 #: modules/video_filter/adjust.c:72 msgid "Set the image brightness, between 0 and 2. Defaults to 1." msgstr "Chỉnh độ sáng hình ảnh, từ 0 đến 2. Mặc định là 1." #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:98 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:80 #: modules/video_filter/adjust.c:73 msgid "Image gamma (0-10)" msgstr "Gamma của hình ảnh (0-10)" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:99 modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:81 #: modules/video_filter/adjust.c:74 msgid "Set the image gamma, between 0.01 and 10. Defaults to 1." msgstr "" "Chỉnh độ gamma của hình ảnh, khoảng giá trị từ 0.01 đến 10. Giá trị mặc định " "là 1." #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:670 #, fuzzy msgid "AMD VQ Enhancer" msgstr "Trình tăng cường Stereo" #: modules/hw/d3d11/d3d11_filters.c:671 msgid "amf_vqenhancer" msgstr "" #: modules/hw/d3d9/d3d9_filters.c:454 msgid "Direct3D9 adjust filter" msgstr "" #: modules/hw/mmal/codec.c:51 msgid "Decode frames directly into RPI VideoCore instead of host memory." msgstr "" #: modules/hw/mmal/codec.c:52 msgid "" "Decode frames directly into RPI VideoCore instead of host memory. This " "option must only be used with the MMAL video output plugin." msgstr "" #: modules/hw/mmal/codec.c:58 msgid "MMAL decoder" msgstr "" #: modules/hw/mmal/codec.c:59 msgid "MMAL-based decoder plugin for Raspberry Pi" msgstr "" #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:45 msgid "Use QPUs for advanced HD deinterlacing." msgstr "" #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:46 msgid "" "Make use of the QPUs to allow higher quality deinterlacing of HD content." msgstr "" #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:52 msgid "MMAL deinterlace" msgstr "" #: modules/hw/mmal/deinterlace.c:53 msgid "MMAL-based deinterlace filter plugin" msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:50 msgid "VideoCore layer where the video is displayed." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:51 msgid "" "VideoCore layer where the video is displayed. Subpictures are displayed " "directly above and a black background directly below." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:54 msgid "Blank screen below video." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:55 msgid "Render blank screen below video. Increases VideoCore load." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:59 modules/hw/mmal/vout.c:60 msgid "Adjust HDMI refresh rate to the video." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:63 msgid "Force interlaced video mode." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:64 msgid "" "Force the HDMI output into an interlaced video mode for interlaced video " "content." msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:75 msgid "MMAL vout" msgstr "" #: modules/hw/mmal/vout.c:76 msgid "MMAL-based vout plugin for Raspberry Pi" msgstr "" #: modules/hw/vaapi/filters.c:1185 msgid "VAAPI filters" msgstr "" #: modules/hw/vaapi/filters.c:1186 msgid "Video Accelerated API filters" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/adjust.c:187 msgid "VDPAU adjust video filter" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/avcodec.c:222 msgid "VDPAU video decoder" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:883 msgid "Temporal-spatial" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:887 modules/hw/vdpau/display.c:45 msgid "VDPAU" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:888 msgid "VDPAU surface conversions" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:896 msgid "Deinterlacing algorithm" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:899 msgid "Inverse telecine" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:901 msgid "Deinterlace chroma skip" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:902 msgid "Whether temporal deinterlacing applies to luma only" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:904 msgid "Noise reduction level" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:906 msgid "Scaling quality" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/chroma.c:906 msgid "High quality scaling level" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/deinterlace.c:134 msgid "VDPAU deinterlacing filter" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/display.c:46 msgid "VDPAU output" msgstr "" #: modules/hw/vdpau/sharpen.c:143 msgid "VDPAU sharpen video filter" msgstr "" #: modules/keystore/file.c:54 msgid "File keystore (plaintext)" msgstr "" #: modules/keystore/file.c:55 msgid "Secrets are stored on a file without any encryption" msgstr "" #: modules/keystore/file.c:65 msgid "Crypt keystore" msgstr "" #: modules/keystore/file.c:66 msgid "Secrets are stored encrypted on a file" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:41 msgid "No" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:41 msgid "Any" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:47 msgid "System default" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:48 msgid "After first unlock" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:49 msgid "After first unlock, on this device only" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:51 msgid "When passcode set, on this device only" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:52 msgid "Always, on this device only" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:53 msgid "When unlocked" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:54 msgid "When unlocked, on this device only" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:57 msgid "Synchronize stored items" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:58 msgid "" "Synchronizes stored items via iCloud Keychain if enabled in the user domain." msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:60 msgid "Accessibility type for all future passwords saved to the Keychain" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:62 msgid "Keychain access group" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:63 msgid "Keychain access group as defined by the app entitlements." msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:109 msgid "Keychain keystore" msgstr "" #: modules/keystore/keychain.m:110 msgid "Keystore for iOS, Mac OS X and tvOS" msgstr "" #: modules/keystore/kwallet.c:48 msgid "KWallet keystore" msgstr "" #: modules/keystore/kwallet.c:49 msgid "Secrets are stored via KWallet" msgstr "" #: modules/keystore/memory.c:41 msgid "Memory keystore" msgstr "" #: modules/keystore/memory.c:42 msgid "Secrets are stored in memory" msgstr "" #: modules/keystore/secret.c:39 msgid "libsecret keystore" msgstr "" #: modules/keystore/secret.c:40 msgid "Secrets are stored via libsecret" msgstr "" #: modules/logger/android.c:85 msgid "Android log" msgstr "" #: modules/logger/android.c:86 msgid "Android log using logcat" msgstr "" #: modules/logger/console.c:147 msgid "Be quiet" msgstr "Im lặng" #: modules/logger/console.c:148 msgid "Turn off all messages on the console." msgstr "" #: modules/logger/console.c:151 msgid "Console log" msgstr "" #: modules/logger/console.c:152 msgid "Console logger" msgstr "" #: modules/logger/file.c:193 msgid "HTML" msgstr "" #: modules/logger/file.c:203 msgid "Info" msgstr "" #: modules/logger/file.c:203 msgid "Debug" msgstr "" #: modules/logger/file.c:205 msgid "Log to file" msgstr "Lưu trữ nhật trình hoặc log vào tập tin" #: modules/logger/file.c:206 msgid "Log all VLC messages to a text file." msgstr "Lưu trữ tất cả các thông báo của VLC vào một tập tin dạng văn bản." #: modules/logger/file.c:208 msgid "Log filename" msgstr "Tên tập tin Log hoặc nhật ký chương trình" #: modules/logger/file.c:209 msgid "Specify the log filename." msgstr "Chỉnh sửa tên tập tin Log hoặc phần nhật ký chương trình." #: modules/logger/file.c:211 msgid "Log format" msgstr "Định dạng log" #: modules/logger/file.c:212 msgid "Specify the logging format." msgstr "Chỉnh sửa định dạng nhật trình của hệ thống được ghi nhận bởi VLC." #: modules/logger/file.c:214 msgid "Verbosity" msgstr "" #: modules/logger/file.c:215 msgid "" "Select the logging verbosity or default to use the same verbosity given by --" "verbose." msgstr "" #: modules/logger/file.c:219 msgid "Logger" msgstr "" #: modules/logger/file.c:220 msgid "File logger" msgstr "" #: modules/logger/journal.c:77 msgid "Journal" msgstr "" #: modules/logger/journal.c:78 msgid "SystemD journal logger" msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:138 msgid "System log (syslog)" msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:139 msgid "Emit log messages through the POSIX system log." msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:141 msgid "Debug messages" msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:142 msgid "Include debug messages in system log." msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:144 msgid "Identity" msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:145 msgid "Process identity in system log." msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:147 msgid "Facility" msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:148 msgid "System logging facility." msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:151 msgid "syslog" msgstr "" #: modules/logger/syslog.c:152 msgid "System logger (syslog)" msgstr "" #: modules/lua/extension.c:1194 msgid "Extension not responding!" msgstr "" #: modules/lua/extension.c:1195 #, c-format msgid "" "Extension '%s' does not respond.\n" "Do you want to kill it now? " msgstr "" #: modules/lua/libs/httpd.c:75 msgid "" "

Password for Web interface has not been set.

Please use --http-" "password, or set a password in

Preferences > All > Main " "interfaces > Lua > Lua HTTP > Password.

" msgstr "" "

Chưa thiết lập mật khẩu cho giao diện web.

Hãy sử dụng --http-mật " "khẩu, hoặc thiết đặt một mật khẩu trong

Tùy Biến > Toàn bộ > " "Giao diện chính > Lua > Lua HTTP > Mật khẩu.

" #: modules/lua/vlc.c:49 msgid "Lua interface" msgstr "Giao diện Lua" #: modules/lua/vlc.c:50 msgid "Lua interface module to load" msgstr "Module giao diện Lua để tải" #: modules/lua/vlc.c:52 msgid "Lua interface configuration" msgstr "Chỉnh sửa giao diện Lua" #: modules/lua/vlc.c:53 msgid "" "Lua interface configuration string. Format is: '[\"\"] = {